Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Thận đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiết chất của cơ thể. Hiểu về cấu trúc và chức năng của thận là vô cùng quan trọng để có thể bảo vệ cơ quan này và duy trì sức khỏe toàn diện.
Vì thận đóng vai trò quan trọng trong cơ thể con người, giữ vai trò không thể phủ nhận, vì vậy việc hiểu rõ về cấu tạo, vai trò và một số bệnh lý liên quan đến thận là vô cùng quan trọng.
Thận là cặp cơ quan hình đậu nằm ở phía sau khoang bụng, thuộc hệ bài tiết và tiết niệu. Chức năng của thận bao gồm lọc máu, loại bỏ chất thải, điều chỉnh áp suất máu, cân bằng nước và điện giải, và sản xuất hormone quan trọng cho cơ thể.
Thận mặc dù kích thước nhỏ so với một số cơ quan khác trong cơ thể, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Thông thường, kích thước của mỗi thận là:
Tuy nhiên, kích thước này có thể biến đổi tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Thận thường có kích thước nhỏ hơn so với thận bên kia để nhường diện tích cho gan. Mỗi thận thường nặng khoảng 150 g, có hai bề một bề lồi và một bề lõm. Phần lõm sâu giữa thận là rốn thận.
Cấu tạo của thận bao gồm vỏ thận và tuỷ thận. Vỏ thận, lớp ngoài, chứa cầu thận và nang cầu thận, thực hiện chức năng lọc máu. Tuỷ thận bên trong gồm tháp thận, hướng từ bao thận đến bể thận, chứa ống thận như ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa và ống góp, đóng vai trò trong việc điều chỉnh chất lỏng và các chất hòa tan.
Vỏ thận là lớp bên ngoài của cơ quan, đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ thận và cấu trúc bên trong. Thường có màu đỏ hoặc đỏ sẫm, vỏ thận chứa nhiều mạch máu và có độ dày từ 7 đến 10mm. Vỏ thận bao gồm các phần sau:
Vùng tủy và các bể thận nằm bên trong chứa mỡ, dây thần kinh và mạch máu. Phần tuỷ được hình thành bởi các cấu trúc hình nón được gọi là tháp thận, với đáy hướng về bao thận và đỉnh hướng về bể thận.
Các ống thận bao gồm:
Thận có vai trò lọc máu, loại bỏ chất thải, điều chỉnh thể tích và cân bằng chất lượng máu thông qua việc sản xuất nước tiểu, giúp duy trì áp lực máu và cân bằng chất điện giải.
Nước tiểu được tạo ra trong các Nephron và quá trình này diễn ra như sau:
Ít người biết rằng thận cũng có chức năng nội tiết, bao gồm:
Chức năng chính của thận là lọc máu và loại bỏ các chất cặn bã. Mỗi ngày, hệ thống máu trong cơ thể sẽ lưu thông qua thận khoảng 20 - 25 lần để thực hiện việc lọc bỏ các chất cặn và bã thải, giữ lại protein và các tế bào máu cần thiết. Như vậy, các chất thải, dư thừa và chất độc hại sẽ được tách ra khỏi máu để tạo thành nước tiểu.
Thận thông qua quá trình tạo nước tiểu, có khả năng điều chỉnh khối lượng dịch ngoại bào, giúp duy trì áp lực và cân bằng chất lượng máu. Khi bạn uống nhiều nước, lượng nước tiểu tạo ra cũng sẽ tăng lên, và ngược lại.
Những thông tin về cấu tạo và vai trò của thận hy vọng đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích. Để thận luôn khỏe mạnh, hãy chú ý cung cấp đủ nước cho cơ thể, tăng cường thực phẩm tốt cho thận, giảm lượng muối và protein trong khẩu phần ăn hàng ngày, duy trì thói quen vận động, và đặc biệt, không nên nhịn tiểu.
Thận, là cơ quan đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng giúp cơ thể duy trì sự sống như lọc máu, duy trì cân bằng muối và điện giải trong máu, điều chỉnh huyết áp, và nhiều chức năng khác. Vậy nên có rất nhiều bệnh thường xảy ra ở thận như:
Sỏi thận, còn được gọi là sạn thận, là một bệnh phát sinh khi các chất khoáng trong nước tiểu tạo thành các tinh thể rắn tại thận, niệu quản, hoặc bàng quang. Những viên sỏi nhỏ có thể được loại bỏ ra ngoài qua tiểu tiện. Tuy nhiên, những viên sỏi lớn khi di chuyển trong hệ thống thận, niệu quản, hoặc bàng quang có thể gây ra cọ xát, dẫn tới tổn thương, thậm chí làm tắc đường dẫn nước tiểu và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Triệu chứng của bệnh sỏi thận thường bao gồm đau ở vùng lưng và mạn sườn dưới. Khi đi tiểu, người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, kèm theo tiểu ra máu, tiểu dắt hoặc tiểu són. Ngoài ra, cảm giác buồn nôn và việc nôn ói cũng là một phần của triệu chứng. Có thể xảy ra cảm giác sốt hoặc ớn lạnh trong một số trường hợp.
Viêm cầu thận là một tình trạng viêm xảy ra tại cầu thận, bao gồm cả viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Bệnh này có thể gây ra các biểu hiện như phù, tăng huyết áp, thiếu máu, và thay đổi trong thành phần nước tiểu. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng lúc, viêm cầu thận có thể gây ra suy thận, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và trong các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn tới tử vong.
Viêm cầu thận có hai dạng chính: Viêm cầu thận cấp tính và viêm cầu thận mạn tính. Viêm cầu thận cấp tính là tình trạng viêm cấp tính xảy ra tại cầu thận, thường xuất hiện sau khi nhiễm trùng bởi vi khuẩn beta-hemolytic streptococci, thường từ nhiễm trùng da hoặc viêm họng. Bệnh thường có thể hồi phục hoàn toàn sau 4 - 6 tuần điều trị. Trong khi đó, viêm cầu thận mạn tính là tình trạng viêm kéo dài tại cầu thận, tiến triển qua nhiều tháng hoặc nhiều năm, dẫn đến xơ teo của cả hai thận và không thể hồi phục được ngay cả sau điều trị tích cực.
Hội chứng thận hư, còn được biết đến với tên gọi thận nhiễm mỡ, là một tình trạng trong đó thận bị tổn thương và yếu đuối, dẫn đến viêm, phù, việc tiểu có chứa protein, giảm lượng protein trong máu và tăng mỡ.
Triệu chứng của thận hư có thể bao gồm:
Suy thận, tức là tình trạng suy giảm chức năng của cơ quan thận, được phân loại thành hai loại theo thời gian mắc bệnh: Suy thận cấp và suy thận mạn. Suy thận cấp diễn ra trong vài ngày và có thể có phần hoặc hoàn toàn hồi phục chức năng thận sau khi được điều trị đúng cách trong vài tuần. Ngược lại, suy thận mạn là quá trình tiến triển không thể khôi phục chức năng thận. Các biện pháp điều trị chỉ nhằm làm chậm tiến triển của suy thận mạn và ngăn ngừa các biến chứng xảy ra. Khi chức năng thận suy giảm đến mức 90%, người bệnh cần được điều trị thay thế thận bằng chạy thận nhân tạo, thẩm phân phúc mạc hoặc ghép thận.
Nếu không tiến hành điều trị, thận cuối cùng sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn. Mất chức năng thận, tức là thận không thể loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể, có thể dẫn đến tử vong.
Thường thì ở giai đoạn đầu của suy thận, bệnh không gây ra các triệu chứng do thận có khả năng bù trừ tốt. Khi triệu chứng xuất hiện, điều này thường đồng nghĩa với việc suy thận đã ở giai đoạn muộn. Các triệu chứng thường gặp bao gồm: Buồn nôn, nôn mửa, mất cảm giác ngon miệng, mệt mỏi, cảm giác lạnh, rối loạn giấc ngủ, tiểu nhiều vào ban đêm, nước tiểu có bọt, thay đổi lượng nước tiểu so với bình thường. Nước tiểu có thể chứa máu, tiểu tiện khó khăn, cảm giác hoa mắt chóng mặt, chuột rút, ngứa da, phù ở các chi, đau ngực (nếu có biến chứng tràn dịch màng tim) hoặc khó thở (nếu có biến chứng phù phổi), hơi thở có mùi hôi, đau ở vùng hông và lưng.
Mặc dù thận có kích thước nhỏ trong cơ thể, nhưng vai trò của chúng lại vô cùng quan trọng. Thận chịu trách nhiệm trong việc lọc và loại bỏ chất cặn, độc tố, và chất thải khỏi cơ thể, đồng thời cũng tham gia vào việc điều hòa nước và các chất điện giải trong cơ thể. Chăm sóc cho sức khỏe của thận sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và sự trường thọ của cơ thể, giúp chúng ta sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn trong cuộc sống hàng ngày.