• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị giúp tăng cơ hội sống

25/09/2025

Kích thước chữ

Việc lựa chọn thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị có ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị ung thư. Nếu quá sớm, cơ thể chưa đủ sức hồi phục; nhưng nếu quá muộn, tế bào ung thư có thể phát triển mạnh hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khung thời gian tối ưu và những yếu tố quan trọng cần cân nhắc trước khi tiến hành hóa trị.

Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến, giúp tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ác tính. Tuy nhiên, không ít bệnh nhân lo lắng về việc khi nào là thời điểm tốt nhất để bắt đầu hóa trị nhằm đạt hiệu quả cao nhất. Trên thực tế, quyết định này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, loại ung thư, quá trình phẫu thuật trước đó và phác đồ bác sĩ đưa ra.

Thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị là khi nào?

Thời điểm bắt đầu hóa trị giữ vai trò quyết định trong hiệu quả điều trị ung thư. Hóa trị có thể được chỉ định trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật nhằm loại bỏ tế bào còn sót, hoặc ở giai đoạn tiến triển để kiểm soát triệu chứng. Nếu tiến hành quá sớm, cơ thể chưa đủ hồi phục để dung nạp thuốc; nhưng nếu trì hoãn quá lâu, nguy cơ tái phát và tiến triển bệnh sẽ tăng cao. Nhiều nghiên cứu y khoa đã chỉ ra những mốc thời gian tối ưu cho từng loại ung thư khác nhau.

Trong ung thư vú, một nghiên cứu tại MD Anderson Cancer Center (Mỹ), công bố trên JAMA Oncology [Chavez-MacGregor et al., 2016], cho thấy bệnh nhân ung thư vú giai đoạn I-III bắt đầu hóa trị sau hơn 90 ngày kể từ phẫu thuật có nguy cơ tử vong cao hơn 34% trong 5 năm so với nhóm điều trị sớm hơn. Đặc biệt, ở thể ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC), nguy cơ này còn tăng mạnh do đặc điểm bệnh tiến triển nhanh.

Trong ung thư đại tràng giai đoạn III, nhiều nghiên cứu dân số quy mô lớn đã chứng minh hiệu quả tối ưu của hóa trị bổ trợ khi được khởi đầu trong vòng 6 - 8 tuần sau phẫu thuật. Việc trì hoãn điều trị quá 8 tuần có liên quan đến giảm đáng kể tỷ lệ sống còn, và nếu trì hoãn đến 9 - 12 tuần, nguy cơ tử vong tăng rõ rệt so với nhóm điều trị sớm hơn, dù vẫn có lợi ích hơn so với không hóa trị. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tuân thủ khung thời gian chặt chẽ để đảm bảo tỷ lệ sống còn tối ưu cho người bệnh.

Trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), một phân tích trên hơn 12.000 bệnh nhân từ National Cancer Database (Mỹ) cho thấy việc khởi động hóa trị bổ trợ trong vòng 8 tuần sau phẫu thuật mang lại hiệu quả sống còn tốt nhất. Nếu trì hoãn từ 8 - 18 tuần, hiệu quả vẫn còn nhưng giảm so với nhóm điều trị sớm, trong khi bắt đầu muộn hơn thời điểm này liên quan đến tiên lượng sống kém hơn rõ rệt [Salazar et al., 2017].

Tương tự, ở ung thư dạ dày, một nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy những bệnh nhân bắt đầu hóa trị bổ trợ trong vòng 8 tuần sau phẫu thuật có tỷ lệ sống 3 năm cao hơn rõ rệt (94% so với 73%) so với nhóm khởi trị muộn, chứng minh rằng trì hoãn ≥ 8 tuần là yếu tố tiên lượng bất lợi [Shimonosono et al., 2025].

Giải đáp chi tiết câu hỏi thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị
Giải đáp chi tiết câu hỏi thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm bắt đầu hóa trị

Thời điểm tiến hành hóa trị không chỉ phụ thuộc vào lịch trình điều trị chung mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố y khoa khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bệnh nhân và bác sĩ có quyết định chính xác, hạn chế nguy cơ biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.

  • Tình trạng hồi phục sau phẫu thuật: Sau can thiệp phẫu thuật, cơ thể cần thời gian để lành vết thương, phục hồi máu, chức năng miễn dịch và dinh dưỡng. Nếu bắt đầu hóa trị quá sớm khi chưa ổn định, nguy cơ biến chứng và tác dụng phụ sẽ cao hơn.
  • Loại ung thư và giai đoạn bệnh: Với một số loại ung thư như vú hoặc đại trực tràng, bằng chứng khoa học đã chỉ ra khung thời gian phù hợp sau mổ. Ngoài ra, một số trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định hóa trị tân bổ trợ (trước mổ) để giảm kích thước khối u, giúp phẫu thuật thuận lợi và giảm tái phát.
  • Thể trạng và sức đề kháng: Người bệnh có thể trạng yếu, suy dinh dưỡng hoặc mắc bệnh nền mạn tính thường cần thêm thời gian phục hồi. Ngược lại, bệnh nhân trẻ, sức khỏe ổn định có thể bắt đầu hóa trị sớm hơn.
  • Phác đồ điều trị phối hợp: Khi bệnh nhân phải kết hợp nhiều phương pháp như xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch, bác sĩ sẽ sắp xếp thứ tự và thời điểm hóa trị sao cho đạt hiệu quả cao nhất mà vẫn đảm bảo an toàn.
  • Các xét nghiệm cận lâm sàng: Kết quả xét nghiệm máu, chức năng gan thận, tim mạch là cơ sở quan trọng để quyết định bệnh nhân đã sẵn sàng cho hóa trị hay chưa.

Tóm lại, thời điểm bắt đầu hóa trị không chỉ là vấn đề “sớm hay muộn”, mà là sự tổng hợp của nhiều yếu tố lâm sàng và cận lâm sàng. Quyết định cuối cùng cần được cá thể hóa dựa trên từng người bệnh để vừa đạt hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư, vừa bảo vệ sức khỏe tổng thể.

Thời điểm bắt đầu hóa trị phụ thuộc vào bệnh học và tình trạng lâm sàng của từng bệnh nhân
Thời điểm bắt đầu hóa trị phụ thuộc vào bệnh học và tình trạng lâm sàng của từng bệnh nhân

Các hình thức hóa trị và tác động đến thời điểm điều trị

Tùy theo loại thuốc, mục tiêu điều trị và tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ có thể lựa chọn nhiều hình thức đưa thuốc khác nhau. Mỗi hình thức không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn tác động đến việc sắp xếp thời điểm bắt đầu cũng như khoảng cách giữa các chu kỳ hóa trị.

Hóa trị truyền tĩnh mạch

Đây là phương pháp phổ biến nhất, giúp thuốc vào trực tiếp tuần hoàn máu, phân bố nhanh chóng khắp cơ thể. Các thuốc được truyền qua dây truyền hoặc bơm tiêm, có thể kéo dài vài giờ đến vài ngày tùy phác đồ. Do tác động mạnh, bệnh nhân cần hồi phục đủ sức khỏe trước khi bắt đầu chu kỳ mới.

Hóa trị truyền tĩnh mạch là phương pháp phổ biến nhất trong điều trị
Hóa trị truyền tĩnh mạch là phương pháp phổ biến nhất trong điều trị

Hóa trị tiêm dưới da hoặc tiêm bắp

Hóa trị tiêm dưới da hoặc tiêm bắp thường được áp dụng cho một số thuốc sinh học hoặc thuốc hỗ trợ miễn dịch. Mặc dù ít phổ biến hơn so với đường truyền tĩnh mạch, hai hình thức này vẫn có giá trị trong những tình huống lâm sàng nhất định. Tuy nhiên, chúng yêu cầu bệnh nhân có tình trạng đông máu ổn định, và đặc biệt, tiêm bắp thường được tránh ở người có số lượng tiểu cầu thấp do nguy cơ chảy máu.

Hóa trị đường uống

Thuốc được bào chế dưới dạng viên, dễ dàng sử dụng tại nhà. Ưu điểm là thuận tiện, song hiệu quả phụ thuộc vào khả năng hấp thu của đường tiêu hóa và sự tuân thủ của người bệnh. Đối với những bệnh nhân mới phẫu thuật đường tiêu hóa, bác sĩ có thể trì hoãn dạng uống cho đến khi chức năng tiêu hóa ổn định.

Hóa trị đường uống tiện lợi, nhưng cần chức năng tiêu hóa ổn định và tuân thủ điều trị
Hóa trị đường uống tiện lợi, nhưng cần chức năng tiêu hóa ổn định và tuân thủ điều trị

Hóa trị tại chỗ

Trong một số trường hợp đặc biệt, thuốc được đưa trực tiếp vào khoang cơ thể (như khoang phúc mạc, khoang màng phổi, bàng quang hoặc tủy sống). Cách này giúp tập trung thuốc vào vùng tổn thương, giảm độc tính toàn thân. Tuy nhiên, nó đòi hỏi bệnh nhân có thể trạng phù hợp và thường được áp dụng trong giai đoạn điều trị cụ thể.

Những tác dụng phụ cần lưu ý khi thực hiện hóa trị

Hóa trị có khả năng kiểm soát tế bào ung thư mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng tác động lên các tế bào lành, đặc biệt là những tế bào có tốc độ phân chia nhanh như tế bào tủy xương, niêm mạc đường tiêu hóa, nang tóc. Chính vì vậy, bệnh nhân có thể gặp nhiều tác dụng phụ trong quá trình điều trị.

  • Ảnh hưởng đến hệ tạo máu: Thuốc hóa trị có thể làm giảm số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Hậu quả là người bệnh dễ bị thiếu máu (mệt mỏi, hoa mắt, da xanh), dễ nhiễm trùng do giảm bạch cầu và nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím khi tiểu cầu thấp.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy hoặc táo bón là những tác dụng phụ phổ biến. Các triệu chứng này thường xuất hiện trong những ngày đầu sau truyền và có thể được kiểm soát bằng thuốc chống nôn, điều chỉnh chế độ ăn uống.
  • Rụng tóc và thay đổi da: Rụng tóc thường xảy ra trong những chu kỳ đầu tiên, nhưng tóc sẽ mọc lại sau khi kết thúc hóa trị. Ngoài ra, da có thể trở nên nhạy cảm, dễ kích ứng hoặc khô ráp hơn.
  • Tổn thương cơ quan: Một số loại thuốc có thể gây ảnh hưởng đến gan, thận hoặc tim. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm chức năng gan thận, siêu âm tim hoặc các kiểm tra chuyên biệt khác.
  • Tác động lên hệ thần kinh: Người bệnh có thể gặp cảm giác tê bì tay chân, giảm khả năng tập trung hoặc suy giảm trí nhớ tạm thời. Tình trạng này được gọi là “não hóa trị” và thường cải thiện dần theo thời gian.
  • Suy giảm miễn dịch: Khi hệ miễn dịch yếu, bệnh nhân cần đặc biệt chú ý vệ sinh cá nhân, ăn uống an toàn và tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm.
Hóa trị có thể gây ra những tác dụng phụ điển hình như buồn nôn, rụng tóc, chán ăn
Hóa trị có thể gây ra những tác dụng phụ điển hình như buồn nôn, rụng tóc, chán ăn

Thời điểm tốt để bắt đầu hóa trị không có một con số cố định cho tất cả bệnh nhân, mà cần cá thể hóa dựa trên loại ung thư, tình trạng sức khỏe và hướng dẫn chuyên khoa. Tuy nhiên, phần lớn nghiên cứu cho thấy không nên trì hoãn quá lâu, đặc biệt sau phẫu thuật. Trao đổi thường xuyên với bác sĩ sẽ giúp người bệnh lựa chọn thời điểm phù hợp để bắt đầu hóa trị, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin
Chủ đề:Hóa trịUng thư