Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

So sánh các loại răng sứ: Nên chọn loại nào cho phù hợp?

Ngày 22/01/2025
Kích thước chữ

Bọc răng sứ ngày càng trở nên phổ biến như một giải pháp thẩm mỹ và phục hình răng hiệu quả. Tuy nhiên, với sự đa dạng của các loại răng sứ trên thị trường, việc lựa chọn loại phù hợp nhất đôi khi khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ so sánh các loại răng sứ phổ biến, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Bọc răng sứ là phương pháp phục hình răng đang được nhiều người lựa chọn vì mang lại thẩm mỹ cao và khả năng cải thiện chức năng ăn nhai. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại răng sứ khác nhau, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng biệt. Việc lựa chọn loại răng sứ phù hợp phụ thuộc vào tình trạng răng miệng, yêu cầu thẩm mỹ, cũng như điều kiện tài chính của từng người. 

Dưới đây là bài viết chi tiết so sánh các loại răng sứ hiện nay để bạn có thể đưa ra quyết định phù hợp.

So sánh các loại răng sứ phổ biến hiện nay

Dựa trên nguyên liệu cấu tạo, răng sứ hiện nay được chia thành 5 loại chính:

Răng sứ kim loại thường

Cấu tạo: Phần khung sườn làm từ hợp kim Ni-Cr hoặc Co-Cr, bên ngoài được phủ một lớp sứ trắng.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp, phù hợp với nhiều người.
  • Màu sắc gần giống răng thật.
  • Độ cứng và chịu lực tốt, đảm bảo khả năng ăn nhai.

Nhược điểm:

  • Dễ bị oxy hóa sau một thời gian sử dụng, gây hiện tượng đen viền nướu.
  • Ánh đen kim loại dễ lộ khi ánh sáng chiếu vào.
  • Tuổi thọ thấp, chỉ từ 5-7 năm.
So sánh các loại răng sứ: Nên chọn loại nào cho phù hợp? 1
Răng sứ kim loại thường dễ bị oxy hóa sau một thời gian sử dụng

Răng sứ Titan

Cấu tạo: Phần khung sườn làm từ hợp kim Niken-Crom-Titan, phủ ngoài bằng men sứ Ceramco 3.

Ưu điểm:

  • Nhẹ hơn răng sứ kim loại thường nhưng bền chắc hơn.
  • Độ bền cao, ít nhạy cảm với thức ăn nóng, lạnh.
  • Phù hợp với người dị ứng kim loại và có buồng tủy lớn.
  • Chi phí hợp lý.

Nhược điểm:

  • Sau thời gian dài sử dụng, viền nướu dễ bị đen.
  • Tuổi thọ trung bình từ 7-10 năm.

Răng sứ Chrom-Cobalt

Cấu tạo: Phần khung sườn từ hợp kim Chromium-Cobalt, không chứa Niken, phủ ngoài lớp sứ trắng.

Ưu điểm:

  • Không gây dị ứng hay kích ứng mô nướu, đảm bảo tính tương thích sinh học.
  • Khả năng chịu lực cao, phù hợp để làm cầu sứ dài.
  • Màu sắc tương đồng với răng thật.

Nhược điểm:

  • Lõi kim loại màu đen dễ làm lớp sứ bị đục màu.
  • Khi có ánh sáng chiếu vào, viền răng có thể xuất hiện bóng mờ.

Răng sứ kim loại quý

Cấu tạo: Khung sườn làm từ các kim loại quý như vàng, bạc, platin, bên ngoài phủ lớp sứ.

Ưu điểm:

  • Không xảy ra hiện tượng đen viền nướu sau thời gian dài sử dụng.
  • Khả năng sát khuẩn và chống viêm cao nhờ thành phần kim loại quý.
  • Tương thích tốt với mô nướu và cùi răng thật.

Nhược điểm:

  • Màu sắc không tự nhiên.
  • Chi phí cao, phụ thuộc vào giá thị trường của kim loại quý.

Răng sứ toàn sứ

Cấu tạo: Khung sườn và lớp phủ bên ngoài đều làm từ sứ nguyên chất.

Ưu điểm:

  • Màu sắc tự nhiên, giống răng thật đến từng chi tiết.
  • Không bị đổi màu hay đen viền nướu sau thời gian sử dụng.
  • Tuổi thọ cao, từ 15-20 năm.
  • Khả năng chịu lực lớn, cải thiện ăn nhai tốt.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao.
  • Yêu cầu bác sĩ có tay nghề cao và thiết bị nha khoa hiện đại.
So sánh các loại răng sứ: Nên chọn loại nào cho phù hợp? 2
Răng sứ toàn sứ có khả năng chịu lực lớn

So sánh các loại răng toàn sứ cao cấp

Nếu bạn có nhu cầu về thẩm mỹ và độ bền, các dòng răng toàn sứ là lựa chọn tối ưu. Dưới đây là 6 dòng răng toàn sứ được đánh giá cao trên thị trường:

Răng toàn sứ Nacera

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu lực lên đến 1400 MPA, gấp 4 lần răng thật.
  • Có 16 tông màu để lựa chọn, phù hợp với từng sắc tố da.
  • Tuổi thọ từ 20 năm hoặc hơn.

Răng toàn sứ Zirconia

Ưu điểm:

  • Màu sắc tự nhiên, không bị ám đen dưới ánh sáng.
  • Độ cứng gấp 7 lần răng thật, chống mài mòn hiệu quả.
  • Tuổi thọ từ 15 năm hoặc hơn.

Răng toàn sứ Cercon

Ưu điểm:

  • Độ thấu quang tương tự ngà răng thật, mang lại thẩm mỹ tối ưu.
  • Độ chịu lực cao, lên đến 1000 Mpa.
  • Phù hợp cho người cần phục hình dài hạn, tuổi thọ lên đến 20 năm.

Răng toàn sứ DDbio

Ưu điểm:

  • Không gây kích ứng nướu.
  • Màu sắc tự nhiên, không đổi màu sau thời gian dài sử dụng.
  • Tuổi thọ trung bình từ 15-20 năm.
So sánh các loại răng sứ: Nên chọn loại nào cho phù hợp? 3
Răng toàn sứ DDbio có màu sắc tự nhiên

Răng toàn sứ Zolid

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ sáng bóng tự nhiên, không bị đục.
  • Lực chịu nhai lên đến 1566 MPA, gấp 5 lần răng thật.
  • Nếu được chăm sóc tốt, tuổi thọ có thể lên đến 20 năm.

Răng toàn sứ Ceramill

Ưu điểm:

  • Màu sắc trắng trong, rất giống răng thật.
  • Khả năng ăn nhai tốt, không gây kích ứng khoang miệng.
  • Tuổi thọ cao, lên đến 17 năm.

Nên chọn loại răng sứ nào?

Sau khi so sánh các loại răng sứ, có thể thấy mỗi loại răng sứ đều có những đặc điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Nếu bạn:

  • Có yêu cầu cao về thẩm mỹ và khả năng ăn nhai: Hãy chọn các dòng răng toàn sứ như Zirconia, Nacera, hoặc Zolid.
  • Muốn tiết kiệm chi phí: Răng sứ kim loại thường hoặc Titan sẽ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc về tuổi thọ và tính thẩm mỹ.
  • Quan tâm đến sức khỏe răng miệng lâu dài: Răng sứ toàn sứ là ưu tiên hàng đầu với độ bền cao và khả năng tương thích tốt.
So sánh các loại răng sứ: Nên chọn loại nào cho phù hợp? 4
Nha sĩ sẽ giúp bạn so sánh các loại răng sứ và tìm ra loại phù hợp nhất

Việc lựa chọn loại răng sứ phù hợp không chỉ dựa vào chi phí mà còn phụ thuộc vào tình trạng răng miệng và mong muốn cá nhân. Để đảm bảo kết quả tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến từ các bác sĩ nha khoa uy tín và lựa chọn cơ sở nha khoa hiện đại. Với những thông tin so sánh các loại răng sứ trên, hy vọng bạn đã có thể tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định bọc răng sứ cho mình.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin