Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thu Thủy
12/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Túi mật là một cơ quan đóng vai trò then chốt trong hệ tiêu hóa. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người khá mơ hồ về các thông tin liên quan đến túi mật. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về túi mật, từ cấu trúc, chức năng đến cách phòng ngừa và điều trị các bệnh lý thường gặp.
Túi mật dù là một cơ quan nhỏ trong cơ thể, nhưng lại ảnh hưởng lớn đến quá trình tiêu hóa, đặc biệt là xử lý chất béo. Cùng khám phá túi mật là gì, để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của túi mật trong quá trình tiêu hóa, cũng như các bệnh lý liên quan và cách bảo vệ nó.
Túi mật là một cơ quan nhỏ có hình dạng giống quả lê, nằm ngay dưới gan và trực tiếp tham gia vào hệ tiêu hóa. Vai trò chính của túi mật là lưu trữ mật, một chất lỏng do gan sản xuất, và khi có thức ăn vào ruột non, túi mật sẽ co bóp để tiết ra mật hỗ trợ quá trình phân huỷ chất béo.
Mật gồm các thành phần chính như cholesterol, bilirubin và muối mật, cơ chế dự trữ và bài tiết mật của túi mật đảm bảo quá trình tiêu hoá diễn ra hiệu quả, đặc biệt với thức ăn giàu chất béo.
Túi mật là một bộ phận nhỏ nhưng vô cùng tinh vi, kết nối chặt chẽ với hệ thống đường mật để thực hiện chức năng của mình. Túi mật được chia thành bốn phần chính: Đáy, thân, phễu và cổ. Vậy túi mật nằm ở đâu, kích thước ra sao?
Túi mật nằm ở phần trên bên phải của ổ bụng, ngay dưới gan. Đây là vị trí lý tưởng để túi mật có thể nhận mật từ gan và theo ống dẫn mật đổ vào tá tràng khi cần thiết.
Ở người lớn, túi mật thường có chiều dài khoảng 7 - 10cm. Thể tích khi nghỉ của túi mật khoảng 25ml và có thể chứa đến 50ml. Kích thước có thể thay đổi nhẹ giữa các cá thể, nhưng trung bình vẫn nằm trong giới hạn này.
Trước khi ăn, túi mật chứa đầy mật. Khi thức ăn bắt đầu vào dạ dày và ruột non, một số tín hiệu (hormone như cholecystokinin) kích hoạt túi mật co bóp. Mật được đẩy qua hệ thống ống dẫn mật, còn gọi là “cây đường mật”, đến ống mật chủ rồi vào tá tràng, nơi nó hỗ trợ phân huỷ chất béo trong thức ăn.
Chức năng này rất quan trọng, nếu túi mật không hoạt động đúng chuyên biệt, việc tiêu hóa chất béo sẽ bị chậm hoặc không hiệu quả, dẫn đến các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, ngứa hoặc vàng da.
Tuy giữ vai trò hỗ trợ tiêu hóa, túi mật cũng có thể gặp nhiều vấn đề về sức khỏe nếu hoạt động không ổn định. Một số bệnh lý ở túi mật khá phổ biến và có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời:
Sỏi mật là bệnh lý thường gặp nhất ở túi mật, do sự kết tụ của cholesterol hoặc bilirubin trong túi mật. Sỏi có thể nhỏ, không gây triệu chứng, hoặc to, gây đau quặn mật và viêm cấp.
Polyp là các tổn thương nhỏ nhô vào trong lòng túi mật. Đa phần là lành tính, nhưng nếu polyp lớn, cần theo dõi kỹ vì có nguy cơ tiến triển thành ung thư.
Viêm túi mật có thể cấp (do sỏi làm tắc) hoặc mạn. Triệu chứng gồm đau tức vùng hạ sườn phải, sốt, buồn nôn, đôi khi vàng da. Viêm nặng có thể dẫn đến biến chứng như hoại tử hoặc thủng túi mật.
Mặc dù hiếm gặp, ung thư túi mật là một bệnh lý nguy hiểm, phát triển âm thầm và thường được chẩn đoán muộn. Việc theo dõi các tổn thương, đặc biệt polyp lớn, và đánh giá nguy cơ là cần thiết để tầm soát sớm.
Vì vậy, việc thăm khám định kỳ và theo dõi sức khỏe túi mật là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Nhiều yếu tố có thể gây bệnh lý cho túi mật hoặc làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Từ các yếu tố trên, có thể thấy rằng bệnh lý túi mật không chỉ do một nguyên nhân đơn lẻ mà thường là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp. Việc hiểu rõ và chủ động kiểm soát các nguy cơ này sẽ giúp giảm thiểu đáng kể khả năng mắc bệnh và bảo vệ túi mật luôn khỏe mạnh.
Để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý túi mật, việc chẩn đoán đúng đóng vai trò rất quan trọng.
Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng như đau vùng hạ sườn phải, đầy hơi, sốt, vàng da,... Cũng như các yếu tố nguy cơ như sử dụng thuốc, bệnh lý mạn tính, chế độ ăn,…
Khám lâm sàng có thể phát hiện điểm đau, dấu hiệu Murphy dương tính (đau khi ấn sâu rồi thả nhanh dưới bờ sườn phải), dấu hiệu vàng da.
Xét nghiệm máu gồm công thức máu, men gan (AST, ALT, ALP, GGT), bilirubin,… giúp đánh giá mức độ viêm, tắc mật hay nhiễm trùng.
Siêu âm bụng là bước đầu tiên để phát hiện sỏi, viêm hoặc polyp túi mật. Nếu cần chi tiết hơn, có thể sử dụng chụp CT, MRI hoặc chụp MRCP để đánh giá hệ thống đường mật và túi mật kỹ lưỡng.
Việc điều trị tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ tiến triển, với các phương pháp phổ biến như:
Việc điều trị bệnh túi mật cần dựa trên đánh giá y khoa chính xác về loại bệnh và mức độ nghiêm trọng. Quan trọng nhất là người bệnh nên được thăm khám và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý túi mật bạn hãy:
Túi mật tuy là một cơ quan nhỏ nhưng đóng vai trò không thể thiếu trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong quá trình xử lý chất béo. Việc hiểu rõ về cấu tạo, chức năng cũng như các bệnh lý thường gặp sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe túi mật. Hãy xây dựng lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ và lắng nghe cơ thể để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó can thiệp kịp thời và hiệu quả.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.