Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
29/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Tồn tại ống niệu rốn là dị tật bẩm sinh hiếm gặp, có thể gây rỉ nước tiểu qua rốn và tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả của tình trạng này qua bài viết dưới đây!
Tồn tại ống niệu rốn là một dị tật bẩm sinh hiếm gặp do sự thoái triển không hoàn toàn của ống urachus, một cấu trúc phôi thai nối từ đỉnh bàng quang đến allantois, nằm giữa xoang niệu - sinh dục và rốn. Dị tật này thường được phát hiện ở trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể được chẩn đoán ở người trưởng thành do biểu hiện muộn hoặc biến chứng. Mặc dù không phổ biến, tồn tại ống niệu rốn có thể gây rỉ dịch, nhiễm trùng quanh rốn, và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và các phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng này.
Để hiểu rõ về tình trạng tồn tại ống niệu rốn, trước hết cần nắm được vai trò của cấu trúc này trong quá trình phát triển phôi thai. Urachus là một ống hẹp dạng ống, xuất phát từ đỉnh bàng quang và kéo dài đến allantois (một phần của cuống phôi). Trong giai đoạn sớm của thai kỳ, urachus đóng vai trò như một phần của hệ thống thoát nước tiểu sơ khai của thai, mặc dù vai trò dẫn lưu nước tiểu ra khoang ối vẫn chưa được xác định rõ ràng trên người.
Bình thường, urachus sẽ thoái triển dần sau khi sinh và trở thành dây chằng giữa bàng quang và rốn, được gọi là dây chằng giữa (median umbilical ligament). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quá trình thoái triển này không hoàn tất, dẫn đến sự tồn tại một phần hoặc toàn bộ của ống niệu rốn sau sinh. Đây chính là tình trạng được gọi là tồn tại ống niệu rốn (urachal remnants), có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau tùy vào mức độ tồn tại và vị trí đoạn còn lại.
Các dạng chính gồm: Patent urachus (ống thông hoàn toàn giữa rốn và bàng quang), urachal sinus (thông với rốn nhưng không tới bàng quang), urachal cyst (hai đầu đóng, còn đoạn nang giữa), và vesicourachal diverticulum (thông với bàng quang nhưng đầu phía rốn đã bịt kín).
Một số tài liệu y khoa cho rằng tình trạng này xuất hiện do quá trình thoái triển không hoàn toàn của ống urachus trong giai đoạn phôi thai, tuy nhiên đến nay chưa có bằng chứng rõ ràng về vai trò của yếu tố di truyền. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tồn tại ống niệu rốn ở nam giới cao hơn nữ giới, dù lý do chính xác vẫn chưa được làm rõ.
Các biểu hiện của tồn tại ống niệu rốn có thể khác nhau tùy độ tuổi, mức độ thông thương của ống và tình trạng nhiễm trùng đi kèm. Ở trẻ em, dấu hiệu thường thấy nhất là hiện tượng rỉ dịch hoặc nước tiểu qua rốn. Rốn của trẻ có thể thường xuyên trong tình trạng ẩm ướt, kèm theo mùi khó chịu. Một số trường hợp, trẻ bị nhiễm trùng rốn tái diễn nhiều lần, gây đỏ, sưng và chảy mủ.
Ở người trưởng thành, các triệu chứng có xu hướng phức tạp hơn. Người bệnh có thể cảm thấy đau bụng dưới hoặc khó chịu vùng quanh rốn. Rốn có thể chảy dịch vàng, mủ hoặc đôi khi lẫn máu. Khi sờ, có thể phát hiện khối cứng hoặc u nang nhỏ dưới da quanh rốn. Nếu có nhiễm trùng, bệnh nhân thường kèm theo các dấu hiệu như sốt, đỏ, sưng và đau tại vị trí rốn.
Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhiễm trùng là biến chứng thường gặp nhất, nếu nhiễm trùng nặng và không được điều trị, có thể tiến triển thành áp xe vùng thành bụng hay gây viêm phúc mạc nếu vỡ hoặc lan rộng.
Dù rất hiếm, nhưng tồn tại ống niệu rốn kéo dài, đặc biệt ở người lớn, có thể hiếm gặp tiến triển thành ung thư urachal – một dạng ung thư hiếm gặp, thường là adenocarcinoma. Ngoài ra, các biểu hiện rỉ dịch, mùi khó chịu, nhiễm trùng tái phát không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày mà còn gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng đến tâm lý.
Để xử lý dứt điểm tình trạng tồn tại ống niệu rốn, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên độ tuổi, triệu chứng và mức độ tổn thương. Hiện nay, xu hướng điều trị là quản lý bảo tồn, quan sát ở một số trẻ không triệu chứng hoặc sau điều trị nhiễm trùng cấp. Sau đó bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị tiếp theo dựa trên lứa tuổi, triệu chứng, hình ảnh học và nguy cơ biến chứng. Trong khi đó, phẫu thuật được coi là biện pháp điều trị dứt điểm để cho các trường hợp có triệu chứng (dịch rỉ dai dẳng, nhiễm trùng tái phát) hoặc khi nghi ngờ ác tính.
Khi người bệnh xuất hiện nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh để kiểm soát viêm. Trường hợp hình thành ổ mủ, cần tiến hành dẫn lưu áp xe nhằm giảm triệu chứng và hạn chế lây lan. Tuy nhiên, các biện pháp này chỉ giúp cải thiện tình trạng trong ngắn hạn, không loại bỏ hoàn toàn dị tật.
Trong giai đoạn trước phẫu thuật, cần quan sát kỹ các triệu chứng tại rốn, đặc biệt là tình trạng chảy dịch, rỉ nước tiểu, mùi khai hay dấu hiệu viêm nhiễm. Rốn cần được vệ sinh thường xuyên bằng gạc vô khuẩn, có thể dùng dung dịch NaCl 0,9% để lau sạch hoặc Povidone iodine loãng khi có dấu hiệu nhiễm trùng, sau đó thay băng đúng cách để giữ vùng rốn sạch sẽ. Bên cạnh đó, cần đảm bảo rốn bệnh nhân luôn khô ráo, không để tã hoặc quần áo bó chặt gây cọ xát, ẩm ướt. Nếu phát hiện các biểu hiện bất thường như rốn đỏ, sưng hoặc chảy mủ, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay để được xử trí kịp thời.
Đây là phương pháp được ưu tiên nhằm loại bỏ tận gốc nguyên nhân gây bệnh. Bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật cắt bỏ ống niệu rốn, có thể thực hiện bằng mổ mở hoặc nội soi tùy trường hợp. Nếu bệnh nhân có nang hoặc xoang rốn, toàn bộ mô bất thường cần được cắt bỏ để ngừa tái phát. Trong những trường hợp ống niệu rốn còn thông trực tiếp với bàng quang hoặc nghi ngờ tổn thương bàng quang (ví dụ nhiễm nặng tái phát hoặc nghi ngờ ác tính), có thể phải cắt bỏ thêm một phần thành bàng quang để đảm bảo triệt để. Phẫu thuật giúp điều trị dứt điểm các triệu chứng do tồn tại urachus và giảm nguy cơ biến chứng, trong đó có khả năng tiến triển thành tổn thương ác tính ở những trường hợp có yếu tố nghi ngờ.
Sau phẫu thuật cắt bỏ ống niệu rốn tồn tại, cần giữ vết mổ khô, sạch và thay băng theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế. Việc quan sát các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, chảy dịch hoặc sốt để kịp thời xử trí cũng rất quan trọng. Người bệnh còn cần theo dõi tình trạng đi tiểu, đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ nước tiểu qua rốn sau mổ. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc kháng sinh, giảm đau hay chống viêm của bác sĩ. Trong giai đoạn hồi phục, bệnh nhân nên hạn chế vận động mạnh, tránh để bụng căng và cần tái khám đúng lịch.
Tồn tại ống niệu rốn tuy không phổ biến nhưng có thể gây nhiều biến chứng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng và thăm khám chuyên khoa sớm sẽ giúp người bệnh được điều trị đúng cách, phòng ngừa nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.