Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thị Thúy
13/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Trong thực hành y khoa, việc đánh giá chức năng thận là bước không thể thiếu khi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc chẩn đoán bệnh lý liên quan đến thận. Một trong những chỉ số được sử dụng phổ biến nhất chính là tính mức lọc cầu thận (GFR). Thông qua kết quả này, bác sĩ có thể xác định được khả năng lọc máu của thận, đồng thời phát hiện sớm nguy cơ tổn thương thận, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Thận là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc lọc bỏ các chất độc hại, duy trì cân bằng nước và điện giải cho cơ thể. Để đánh giá hoạt động của thận, các bác sĩ thường dựa vào chỉ số mức lọc cầu thận (GFR) – thước đo phản ánh khả năng lọc máu của cầu thận. Việc tính toán GFR không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm chức năng thận, mà còn hỗ trợ chẩn đoán, phân loại và theo dõi bệnh thận mạn tính một cách chính xác và kịp thời.
Mức lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate – GFR) là một chỉ số quan trọng phản ánh chức năng hoạt động của thận, đặc biệt là khả năng lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Dựa vào chỉ số này, bác sĩ có thể đánh giá được thận đang làm việc hiệu quả hay đã bị suy giảm chức năng. Khi mức lọc cầu thận thấp hơn ngưỡng bình thường, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của các bệnh lý như suy thận cấp hoặc mạn tính.
Về bản chất, mức lọc cầu thận được định nghĩa là thể tích huyết tương được thận lọc sạch một chất nào đó trong một đơn vị thời gian. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, GFR trung bình vào khoảng 120 – 140 mL/phút, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo giới tính, tuổi tác, cân nặng và kích thước cơ thể. Để đảm bảo tính thống nhất trong đánh giá, GFR thường được chuẩn hóa theo diện tích bề mặt cơ thể trung bình là 1,73 m², nên đơn vị được sử dụng phổ biến là mL/phút/1,73 m².

Trong thực hành lâm sàng, creatinine huyết thanh là chỉ số thường được dùng để ước tính mức lọc cầu thận vì xét nghiệm này đơn giản, nhanh và dễ thực hiện. Tuy nhiên, độ chính xác của creatinine huyết thanh không hoàn toàn tuyệt đối, do nồng độ creatinine trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như khối lượng cơ, chế độ ăn, giới tính hay tuổi tác. Chính vì vậy, các bác sĩ thường sử dụng công thức tính mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) – một giá trị tổng hợp đã hiệu chỉnh các yếu tố trên, giúp phản ánh chính xác hơn tình trạng lọc của cầu thận.
Theo thời gian, GFR có xu hướng giảm dần theo tuổi và đây là hiện tượng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, khi mức giảm quá nhanh hoặc thấp hơn đáng kể so với mức trung bình, người bệnh cần được kiểm tra chuyên sâu để xác định nguyên nhân – có thể là do bệnh thận mạn, tăng huyết áp, tiểu đường hay các rối loạn chuyển hóa khác.
Tóm lại, mức lọc cầu thận là “thước đo vàng” giúp đánh giá sức khỏe thận. Việc theo dõi định kỳ chỉ số GFR hoặc eGFR không chỉ giúp phát hiện sớm các tổn thương thận tiềm ẩn mà còn góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát các biến chứng nguy hiểm liên quan đến chức năng thận.
Mức lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate – GFR) là một trong những chỉ số cốt lõi giúp bác sĩ đánh giá chức năng thận một cách toàn diện. Trong thực hành lâm sàng, GFR không chỉ là thước đo phản ánh khả năng lọc máu của cầu thận mà còn là căn cứ quan trọng để chẩn đoán, phân loại và quản lý bệnh thận mạn tính (CKD) một trong những bệnh lý có tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng tăng trên toàn cầu.
Dựa vào giá trị GFR, các bác sĩ có thể xác định được mức độ tổn thương thận và chia bệnh thận mạn thành các giai đoạn cụ thể, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Khi GFR giảm xuống dưới ngưỡng 60 mL/phút/1,73 m² trong thời gian kéo dài trên 3 tháng, đây thường được xem là dấu hiệu cảnh báo bệnh thận mạn tính. Ngoài ra, GFR còn được sử dụng để theo dõi tiến triển bệnh, giúp đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng nguy cơ suy thận giai đoạn cuối.

Trong lĩnh vực điều trị, GFR đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh liều lượng thuốc. Nhiều loại thuốc, đặc biệt là thuốc kháng sinh, thuốc hạ đường huyết hay thuốc điều trị tim mạch, được thải trừ chủ yếu qua thận. Việc xác định chính xác mức lọc cầu thận giúp bác sĩ tính toán liều dùng an toàn, tránh tích lũy thuốc gây độc cho cơ thể, nhất là ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
Không chỉ giới hạn trong chẩn đoán và điều trị, GFR còn có giá trị tiên lượng cao trong dự báo nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân thận mạn. Những người có GFR thấp thường có nguy cơ tử vong cao hơn so với nhóm có chức năng thận bình thường, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thận và hệ tim mạch.
Tóm lại, mức lọc cầu thận là một chỉ số sinh học mang ý nghĩa lâm sàng sâu sắc, giúp bác sĩ không chỉ nhận diện sớm các rối loạn về thận mà còn tối ưu hóa quá trình điều trị và dự phòng biến chứng. Việc đo và theo dõi GFR định kỳ là bước quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ cao như tăng huyết áp, tiểu đường hoặc người lớn tuổi.
Mức lọc cầu thận (GFR) là chỉ số phản ánh khả năng lọc của thận, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý về thận. Trong thực hành lâm sàng, GFR có thể được đo trực tiếp (mGFR) hoặc ước tính gián tiếp (eGFR) tùy theo điều kiện và mục đích đánh giá.
Trên thực tế, GFR không thể được đo trực tiếp mà được xác định thông qua độ thanh thải của một chất ngoại sinh lý tưởng tức là chất được thải trừ hoàn toàn qua thận, không gắn protein, không bị tái hấp thu hay bài tiết ở ống thận.
Từ năm 1935, Homer Smith đã sử dụng Inulin để đo GFR được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong đánh giá chức năng lọc của cầu thận. Tuy nhiên, quy trình sử dụng Inulin khá phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và chi phí lớn, nên ít được áp dụng thường quy trong lâm sàng.

Hiện nay, các phương pháp thay thế phổ biến tại Hoa Kỳ gồm thanh thải iothalamate qua nước tiểu và thanh thải iohexol trong huyết tương. Hai chất này cho kết quả tương quan tốt với Inulin, dễ thực hiện và có độ tin cậy cao. Trong quy trình đo, chất đánh dấu được tiêm tĩnh mạch, sau đó lấy máu định kỳ để tính toán lượng chất được thải trừ. Dù mỗi kỹ thuật có sai số nhất định, song mGFR vẫn được xem là phương pháp chính xác nhất hiện nay.
Trong lâm sàng, việc ước tính GFR (eGFR) thường dựa trên nồng độ creatinine hoặc cystatin C trong máu hai chất được lọc qua cầu thận nhưng không tái hấp thu ở ống thận. Trong đó, creatinine huyết thanh là chất đánh dấu phổ biến nhất, tuy nhiên nồng độ của nó còn bị ảnh hưởng bởi tuổi, giới tính, khối lượng cơ, chế độ ăn và chủng tộc.
Hiện nay, ba công thức thường dùng để ước tính eGFR là:
Đối với trẻ em, công thức Schwartz được sử dụng để ước tính eGFR dựa vào chiều cao và nồng độ creatinine huyết thanh, giúp đánh giá chính xác chức năng thận ở bệnh nhi mắc bệnh thận mạn tính.

Nhìn chung, dù mỗi phương pháp có ưu, nhược điểm riêng, việc lựa chọn cách đo hay ước tính GFR cần dựa vào điều kiện thực tế và mục đích lâm sàng để đảm bảo độ chính xác cao nhất.
Tóm lại, việc tính mức lọc cầu thận có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong chẩn đoán và quản lý các bệnh lý về thận. Thông qua chỉ số GFR, bác sĩ có thể đánh giá mức độ hoạt động của thận, phát hiện sớm các rối loạn chức năng và theo dõi hiệu quả điều trị. Mỗi người nên kiểm tra GFR định kỳ, đặc biệt là những ai có nguy cơ cao như người bị tăng huyết áp, tiểu đường hay béo phì, để bảo vệ sức khỏe thận và duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.