Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tiêm vắc xin là một trong những biện pháp quan trọng trong công tác y tế cộng đồng, đặc biệt là trong việc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và tầm quan trọng của vắc xin trong việc bảo vệ sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu tiêm vắc xin có vai trò gì trong việc phòng bệnh?
Tính đến nay, có gần 30 bệnh truyền nhiễm có vắc xin phòng ngừa và khoảng 190 quốc gia và vùng lãnh thổ đã đưa các vắc xin này vào sử dụng rộng rãi, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tiêm chủng không chỉ là một biện pháp quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật mà còn đóng vai trò rất lớn trong việc bảo vệ cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của vắc xin và sự quan trọng của việc tiêm phòng, trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ về hệ miễn dịch của cơ thể, nơi đóng vai trò chủ lực trong việc bảo vệ chúng ta khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
Khi các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể, chúng bắt đầu nhân lên và tấn công, gây ra tình trạng nhiễm trùng. Hệ miễn dịch của cơ thể ngay lập tức sẽ phản ứng để loại bỏ các tác nhân xâm nhập này thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Tế bào bạch cầu, trong đó có các đại thực bào, tế bào lympho B và tế bào lympho T, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chống lại nhiễm trùng. Cụ thể:
Đại thực bào là các tế bào bạch cầu lớn, có khả năng bắt và tiêu hóa vi trùng, cũng như các tế bào chết hoặc sắp chết. Khi chúng tiêu diệt vi khuẩn, đại thực bào sẽ để lại các kháng nguyên – những phần nhỏ của tác nhân gây bệnh. Hệ miễn dịch nhận diện các kháng nguyên này như là các yếu tố gây nguy hiểm và kích hoạt phản ứng bảo vệ cơ thể.
Tế bào lympho B sẽ tạo ra các kháng thể đặc hiệu để tấn công các kháng nguyên, giúp cơ thể loại bỏ chúng một cách hiệu quả.
Tế bào lympho T tấn công trực tiếp vào các tế bào trong cơ thể đã bị nhiễm bệnh, ngăn không cho bệnh phát triển và lan rộng.
Khi cơ thể tiếp xúc lần đầu với một tác nhân gây bệnh, hệ miễn dịch có thể mất một thời gian để nhận diện và xử lý nhiễm trùng. Tuy nhiên, sau khi đã gặp phải một tác nhân cụ thể, hệ miễn dịch sẽ ghi nhớ cách thức đối phó, và nếu cơ thể gặp lại vi trùng tương tự, các tế bào lympho T và B sẽ nhanh chóng hoạt động để bảo vệ cơ thể. Các tế bào trí nhớ giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt các mầm bệnh nhanh chóng, nâng cao khả năng bảo vệ cơ thể.
Tiêm vắc xin chính là cách giúp kích hoạt cơ chế miễn dịch này mà không gây bệnh cho cơ thể. Khi tiêm vắc xin, cơ thể nhận diện và ghi nhớ các kháng nguyên mà không cần phải trải qua quá trình nhiễm trùng thực tế, giúp cơ thể sẵn sàng bảo vệ khi gặp phải mầm bệnh trong tương lai.
Vắc xin đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý nguy hiểm, nhất là những bệnh có khả năng biến chứng nặng nề, gây di chứng lâu dài, thậm chí là tử vong. Tiêm vắc xin giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng bằng cách hợp tác với hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để tạo ra một lớp bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể. Nhờ có vắc xin, sức khỏe cộng đồng được bảo vệ một cách an toàn và hiệu quả.
Cơ chế hoạt động của vắc xin dựa trên việc mô phỏng một tác nhân gây nhiễm trùng mà cơ thể có thể nhận diện nhưng không gây bệnh. Nói cách khác, vắc xin giống như một "vi trùng" giả, không có khả năng gây bệnh, nhưng đủ để kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra các tế bào lympho T và các kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh mà vắc xin nhằm mục tiêu bảo vệ. Trong nhiều trường hợp, sau khi tiêm vắc xin, cơ thể có thể phản ứng bằng một số biểu hiện nhẹ như sốt. Điều này là hoàn toàn bình thường, vì đây là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang đáp ứng và hình thành khả năng bảo vệ.
Sau khi biểu hiện nhiễm trùng nhẹ này biến mất, cơ thể sẽ "ghi nhớ" tác nhân gây bệnh và sẽ phát triển các tế bào lympho T và lympho B trí nhớ. Các tế bào lympho này giúp cơ thể dễ dàng nhận diện và tấn công các vi khuẩn hoặc virus tương tự trong tương lai. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng để hệ miễn dịch hoàn toàn "chuẩn bị sẵn sàng", thường phải mất một khoảng thời gian từ vài ngày đến vài tuần sau tiêm vắc xin để cơ thể có đủ lượng tế bào miễn dịch. Vì lý do này, một số người có thể bị nhiễm bệnh ngay trước hoặc ngay sau khi tiêm vắc xin vì cơ thể chưa đủ khả năng bảo vệ hoàn chỉnh.
Nhờ có vắc xin, những bệnh lý nguy hiểm như cúm, sốt xuất huyết, bạch hầu, sởi, hay viêm gan đều có thể được phòng ngừa hiệu quả, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng khỏi những nguy cơ nghiêm trọng. Vắc xin không chỉ giúp cá nhân bảo vệ chính mình mà còn góp phần giảm thiểu lây lan và tạo ra miễn dịch cộng đồng, bảo vệ cả xã hội.
Hiện nay, có nhiều loại vắc xin được sử dụng phổ biến cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Mỗi loại vắc xin có cơ chế hoạt động và thành phần khác nhau. Dưới đây là các loại vắc xin chính và cách thức hoạt động của chúng:
Vắc xin sống, giảm độc lực: Đây là vắc xin chứa virus gây bệnh đã được làm yếu đi, không còn khả năng gây bệnh nhưng vẫn có thể kích hoạt hệ miễn dịch. Vì là vắc xin sống, đáp ứng miễn dịch mà cơ thể tạo ra gần giống với miễn dịch tự nhiên khi bị nhiễm virus thật. Một số ví dụ điển hình là vắc xin ngừa sởi, quai bị, rubella, và thủy đậu. Tuy nhiên, người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em mắc bệnh hoặc người đang hóa trị không nên tiêm loại vắc xin này.
Vắc xin bất hoạt: Loại vắc xin này được chế tạo từ vi sinh vật đã bị tiêu diệt nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên, tức là có khả năng kích hoạt phản ứng miễn dịch mà không gây ra bệnh. Ví dụ tiêu biểu của loại vắc xin bất hoạt là vắc xin phòng bệnh ho gà, bại liệt. Thông thường, vắc xin này cần tiêm nhiều liều để tạo ra khả năng miễn dịch dài lâu.
Vắc xin giải độc tố: Đây là vắc xin được bào chế từ độc tố của vi khuẩn sau khi đã được làm mất khả năng gây hại, nhưng vẫn giữ tính kháng nguyên. Vắc xin giải độc tố giúp cơ thể tạo ra khả năng miễn dịch mà không bị tác động bởi độc tố gây bệnh. Những ví dụ điển hình là vắc xin uốn ván và bạch hầu.
Vắc xin tiểu đơn vị: Loại vắc xin này chỉ chứa một phần của vi khuẩn hoặc virus mang tính kháng nguyên, đã được loại bỏ các thành phần không có kháng nguyên. Vì chỉ sử dụng các yếu tố quan trọng, vắc xin tiểu đơn vị có thể giảm thiểu tác dụng phụ. Một ví dụ là vắc xin ho gà vô bào trong vắc xin DTaP.
Vắc xin cộng hợp: Loại vắc xin này hướng đến các vi khuẩn có lớp áo polysaccharide, vốn là một rào cản khiến hệ miễn dịch của trẻ em không nhận diện được vi khuẩn. Các nhà khoa học gắn kháng nguyên hoặc giải độc tố của vi khuẩn vào lớp polysaccharide để giúp hệ miễn dịch của trẻ nhận diện và phản ứng với vi khuẩn. Một ví dụ về vắc xin cộng hợp là vắc xin Hib (Haemophilus influenzae type B).
Nhờ vào các loại vắc xin này, cơ thể có thể hình thành khả năng miễn dịch một cách an toàn và hiệu quả, giúp ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm.
Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin về tiêm vắc xin có vai trò gì trong việc phòng bệnh. Khi tiêm vắc xin, cơ thể được tiếp xúc với một dạng bất hoạt hoặc yếu đi của vi sinh vật gây bệnh, hoặc một phần của vi sinh vật (kháng nguyên). Điều này kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể để chống lại mầm bệnh mà không gây nguy hiểm cho cơ thể. Bên cạnh đó, phòng bệnh bằng vắc xin giúp giảm nhu cầu điều trị y tế, nhập viện và các chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe khi bệnh xảy ra.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.