Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Xơ gan là tình trạng mà hệ thống gan bị tổn thương và thay thế bằng sợi xơ, là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng khác nhau trong cơ thể. Một trong những biến chứng phổ biến của xơ gan là hạ natri máu. Tại sao xơ gan gây hạ natri máu?
Tình trạng hạ natri máu có thể xuất hiện ở bệnh nhân xơ gan. Vậy, tại sao xơ gan có thể gây hạ natri máu và tác động ra sao đối với cơ thể?
Hạ natri máu là một tình trạng trong đó nồng độ natri trong máu của bệnh nhân xuống dưới mức 130 mmol/l. Tình trạng này có thể được phân loại dựa trên bốn tiêu chí chính:
Thể tích nước của toàn bộ cơ thể: Khoảng 90% bệnh nhân mắc hạ natri máu thường trải qua tình trạng tăng thể tích dịch ngoài bào (hay còn được gọi là chướng bụng) và sưng chân.
Nồng độ natri máu: Để được coi là hạ natri máu, nồng độ natri trong máu cần xuống dưới mức 130 mmol/l.
Triệu chứng lâm sàng: Hạ natri máu có thể được chia thành hai mức độ - trung bình đến nặng và nguy kịch. Ở mức độ trung bình đến nặng, bệnh nhân thường trải qua các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn, và đau đầu. Trong trường hợp hạ natri máu nghiêm trọng (mức độ nguy kịch), bệnh nhân có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như nôn mửa nặng, suy hô hấp, suy tim mạch, co giật, và thậm chí là hôn mê.
Thời gian hạ natri: Hạ natri máu có thể được phân thành hai loại chính - hạ natri máu cấp (< 48 giờ) và hạ natri máu mạn tính (> 48 giờ), dựa trên thời gian mà nồng độ natri trong máu giảm xuống mức thấp.
Hạ natri máu là một tình trạng nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Xem thêm: Bệnh thiếu máu là gì ? Nguyên nhân và cách điều trị
Hạ natri máu ở bệnh nhân xơ gan thường do nhiều nguyên nhân và cơ chế phức tạp. Một trong những yếu tố quan trọng là sự tăng sức cản mạch máu và tình trạng tuần hoàn hệ cửa. Cụ thể:
Tăng sức cản mạch máu: Xơ gan và bệnh viêm nhiễm gan có thể dẫn đến sự tăng cường sức cản mạch máu trong gan, làm cho máu dễ bị áp lực và tắc nghẽn trong các mạch máu nhỏ hơn.
Chất trung gian gây giãn mạch: Sự viêm nhiễm và các yếu tố gây tổn thương gan tạo ra các chất trung gian trong cơ thể, gây ra sự giãn mạch máu và làm tăng thể tích dịch ngoài bào.
Hoạt động co mạch ngoài gan: Trong bệnh xơ gan, hoạt động của cơ tử cung ở vùng ngoài gan có thể bị tăng, dẫn đến giảm tuần hoàn máu hiệu quả.
Giảm tưới máu thận: Do các biến đổi trong tuần hoàn, tình trạng giãn mạch, và tăng áp lực tại các mạch máu nhỏ dẫn đến giảm tưới máu thận.
Hệ thần kinh tự chủ: Xơ gan có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh tự chủ, gây ra những biến đổi trong quá trình điều chỉnh cân bằng natri và nước.
Hormon kháng lợi niệu ADH: Hormon kháng lợi niệu ADH thường được sản xuất nhiều hơn trong tình trạng viêm nhiễm và căng thẳng, dẫn đến sự giữ nước và sodium.
Các nguyên nhân ít gặp: Trong trường hợp ít gặp, có thể xuất hiện các yếu tố khác gây hạ natri máu, như suy thượng thận tương đối, nhược giáp mạn tính và việc sử dụng thuốc vận mạch terlipressin.
Tất cả những yếu tố trên kết hợp tạo nên hạ natri máu ở bệnh nhân xơ gan, với các yếu tố về sức cản mạch máu, tình trạng dịch ngoài bào, và thay đổi trong quá trình điều chỉnh cân bằng natri và nước. Hạ natri máu là một biến chứng nghiêm trọng của xơ gan và cần được quan tâm và điều trị một cách cẩn thận.
Việc điều trị xơ gan hạ natri máu phụ thuộc vào phân loại, mức độ, và thời gian hạ natri máu. Dựa trên những yếu tố này, bác sĩ sẽ quyết định liệu trình điều trị thích hợp, trong đó có:
Hạ natri máu giảm thể tích (volume depletion): Thường xảy ra khi có mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy hoặc sử dụng lợi tiểu quá mức. Điều trị bao gồm:
Ngưng lợi tiểu (discontinuing diuretics): Ngừng sử dụng các loại thuốc lợi tiểu để ngăn cản tiếp tục mất nước.
Ngừng ức chế beta (discontinuing beta-blockers): Các loại thuốc ức chế beta có thể góp phần vào tình trạng hạ natri máu, vì vậy, ngừng sử dụng chúng có thể cần thiết.
Bồi hoàn thể tích tuần hoàn (replenishing circulatory volume): Bổ sung nước, điện giải, và natri để khắc phục thất thoát của chúng. Điều này thường được thực hiện bằng cách truyền dịch.
Hạ natri máu tăng thể tích, mức độ nặng (<120mEq/l) và/hoặc có triệu chứng thần kinh: Trong trường hợp này, điều trị phức tạp hơn và bao gồm:
Quá trình điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, mức độ hạ natri máu, và phản ứng của họ đối với liệu trình điều trị ban đầu. Chính vì vậy, điều quan trọng là có sự theo dõi cẩn thận của bác sĩ để điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
Xem thêm: Thiếu natri trong máu nên ăn gì?
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.