Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
Mặc định
Lớn hơn
Bạch hầu và quai bị đều là những bệnh truyền nhiễm thường gặp, song do có một vài dấu hiệu khởi phát giống nhau nên nhiều người dễ nhầm lẫn, dẫn đến thắc mắc bạch hầu có phải quai bị không. Thực tế, đây là hai bệnh lý hoàn toàn riêng biệt, khác nhau từ nguyên nhân gây bệnh, đường lây truyền cho đến triệu chứng và phương pháp điều trị. Việc nhận biết và phân biệt đúng giữa bạch hầu và quai bị có ý nghĩa quan trọng trong quá trình chẩn đoán và can thiệp y tế kịp thời.
“Bạch hầu có phải quai bị không?” là câu hỏi thường gặp khi nhiều người nhầm lẫn giữa hai bệnh truyền nhiễm do có một số triệu chứng ban đầu tương tự. Tuy nhiên, đây là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân, cách lây truyền và mức độ nguy hiểm. Việc hiểu đúng về từng bệnh không chỉ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng mà còn hỗ trợ phòng ngừa hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa bạch hầu và quai bị, đồng thời khám phá các biện pháp phòng bệnh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bản thân và những người xung quanh.
Bạch hầu có phải quai bị không? Bạch hầu và quai bị là hai bệnh lý hoàn toàn khác biệt, do các tác nhân gây bệnh khác nhau gây ra, ảnh hưởng đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể và có cách lây truyền cũng như mức độ nghiêm trọng không giống nhau.
Việc nhầm lẫn giữa hai bệnh này có thể dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không đúng cách, gây hậu quả nguy hiểm cho người bệnh.
Vậy bạch hầu và quai bị có gì khác nhau?
Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Căn bệnh này lây truyền qua đường hô hấp khi người khỏe mạnh hít phải các hạt nhỏ chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh hoặc người mang trùng. Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương trên da của người nhiễm.
Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể nhờ chương trình tiêm chủng, bạch hầu vẫn có nguy cơ quay trở lại ở những khu vực có tỷ lệ tiêm ngừa thấp.
Triệu chứng đặc trưng của bạch hầu là viêm họng kèm theo giả mạc màu trắng xám bám chặt ở vùng họng, amidan, thanh quản hoặc mũi. Lớp giả mạc này có thể gây đau họng, khàn giọng, khó nuốt và trong trường hợp nặng có thể làm tắc nghẽn đường thở, dẫn đến suy hô hấp. Ngoài ra, người bệnh thường bị sốt nhẹ, mệt mỏi, sưng hạch ở cổ và hơi thở có mùi khó chịu. Một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập qua da, gây tổn thương loét đặc trưng gọi là bạch hầu da.
Bạch hầu không chỉ nguy hiểm bởi các triệu chứng tại chỗ mà còn vì độc tố do vi khuẩn tiết ra có thể lan vào máu, gây biến chứng nghiêm trọng lên tim, hệ thần kinh và thận. Biến chứng nghiêm trọng nhất là viêm cơ tim, có thể dẫn đến suy tim và tử vong. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây tổn thương các dây thần kinh vận động và hô hấp, dẫn đến liệt cơ.
Phòng ngừa bạch hầu chủ yếu dựa vào việc tiêm vắc xin đầy đủ - đây là phương pháp hiệu quả nhất để tạo miễn dịch lâu dài. Khi đã nhiễm bệnh, điều trị cần kết hợp dùng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và huyết thanh kháng độc tố để trung hòa độc tố. Người bệnh cần được cách ly nghiêm ngặt nhằm ngăn ngừa lây lan ra cộng đồng. Do tính chất nguy hiểm cao, việc nâng cao nhận thức về tiêm chủng và phát hiện sớm là rất quan trọng để kiểm soát bệnh.
Quai bị là một bệnh truyền nhiễm do virus Paramyxovirus gây ra, lây qua đường hô hấp, chủ yếu qua các giọt bắn chứa virus khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đây là bệnh có khả năng lây lan nhanh, đặc biệt trong môi trường tập thể như trường học, ký túc xá.
Khi virus xâm nhập cơ thể, chúng sinh sôi tại đường hô hấp trên, sau đó theo đường máu lan đến các tuyến nước bọt (đặc biệt là tuyến mang tai) và nhiều cơ quan khác. Dù bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên chưa được tiêm phòng là đối tượng dễ mắc bệnh nhất.
Dấu hiệu điển hình của bệnh quai bị là sưng và đau tại một hoặc cả hai bên tuyến mang tai, làm cho khuôn mặt người bệnh bị phồng to thấy rõ. Hiện tượng sưng tấy này thường đi kèm với cảm giác đau khi ăn nhai, nuốt nước bọt, sốt (có thể nhẹ hoặc sốt cao), đau đầu, mệt mỏi và chán ăn. Trong một số trường hợp, người bệnh còn có thể bị viêm họng hoặc viêm các tuyến nước bọt khác như tuyến dưới hàm hoặc dưới lưỡi. Thông thường, bệnh có thể tự khỏi sau khoảng 7 - 10 ngày, tuy nhiên nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách, quai bị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất là viêm tinh hoàn ở nam giới, đặc biệt là những người trong độ tuổi dậy thì hoặc trưởng thành. Biến chứng này gây đau nhức, sưng to và đỏ tại vùng tinh hoàn, nếu nặng có thể dẫn đến teo tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản về sau. Ở nữ giới, dù hiếm gặp hơn, quai bị vẫn có thể gây viêm buồng trứng, tiềm ẩn nguy cơ tác động đến chức năng sinh sản.
Bên cạnh đó, virus gây bệnh quai bị còn có khả năng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây ra các bệnh lý như viêm màng não hoặc viêm não, với triệu chứng gồm: Đau đầu dữ dội, buồn nôn, thay đổi ý thức. Trong những trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn do tổn thương dây thần kinh thính giác.
Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất hiện nay là tiêm vắc xin, thường nằm trong mũi tiêm kết hợp MMR (phòng sởi - quai bị - rubella). Khi mắc bệnh, phương pháp điều trị chủ yếu là làm giảm triệu chứng, bao gồm nghỉ ngơi, bổ sung đủ nước, ăn uống đầy đủ dưỡng chất và tránh các loại thực phẩm chua hoặc có tính axit - vì những món này có thể kích thích tuyến nước bọt, làm tăng cảm giác đau. Người bệnh nên được cách ly tối thiểu 5 - 7 ngày kể từ khi khởi phát để tránh lây nhiễm cho người xung quanh.
Dù là bệnh lý lành tính trong đa số trường hợp, quai bị vẫn cần được giám sát cẩn thận và chăm sóc đúng cách để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Như vậy, câu hỏi "Bệnh bạch hầu có phải quai bị không?" đã được làm rõ - đây là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị. Để hiểu rõ hơn, ngay sau đây chúng ta sẽ cùng so sánh sự khác biệt giữa bệnh bạch hầu và bệnh quai bị, giúp bạn phân biệt chính xác và có hướng xử trí phù hợp khi cần thiết.
Tiêu chí | Bạch hầu | Quai bị |
Tác nhân gây bệnh | Do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Loại vi khuẩn này tạo ra độc tố làm tổn thương trực tiếp niêm mạc vùng họng, thanh quản và nhiều cơ quan khác. Độc tố có thể lan truyền theo đường máu, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cơ tim hoặc tổn thương hệ thần kinh. | Do virus Paramyxovirus. Virus này chủ yếu xâm nhập vào tuyến nước bọt - đặc biệt là tuyến mang tai - gây viêm và sưng đau. Ngoài ra, virus có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như tinh hoàn, buồng trứng và hệ thần kinh trung ương. |
Đường lây truyền | Qua giọt bắn từ đường hô hấp, tiếp xúc gần với dịch tiết của người nhiễm bệnh hoặc các đồ dùng bị nhiễm khuẩn. | Qua giọt bắn chứa virus từ nước bọt của người bệnh khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. |
Triệu chứng | Đau họng, giả mạc màu trắng xám bám chặt vùng niêm mạc họng, khàn tiếng, sốt nhẹ, cơ thể mệt mỏi, nổi hạch vùng cổ, khó thở… | Tuyến mang tai bị viêm và sưng đau, kèm theo sốt, nhức đầu, đau khi nhai nuốt, chán ăn, mệt mỏi toàn thân… |
Biến chứng | Viêm cơ tim, suy tim, tổn thương thần kinh gây liệt, suy hô hấp, thậm chí tử vong nếu không can thiệp kịp thời. | Viêm tinh hoàn ở nam, viêm buồng trứng ở nữ, viêm màng não, viêm tụy, mất thính lực vĩnh viễn… |
Phòng ngừa | Biện pháp chủ yếu là tiêm phòng. Vắc xin ngừa bạch hầu thường tích hợp trong các loại vắc xin như: 6 trong 1 (ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và Hib); 5 trong 1 (Pentaxim/Infanrix hoặc SII); DTP (bạch hầu - ho gà - uốn ván); Td (bạch hầu - uốn ván hấp phụ). | Tiêm vắc xin MMR (phòng sởi - quai bị - rubella). Bên cạnh đó, cần giữ vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và hạn chế tiếp xúc với người bệnh để giảm nguy cơ lây lan. |
Phương pháp điều trị | Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn, kết hợp tiêm huyết thanh kháng độc tố bạch hầu, đồng thời điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp nếu cần. | Chủ yếu điều trị hỗ trợ và giảm triệu chứng: Nghỉ ngơi hợp lý, tăng cường dinh dưỡng, uống nhiều nước, cách ly để tránh lây nhiễm cho người khác. |
Bạch hầu là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề như viêm cơ tim, tổn thương thần kinh và suy hô hấp. Khi mắc bệnh, người bệnh cần được điều trị càng sớm càng tốt để giảm thiểu biến chứng và hạn chế khả năng lây lan. Việc điều trị chủ yếu bao gồm sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (DAT) để trung hòa độc tố, kết hợp với kháng sinh như penicillin hoặc erythromycin để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Người bệnh cần được cách ly nghiêm ngặt nhằm tránh lan truyền mầm bệnh ra cộng đồng. Trong những trường hợp diễn tiến nặng, có thể cần hỗ trợ hô hấp và chăm sóc tích cực để kiểm soát biến chứng. Đồng thời, những người tiếp xúc gần với bệnh nhân cũng nên được điều trị dự phòng bằng kháng sinh và tiêm vắc xin nếu chưa có miễn dịch đầy đủ.
Việc ngăn ngừa bạch hầu đóng vai trò then chốt trong việc khống chế dịch bệnh. Một số biện pháp cần thực hiện bao gồm: Duy trì vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên với xà phòng, đeo khẩu trang tại nơi công cộng và tránh tiếp xúc gần với người nghi ngờ nhiễm bệnh. Người dân ở khu vực có nguy cơ cao cần tuân thủ nghiêm ngặt khuyến cáo của ngành y tế để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Biện pháp hữu hiệu nhất để phòng bệnh là tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch. Trẻ nhỏ có thể bắt đầu tiêm vắc xin có thành phần phòng bạch hầu từ những tháng đầu đời. Vắc xin 6 trong 1 giúp bảo vệ trẻ khỏi 6 loại bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, bao gồm bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và Hib, theo lịch tiêm gồm 4 mũi vào các thời điểm 2, 3, 4 và 16 - 18 tháng tuổi. Sau khi hoàn thành phác đồ cơ bản, trẻ cần tiêm nhắc vắc xin chứa thành phần bạch hầu ở độ tuổi 4 - 6 và 9 - 15 tuổi để duy trì khả năng miễn dịch.
Tùy thuộc vào lứa tuổi, trẻ có thể được chỉ định tiêm các loại vắc xin khác như 3 trong 1 hoặc 4 trong 1. Đối với người lớn, việc tiêm nhắc phòng bạch hầu - ho gà - uốn ván nên được thực hiện định kỳ mỗi 10 năm. Phụ nữ mang thai nên tiêm phòng trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc ba, và tiếp tục tiêm nhắc trong các lần mang thai tiếp theo nhằm bảo vệ cả mẹ lẫn thai nhi. Những người không có thông tin rõ ràng về lịch sử tiêm chủng nên hoàn thành đủ 3 mũi trong vòng 7 tháng để đảm bảo cơ thể có kháng thể bảo vệ.
Dù đã từng mắc bạch hầu, người bệnh vẫn có khả năng tái nhiễm với tỷ lệ 2 - 5%, do miễn dịch sau nhiễm tự nhiên không tồn tại lâu dài. Vì vậy, những người từng nhiễm bạch hầu nên tiêm nhắc lại vắc xin để củng cố hệ miễn dịch và tránh nguy cơ tái phát trong tương lai.
Hiện nay, bệnh quai bị vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Người mắc bệnh cần được nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, ăn thực phẩm mềm, dễ tiêu và tránh vận động mạnh. Các triệu chứng như đau và sốt có thể được kiểm soát bằng thuốc hạ sốt, giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ. Có thể áp dụng biện pháp chườm ấm tại vùng sưng đau để làm dịu cảm giác khó chịu.
Nếu bệnh chuyển biến nặng kèm theo các dấu hiệu bất thường như đau dữ dội vùng tinh hoàn, đau bụng, nhức đầu hoặc cứng cổ, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và xử trí kịp thời. Ngoài ra, để ngăn ngừa lây lan, người bị quai bị cần được cách ly ít nhất 9 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
Biện pháp phòng ngừa bệnh quai bị hiệu quả bao gồm: Giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi đến nơi đông người và không dùng chung các vật dụng cá nhân với người khác. Tuy nhiên, tiêm vắc xin vẫn là giải pháp phòng bệnh tối ưu, an toàn và tiết kiệm.
Tất cả trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn chưa từng tiêm phòng quai bị hoặc chưa có miễn dịch đều nên chủ động tiêm vắc xin để bảo vệ bản thân và ngăn ngừa dịch bệnh lan rộng. Hiện nay, các loại vắc xin phối hợp như MMR II (Mỹ), MMR (Ấn Độ) và Priorix (Bỉ) - giúp phòng ngừa ba bệnh truyền nhiễm gồm sởi, quai bị và rubella - đang được sử dụng phổ biến trong chương trình tiêm chủng dịch vụ.
Những vắc xin này được chỉ định cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và cả người trưởng thành chưa được tiêm đủ các mũi cơ bản. Đối với người lớn từng mắc một trong ba bệnh kể trên, có thể xét nghiệm để kiểm tra miễn dịch, từ đó quyết định có cần tiêm nhắc hay không.
Phụ nữ nên tiêm đầy đủ các mũi vắc xin cần thiết ít nhất 3 tháng trước khi mang thai để đảm bảo hiệu lực bảo vệ tối ưu cho cả mẹ và thai nhi. Trong trường hợp đã tiêm ngừa mà sau đó mới phát hiện có thai, thai phụ cần chủ động thông báo cho bác sĩ chuyên khoa sản để được theo dõi sát sao và tư vấn kế hoạch chăm sóc thai kỳ hợp lý. Việc tiêm phòng vắc xin sởi - quai bị - rubella trong thời gian mang thai không đồng nghĩa với việc phải ngừng thai, mà cần được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng theo từng tình huống cụ thể.
Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào liên quan đến vấn đề bạch hầu có phải quai bị không, vui lòng liên hệ trực tiếp với Trung tâm Tiêm chủng Long Châu qua tổng đài 18006928, nhắn tin qua website Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, hoặc đến trực tiếp các cơ sở Trung tâm Tiêm chủng Long Châu trên toàn quốc để được nhân viên tư vấn tận tình, bác sĩ khám sàng lọc, hướng dẫn sức khỏe và đưa ra chỉ định tiêm phòng phù hợp.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.