Ung thư dạ dày di căn buồng trứng: Dấu hiệu, tiên lượng và điều trị
Bảo Yến
03/10/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là tình trạng hiếm gặp, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và liên quan đến tiên lượng kém. Biểu hiện lâm sàng đa dạng dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa nguyên phát.
Tổn thương di căn buồng trứng từ ung thư dạ dày, còn gọi là u Krukenberg, là một biến chứng không phổ biến nhưng có giá trị chẩn đoán và điều trị đặc thù. Việc nhận diện đúng nguồn gốc di căn đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm bệnh học và lâm sàng của thể bệnh đặc biệt này.
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là gì?
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là tình trạng các tế bào ung thư từ dạ dày lan tới buồng trứng, tạo thành khối u thứ phát, được gọi là u Krukenberg. Đây là một thể di căn hiếm gặp nhưng đã được ghi nhận trong y văn từ cuối thế kỷ 19. Tỷ lệ gặp u Krukenberg trong số các khối u buồng trứng dao động khoảng 1 - 2%, chủ yếu xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50.
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là tình trạng các tế bào ung thư từ dạ dày lan tới buồng trứng, tạo thành khối u thứ phát
Hầu hết các trường hợp ung thư dạ dày di căn buồng trứng thuộc loại ung thư biểu mô tuyến tế bào nhẫn (signet ring cell carcinoma). Loại tế bào ác tính này có đặc tính xâm lấn mạnh và dễ dàng lan rộng qua nhiều con đường khác nhau. Cơ chế di căn được cho là chủ yếu thông qua đường bạch huyết, lan phúc mạc hoặc hiếm hơn là di căn máu. Sự lan truyền này dẫn đến sự hiện diện của các tế bào ác tính tại buồng trứng, thường là hai bên, tạo nên khối u có tính chất đặc - nang, giàu mô đệm.
Dấu hiệu ung thư dạ dày di căn buồng trứng
Dấu hiệu của ung thư dạ dày di căn buồng trứng thường không điển hình, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa hoặc tiêu hóa thông thường. Biểu hiện lâm sàng có thể thay đổi tùy theo mức độ tiến triển của bệnh, vị trí tổn thương và sự lan rộng của khối u.
Triệu chứng liên quan đến khối u buồng trứng (di căn):
Cảm giác đầy bụng hoặc chướng bụng kéo dài: Do sự hiện diện của khối u buồng trứng hoặc dịch cổ trướng tích tụ trong ổ bụng.
Đau vùng bụng dưới hoặc vùng chậu: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc tăng dần, liên quan đến kích thước khối u hoặc chèn ép cơ quan lân cận.
Tăng kích thước vòng bụng hoặc bụng to bất thường: Đây là dấu hiệu phát hiện rõ ở những bệnh nhân có khối u lớn hoặc cổ trướng đáng kể.
Sờ thấy khối bất thường vùng hạ vị: Có thể phát hiện được khi khám bụng hoặc khám phụ khoa, thường là khối u hai bên buồng trứng.
Rối loạn kinh nguyệt: Bao gồm kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc vô kinh - đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng có thể gây rối loạn kinh nguyệt
Triệu chứng tiêu hóa liên quan đến ung thư dạ dày nguyên phát:
Chán ăn, ăn ít nhanh no: Là triệu chứng xuất hiện sớm nhưng dễ bị bỏ qua, thường đi kèm với cảm giác đầy bụng, mệt mỏi sau ăn.
Buồn nôn, nôn, khó tiêu: Do tổn thương ở dạ dày ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa bình thường.
Đau vùng thượng vị: Có thể xuất hiện âm ỉ hoặc lan rộng vùng bụng trên, dễ nhầm với viêm dạ dày hoặc loét tiêu hóa.
Sút cân nhanh chóng và không chủ ý: Đây là dấu hiệu quan trọng cần lưu ý, đặc biệt khi không có thay đổi về chế độ ăn uống hoặc mức độ hoạt động.
Triệu chứng toàn thân:
Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng lao động: Là biểu hiện chung trong các bệnh lý ác tính tiến triển, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Thiếu máu mạn tính: Gây xanh xao, chóng mặt, giảm sức chịu đựng vận động, thường do chảy máu rỉ rả từ khối u dạ dày hoặc tình trạng viêm mạn.
Sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân: Có thể phản ánh đáp ứng miễn dịch của cơ thể với tế bào ung thư.
Tiên lượng ung thư dạ dày di căn buồng trứng
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là một thể bệnh giai đoạn muộn, thường được phát hiện khi tổn thương đã lan rộng trong ổ bụng hoặc kết hợp với nhiều vị trí di căn khác. Do đó, tiên lượng bệnh nhìn chung là xấu, với thời gian sống trung bình sau chẩn đoán tương đối ngắn, dù đã có can thiệp điều trị tích cực.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, thời gian sống trung bình của bệnh nhân mắc ung thư dạ dày di căn buồng trứng dao động từ 6 đến 18 tháng sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, thời gian sống cụ thể còn phụ thuộc vào mức độ lan rộng của bệnh, khả năng phẫu thuật triệt để và mức độ đáp ứng với hóa trị.
Tiên lượng ung thư dạ dày di căn buồng trứng nhìn chung là xấu
Ở một số trường hợp hiếm, nếu tổn thương được phát hiện sớm, điều trị tích cực và bệnh nhân có thể trạng tốt, thời gian sống có thể kéo dài hơn. Tuy nhiên, tiên lượng dài hạn vẫn còn hạn chế, do đây là thể bệnh tiến triển nặng.
Tiên lượng của ung thư dạ dày di căn buồng trứng bị chi phối bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
Tuổi của bệnh nhân: Người trẻ thường có tiên lượng tốt hơn nếu không có bệnh nền kèm theo.
Thể trạng toàn thân và chỉ số dinh dưỡng: Bệnh nhân có thể lực tốt, không suy kiệt sẽ có khả năng chịu đựng điều trị cao hơn.
Mức độ lan rộng của bệnh: Tình trạng di căn ổ bụng lan tỏa, cổ trướng nhiều, hoặc có tổn thương thêm ở gan, phổi... sẽ làm giảm đáng kể tiên lượng sống.
Khả năng phẫu thuật và đáp ứng với hóa trị: Bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ khối u triệt để và đáp ứng tốt với hóa trị sẽ có tiên lượng sống dài hơn.
Điều trị ung thư dạ dày di căn buồng trứng
Điều trị ung thư dạ dày di căn buồng trứng là một thách thức lớn do bệnh thường ở giai đoạn tiến triển khi được chẩn đoán. Phương pháp điều trị cần cá thể hóa tùy theo thể trạng bệnh nhân, mức độ lan rộng của tổn thương và khả năng đáp ứng với các liệu pháp. Mục tiêu điều trị bao gồm kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Điều trị phẫu thuật:
Cắt dạ dày và cắt buồng trứng là lựa chọn trong các trường hợp bệnh nhân có thể trạng tốt và tổn thương còn có thể phẫu thuật triệt để.
Phẫu thuật bao gồm cắt toàn bộ hoặc bán phần dạ dày kết hợp với phẫu thuật cắt buồng trứng hai bên và vét hạch ổ bụng.
Trong một số trường hợp, phẫu thuật chủ yếu mang tính chất giảm nhẹ, nhằm giảm triệu chứng chèn ép hoặc chảy máu.
Hóa trị toàn thân:
Hóa trị là nền tảng trong điều trị ung thư dạ dày di căn, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc khi không còn khả năng can thiệp ngoại khoa.
Các phác đồ hóa trị thường dùng bao gồm:
FOLFOX (5-FU, leucovorin, oxaliplatin);
XELOX (capecitabin và oxaliplatin);
DCF (docetaxel, cisplatin, 5-FU).
Lựa chọn phác đồ phụ thuộc vào thể trạng bệnh nhân, mức độ dung nạp độc tính, và mục tiêu điều trị (triệt căn hay giảm nhẹ).
Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ:
Kiểm soát triệu chứng như giảm đau, xử lý cổ trướng, kiểm soát buồn nôn và nôn do hóa trị.
Hỗ trợ dinh dưỡng tích cực để cải thiện thể trạng và nâng cao khả năng dung nạp điều trị.
Hỗ trợ tâm lý và tinh thần giúp bệnh nhân thích nghi với bệnh lý mạn tính và quá trình điều trị kéo dài.
Mục tiêu điều trị bao gồm kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống
Vai trò của điều trị trúng đích và liệu pháp miễn dịch:
Thuốc trúng đích như trastuzumab có thể được chỉ định trong những trường hợp ung thư dạ dày có biểu hiện HER2 dương tính.
Liệu pháp miễn dịch, đặc biệt là kháng PD-1/PD-L1 (như nivolumab), được nghiên cứu và áp dụng ở một số bệnh nhân có biểu hiện phù hợp về mặt sinh học (MSI-H, PD-L1 cao).
Tuy nhiên, hiệu quả của các liệu pháp này còn phụ thuộc vào sinh học phân tử của khối u và không phải bệnh nhân nào cũng phù hợp.
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là một thể bệnh hiếm gặp nhưng mang ý nghĩa lâm sàng và tiên lượng nghiêm trọng. Dù tiên lượng còn nhiều hạn chế, sự phối hợp điều trị giữa phẫu thuật, hóa trị và chăm sóc hỗ trợ tích cực có thể góp phần cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.