Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U màng ống nội tủy là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ngày 23/11/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U màng ống nội tủy (Ependymoma) là một khối u trong não hoặc tủy sống. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xảy ra nhất ở trẻ nhỏ. Cần chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U màng ống nội tủy là gì?

U màng ống nội tủy (Ependymoma) là một khối u trong não hoặc tủy sống. U màng ống nội tủy có xu hướng phát triển chậm và thường không lan sang các bộ phận khác. Tuy nhiên, một số trường hợp nặng khối u phát triển nhanh và di căn sang các cơ quan khác.

U màng ống nội tủy có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xảy ra nhất ở trẻ nhỏ. Trẻ em bị u màng ống nội tủy có thể bị đau đầu và co giật. U màng ống nội tủy xảy ra ở người lớn có nhiều khả năng hình thành ở tủy sống, có thể gây ra tình trạng yếu ở phần cơ thể, tiểu tiện không tự chủ.

Các bác sĩ đánh giá u màng ống nội tủy theo thang điểm từ 1 đến 3, trong đó khối u bậc I phát triển chậm nhất và khối u bậc III phát triển nhanh nhất. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2007 về các khối u hệ thần kinh trung ương, các u màng ống nội tủy gồm các loại sau:

  • U màng não thất (bậc I) phát triển gần các khoang não thất chứa dịch não tủy. Nó phổ biến hơn ở người lớn hơn trẻ em.
  • U nhú nhầy màng não tủy (bậc I) phát triển ở phần dưới tủy sống và phổ biến nhất ở nam giới trưởng thành.
  • U màng não thất (bậc II) là u màng não thất phổ biến nhất và xảy ra ở trẻ em và người lớn.
  • U màng nội tủy biệt hóa (bậc III) thường phát triển gần đáy não và lan sang các phần khác của não. Những khối u này có xu hướng tái phát sau khi điều trị.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của u màng ống nội tủy

Các triệu chứng của u màng ống nội tủy khác nhau tùy thuộc vào vị trí, kích thước khối u và độ tuổi của bạn. Ở trẻ sơ sinh, u màng ống nội tủy có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Đầu to bất thường;
  • Mất ngủ;
  • Buồn nôn, nôn.

Ở trẻ lớn hơn và người lớn, u màng ống nội tủy có thể gây ra các triệu chứng như:

U màng ống nội tủy là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Đầu to bất thường là triệu chứng thường gặp của bệnh u màng ống nội tủy

Biến chứng có thể gặp phải khi mắc u màng ống nội tủy

Các biến chứng thường gặp của bệnh u màng ống nội tủy bao gồm:

  • Suy giảm nhận thức;
  • Mất khả năng vận động;
  • Mất thính lực hoặc thị giác;
  • Mất ngủ;
  • Tử vong.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn hoặc con bạn có bất kỳ triệu chứng nào của u màng ống nội tủy, hãy liên hệ ngay với bác sĩ thần kinh hoặc bác sĩ ung bướu để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u màng ống nội tủy

Các nhà nghiên cứu vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây ra những khối u này. Có thể liên quan đến đột biến gen nào đó.

U màng ống nội tủy là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Đột biến gen có thể là nguyên nhân dẫn đến bệnh u màng ống nội tủy

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải u màng ống nội tủy?

U màng ống nội tủy xảy ra ở cả trẻ em và người lớn. U màng ống nội tủy ở não phổ biến hơn ở trẻ em. U màng ống nội tủy ở tủy sống phổ biến hơn ở người lớn. Bệnh này xảy ra thường xuyên hơn ở nam giới hơn nữ giới. Chúng phổ biến nhất ở người da trắng. Độ tuổi trung bình chẩn đoán u màng ống nội tủy ở trẻ em là 5 tuổi và ở người lớn là 30 - 40 tuổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u màng ống nội tủy

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển chứng u màng ống nội tủy, bao gồm:

  • Gia đình có người thân mắc bệnh u màng ống nội tủy;
  • Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người mắc bệnh u xơ thần kinh loại 2 (NF2) có nhiều khả năng phát triển u màng ống nội tủy hơn.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u màng ống nội tủy

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán u màng ống nội tủy bao gồm:

  • Khám thần kinh: Trong quá trình khám thần kinh, bác sĩ sẽ kiểm tra thị giác, thính giác, thăng bằng, phối hợp, sức cơ, phản xạ,… để tìm ra cơ quan bị ảnh hưởng bởi khối u.
  • Các xét nghiệm hình ảnh học: Giúp bác sĩ biết rõ vị trí và kích thước của u màng ống nội tủy. MRI thường được sử dụng để chẩn đoán khối u não và tủy sống. Có thể kết hợp chụp động mạch (MRA) để biết các mạch máu não bị ảnh hưởng bởi khối u hay không.
  • Xét nghiệm chọc dò dịch não tủy: Xét nghiệm giúp chẩn đoán u màng ống nội tủy và có thể đánh giá tình trạng nhiễm trùng trong dịch não tủy.
U màng ống nội tủy là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể giúp phát hiện khối u trong não và tủy sống

Điều trị u màng ống nội tủy

Nội khoa

Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Xạ trị: Bác sĩ sử dụng chùm năng lượng mạnh để thu nhỏ hoặc tiêu diệt các tế bào khối u. Nhiều người được xạ trị trước hoặc sau phẫu thuật.
  • Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào khối u. Hóa trị thường không được sử dụng để điều trị u màng ống nội tủy. Nó có thể là một lựa chọn trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như khi khối u phát triển trở lại dù đã phẫu thuật và xạ trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Bạn dùng thuốc kích thích hệ thống miễn dịch để chống lại ung thư. Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị hiếm khi được chỉ định đối với u màng ống nội tủy, nhưng trong một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định phương pháp này nếu khối u đã lan sang các bộ phận khác trên cơ thể.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu: Phương pháp điều trị này sử dụng thuốc hoặc các chất khác nhắm vào các tế bào cụ thể để tấn công các tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Nó hiếm khi được sử dụng để điều trị u màng ống nội tủy.

Ngoại khoa

Phẫu thuật là phương pháp điều trị u màng ống nội tủy phổ biến nhất. Bác sĩ phẫu thuật thần kinh sẽ loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt trong khi vẫn giữ nguyên các mô khỏe mạnh.

U màng ống nội tủy là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 7
Phẫu thuật là phương pháp điều trị u màng ống nội tủy phổ biến nhất

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u màng ống nội tủy

Chế độ sinh hoạt:

Để hạn chế diễn tiến của u màng ống nội tủy, bạn có thể tham khảo các việc làm sau:

  • Tái khám đầy đủ và tuân thủ điều trị của bác sĩ;
  • Tự theo dõi các triệu chứng, nếu có bất kỳ triệu chứng mới hoặc nặng lên của các triệu chứng cũ cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị;
  • Tập thể dục mỗi ngày ít nhất 30 phút;
  • Không tiếp xúc với hóa chất, thuốc lá, bức xạ trong thời kỳ mang thai.

Chế độ dinh dưỡng:

Không có chế độ dinh dưỡng cụ thể nào cho tình trạng u màng ống nội tủy, việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ là cần thiết cho sức khỏe chung của bạn.

Phòng ngừa u màng ống nội tủy

Bởi vì các chuyên gia chưa tìm ra nguyên nhân gây ra u màng ống nội tủy nên không có cách nào để ngăn ngừa bệnh này. Hãy gặp bác sĩ thần kinh hay bác sĩ ung bướu ngay lập tức nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào của u màng ống nội tủy. Điều trị thường cải thiện tốt hơn khi nó đang ở giai đoạn sớm.

Các câu hỏi thường gặp về u màng ống nội tủy

Triệu chứng thường gặp của u màng ống nội tủy là gì?

Các triệu chứng của u màng ống nội tủy có liên quan đến vị trí và kích thước của khối u. Các triệu chứng thường gặp có thể bao gồm đau đầu; buồn nôn và ói mửa; chóng mặt; co giật; thay đổi tính cách; yếu hoặc tê ở một bên cơ thể; và các vấn đề về nhận thức liên quan đến suy nghĩ, học tập, tập trung, giải quyết vấn đề và ra quyết định.

U màng ống nội tủy có thể sống thêm được bao nhiêu năm nữa?

Tỷ lệ sống sót của người bệnh mắc u màng ống nội tủy cao hơn ở người lớn so với trẻ em. Tỷ lệ sống sót sau 10 năm là khoảng 70% đến 89% ở người lớn. Ở trẻ em, tỷ lệ này là khoảng 64%.

U màng ống nội tủy thường được điều trị bằng các phương pháp nào?

Các lựa chọn điều trị phổ biến cho u màng ống nội tủy bao gồm phẫu thuật, xạ trị và trong một số trường hợp nhất định là hóa trị. Nhiều bệnh nhân sẽ không cần điều trị bổ sung nào khác ngoài phẫu thuật, tùy thuộc vào loại khối u và miễn là toàn bộ khối u được cắt bỏ.

Làm cách nào để giảm nguy cơ phát triển u màng ống nội tủy?

Bởi vì các chuyên gia chưa hiểu rõ về nguyên nhân gây ra u màng ống nội tủy nên không có cách nào để ngăn ngừa bệnh này. Hãy gặp bác sĩ chuyên khoa ung bướu ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của bệnh u màng ống nội tủy. Điều trị thường cải thiện tốt hơn khi bệnh đang ở giai đoạn sớm.

Nguồn tham khảo
  • Ependymoma: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/ependymoma/cdc-20350144
  • Ependymoma: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538244/
  • Ependymoma: https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/brain-tumours/types/ependymoma
  • Ependymoma: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23147-ependymoma
  • Ependymoma: https://www.abta.org/tumor_types/ependymoma/

Các bệnh liên quan

  1. Ung thư amidan

  2. U răng

  3. U sợi thần kinh

  4. U trong tim

  5. Ung thư phổi

  6. Ung thư gan di căn

  7. Ung thư tai

  8. Ung thư ruột già

  9. Ung thư hạch

  10. Ung thư máu cấp tính