Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Ung thư tim là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và phòng ngừa ung thư tim

Ngày 11/07/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Các khối u ở tim hiếm gặp và có thể là nguyên phát (xuất phát từ tim) hoặc di căn (từ nơi khác đến). Chúng được phân thành ba nhóm bệnh lý trên lâm sàng: Khối u bẩm sinh lành tính, khối u mắc phải lành tính và khối u ác tính. Gần 90% khối u ở tim nguyên phát là lành tính. Các khối u tim ác tính (ung thư tim) rất hiếm và chiếm 10% trong tất cả các khối u tim nguyên phát.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Ung thư tim là gì?

Ung thư tim xảy ra khi các tế bào ở tim tăng sinh quá mức ngoài tầm kiểm soát. Những tế bào này tạo thành một khối u. Ung thư bắt đầu tại tim là ung thư tim nguyên phát, dạng ung thư này cực kỳ hiếm gặp.

Một dạng ung thư tim thường xảy ra hơn đó là ung thư ở một cơ quan khác di căn đến tim (ung thư tim thứ phát). Ví dụ, ung thư phổi có thể di căn đến tim.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tim

Suy tim đột ngột không rõ nguyên nhân là dấu hiệu hàng đầu của bệnh ung thư tim. Người bệnh có thể cảm thấy khó thở và mệt nhiều nếu khối u chèn ép vào buồng tim hoặc xâm lấn trong tim gây ảnh hưởng đến chức năng của van tim.

Các triệu chứng khác của ung thư tim bao gồm:

  • Rối loạn nhịp (nhịp tim bất thường) hoặc nhịp tim nhanh;
  • Đau ngực;
  • Ngất xỉu.

Đa số ung thư tim được phát hiện tình cờ khi xét nghiệm hình ảnh học như siêu âm tim, chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ vì một lý do nào đó khác.

Ung thư tim nguyên phát có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Bệnh thường di căn đến hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như cột sống hoặc não. Nó cũng có thể di căn đến phổi. Các triệu chứng của bệnh ung thư tim di căn có thể gặp, bao gồm:

  • Đau lưng mạn tính;
  • Lú lẫn hoặc rối loạn trí nhớ;
  • Ho ra máu...
Ung thư tim là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và phòng ngừa ung thư tim 4
Ho ra máu có thể là triệu chứng của ung thư tim

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh ung thư tim

Các biến chứng do ung thư tim gây ra thường mang tính chất cơ học.

Thuyên tắc mạch: Thuyên tắc mạch gây đột quỵ tim là một biến chứng thường gặp, có thể phát hiện trên điện tâm đồ và siêu âm tim.

Bệnh van tim: Chẳng hạn như hẹp hoặc suy van tim thường gặp khi khối u ở gần các lá van. Ngất có thể xảy ra khi có ùn ứ lưu lượng máu do khối u làm giảm tưới máu não và động mạch vành, hoặc cũng có thể dẫn đến nhịp tim nhanh.

Rối loạn nhịp: Nếu các khối u nằm bên cạnh hệ thống dẫn truyền nhịp và cơ tim có thể tạo ra các bất thường về điện như block nhĩ thất, block tim hoàn toàn và nhịp nhanh thất.

Tràn dịch màng ngoài tim: Tổn thương màng ngoài tim và tràn dịch màng ngoài tim có thể gây ra rối loạn huyết động với tình trạng tụt huyết áp, khó thở và thậm chí chèn ép tim cấp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Khi bạn có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, nên nhanh chóng đến cơ sở y tế để được xác định nguyên nhân.

Nhiều triệu chứng ung thư tim không đặc hiệu, có nghĩa là các bệnh khác cũng có thể xuất hiện các triệu chứng tương tự.

Bất kể nguyên nhân gây ra các triệu chứng đó là gì, chẩn đoán sớm có thể làm tăng khả năng điều trị bệnh hiệu quả.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến ung thư tim

Các nguyên nhân có thể gây ra ung thư tim phụ thuộc vào việc chúng là khối u nguyên phát hay thứ phát.

Các nhà nghiên cứu vẫn chưa chắc chắn về nguyên nhân chính xác của ung thư tim nguyên phát. Một số khối u tim xảy ra có khuynh hướng di truyền, điều này có thể có ý nghĩa đối với tư vấn di truyền và ý nghĩa điều trị bằng các liệu pháp nhắm trúng đích.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư tim?

Các yếu tố nguy cơ đối với khối u tim nguyên phát bao gồm:

  • Bệnh xơ cứng củ;
  • Hội chứng Gorlin;
  • Bệnh Carney complex;
  • Tiền sử gia đình có khối u ở tim;
  • Đột biến ở một số gen, chẳng hạn như: MDM2, PDGFRA, CDKN2A.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư tim

Một số yếu tố nguy cơ khác làm gia tăng khả năng mắc ung thư tim, bao gồm:

  • Tuổi: Những người từ 50 tuổi trở lên có nhiều khả năng mắc bệnh ung thư tim hơn.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh ung thư tim cao hơn so với nam giới.
  • Chủng tộc: Người da trắng có nguy cơ mắc bệnh ung thư tim cao hơn những người thuộc các nhóm chủng tộc và sắc tộc khác.

Ung thư tim thứ phát bắt nguồn từ ung thư ở một bộ phận cơ thể khác di căn đến tim. Các loại ung thư thường có khả năng di căn đến tim bao gồm ung thư của:

  • Phổi;
  • Vú;
  • Thực quản;
  • Dạ dày;
  • Thận;
  • Da;
  • Ung thư hạch;
  • Ung thư máu hoặc tủy xương.

Các loại ung thư có thể di căn đến tim theo nhiều cách. Có thể là khối u ở vị trí gần tim và xâm lấn tim, hoặc các ung thư ở vị trí xa khác di căn bằng cách gieo rắc các tế bào ác tính theo đường bạch huyết hoặc máu đến tim.

Ung thư tim là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và phòng ngừa ung thư tim 5
Ung thư phổi có thể di căn đến tim gây ra ung thư tim thứ phát

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư tim

Có nhiều kỹ thuật hình ảnh để xác định đặc điểm và nguồn gốc của khối u, chủ yếu như:

Điện tâm đồ

Điện tâm đồ là một kỹ thuật quan trọng có thể giúp chẩn đoán ung thư tim. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao lên tới 90%. Nó có thể được thực hiện dễ dàng ngay tại giường bệnh, và nếu cần hiểu rõ thêm chi tiết, việc sử dụng siêu âm tim qua thực quản có thể giúp xác định thêm các đặc điểm và vị trí của khối u ở tim.

Siêu âm tim

Phương thức này có thể xác định kích thước, độ di động và sự xâm lấn của khối u và mối quan hệ với các cấu trúc lân cận để xác định các nguy cơ có thể dẫn đến thuyên tắc mạch hoặc suy van tim. Việc sử dụng siêu âm tim qua thực quản cũng có thể cho thấy hình ảnh của các khối u nhỏ mà khi siêu âm tim qua thành ngực không rõ ràng. Siêu âm tim cản quang cũng hữu ích để phân biệt giữa khối u tim và huyết khối tim. Siêu âm tim ba chiều là một tính năng bổ sung để xác định kích thước, hình dạng và cấu trúc của khối u.

MRI tim

MRI tim là một phương thức hình ảnh tuyệt vời để xác định kích thước khối u, vị trí, các cấu trúc lân cận để xác định phương pháp phẫu thuật cắt bỏ.

Chụp cắt lớp vi tính

Phương pháp hình ảnh học này rất hữu ích cho việc đánh giá khối cơ tim, cấu trúc lân cận và có thể xác định bản chất của khối u bằng cách đánh giá sự suy giảm của tia X.

Ung thư tim là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và phòng ngừa ung thư tim 6
Chụp cắt lớp vi tính là một trong những phương tiện giúp chẩn đoán và đánh giá ung thư tim

Chụp mạch vành

Chụp mạch vành có thể xác định tim có được cung cấp máu đủ hay không và khảo sát các cấu trúc liền kề với khối u. Kỹ thuật này cũng có thể giúp xác định sự xâm lấn của khối u đến mạch vành và buồng thất.

Sinh thiết và đánh giá mô bệnh học

Sinh thiết tim là một thủ thuật có tính rủi ro cao và chỉ nên được thực hiện tại các trung tâm lớn có bác sĩ có kinh nghiệm. Các khối u bên tim phải có nhiều khả năng được sinh thiết để xác định mô bệnh học của khối u. Sinh thiết khối u bên tim trái có thể có nhiều rủi ro xảy ra trong quá trình thực hiện.

Sinh thiết dưới hướng dẫn của hình ảnh học làm tăng tỷ lệ thành công của sinh thiết và cũng cung cấp một mẫu mô tốt để xác định nguồn gốc mô bệnh học.

Xét nghiệm tế bào học

Xét nghiệm tế bào học từ dịch màng ngoài tim cũng có thể được sử dụng để xác định bản chất cơ bản của khối u.

Phẫu thuật cắt bỏ khối u với đánh giá mô học và soi huỳnh quang

Phương pháp này được sử dụng để xác định loại khối u tốt nhất.

Phương pháp điều trị ung thư tim hiệu quả

Điều trị ung thư tim phụ thuộc vào khối u nguyên phát hay thứ phát.

Ung thư tim nguyên phát (sarcoma tim): Phần lớn các sarcoma tim có tiên lượng xấu, một số nghiên cứu đã chứng minh sự gia tăng tỷ lệ sống sót sau khi phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn sarcoma so với những người bệnh không được điều trị bằng phẫu thuật.

Ung thư tim thứ phát: Điều trị bệnh ác tính căn nguyên sẽ giúp loại bỏ sự xâm lấn tim, nhưng đa số khi ung thư xâm lấn hoặc di căn đến tim là một yếu tố tiên lượng xấu.

Xử trí tràn dịch màng ngoài tim thông qua rút dịch màng ngoài tim, và nếu tái lập dịch xảy ra nhanh, bác sĩ có thể thực hiện dẫn lưu dịch màng ngoài tim.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư tim

Chế độ sinh hoạt:

  • Thường xuyên luyện tập thể dục ít nhất ba mươi phút mỗi ngày.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Có chế độ ăn uống lành mạnh và điều độ.
  • Giữ mức đường huyết ở mức an toàn.
  • Quản lý mỡ máu.
  • Không hút thuốc lá.

Chế độ dinh dưỡng: Hiện nay, chưa có chế độ dinh dưỡng đặc biệt nào được khuyến nghị cho người bệnh ung thư tim. Tuy nhiên, những người bệnh ung thư thường được khuyến khích duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng, bao gồm nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gà, cá, trứng, đậu và các nguồn thực phẩm giàu protein khác. 

Người bệnh nên tránh các thực phẩm giàu đường và chất béo, thức ăn chế biến sẵn, các sản phẩm từ động vật chứa nhiều cholesterol và các loại đồ uống có cồn. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến ​​chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có lời khuyên cụ thể và phù hợp nhất cho từng trường hợp.

Ung thư tim là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và phòng ngừa ung thư tim 7
Hạn chế uống bia rượu để quản lý bệnh ung thư tim hiệu quả hơn

Phương pháp phòng ngừa ung thư tim hiệu quả

Ung thư tim nguyên phát rất khó ngăn ngừa do yếu tố di truyền.

Một số người có nhiều khả năng mắc bệnh ung thư tim nguyên phát sau khi tiếp xúc với bức xạ. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể tránh tiếp xúc với bức xạ.

Ngăn ngừa ung thư tim thứ phát có thể dễ dàng hơn một chút, vì nhiều yếu tố nguy cơ ung thư khác có thể kiểm soát được. Một nghiên cứu năm 2018 gợi ý rằng các cá nhân có thể giảm nguy cơ ung thư bằng cách thực hiện các lối sống lành mạnh, bao gồm:

  • Ngừng hút thuốc lá hoặc tránh hút thuốc lá thụ động (hít phải khói thuốc lá).
  • Duy trì cân nặng lý tưởng.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Hạn chế uống rượu.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là những biện pháp phòng ngừa này không thể loại bỏ hoàn toàn khả năng mắc bệnh ung thư tim thứ phát.

Nguồn tham khảo
  1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537144/ 
  2. https://www.medicalnewstoday.com/articles/heart-cancer#risk-factors 

Các bệnh liên quan

  1. Ung thư đại tràng giai đoạn I

  2. Ung thư thực quản

  3. Ung thư da đầu

  4. U xương hàm

  5. Ung thư xương

  6. Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II

  7. Ung thư tinh hoàn

  8. Ung thư tủy

  9. Ung thư ống hậu môn

  10. Ung thư hạch