Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hiện tượng tăng áp lực mô mềm trong khoang kín được gọi là hội chứng chèn ép khoang có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng, làm giảm cung cấp máu cho các mô xung quanh. Người bệnh thường trải qua cảm giác đau đớn vô cùng khó chịu. Bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu sẽ chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về hội chứng chèn ép khoang.
Biểu hiện đau quá mức tổn thương thường là triệu chứng đầu tiên của hội chứng chèn ép khoang. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh. Vì thế việc nhận biết được các dấu hiệu hội chứng chèn ép khoang từ sớm là vô cùng quan trọng. Cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kỹ hơn về căn bệnh này trong bài viết phía dưới.
Hội chứng chèn ép khoang là tình trạng mà áp lực tăng lên trong khoang mềm, dẫn đến sự suy giảm cung cấp máu cho mô xung quanh. Tình trạng này có thể diễn biến nặng và bắt đầu bằng các triệu chứng như sưng mô mềm sau chấn thương hoặc do máu tụ. Phương pháp chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và đo áp lực trong khoang.
Khi áp lực trong khoang vượt quá giới hạn cho phép, có thể xảy ra sự chậm trễ hoặc ngừng lại trong quá trình trao đổi tế bào, khiến cho mô xung quanh thiếu máu và phát triển phù nề. Sự tiến triển của tình trạng này có thể dẫn đến hoại tử cơ, hội chứng tiêu cơ vân, nhiễm trùng, tăng mẫn cảm và trong các trường hợp nặng hơn, dẫn đến mất chi hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Hội chứng chèn ép khoang thường xuất hiện ở các khu vực như cẳng tay và cẳng chân nhưng cũng có thể xảy ra ở các vị trí khác như cánh tay, mông và bụng.
Các nguyên nhân chủ yếu gây ra hội chứng chèn ép khoang có thể bao gồm những yếu tố dưới đây:
Các biểu hiện của hội chứng chèn ép khoang thường bao gồm cảm giác đau đớn, mức độ đau không phản ánh đúng mức độ chấn thương và tăng lên khi nhóm cơ trong khoang được vận động. Đau được coi là một trong năm dấu hiệu của thiếu máu. Các biểu hiện khác của hội chứng chèn ép khoang đó là:
Một điều bệnh nhân cần lưu ý là các biểu hiện của hội chứng chèn ép khoang thường không được sử dụng để đặt chẩn đoán bệnh do tính không điển hình của chúng, có thể bị che lấp bởi các triệu chứng của gãy xương và thay đổi tâm trạng do các chấn thương khác hoặc tác động của thuốc.
Bước đầu quan trọng trong quá trình chăm sóc bệnh nhân mắc hội chứng chèn ép khoang là chẩn đoán chính xác bệnh thông qua việc đo áp lực khoang và nhận biết triệu chứng lâm sàng, sau đó áp dụng các biện pháp điều trị như mở cân giải phóng khoang để giảm áp lực và cải thiện sự tuần hoàn máu.
Để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang, phương pháp sử dụng là đo áp lực trong khoang. Quá trình chẩn đoán hội chứng khoang được thực hiện và bắt đầu điều trị trước khi tiến triển thành tình trạng nhợt trắng, mất máu hoặc xuất hiện các dấu hiệu của sự hoại tử.
Đối với những bệnh nhân có nguy cơ, bác sĩ cần xác định ngưỡng áp lực có thể dẫn đến hội chứng chèn ép khoang, với mức bình thường dưới 8mmHg, được đo bằng thiết bị theo dõi áp lực. Hội chứng chèn ép khoang được xác định khi áp lực trong khoang vượt quá 30mmHg hoặc chỉ kém hơn áp lực tâm trương 30mmHg.
Phương pháp điều trị cho hội chứng chèn ép khoang bao gồm việc mở rộng để giải phóng áp lực trong khoang. Tuy nhiên, điều trị ban đầu bao gồm việc loại bỏ các cấu trúc gây chật chội như nẹp hoặc bột xung quanh chi, điều chỉnh huyết áp, giảm đau cho bệnh nhân và tăng cường sự thông thoáng của khí oxy.
Khi áp lực trong khoang giảm đột ngột và các triệu chứng lâm sàng giảm, việc mở cân cấp cứu là cần thiết. Phẫu thuật mở cân được thực hiện thông qua một đường rạch da rộng, nhằm đảm bảo mở hết các khoang và giảm áp lực trong khoang. Kiểm tra khả năng sống sót của các cơ và loại bỏ tổ chức hoại tử nếu có là các bước tiếp theo cần được thực hiện.
Như vậy, Nhà thuốc Long Châu vừa chia sẻ tới bạn đọc những kiến thức về hội chứng chèn ép khoang là gì, nguyên nhân và triệu chứng nhận biết bệnh. Lưu ý rằng quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh chi tiết sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình hình cụ thể của bệnh nhân. Việc thảo luận và đưa ra quyết định chung với bác sĩ là vô cùng quan trọng trong quá trình chữa trị này.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.