Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
Mặc định
Lớn hơn
Giả mạc bạch hầu là một lớp màng màu trắng xám, có độ dai và bám chặt vào niêm mạc của đường hô hấp trên như họng, thanh quản hoặc mũi, hình thành do độc tố do vi khuẩn bạch hầu tiết ra. Lớp màng này không chỉ gây cảm giác khó chịu mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn đường thở, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Vậy giả mạc bạch hầu có hình dạng như thế nào? Và mức độ nguy hiểm của nó ra sao?
Giả mạc bạch hầu là một trong những dấu hiệu điển hình và nguy hiểm của bệnh bạch hầu - căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Lớp giả mạc màu trắng xám, dính chặt vào niêm mạc vùng hầu họng, mũi hoặc thanh quản không chỉ khiến người bệnh khó thở, đau rát mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu tình trạng giả mạc bạch hầu ngay sau đây!
Giả mạc bạch hầu là một lớp màng có màu trắng ngà hoặc xám, dày và bám chặt vào bề mặt niêm mạc, thường xuất hiện tại vùng hầu họng, amidan, thanh quản, và đôi khi lan xuống cả khí quản. Đây là một trong những biểu hiện điển hình và nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu - một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra.
Lớp màng giả này được hình thành từ hồng cầu, bạch cầu, các tế bào chết và vi sinh vật. Bệnh thường khởi phát với các dấu hiệu viêm nhẹ tại họng, sau đó nhanh chóng tiến triển thành lớp màng đặc trưng. Khi giả mạc lan rộng, nó có thể gây bít tắc đường hô hấp, làm người bệnh khó thở, thậm chí suy hô hấp và tử vong. Việc cố gắng loại bỏ lớp màng này có thể gây chảy máu, do màng dính chặt vào vùng niêm mạc đang bị tổn thương.
Ở thể bạch hầu ngoài da, người bệnh xuất hiện những vết loét nông trên bề mặt da, thường được bao phủ bởi một lớp màng màu xám đặc trưng. Khác với bạch hầu đường hô hấp, tổn thương da thường khu trú, không lan rộng và ít ăn sâu vào mô xung quanh. Các tổn thương này thường phát sinh tại những vị trí da đã bị tổn hại trước đó như trầy xước, vết thương hở hoặc các bệnh lý ngoài da sẵn có. Tại đây, vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae dễ dàng xâm nhập, phát triển và tạo nên lớp giả mạc đặc trưng của bệnh.
Lớp giả mạc đặc trưng trong bệnh bạch hầu hình thành khi vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae xâm nhập vào niêm mạc đường hô hấp trên, đặc biệt là tại vùng họng, amidan hoặc thanh quản. Sau khi xâm nhập, loại vi khuẩn này tiết ra một loại độc tố ngoại bào cực kỳ mạnh - được gọi là độc tố bạch hầu. Chất độc này có khả năng làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein trong các tế bào chủ, khiến tế bào bị hoại tử và gây tổn thương nghiêm trọng ngay tại vị trí xâm nhập.
Sự phát triển của vi khuẩn kết hợp với phản ứng viêm của cơ thể sẽ dẫn đến việc hình thành lớp giả mạc màu trắng xám, dày và dai. Thành phần của màng này bao gồm vi khuẩn, các tế bào chết và fibrin - một loại protein dạng sợi tham gia vào quá trình đông máu. Giả mạc thường bám chắc vào các vị trí niêm mạc như amidan, họng hoặc thanh quản, rất khó gỡ bỏ và dễ gây chảy máu khi cố bóc tách.
Nếu độc tố tiếp tục được sản sinh và thẩm thấu vào máu, nó có thể lan đến các cơ quan ở xa như tim, thận hoặc hệ thần kinh, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm cơ tim, suy giảm chức năng thận hoặc liệt dây thần kinh. Dù lớp giả mạc thường tự bong ra sau khoảng 7-10 ngày, nhưng tác động của độc tố có thể kéo dài và ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe, đặc biệt nếu bệnh không được điều trị đúng cách và kịp thời.
Giả mạc bạch hầu có nguy hiểm không? Phần lớn các biến chứng nghiêm trọng trong bệnh bạch hầu bắt nguồn từ độc tố do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra. Khi vi khuẩn xâm nhập vào vùng hô hấp trên, độc tố bạch hầu có thể đi vào máu, lan tỏa khắp cơ thể và gây tổn thương đến nhiều cơ quan trọng yếu. Cụ thể, các biến chứng có thể bao gồm:
Một trong những biến chứng thần kinh phổ biến nhất của bạch hầu là viêm dây thần kinh, chủ yếu ảnh hưởng đến các dây vận động. Người bệnh có thể gặp hiện tượng liệt vòm khẩu cái, yếu hoặc liệt tay chân, giảm vận động cơ mắt, và trong một số trường hợp nặng, có thể dẫn đến liệt cơ hoành - bộ phận quan trọng trong quá trình hô hấp.
Viêm dây thần kinh do bạch hầu thường mang tính chất tạm thời và có khả năng hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu cơ hoành bị ảnh hưởng, bệnh nhân cần được hỗ trợ hô hấp khẩn cấp để phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng hơn như viêm phổi hoặc suy hô hấp.
Khi giả mạc không được xử lý đúng cách, nó có thể trở thành môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát. Điều này có thể dẫn đến các tình trạng như viêm phổi hoặc viêm đường hô hấp kéo dài. Những biến chứng này khiến tình trạng người bệnh trở nên trầm trọng hơn, với các biểu hiện như sốt cao, kiệt sức, ho nhiều và suy giảm chức năng hô hấp rõ rệt.
Ngoài nguy cơ gây tắc nghẽn tức thời, giả mạc nếu tồn tại lâu hoặc bị can thiệp sai cách có thể gây tổn thương lâu dài cho niêm mạc đường thở. Hậu quả là các biến chứng như sẹo, viêm mạn tính ở thanh quản hoặc khí quản, từ đó dẫn đến tình trạng khó thở kéo dài và gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính.
Một trong những biến chứng nguy hiểm và khẩn cấp nhất là tình trạng bít tắc đường hô hấp do lớp giả mạc dày đặc hình thành tại vùng họng, thanh quản hoặc mũi. Điều này có thể khiến người bệnh gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc hít thở, thậm chí dẫn đến ngạt thở. Đối với trẻ nhỏ hoặc những người có cấu trúc đường thở hẹp, nguy cơ này càng cao. Nếu không được cấp cứu kịp thời, tình trạng thiếu oxy lên não có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn hoặc tử vong.
Một trong những biến chứng nặng nề nhất là viêm cơ tim - hậu quả trực tiếp của độc tố bạch hầu. Người bệnh có thể gặp rối loạn nhịp tim như block nhĩ - thất độ I, II hoặc III, dẫn đến suy tuần hoàn. Điện tâm đồ (ECG) có thể ghi nhận các bất thường như kéo dài khoảng PR, biến đổi sóng ST và T - dấu hiệu đặc trưng của tổn thương cơ tim.
Tỷ lệ tử vong do viêm cơ tim liên quan đến bạch hầu rất cao, dao động từ 60-80%, thường xuất hiện trong vòng 6-10 ngày kể từ khi khởi phát bệnh. Khoảng 10-25% người mắc có thể gặp biến chứng này trong giai đoạn cấp tính hoặc vài tuần sau đó. Về lâu dài, tình trạng có thể tiến triển thành xơ hóa cơ tim, tổn thương van tim và suy tim mạn tính.
Bạch hầu có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, gây ra hiện tượng yếu cơ hoặc liệt, đặc biệt là các dây thần kinh sọ và ngoại biên. Biểu hiện thường gặp là giảm khả năng vận động chi trên, chi dưới và khó khăn trong sinh hoạt thường nhật.
Khi các cơ liên quan đến vùng hầu họng bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nuốt, dễ xảy ra tình trạng thức ăn hoặc chất lỏng trào ngược lên mũi - một biểu hiện điển hình của tổn thương dây thần kinh sọ.
Trong những trường hợp hiếm gặp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, bạch hầu có thể dẫn đến viêm não, gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như rối loạn tri giác, co giật hoặc thay đổi hành vi.
Giả mạc là dấu hiệu đặc trưng và nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu, có thể gây tắc nghẽn đường hô hấp và dẫn tới tử vong. Việc phòng ngừa giả mạc chủ yếu dựa trên việc kiểm soát sự lây lan và phát triển của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Sau đây là các phương pháp phòng tránh bạch hầu một cách hiệu quả:
Giả mạc bạch hầu là dấu hiệu cảnh báo một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Việc nhận diện rõ đặc điểm hình ảnh của giả mạc cùng các biểu hiện đi kèm giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời hạn chế nguy cơ lây nhiễm và tử vong. Đặc biệt, tiêm vắc xin bạch hầu đúng thời điểm và đầy đủ liều là phương pháp dự phòng chủ động, an toàn và tối ưu nhất để bảo vệ sức khỏe cho cả trẻ nhỏ lẫn người trưởng thành trong cộng đồng.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.