Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Khánh Vy
11/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Lệch hàm là tình trạng xương hàm trên hoặc hàm dưới phát triển không cân xứng, khiến khuôn mặt mất cân đối và ảnh hưởng đến chức năng nhai, nói, cũng như sức khỏe răng miệng. Đây là vấn đề thường gặp ở cả trẻ em và người lớn, đòi hỏi phát hiện sớm và điều trị đúng cách để tránh biến chứng lâu dài.
Trong thực tế, nhiều người chủ quan cho rằng hàm lệch chỉ gây mất thẩm mỹ. Tuy nhiên, các nghiên cứu y khoa cho thấy tình trạng này còn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh răng miệng, rối loạn khớp thái dương - hàm và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe toàn thân. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ lệch hàm là gì, nguyên nhân, dấu hiệu, cũng như các phương pháp điều trị hiện đại đang được áp dụng.
Lệch hàm là sự bất đối xứng trong cấu trúc hoặc vị trí giữa xương hàm trên và hàm dưới. Ở trạng thái bình thường, hai hàm khớp khít nhau, giúp đảm bảo chức năng nhai, phát âm và giữ cân đối khuôn mặt. Khi một trong hai hàm phát triển quá mức, phát triển không đồng đều, hoặc bị chấn thương, cấu trúc này bị sai lệch, dẫn đến tình trạng lệch hàm.
Lệch hàm có thể biểu hiện ở nhiều dạng: Hàm lệch sang trái hoặc phải, hàm trên nhô ra quá mức, hoặc hàm dưới phát triển dài hơn bình thường. Trong trường hợp nhẹ, người bệnh chỉ gặp khó chịu về mặt thẩm mỹ. Nhưng ở mức độ nặng, lệch hàm gây ra hàng loạt vấn đề về sức khỏe, từ nhai, nói, đến hô hấp và tiêu hóa.
Theo thống kê, lệch hàm có thể gặp ở cả trẻ em và người trưởng thành, trong đó lứa tuổi dậy thì là giai đoạn dễ phát hiện nhất do xương hàm phát triển mạnh.
Việc phát hiện lệch hàm sớm rất quan trọng. Một số dấu hiệu phổ biến mà người bệnh hoặc phụ huynh có thể quan sát được gồm:
Nếu những dấu hiệu này kéo dài, cần đến bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
Lệch hàm không phải là tình trạng xuất hiện đơn lẻ, mà có thể hình thành từ nhiều yếu tố khác nhau. Một số người mắc lệch hàm bẩm sinh, trong khi những trường hợp khác lại hình thành do thói quen sinh hoạt, chấn thương hoặc răng mọc sai lệch. Hiểu rõ nguyên nhân giúp định hướng phương pháp điều trị chính xác.
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này có thể xuất phát từ yếu tố di truyền, ví dụ cha mẹ có cấu trúc xương hàm bất cân xứng thì con cũng dễ gặp tình trạng tương tự. Ngoài ra, bất thường trong quá trình phát triển bào thai như thiếu dưỡng chất, mẹ mắc bệnh trong thai kỳ cũng góp phần gây lệch hàm.
Những thói quen tưởng như vô hại lại để lại hậu quả lâu dài. Trẻ em có thói quen mút tay, ngậm núm vú giả quá lâu, thở bằng miệng, hay chống cằm thường xuyên đều có nguy cơ lệch hàm. Các tác động cơ học lặp đi lặp lại này khiến xương hàm phát triển không cân xứng, đặc biệt là trong giai đoạn xương đang phát triển mạnh.
Tai nạn giao thông, ngã, hoặc chấn thương thể thao có thể làm gãy hoặc nứt xương hàm. Khi xương liền lại không đúng vị trí, hàm sẽ phát triển lệch theo thời gian. Một số bệnh nhân không điều trị kịp thời ngay sau chấn thương, dẫn đến biến dạng khuôn mặt và lệch khớp cắn.
Phẫu thuật răng hàm mặt đòi hỏi kỹ thuật cao. Nếu phẫu thuật không chuẩn xác, ví dụ trong nhổ răng khôn, ghép xương, hoặc chỉnh hình sai vị trí, có thể gây ra lệch hàm. Đây là nguyên nhân ít gặp nhưng lại để lại hậu quả nặng nề.
Răng mọc chen chúc, mất răng lâu ngày hoặc răng mọc lệch đều khiến khớp cắn không cân xứng. Theo thời gian, sự sai lệch của răng sẽ kéo theo sự sai lệch của cả xương hàm, tạo ra tình trạng lệch hàm.
Ở tuổi dậy thì, xương hàm phát triển nhanh chóng. Nếu một bên hàm phát triển mạnh hơn bên còn lại, sự bất cân xứng sẽ dần rõ rệt. Trường hợp này nếu không phát hiện sớm, lệch hàm sẽ trở nên nghiêm trọng khi trưởng thành.
Một trong những tác động đầu tiên và dễ nhận thấy nhất của lệch hàm chính là sự mất cân đối trên khuôn mặt. Khi xương hàm không khớp nhau, gương mặt sẽ có xu hướng nghiêng lệch sang một bên, nụ cười cũng trở nên kém hài hòa. Nhiều người vì lý do này mà mất tự tin trong giao tiếp, thường tránh cười hoặc ngại chụp ảnh. Về lâu dài, sự mặc cảm ngoại hình có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống.
Lệch hàm khiến khớp cắn không chuẩn, răng hai bên không chạm khít nhau như bình thường. Khi đó, việc nghiền nhỏ thức ăn trở nên khó khăn, gây áp lực lớn cho dạ dày và hệ tiêu hóa. Người bệnh thường xuyên gặp tình trạng đầy bụng, khó tiêu, thậm chí trào ngược dạ dày - thực quản. Đây là hậu quả gián tiếp nhưng không kém phần nghiêm trọng mà lệch hàm mang lại.
Răng bị xô lệch, chen chúc do sai khớp cắn sẽ khiến việc vệ sinh trở nên kém hiệu quả. Các khe răng bất thường dễ tích tụ mảng bám, trong khi việc chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa không thể loại bỏ hết vi khuẩn. Kết quả là người lệch hàm có nguy cơ sâu răng, hôi miệng và viêm nha chu cao hơn so với người bình thường.
Khi hai hàm không cân xứng, khớp thái dương - hàm phải gánh chịu áp lực bất thường trong quá trình nhai, nói hay thậm chí khi nghỉ ngơi. Người bệnh có thể cảm thấy đau mỏi hàm, đau đầu vùng thái dương hoặc nghe tiếng kêu lục cục khi há miệng. Nếu không được điều trị, tình trạng này dễ tiến triển thành rối loạn khớp thái dương - hàm mạn tính, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Khớp cắn sai lệch khiến một số răng chịu lực quá lớn, dẫn đến mòn men răng, nứt vỡ hoặc lung lay. Đồng thời, do vệ sinh khó khăn, các bệnh lý như sâu răng, viêm lợi và viêm nha chu cũng xuất hiện thường xuyên hơn. Nếu kéo dài, lệch hàm có thể phá hỏng toàn bộ sự ổn định của hệ thống răng - lợi - xương ổ răng.
Một trong những hậu quả ít người nghĩ tới nhưng rất đáng lo ngại của lệch hàm là ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Thức ăn không được nhai kỹ trước khi xuống dạ dày khiến cơ quan này phải làm việc nhiều hơn, dễ dẫn đến viêm loét dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa. Về lâu dài, tình trạng hấp thụ dinh dưỡng kém còn có thể gây suy nhược cơ thể.
Ngoài những tác động đến thẩm mỹ và sức khỏe, lệch hàm còn ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp. Khi cấu trúc hàm và răng không đúng vị trí, việc phát âm trở nên khó khăn, đặc biệt với các âm cần sự phối hợp chuẩn xác giữa môi, lưỡi và răng. Người bệnh có thể bị nói ngọng, nói không rõ chữ, từ đó gặp trở ngại trong học tập, công việc cũng như các mối quan hệ xã hội.
Niềng răng là phương pháp phổ biến cho những trường hợp lệch hàm nhẹ hoặc nguyên nhân do răng. Các khí cụ chỉnh nha giúp di chuyển răng về vị trí đúng, cân bằng khớp cắn. Thời gian niềng thường kéo dài 18 - 36 tháng.
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm (orthognathic surgery) áp dụng cho trường hợp lệch nặng do cấu trúc xương. Bác sĩ sẽ cắt, điều chỉnh và cố định lại xương hàm. Đây là phương pháp phức tạp nhưng đem lại hiệu quả lâu dài.
Một số trường hợp cần kết hợp cả hai. Bệnh nhân niềng răng trước để sắp xếp lại răng, sau đó phẫu thuật để chỉnh xương. Đây được coi là giải pháp toàn diện và mang lại kết quả thẩm mỹ tối ưu.
Các bài tập cơ hàm, thay đổi thói quen sinh hoạt và tư thế có thể hỗ trợ cải thiện phần nào. Tuy nhiên, chúng không thay thế được điều trị y khoa, đặc biệt trong các trường hợp lệch nặng.
Chi phí phụ thuộc vào phương pháp điều trị. Niềng răng thường dao động từ vài chục đến hàng trăm triệu đồng tùy loại khí cụ. Phẫu thuật chỉnh hàm có chi phí cao hơn, nhưng kết quả nhanh và lâu dài.
Người bệnh thường cảm thấy đau nhẹ sau phẫu thuật, nhưng sẽ được kiểm soát bằng thuốc giảm đau. Quá trình hồi phục có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng.
Thông thường, thời gian kéo dài từ 18 đến 36 tháng. Ở những trường hợp nặng, việc kết hợp phẫu thuật giúp rút ngắn thời gian và đạt kết quả tốt hơn.
Lệch hàm không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều hệ lụy sức khỏe như khó nhai, rối loạn khớp thái dương - hàm, bệnh răng miệng và rối loạn tiêu hóa. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp hiện đại như niềng răng, phẫu thuật chỉnh hàm, hoặc kết hợp cả hai đều có thể giúp khắc phục tình trạng này. Người bệnh cần được thăm khám tại cơ sở y tế chuyên khoa để lựa chọn giải pháp phù hợp.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.