Hướng dẫn đọc chỉ số xét nghiệm chức năng gan và ý nghĩa lâm sàng
01/10/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan là một trong các xét nghiệm sinh hoá phổ biến hiện nay. Vậy các chỉ số xét nghiệm gan này tăng hay giảm có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu cách đọc chỉ số xét nghiệm gan dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Xét nghiệm gan là nhóm xét nghiệm sinh hóa máu được bác sĩ chỉ định nhằm đánh giá các bất thường liên quan đến gan, bao gồm tổn thương tế bào gan, rối loạn dẫn mật và khả năng tổng hợp của gan. Nhóm xét nghiệm này thường được gọi là xét nghiệm chức năng gan (Liver Function Tests – LFTs), tuy nhiên cần lưu ý rằng nhiều chỉ số trong nhóm này phản ánh tổn thương tế bào gan (như ALT, AST) hơn là chức năng tổng hợp thực sự của gan. Các xét nghiệm phản ánh chức năng tổng hợp bao gồm albumin và thời gian prothrombin (PT). Đây là công cụ quan trọng giúp phát hiện sớm bệnh lý gan, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
Mục đích của xét nghiệm gan
Xét nghiệm chức năng gan (Liver Function Tests – LFTs) là một trong những xét nghiệm máu thường quy được sử dụng để đánh giá hoạt động của gan. Mẫu máu thường được lấy từ tĩnh mạch ngoại vi và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích các chỉ số sinh hóa liên quan đến chức năng chuyển hóa, bài tiết và tổng hợp của gan.
Kết quả xét nghiệm cung cấp thông tin quan trọng giúp phát hiện sớm các tổn thương gan, chẩn đoán các bệnh lý gan cấp và mạn tính (như viêm gan, xơ gan, ứ mật), theo dõi tiến triển bệnh cũng như đánh giá hiệu quả điều trị. Trong trường hợp phát hiện bất thường, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), cộng hưởng từ (MRI) hoặc sinh thiết gan để làm rõ nguyên nhân và mức độ tổn thương gan.
Xét nghiệm đánh giá chức năng gan là một loại xét nghiệm máu phổ biến
Mục đích chính của xét nghiệm gan bao gồm:
Hỗ trợ phát hiện và đánh giá các bệnh lý nhiễm trùng gan như viêm gan virus (A, B, C…).
Theo dõi tiến triển của các bệnh gan mạn tính như viêm gan do virus, viêm gan do rượu hoặc gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
Đánh giá hiệu quả điều trị các bệnh lý gan, đặc biệt trong theo dõi đáp ứng với thuốc kháng virus hoặc điều trị chống viêm.
Xác định mức độ tổn thương tế bào gan và đánh giá chức năng gan, đặc biệt quan trọng trong các trường hợp nghi ngờ xơ gan hoặc suy gan.
Theo dõi độc tính gan do thuốc, đặc biệt ở các bệnh nhân đang sử dụng thuốc dài hạn có khả năng gây độc cho gan (ví dụ: thuốc chống lao, thuốc kháng virus, thuốc chống ung thư…).
Góp phần sàng lọc và theo dõi nguy cơ tiến triển của bệnh gan mạn tính, tuy nhiên xét nghiệm gan đơn độc không đủ để tầm soát xơ gan hay ung thư gan, và cần được kết hợp với các phương tiện khác như siêu âm gan, xét nghiệm AFP hoặc chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu khi cần thiết.
Cách đọc chỉ số xét nghiệm gan bạn cần biết
Nắm rõ cách đọc chỉ số xét nghiệm gan sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận với kết quả xét nghiệm máu về gan. Từ đó phối hợp hiệu quả với bác sĩ trong việc điều trị và ngăn ngừa các bệnh lý về gan tiến triển. Dưới đây là cách đọc chỉ số xét nghiệm gan cơ bản:
Bilirubin
Xét nghiệm bilirubin là một thành phần quan trọng trong các xét nghiệm đánh giá chức năng gan, vì nó cung cấp thông tin về khả năng chuyển hóa và bài tiết của gan. Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của hemoglobin sau khi các tế bào hồng cầu già bị phá hủy. Tại gan, bilirubin không liên hợp (gián tiếp) sẽ được chuyển hóa thành bilirubin liên hợp (trực tiếp) để thải trừ qua đường mật.
Giá trị bình thường của bilirubin trong huyết thanh (tùy theo phòng xét nghiệm) thường dao động như sau:
Bilirubin toàn phần: Khoảng 0,3 – 1,2 mg/dL (5,1 – 20,5 µmol/L).
Bilirubin gián tiếp (không liên hợp): được tính bằng hiệu số giữa bilirubin toàn phần và trực tiếp.
Khi nồng độ bilirubin trong máu tăng cao hơn giới hạn bình thường, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu lâm sàng như vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu. Tình trạng tăng bilirubin có thể do các nguyên nhân như: rối loạn dẫn mật (tắc mật), tổn thương tế bào gan (viêm gan), tan máu (tăng bilirubin gián tiếp), hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh như hội chứng Gilbert. Việc phân tích loại bilirubin tăng (trực tiếp hay gián tiếp) giúp định hướng nguyên nhân cụ thể.
Hiểu rõ cách đọc chỉ số xét nghiệm gan là cách để bệnh nhân phối hợp tốt nhất với bác sĩ điều trị
Albumin và protein toàn phần
Albumin chiếm khoảng 60 - 80% tổng lượng protein trong huyết thanh, đóng vai trò duy trì áp suất keo và vận chuyển các chất. Giá trị albumin bình thường ở người lớn thường nằm trong khoảng từ 35 - 50 g/L, tùy theo phương pháp xét nghiệm và phòng xét nghiệm. Khi chỉ số này giảm thấp hơn giá trị bình thường, điều này có thể cho thấy chức năng gan bị suy giảm, mắc bệnh gan mạn tính hoặc bị xơ gan. Ngoài ra, điều này cũng có thể chỉ ra tình trạng dinh dưỡng kém của cơ thể nếu albumin không được sản xuất đủ.
Các chỉ số men gan
Nhắc đến cách đọc chỉ số xét nghiệm gan thì người ta thường nghĩ ngay đến các chỉ số men gan. Dưới đây là những chỉ số men gan quan trọng, thường sử dụng trong xét nghiệm máu đánh giá chức năng gan của bệnh nhân:
ALT (Alanine Aminotransferase): ALT là một enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa acid amin, chủ yếu được tìm thấy trong tế bào gan. Giá trị bình thường của ALT hiện tại (theo Hiệp Hội Tiêu Hóa Hoa Kỳ 2017) là <33 U/L ở nam và <25 U/L ở nữ, tuy nhiên khoảng tham chiếu cụ thể có thể thay đổi tùy theo kỹ thuật xét nghiệm và từng phòng xét nghiệm. Nồng độ ALT tăng trong huyết thanh là dấu hiệu nhạy cho tổn thương tế bào gan, đặc biệt trong các bệnh lý như viêm gan virus cấp. Tuy nhiên, trong bệnh viêm gan do rượu, men AST thường tăng cao hơn ALT và tỉ lệ AST/ALT ≥ 2 có thể là gợi ý chẩn đoán, nhưng không phải tiêu chuẩn tuyệt đối.
AST (Aspartate Aminotransferase): Chỉ số này nếu tăng cho thấy có sự tổn thương tế bào gan. Giá trị bình thường của AST hiện tại (theo Hiệp Hội Tiêu Hóa Hoa Kỳ 2017) là <33 U/L ở nam và <25 U/L ở nữ. Trong các trường hợp viêm gan cấp, chỉ số AST có thể tăng mạnh, thậm chí gấp 20 lần giới hạn bình thường. Trong viêm gan mạn, AST thường chỉ tăng nhẹ đến vừa.
AST là một trong những chỉ số men gan quan trọng được sử dụng để đánh giá chức năng gan
ALP (Alkaline Phosphatase): ALP là enzym có nhiều trong gan, xương, thận và ruột; tăng ALP có thể gợi ý bệnh lý đường mật hoặc xương, cần kết hợp với GGT để xác định nguồn gốc. Giá trị thông thường của ALP ở người lớn khoảng 53 - 128 ui/l. Đây là một trong các chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng gan. Tăng ALP có thể gặp trong các bệnh lý gan – mật như tắc mật, viêm đường mật hoặc bệnh lý di căn gan; tuy nhiên, cần kết hợp với các chỉ số khác như GGT để phân biệt nguồn gốc gan hay xương. Nếu chỉ số ALP tăng cao, đặc biệt khi đi kèm với tăng GGT và bilirubin, có thể gợi ý tình trạng tắc mật. Tuy nhiên, cần kết hợp với chẩn đoán hình ảnh để xác định. Lưu ý rằng chỉ số ALP bình thường khác nhau ở từng người, tuỳ vào độ tuổi và thể trạng.
GGT (Gamma-Glutamyl Transpeptidase): GGT là chỉ số đánh giá mức độ tổn thương gan và đường mật. Giá trị bình thường của GGT thay đổi theo giới và phương pháp, thường nằm trong khoảng 8 - 61 U/L ở người lớn. Chỉ số này tăng cao có thể là do xơ gan do rượu bia, viêm gan do virus, tắc nghẽn mật, ung thư gan do di căn,...
Thời gian prothrombin (PT): Thời gian prothrombin (PT) bình thường thường nằm trong khoảng 11 - 13,5 giây tùy theo phòng xét nghiệm. PT kéo dài có thể phản ánh giảm chức năng tổng hợp của gan, nhất là trong suy gan nặng. Thời gian prothrombin (PT) kéo dài hoặc INR tăng cao có thể phản ánh giảm chức năng tổng hợp của gan, đặc biệt trong suy gan nặng. Cần tham khảo giá trị tham chiếu của phòng xét nghiệm.
Việc kiểm tra các chỉ số xét nghiệm gan này giúp bác sĩ đánh giá chức năng gan của bệnh nhân và quyết định liệu liệu pháp điều trị thích hợp. Tuy nhiên, cần phải xem xét kết hợp với các chỉ số khác và tiến hành các xét nghiệm bổ sung để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Những lưu ý cần biết trước khi thực hiện xét nghiệm gan
Bên cạnh việc nắm rõ cách đọc chỉ số xét nghiệm gan thì trước khi thực hiện xét nghiệm máu đánh giá chức năng gan, bạn cũng cần chú ý:
Tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết liệu bạn có cần phải kiêng ăn, uống gì trước khi xét nghiệm hay không.
Một số xét nghiệm có thể yêu cầu nhịn ăn từ 8 ‑ 12 giờ, nhưng nhiều xét nghiệm gan thông thường như ALT, AST không nhất thiết cần nhịn ăn. Cần tuân thủ hướng dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc phòng xét nghiệm.
Nên tránh hút thuốc hoặc uống rượu trước khi xét nghiệm nếu có thể, đặc biệt khi đang theo dõi bệnh lý gan.
Thông báo cho nhân viên y tế về các loại thuốc hoặc các loại bổ sung dinh dưỡng bạn đang dùng.
Tránh tập thể dục nặng trước khi xét nghiệm.
Sắp xếp lịch trình hợp lý để tránh stress hay căng thẳng.
Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân độc hại trong thời gian xét nghiệm.
Lưu ý những điều trên sẽ giúp kết quả xét nghiệm chính xác và đáng tin cậy hơn, từ đó bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp nhất cho bạn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách đọc chỉ số xét nghiệm gan. Từ đó, đừng quá lo lắng khi bác sĩ đề nghị thực hiện xét nghiệm đánh giá chức năng gan nhé!
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội khoa, bác sĩ đã xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cùng kỹ năng xử lý linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế, đặc biệt trong khám và điều trị các bệnh lý nội khoa và xử trí cấp cứu. Bác sĩ luôn nỗ lực mang đến những giải pháp chăm sóc sức khỏe chủ động, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.