Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Xuân Thương
18/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến, giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào ác tính. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về hóa trị, mục tiêu, quy trình, tác dụng phụ và những điều cần chuẩn bị trước khi điều trị.
Trong điều trị ung thư, hóa trị là một phương pháp phổ biến nhờ khả năng tác động toàn thân, giúp tiêu diệt tế bào ác tính ở nhiều vị trí trong cơ thể. Tuy nhiên, bên cạnh hiệu quả, quá trình này cũng mang đến nhiều thách thức cho sức khỏe và tâm lý của người bệnh.
Việc hiểu rõ mục tiêu, quy trình thực hiện, các tác dụng phụ cùng với cách chăm sóc trước, trong và sau hóa trị sẽ giúp bệnh nhân và gia đình chủ động hơn, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để đồng hành lâu dài trong hành trình chống lại ung thư.
Hóa trị (chemotherapy) là phương pháp sử dụng các loại thuốc đặc biệt để tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư. Khi đi vào cơ thể, thuốc sẽ theo dòng máu di chuyển khắp nơi và tác động đến cả những tế bào ung thư đã lan ra ngoài vị trí ban đầu.
Mục tiêu của hóa trị không chỉ dừng lại ở việc loại bỏ tế bào ung thư mà còn có thể giúp kiểm soát bệnh hoặc giảm nhẹ triệu chứng, từ đó mang lại sự cải thiện đáng kể về chất lượng sống cho bệnh nhân.
Hóa trị có nhiều mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn của bệnh. Trong thực tế, bác sĩ sẽ xác định mục tiêu chính dựa trên tình trạng sức khỏe và loại ung thư cụ thể của từng người.
Hóa trị có thể được tiến hành qua nhiều con đường khác nhau, tùy thuộc vào loại thuốc và mục tiêu điều trị. Dưới đây là những hình thức thường gặp.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên hoặc dung dịch để uống. Người bệnh có thể dùng tại nhà, nhưng cần tuân thủ chính xác liều lượng và thời điểm theo chỉ định.
Hình thức này giúp thuốc thấm dần vào cơ thể qua mô mỡ dưới da. Ưu điểm là dễ thực hiện, phù hợp với một số loại thuốc đặc biệt.
Đây là cách phổ biến nhất, thuốc được đưa trực tiếp vào tĩnh mạch nên nhanh chóng đạt nồng độ điều trị trong máu. Phương pháp này thường được áp dụng tại bệnh viện.
Thuốc được tiêm vào cơ, hấp thu chậm hơn so với truyền tĩnh mạch. Hình thức này ít được dùng hơn, nhưng vẫn cần thiết trong một số phác đồ.
Trong một số trường hợp được chỉ định đặc biệt, thuốc hóa trị có thể được đưa trực tiếp vào động mạch nuôi khối u, nhằm tập trung thuốc tại vùng tổn thương, giảm phần nào tác động toàn thân. Phương pháp này thường được áp dụng cho một số loại ung thư như: Ung thư gan, ung thư mắt ở trẻ em (retinoblastoma), ung thư đầu, cổ giai đoạn khu trú.
Tuy nhiên, không phải tất cả loại ung thư hoặc thuốc hóa trị đều phù hợp với cách này. Hóa trị nội động mạch yêu cầu kỹ thuật can thiệp cao, thực hiện tại trung tâm chuyên sâu, và vẫn có thể gây tác dụng phụ toàn thân hoặc tại vị trí truyền. Việc chỉ định cần được bác sĩ chuyên khoa ung thư cân nhắc kỹ lưỡng.
Giống như bất kỳ phương pháp nào, hóa trị cũng có mặt tích cực và hạn chế riêng. Người bệnh cần hiểu rõ để chuẩn bị tinh thần tốt hơn.
Tiêu chí | Ưu điểm của hóa trị | Nhược điểm của hóa trị |
Phạm vi tác động | Tác động toàn thân, tiêu diệt tế bào ung thư đã di căn xa | Có thể làm tổn thương cả tế bào khỏe mạnh |
Hiệu quả điều trị | Có thể kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị để tăng hiệu quả | Không phải loại ung thư nào cũng đáp ứng tốt |
Khả năng phòng ngừa tái phát | Hỗ trợ loại bỏ tế bào còn sót lại sau phẫu thuật | Hiệu quả còn phụ thuộc vào đặc điểm từng bệnh lý |
Ảnh hưởng đến cơ thể | Mang lại cơ hội kiểm soát bệnh toàn diện | Gây nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, suy giảm miễn dịch |
Để đạt hiệu quả, bác sĩ có thể lựa chọn kết hợp nhiều nhóm thuốc khác nhau.
Hóa trị mang lại lợi ích nhưng đồng thời cũng ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, từ đó gây ra nhiều tác dụng phụ.
Khi các tế bào máu bị giảm, người bệnh có thể rơi vào tình trạng thiếu máu, dễ mệt mỏi và hoa mắt. Đồng thời, số lượng bạch cầu thấp khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng, còn tiểu cầu giảm làm tăng nguy cơ chảy máu bất thường. Vì vậy, việc xét nghiệm máu định kỳ và theo dõi sát sao là rất quan trọng trong suốt quá trình hóa trị.
Thuốc hóa trị ảnh hưởng mạnh đến các tế bào phát triển nhanh, trong đó có nang tóc và da. Hậu quả thường gặp là rụng tóc, khô da hoặc thay đổi màu da. Tình trạng này thường chỉ là tạm thời, tóc có thể mọc lại sau khi kết thúc điều trị, giúp người bệnh yên tâm hơn.
Đây là những phản ứng phổ biến do hóa trị gây kích thích niêm mạc dạ dày và trung tâm nôn trong não. Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, khó nuốt và buồn nôn ngay sau khi truyền thuốc. Tuy nhiên, tình trạng này thường được kiểm soát nhờ thuốc chống nôn và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Một số loại thuốc hóa trị gây tổn thương niêm mạc ruột, khiến người bệnh bị tiêu chảy nhiều lần trong ngày. Nếu không bù nước kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến mất nước và mất điện giải. Do đó, việc bổ sung nước, ăn uống lành mạnh và báo cho bác sĩ khi tiêu chảy kéo dài là cần thiết.
Niêm mạc miệng nhạy cảm dễ bị viêm loét dưới tác động của thuốc. Người bệnh thường cảm thấy đau rát, khó nuốt và gặp khó khăn khi ăn uống. Giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, dùng dung dịch súc miệng phù hợp và lựa chọn thức ăn mềm sẽ giúp giảm bớt sự khó chịu này.
Hóa trị không phải lúc nào cũng cần thiết. Phương pháp này thường được áp dụng trong các tình huống sau:
Thời gian hóa trị không cố định mà được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe chung và mức độ đáp ứng của từng người. Thông thường, hóa trị được chia thành các chu kỳ điều trị, mỗi chu kỳ có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Sau khi hoàn thành một chu kỳ, người bệnh sẽ có giai đoạn nghỉ ngắn để cơ thể kịp hồi phục trước khi bước vào chu kỳ tiếp theo.
Tổng thời gian hóa trị có thể kéo dài trong nhiều tháng, thậm chí cả năm, tùy thuộc vào kế hoạch điều trị mà bác sĩ đề ra. Ở một số bệnh nhân, hóa trị chỉ cần thực hiện trong vài chu kỳ để hỗ trợ trước hoặc sau phẫu thuật. Tuy nhiên, với những trường hợp ung thư tiến triển hoặc di căn, việc duy trì hóa trị lâu dài có thể cần thiết để kiểm soát bệnh.
Điều quan trọng là mỗi phác đồ đều được cá thể hóa, nghĩa là bác sĩ sẽ theo dõi sát sao kết quả xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và tình trạng lâm sàng để điều chỉnh số chu kỳ cũng như liều lượng thuốc. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị được tối ưu mà vẫn đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Mức độ đau khi hóa trị không giống nhau ở mỗi người và còn phụ thuộc vào đường đưa thuốc. Nếu truyền tĩnh mạch, người bệnh có thể cảm thấy châm chích tại vị trí kim tiêm hoặc hơi căng tức khi thuốc đi vào mạch máu.
Ngoài ra, một số loại thuốc hóa trị có thể gây kích ứng mạch máu, khiến vùng tiêm đỏ hoặc hơi rát. Tuy nhiên, hầu hết những khó chịu này đều được kiểm soát nhờ thuốc hỗ trợ, kỹ thuật truyền đúng cách và sự theo dõi của nhân viên y tế. Việc chuẩn bị tâm lý thoải mái, kết hợp nghỉ ngơi hợp lý cũng giúp người bệnh vượt qua quá trình điều trị nhẹ nhàng hơn.
Trước khi bắt đầu, người bệnh nên chuẩn bị kỹ lưỡng cả về thể chất lẫn tinh thần.
Trong suốt quá trình, việc tự theo dõi và phối hợp với nhân viên y tế là rất quan trọng.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong quá trình hóa trị. Người bệnh cần được hỗ trợ về dinh dưỡng, động viên tinh thần và giúp đỡ trong sinh hoạt hàng ngày. Một chế độ ăn giàu dưỡng chất, dễ tiêu hóa cùng môi trường sống tích cực sẽ giúp bệnh nhân có thêm sức mạnh vượt qua khó khăn.
Hóa trị là một phương pháp điều trị quan trọng trong ung thư, với những mục tiêu và tác động khác nhau tùy từng trường hợp. Việc hiểu rõ quy trình, tác dụng phụ và những điều cần chuẩn bị sẽ giúp người bệnh và gia đình yên tâm hơn trong hành trình điều trị.
Dược sĩ Đại họcTừ Vĩnh Khánh Tường
Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.