Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Trong quá trình mang thai, phụ nữ thường quan tâm đến mọi thứ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Một trong những lo lắng là việc mẹ bầu nói to có ảnh hưởng đến thai nhi. Liệu điều này có đúng?
Khi mẹ bầu mang thai, có nhiều quan niệm và tin đồn xoay quanh việc những gì mẹ bầu làm và trải qua có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Một trong những tin đồn phổ biến là việc mẹ bầu nói to có ảnh hưởng đến thai nhi trong bụng. Liệu điều này có thực sự đúng hay chỉ là một trong những điều mị lực không có căn cứ?
Mẹ bầu nói to có ảnh hưởng đến thai nhi? Thai nhi có khả năng nghe được âm thanh từ một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển thai kỳ. Thông qua một hệ thống phức tạp của các cơ quan và cơ cấu, thai nhi có thể tiếp nhận và tương tác với âm thanh từ môi trường xung quanh, mở ra một khả năng kỳ diệu cho sự tương tác sớm đối với thế giới ngoài tử cung.
Theo những nghiên cứu và phân tích của các chuyên gia y tế, khoảng từ tuần thứ 18 đến tuần thứ 25 của quá trình mang thai thường được xem là thời điểm quan trọng mà hệ thần kinh âm thanh của thai nhi phát triển đến mức đủ để nhận biết và phản ứng với âm thanh. Trong giai đoạn này, tâm điểm chính của sự phát triển là các cơ quan nghe như tai và hệ thần kinh liên quan.
Mặc dù khả năng nghe của thai nhi trong giai đoạn này không hoàn hảo như của người lớn, nó vẫn cho phép thai nhi cảm nhận sự hiện diện của âm thanh từ môi trường xung quanh.
Khả năng nghe âm thanh giúp thai nhi bắt đầu tiếp xúc với thế giới bên ngoài từ một giai đoạn sớm, tạo nền tảng cho sự phát triển về sau. Những trải nghiệm nghe thấy đầu tiên có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và thần kinh của thai nhi, ảnh hưởng đến khả năng hình thành kết nối với môi trường xã hội sau khi chào đời.
Khả năng thai nhi cảm nhận âm thanh từ bên ngoài là một khía cạnh đáng chú ý trong quá trình mang thai. Tuy nhiên, mẹ bầu nói to có ảnh hưởng đến thai nhi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếng nói của mẹ là âm thanh rõ ràng nhất mà thai nhi tiếp xúc. Thậm chí, từ tuần thứ ba của tam cá nguyệt, thai nhi đã có khả năng phân biệt và nhận ra tiếng nói này.
Khi mẹ nói to hoặc la mắng, thai nhi có thể bị giật mình và có phản ứng tức thì. Tiếng nói to có thể khiến cho thai nhi bị kích thích và tạo ra tình trạng cựa quậy và tinh nghịch hơn. Tình trạng này có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của thai nhi trong giai đoạn phát triển quan trọng.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thai nhi phải nghe thấy tiếng ồn lớn thường xuyên có thể gây ra stress. Điều này có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng khi thai nhi ra đời, thậm chí còn gây nguy cơ sinh sớm và ảnh hưởng đến phát triển não bộ.
Tiếng ồn cũng có thể tác động đến thính giác của thai nhi bằng cách làm hỏng các tế bào lông trong và ngoài ốc tai. Khả năng nghe của thai nhi có thể bị ảnh hưởng và dẫn đến nguy cơ mắc các vấn đề về thính giác trong tương lai.
Ngoài ra, thai nhi còn có nguy cơ sinh non tăng lên do tác động của tiếng ồn. Nghiên cứu cho thấy mẹ bầu tiếp xúc với môi trường ô nhiễm tiếng ồn thời gian dài có thể gây tình trạng sinh sớm và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của thai nhi.
Hơn nữa, mẹ nói nhiều và to có thể dẫn đến tình trạng mất sức và thiếu oxy cho thai nhi. Điều này có thể gây rối loạn các chức năng và hoạt động của thai nhi, gây ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển của bé.
Trên thí nghiệm trên chuột, đã chứng minh rằng tiếng ồn có thể ảnh hưởng đến hình thành thần kinh và cấu trúc não của thai nhi. Điều này làm tăng nguy cơ hạn chế phát triển thần kinh và não bộ của thai nhi.
Trong quá trình thai kỳ, thai nhi đang chịu sự ảnh hưởng rất lớn từ môi trường xung quanh, bao gồm cả âm thanh. Có một số loại âm thanh có tác động tiêu cực đối với sự phát triển của thai nhi, đặc biệt trong giai đoạn quan trọng của thai kỳ.
Các âm thanh ồn ào, như tiếng giao thông, tiếng động cơ, hoặc tiếng nhạc vang lớn, có khả năng vượt qua lớp ối bảo vệ tự nhiên xung quanh thai nhi và ảnh hưởng đến hệ thần kinh của họ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếng ồn ảnh hưởng đến giấc ngủ của thai nhi và có thể gây ra tình trạng lo lắng. Điều này có thể dẫn đến tác động xấu đối với sự phát triển của hệ thần kinh và trí tuệ trong tương lai.
Việc tạo môi trường âm thanh tích cực và thích hợp cho thai nhi trong thời kỳ mang thai đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sự phát triển của hệ thần kinh và giác quan của bé.
Những âm thanh nhẹ nhàng và yên bình như nhạc êm dịu, giọng nói ấm áp của người thân và âm thanh thiên nhiên tự nhiên như sóng biển len lỏi, tiếng rì rào của cây cỏ trong gió và tiếng hòa mình của các loài chim vào vẻ đẹp thiên nhiên, đều đóng góp vào việc xây dựng môi trường thích hợp cho sự phát triển toàn diện của thai nhi.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thai nhi có khả năng phản ứng với âm nhạc ngay từ tuần thứ 16 của thai kỳ. Âm nhạc không chỉ mang lại cảm giác thư thái mà còn có khả năng thúc đẩy phát triển trí tuệ và sự linh hoạt của thai nhi. Những giai điệu dịu dàng và nhẹ nhàng trong âm nhạc có khả năng tạo ra môi trường yên bình và tạo cảm giác thoải mái, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển tốt nhất.
Không chỉ có âm nhạc, mà cả giọng nói của người thân, đặc biệt là giọng nói của mẹ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác âm thanh của thai nhi. Từ thời kỳ thai nhi, bé đã có khả năng nhận biết và phản ứng với giọng nói của mẹ. Đây là một liên kết đặc biệt, mang lại sự an ủi và tạo sự thân thuộc cho bé ngay từ khi còn trong bụng mẹ.
Trong nội dung bài viết này, Nhà thuốc Long Châu đã thảo luận và đi sâu vào tác động mà việc mẹ bầu nói to có ảnh hưởng đến thai nhi. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa âm thanh và sự phát triển thai kỳ. Việc duy trì môi trường yên bình và tích cực trong thời kỳ mang thai là một yếu tố quan trọng giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.