Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Thông qua việc xác định tình trạng thụ thể nội tiết trong ung thư vú, các chuyên gia y tế có thể lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu cho bệnh nhân. Các loại thuốc và liệu pháp cụ thể như thuốc chống hormone có thể được sử dụng để ngăn chặn tác động của estrogen và progesterone, từ đó kiểm soát tình trạng ung thư vú.
Thụ thể nội tiết trong ung thư vú đề cập đến sự tồn tại hoặc không tồn tại của các thụ thể hormone trên bề mặt tế bào ung thư. Cụ thể, có hai loại thụ thể hormone chính được quan tâm trong ung thư vú, đó là thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PR).
Ung thư vú có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng khác nhau, và việc nhận biết những yếu tố nguy cơ có thể giúp phụ nữ chủ động trong việc tầm soát và phòng ngừa bệnh. Dưới đây là những nhóm đối tượng mà có nguy cơ cao mắc ung thư vú:
Phụ nữ thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư vú cần chủ động tham gia các chương trình tầm soát ung thư vú định kỳ để phát hiện sớm và tăng cơ hội chữa trị hiệu quả.
Các thụ thể trên là các protein nằm bên trong hoặc trên bề mặt của tế bào, có khả năng kết nối với một số chất cụ thể trong máu. Trong ngữ cảnh của ung thư tuyến vú, các tế bào bình thường và một số tế bào ung thư tuyến vú có các thụ thể tương tác với các hormone như estrogen và progesterone để thúc đẩy quá trình phát triển.
Các tế bào ung thư tuyến vú có thể chứa một hoặc cả hai thụ thể hoặc không có thụ thể nào trong số này. Khi các tế bào ung thư tuyến vú có thụ thể estrogen, chúng được xem là ung thư ER-dương tính (hoặc ER+). Ngược lại, nếu chúng có thụ thể progesterone, chúng được xem là ung thư PR-dương tính (hoặc PR+). Khi một tế bào ung thư có một hoặc cả hai thụ thể này, thuật ngữ thụ thể hormon-dương tính (hay HR+) được sử dụng.
Trong trường hợp tế bào ung thư không có thụ thể estrogen và progesterone, chúng được gọi là thụ thể hormon-âm tính (hay HR-). Đối với các tế bào này, không có kết nối với hormone estrogen và progesterone, điều này có thể làm giảm khả năng phát triển của ung thư.
Một số loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn hormone estrogen và progesterone từ việc kết nối với các thụ thể này, từ đó giúp kiểm soát sự phát triển và di căn của ung thư tuyến vú.
Hiểu rõ về tình trạng thụ thể nội tiết trong ung thư của bạn là quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Khi ung thư của bạn chứa một hoặc cả hai thụ thể nội tiết, các phương pháp điều trị nội tiết có thể được áp dụng để kiểm soát mức độ estrogen hoặc ngăn chặn tác động của nó lên tế bào ung thư tuyến vú. Mặc dù phương pháp này rất hiệu quả đối với ung thư tuyến vú có thụ thể nội tiết dương tính, nhưng không có hiệu quả đối với các khối u có thụ thể nội tiết âm tính.
Tất cả các trường hợp ung thư tuyến vú xâm lấn đều nên được kiểm tra để xác định có mặt các thụ thể nội tiết này thông qua mẫu bệnh phẩm sinh thiết hoặc mẫu bệnh phẩm sau phẫu thuật. Khoảng 2/3 số trường hợp ung thư vú có ít nhất một trong hai thụ thể nội tiết này. Tỉ lệ dương tính với các thụ thể nội tiết thường cao hơn ở phụ nữ lớn tuổi so với phụ nữ trẻ. Các trường hợp ung thư biểu mô ống tại chỗ cũng nên được kiểm tra để đánh giá tình trạng của các thụ thể nội tiết này.
Quá trình đánh giá tình trạng thụ thể nội tiết trong ung thư của bạn thường sử dụng xét nghiệm hóa mô miễn dịch (HMMD) là phương pháp phổ biến. Kết quả từ xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho tình trạng cụ thể của bạn.
Ung thư vú có thể được phân loại dựa trên tình trạng thụ thể nội tiết có trong tế bào ung thư. Một khối u được xem là thụ thể nội tiết dương tính nếu chứa ít nhất 1% tế bào u có thụ thể estrogen và/hoặc progesteron. Ngược lại, khi không có thụ thể nào, nó được xem là thụ thể nội tiết âm tính. Ung thư vú có thụ thể nội tiết dương tính thường phát triển chậm hơn so với loại ung thư có thụ thể âm tính. Người phụ nữ mắc ung thư này thường có tiên lượng tốt, mặc dù có thể tái phát sau nhiều năm điều trị.
Ung thư vú có thụ thể nội tiết âm tính không có thụ thể estrogen và progesteron, điều này làm cho liệu pháp điều trị bằng nội tiết không có hiệu quả đối với loại ung thư này. Điều này thường là trường hợp khi ung thư phát triển nhanh hơn và có khả năng tái phát sớm sau điều trị, đặc biệt là ở phụ nữ chưa tới thời kỳ mãn kinh.
Ung thư vú bộ ba - âm tính không chỉ không có thụ thể estrogen và progesteron mà còn không có HER2 nhiều. Loại ung thư này thường xuất hiện ở phụ nữ dưới 40 tuổi, phụ nữ gốc Phi Mỹ, hoặc những người mang gen đột biến BRCA1. Ung thư này thường phát triển và di căn nhanh chóng hơn so với các loại ung thư khác, và liệu pháp điều trị bằng nội tiết cũng không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, liệu pháp hóa trị vẫn có thể là lựa chọn có hiệu quả.
Ung thư vú bộ ba - dương tính chứa cả ER-dương tính, PR-dương tính và HER2-dương tính. Loại ung thư này có thể được điều trị bằng cả liệu pháp điều trị nội tiết và liệu pháp điều trị đích.
Để phát hiện sớm ung thư vú, quá trình tầm soát thường xuyên được khuyến khích, đặc biệt là đối với nhóm phụ nữ trên 40 tuổi và những người có nguy cơ mắc bệnh.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.