Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Nhiều người vẫn chưa nắm được cách đếm và đọc tên các răng một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đếm và đọc tên các loại răng một cách đơn giản và chính xác.
Đối với nhiều người, việc xác định và gọi tên các loại răng có thể là một nhiệm vụ khó khăn và phức tạp. Biết cách đếm và đọc tên các loại răng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các chuyên gia nha khoa mà còn giúp bạn chủ động trong việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe răng miệng của chính mình.
Hàm răng của một người trưởng thành thường có từ 28 đến 32 chiếc răng, được chia thành bốn phần cung hàm, đánh số từ 1 đến 4 theo chiều kim đồng hồ.
Để dễ dàng đếm răng ở bốn phần cung hàm, hãy dùng bốn răng cửa làm cột mốc. Răng cửa giữa ở mỗi cung hàm được gọi là răng số 1. Từ răng cửa này, bạn tiếp tục đếm các răng còn lại theo thứ tự từ trước ra sau.
Ví dụ về cách đếm răng:
Ở hàm trên, phần hàm trên bên phải sẽ là phần hàm thứ nhất (ký hiệu là I). Răng cửa giữa bên phải sẽ có thứ tự là răng số 1. Tiếp theo, răng kế bên phải của răng cửa giữa là răng cửa bên, có số thứ tự là số 2, và cứ tiếp tục như vậy. Áp dụng tương tự cho phần hàm trên bên trái và cả hai phần hàm dưới.
Sau khi nắm vững cách đếm răng, việc đọc số thứ tự các răng trở nên đơn giản hơn nhiều. Thay vì phải ghi nhớ tên gọi của từng chiếc răng trong số 28 - 32 chiếc, bạn chỉ cần áp dụng công thức: R + cung hàm (số thứ tự) + thứ tự răng.
Trong công thức này:
R là viết tắt của "Răng."
Cung hàm được đánh số từ 1 đến 4, theo chiều kim đồng hồ bắt đầu từ cung hàm trên bên phải (cung hàm 1).
Thứ tự răng là số thứ tự của răng trong mỗi cung hàm, như đã được hướng dẫn ở phần trước.
Ví dụ:
Đối với răng sữa:
Cách đọc răng sữa cũng tương tự, nhưng thay đổi số thứ tự của các cung hàm:
Ví dụ:
Việc áp dụng công thức này giúp bạn dễ dàng xác định và đọc chính xác vị trí của mỗi chiếc răng trong miệng, từ răng người lớn đến răng sữa, hỗ trợ hiệu quả trong việc chăm sóc răng miệng hàng ngày.
Bộ răng của con người được phân chia thành nhiều loại răng, mỗi loại có chức năng và vị trí riêng biệt:
Răng cửa: Đây là các răng ở phía trước, bao gồm răng cửa giữa và răng cửa bên. Trong hệ thống đánh số, răng cửa giữa là răng số 1 và răng cửa bên là răng số 2 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, ký hiệu R22 chỉ răng cửa bên ở cung hàm thứ 2.
Răng nanh: Đây là răng thứ 3 trong mỗi cung hàm. Răng nanh đóng vai trò quan trọng trong việc xé thức ăn.
Răng cối nhỏ: Răng cối nhỏ nằm ngay sau răng nanh, được phân thành răng cối nhỏ thứ nhất và thứ hai. Chúng là răng số 4 và 5 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, ký hiệu R44 chỉ răng cối nhỏ thứ nhất ở cung hàm thứ 4.
Răng cối lớn: Đây là các răng chủ yếu được dùng để nhai và nghiền nát thức ăn, gồm răng cối lớn thứ nhất và thứ hai, thường là răng số 6 và 7 trong các cung hàm. Ví dụ, R46 và R47 lần lượt là răng cối lớn thứ nhất và thứ hai ở cung hàm thứ 4.
Răng khôn: Răng khôn hay còn gọi thường mọc sau cùng ở độ tuổi từ 17 đến 26 hoặc muộn hơn. Răng khôn có thể mọc ngầm và gây ảnh hưởng đến các răng kế cận, thường được chỉ định nhổ nếu gây đau nhức hoặc khó chịu.
Nắm vững cách đếm và đọc tên các loại răng không chỉ giúp bạn nhận diện và mô tả các vấn đề về răng miệng một cách chính xác mà còn hỗ trợ trong việc lên kế hoạch điều trị và chăm sóc. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đếm và đọc tên các răng, từ đó giúp bạn chăm sóc sức khỏe răng miệng hiệu quả hơn.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.