Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
25/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Việc lựa chọn thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị có ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị ung thư. Nếu quá sớm, cơ thể chưa đủ sức hồi phục; nhưng nếu quá muộn, tế bào ung thư có thể phát triển mạnh hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khung thời gian tối ưu và những yếu tố quan trọng cần cân nhắc trước khi tiến hành hóa trị.
Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến, giúp tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ác tính. Tuy nhiên, không ít bệnh nhân lo lắng về việc khi nào là thời điểm tốt nhất để bắt đầu hóa trị nhằm đạt hiệu quả cao nhất. Trên thực tế, quyết định này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, loại ung thư, quá trình phẫu thuật trước đó và phác đồ bác sĩ đưa ra.
Thời điểm bắt đầu hóa trị giữ vai trò quyết định trong hiệu quả điều trị ung thư. Hóa trị có thể được chỉ định trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật nhằm loại bỏ tế bào còn sót, hoặc ở giai đoạn tiến triển để kiểm soát triệu chứng. Nếu tiến hành quá sớm, cơ thể chưa đủ hồi phục để dung nạp thuốc; nhưng nếu trì hoãn quá lâu, nguy cơ tái phát và tiến triển bệnh sẽ tăng cao. Nhiều nghiên cứu y khoa đã chỉ ra những mốc thời gian tối ưu cho từng loại ung thư khác nhau.
Trong ung thư vú, một nghiên cứu tại MD Anderson Cancer Center (Mỹ), công bố trên JAMA Oncology [Chavez-MacGregor et al., 2016], cho thấy bệnh nhân ung thư vú giai đoạn I-III bắt đầu hóa trị sau hơn 90 ngày kể từ phẫu thuật có nguy cơ tử vong cao hơn 34% trong 5 năm so với nhóm điều trị sớm hơn. Đặc biệt, ở thể ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC), nguy cơ này còn tăng mạnh do đặc điểm bệnh tiến triển nhanh.
Trong ung thư đại tràng giai đoạn III, nhiều nghiên cứu dân số quy mô lớn đã chứng minh hiệu quả tối ưu của hóa trị bổ trợ khi được khởi đầu trong vòng 6 - 8 tuần sau phẫu thuật. Việc trì hoãn điều trị quá 8 tuần có liên quan đến giảm đáng kể tỷ lệ sống còn, và nếu trì hoãn đến 9 - 12 tuần, nguy cơ tử vong tăng rõ rệt so với nhóm điều trị sớm hơn, dù vẫn có lợi ích hơn so với không hóa trị. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tuân thủ khung thời gian chặt chẽ để đảm bảo tỷ lệ sống còn tối ưu cho người bệnh.
Trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), một phân tích trên hơn 12.000 bệnh nhân từ National Cancer Database (Mỹ) cho thấy việc khởi động hóa trị bổ trợ trong vòng 8 tuần sau phẫu thuật mang lại hiệu quả sống còn tốt nhất. Nếu trì hoãn từ 8 - 18 tuần, hiệu quả vẫn còn nhưng giảm so với nhóm điều trị sớm, trong khi bắt đầu muộn hơn thời điểm này liên quan đến tiên lượng sống kém hơn rõ rệt [Salazar et al., 2017].
Tương tự, ở ung thư dạ dày, một nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy những bệnh nhân bắt đầu hóa trị bổ trợ trong vòng 8 tuần sau phẫu thuật có tỷ lệ sống 3 năm cao hơn rõ rệt (94% so với 73%) so với nhóm khởi trị muộn, chứng minh rằng trì hoãn ≥ 8 tuần là yếu tố tiên lượng bất lợi [Shimonosono et al., 2025].
Thời điểm tiến hành hóa trị không chỉ phụ thuộc vào lịch trình điều trị chung mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố y khoa khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bệnh nhân và bác sĩ có quyết định chính xác, hạn chế nguy cơ biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.
Tóm lại, thời điểm bắt đầu hóa trị không chỉ là vấn đề “sớm hay muộn”, mà là sự tổng hợp của nhiều yếu tố lâm sàng và cận lâm sàng. Quyết định cuối cùng cần được cá thể hóa dựa trên từng người bệnh để vừa đạt hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư, vừa bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Tùy theo loại thuốc, mục tiêu điều trị và tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ có thể lựa chọn nhiều hình thức đưa thuốc khác nhau. Mỗi hình thức không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn tác động đến việc sắp xếp thời điểm bắt đầu cũng như khoảng cách giữa các chu kỳ hóa trị.
Đây là phương pháp phổ biến nhất, giúp thuốc vào trực tiếp tuần hoàn máu, phân bố nhanh chóng khắp cơ thể. Các thuốc được truyền qua dây truyền hoặc bơm tiêm, có thể kéo dài vài giờ đến vài ngày tùy phác đồ. Do tác động mạnh, bệnh nhân cần hồi phục đủ sức khỏe trước khi bắt đầu chu kỳ mới.
Hóa trị tiêm dưới da hoặc tiêm bắp thường được áp dụng cho một số thuốc sinh học hoặc thuốc hỗ trợ miễn dịch. Mặc dù ít phổ biến hơn so với đường truyền tĩnh mạch, hai hình thức này vẫn có giá trị trong những tình huống lâm sàng nhất định. Tuy nhiên, chúng yêu cầu bệnh nhân có tình trạng đông máu ổn định, và đặc biệt, tiêm bắp thường được tránh ở người có số lượng tiểu cầu thấp do nguy cơ chảy máu.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên, dễ dàng sử dụng tại nhà. Ưu điểm là thuận tiện, song hiệu quả phụ thuộc vào khả năng hấp thu của đường tiêu hóa và sự tuân thủ của người bệnh. Đối với những bệnh nhân mới phẫu thuật đường tiêu hóa, bác sĩ có thể trì hoãn dạng uống cho đến khi chức năng tiêu hóa ổn định.
Trong một số trường hợp đặc biệt, thuốc được đưa trực tiếp vào khoang cơ thể (như khoang phúc mạc, khoang màng phổi, bàng quang hoặc tủy sống). Cách này giúp tập trung thuốc vào vùng tổn thương, giảm độc tính toàn thân. Tuy nhiên, nó đòi hỏi bệnh nhân có thể trạng phù hợp và thường được áp dụng trong giai đoạn điều trị cụ thể.
Hóa trị có khả năng kiểm soát tế bào ung thư mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng tác động lên các tế bào lành, đặc biệt là những tế bào có tốc độ phân chia nhanh như tế bào tủy xương, niêm mạc đường tiêu hóa, nang tóc. Chính vì vậy, bệnh nhân có thể gặp nhiều tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
Thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị không có một con số cố định cho tất cả bệnh nhân, mà cần cá thể hóa dựa trên loại ung thư, tình trạng sức khỏe và hướng dẫn chuyên khoa. Tuy nhiên, phần lớn nghiên cứu cho thấy không nên trì hoãn quá lâu, đặc biệt sau phẫu thuật. Trao đổi thường xuyên với bác sĩ sẽ giúp người bệnh lựa chọn thời điểm phù hợp để bắt đầu hóa trị, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.