Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thị Thúy
29/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Trong các thủ thuật nha khoa như nhổ răng, điều trị tủy hay cấy ghép implant, thuốc gây tê được xem là “trợ thủ đắc lực” giúp bệnh nhân giảm đau và thoải mái hơn trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc: Thuốc tê nha khoa có tác dụng trong bao lâu và liệu thời gian này có đủ để bác sĩ hoàn thành thủ thuật hay không?
Thuốc tê nha khoa đóng vai trò vô cùng quan trọng nhằm giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái, giảm đau đớn và lo lắng trong suốt quá trình điều trị. Hiện nay, có nhiều loại thuốc gây tê khác nhau được các bác sĩ nha khoa lựa chọn tùy thuộc vào tính chất và độ phức tạp của thủ thuật. Mỗi loại thuốc đều có những ưu điểm, thời gian tác dụng và chỉ định riêng biệt.
Thuốc tê nha khoa có tác dụng bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Lidocaine là một trong những thuốc gây tê phổ biến nhất trong nha khoa. Loại thuốc này có ưu điểm là khởi phát tác dụng nhanh, chỉ sau vài phút tiêm đã giúp vùng điều trị mất cảm giác. Thời gian tác dụng thường kéo dài từ 1 - 2 giờ, đủ để thực hiện những thủ thuật thông thường như lấy tủy răng, nhổ răng đơn giản hoặc điều trị nha chu.
Mepivacaine cũng là một loại thuốc gây tê được sử dụng rộng rãi. Thuốc có khả năng gây tê mạnh hơn và duy trì tác dụng lâu hơn Lidocaine, thường khoảng 2 - 3 giờ. Chính vì vậy, Mepivacaine thường được chỉ định trong các thủ thuật nha khoa phức tạp hơn, chẳng hạn như phẫu thuật răng khôn hoặc tiểu phẫu nha khoa. Một điểm đáng chú ý là Mepivacaine ít gây giãn mạch hơn, do đó đôi khi có thể được dùng mà không cần kết hợp với thuốc co mạch.
Bupivacaine là thuốc gây tê có thời gian tác dụng kéo dài nhất, có thể lên đến 6 - 8 giờ. Đây là ưu điểm vượt trội, giúp bệnh nhân ít phải chịu đau sau thủ thuật, đặc biệt hữu ích trong các ca phẫu thuật lớn như ghép xương hàm, cấy ghép implant hoặc can thiệp nha khoa kéo dài. Tuy nhiên, do tác dụng mạnh và kéo dài, bác sĩ cần cân nhắc liều lượng để hạn chế nguy cơ gây độc toàn thân.
Articaine là loại thuốc gây tê có tốc độ khởi phát nhanh, thường chỉ mất 1 - 3 phút để phát huy hiệu quả. Thời gian tác dụng kéo dài khoảng 1 - 2 giờ, tương tự Lidocaine. Articaine có ưu điểm là khả năng thấm xương tốt, nên thường được sử dụng trong các thủ thuật đòi hỏi gây tê ở vùng răng hàm trên hoặc những vị trí khó tiếp cận. Tuy nhiên, Articaine cũng tiềm ẩn nguy cơ gây dị ứng hoặc tác dụng phụ nếu sử dụng ở liều cao, vì vậy cần được theo dõi cẩn thận.
Tóm lại, lựa chọn loại thuốc gây tê trong nha khoa phụ thuộc vào tính chất thủ thuật, thời gian điều trị cũng như tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Việc nắm rõ đặc điểm của từng loại thuốc sẽ giúp bác sĩ đảm bảo hiệu quả gây tê tối ưu, đồng thời hạn chế tối đa những rủi ro có thể xảy ra.
Trong quá trình điều trị nha khoa, việc sử dụng thuốc gây tê giúp bệnh nhân giảm đau và cảm thấy thoải mái hơn. Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ phương pháp y khoa nào, gây tê có thể đi kèm một số biến chứng và tác dụng phụ không mong muốn. Mặc dù đa số các trường hợp đều an toàn, việc nắm rõ những biến chứng có thể xảy ra là điều cần thiết để bác sĩ chủ động xử lý kịp thời, đồng thời giúp bệnh nhân yên tâm hơn khi được giải thích đầy đủ.
Nếu người bệnh có cơ địa dị ứng hoặc từng gặp phản ứng với thuốc gây tê trước đây, nguy cơ sẽ cao hơn. Các biểu hiện thường gặp bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng phù vùng mặt, môi hoặc cổ. Trường hợp nặng có thể dẫn đến khó thở, tụt huyết áp, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời. Do đó, bác sĩ thường phải khai thác kỹ tiền sử bệnh và thử phản ứng trước khi sử dụng.
Một biến chứng khác là chảy máu tại vị trí tiêm. Khi kim tiêm vô tình chạm vào mạch máu, vùng tiêm có thể bị bầm tím hoặc chảy máu nhẹ. Tuy nhiên, tình trạng này khá hiếm và thường không gây nguy hiểm, chỉ cần theo dõi vài ngày là tự khỏi.
Tê liệt tạm thời vùng được tiêm cũng thường gặp sau khi gây tê. Người bệnh có thể thấy khó khăn trong việc nói chuyện, nhai hoặc kiểm soát cơ mặt trong vài giờ đầu. Đây là hiện tượng bình thường và sẽ mất đi khi thuốc hết tác dụng.
Ngoài ra, có trường hợp xảy ra chảy máu ngoài mạch máu do thuốc lan ra mô xung quanh. Nếu lượng máu thoát ra ít thì không đáng lo, nhưng đôi khi có thể gây sưng đau, làm bệnh nhân khó chịu sau thủ thuật.
Một biến chứng khác ít gặp hơn nhưng cần lưu ý là tổn thương dây thần kinh. Khi kim tiêm tác động trực tiếp vào dây thần kinh, bệnh nhân có thể cảm thấy tê, đau nhói hoặc yếu cơ vùng mặt. Tình trạng này phần lớn chỉ là tạm thời, song trong hiếm trường hợp có thể kéo dài.
Cuối cùng, thuốc gây tê cũng có thể gây ra tác dụng phụ toàn thân như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn hoặc nôn ói. Những triệu chứng này thường nhẹ và thoáng qua, nhưng vẫn cần theo dõi để đảm bảo an toàn.
Tóm lại, gây tê trong nha khoa nhìn chung rất an toàn, song vẫn tiềm ẩn một số biến chứng. Việc lựa chọn thuốc phù hợp, kỹ thuật tiêm đúng và theo dõi chặt chẽ sau khi gây tê sẽ giúp hạn chế tối đa các rủi ro cho bệnh nhân.
Để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân khi sử dụng thuốc gây tê trong nha khoa, việc giảm thiểu nguy cơ biến chứng là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Mặc dù thuốc gây tê thường khá an toàn, nhưng vẫn có khả năng gây ra những phản ứng không mong muốn. Vì vậy, sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân đóng vai trò quan trọng.
Trước hết, bệnh nhân cần chủ động thông báo cho nha sĩ về tình trạng sức khỏe của mình. Những thông tin như tiền sử dị ứng, bệnh lý mãn tính (tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao...), các loại thuốc đang sử dụng hoặc đã từng gặp phản ứng với thuốc gây tê đều cần được chia sẻ rõ ràng. Điều này giúp nha sĩ lựa chọn loại thuốc phù hợp, điều chỉnh liều lượng chính xác và tránh nguy cơ xảy ra biến chứng nguy hiểm.
Về phía bác sĩ, việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn trong quá trình gây tê là điều bắt buộc. Điều này bao gồm lựa chọn đúng loại thuốc, sử dụng liều lượng hợp lý, đảm bảo kim tiêm và dụng cụ luôn vô trùng, đồng thời thực hiện kỹ thuật tiêm đúng vị trí. Tiêm sai kỹ thuật có thể dẫn đến chảy máu, tổn thương dây thần kinh hoặc gây đau kéo dài, do đó sự cẩn trọng trong từng thao tác là vô cùng quan trọng.
Ngoài ra, theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị cũng là một biện pháp cần thiết. Nha sĩ cần quan sát phản ứng của cơ thể bệnh nhân ngay sau khi tiêm, nhằm phát hiện kịp thời các biểu hiện bất thường như khó thở, nổi mẩn, chóng mặt hoặc chảy máu bất thường. Việc xử lý sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng tiến triển nặng và bảo vệ an toàn tính mạng cho người bệnh.
Bên cạnh đó, để hạn chế rủi ro, bác sĩ nha khoa phải được đào tạo đầy đủ về kỹ thuật tiêm và xử lý biến chứng. Một nha sĩ có kiến thức chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm lâm sàng sẽ đưa ra những quyết định chính xác, từ khâu chọn thuốc đến giám sát sức khỏe bệnh nhân sau điều trị.
Thời gian tác dụng của thuốc tê nha khoa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thuốc sử dụng, liều lượng, vị trí tiêm cũng như tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Dù tác dụng chỉ là tạm thời, nhưng chính khoảng thời gian “mất cảm giác đau” này đã giúp việc điều trị diễn ra thuận lợi, an toàn và ít gây căng thẳng hơn. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về thuốc gây tê, hãy mạnh dạn trao đổi trực tiếp với nha sĩ để được giải đáp và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho mình.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.