Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Minh Thy
07/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Phân biệt viêm ruột thừa và bệnh túi mật dựa trên vị trí đau, triệu chứng kèm theo và dấu hiệu cảnh báo giúp chẩn đoán chính xác, điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm. Cùng tìm hiểu cụ thể trong nội dung bài viết sau đây.
Viêm ruột thừa và bệnh túi mật là hai bệnh lý phổ biến trong tiêu hóa, đặc biệt có thể gây ra các triệu chứng đau bụng cấp tính rất giống nhau. Tuy nhiên, việc phân biệt chính xác hai bệnh này là vô cùng quan trọng để đảm bảo chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách phân biệt cũng như phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa và bệnh túi mật.
Để phân biệt viêm ruột thừa và bệnh túi mật, trước hết cần nắm được đặc điểm lâm sàng và nguyên nhân gây bệnh của từng bệnh lý. Mỗi bệnh có cơ chế và vị trí tổn thương khác nhau dẫn đến biểu hiện triệu chứng đặc trưng riêng biệt.
Viêm ruột thừa là tình trạng viêm cấp tính của ruột thừa, nguyên nhân chủ yếu do tắc nghẽn lòng ruột thừa bởi phân cứng, u, sỏi hoặc ký sinh trùng. Sự tắc nghẽn này tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây viêm nhiễm, dẫn đến đau bụng dữ dội. Triệu chứng điển hình bao gồm đau bụng bắt đầu quanh rốn hoặc thượng vị, sau đó chuyển xuống hố chậu phải, kèm theo chán ăn, buồn nôn, nôn và sốt nhẹ.
Viêm ruột thừa thường gặp ở người trẻ tuổi, đặc biệt nam giới. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây thủng ruột thừa, viêm phúc mạc và áp xe quanh ruột thừa.
Bệnh túi mật thường liên quan đến viêm túi mật cấp do sỏi mật hoặc tắc nghẽn ống mật. Nguyên nhân chủ yếu của viêm túi mật cấp là do sỏi mật gây tắc ống cổ túi mật. Triệu chứng bao gồm đau vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, sốt và thay đổi thói quen đại tiện.
Viêm túi mật có thể tiến triển gây áp xe, viêm lan rộng hoặc tắc nghẽn đường mật gây vàng da hoặc sốc nhiễm trùng nếu không được điều trị đúng cách.
Phân biệt viêm ruột thừa và bệnh túi mật từ các triệu chứng lâm sàng. Cần chú ý đến vị trí đau, tính chất cơn đau, các biểu hiện toàn thân và dấu hiệu hỗ trợ khác.
Viêm ruột thừa thường bắt đầu với cơn đau quanh rốn hoặc vùng thượng vị, sau đó di chuyển xuống hố chậu phải. Cơn đau thường là đau liên tục, tăng dần và đau nhiều hơn khi ho hoặc di chuyển.
Trong khi đó, đau do bệnh lý túi mật thường xuất hiện đột ngột ở vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị, có thể lan lên vai phải hoặc sau lưng. Cơn đau túi mật thường dữ dội và kéo dài, có thể kèm theo cảm giác đầy chướng bụng.
Người bị viêm ruột thừa thường có biểu hiện chán ăn, buồn nôn, nôn và sốt nhẹ. Thói quen đại tiện có thể không thay đổi hoặc thỉnh thoảng bị tiêu chảy hoặc táo bón.
Ngược lại, bệnh túi mật thường gây sốt cao, buồn nôn nôn, đồng thời xuất hiện triệu chứng chướng bụng. Những dấu hiệu này giúp phân biệt bệnh túi mật với viêm ruột thừa mặc dù có sự tương đồng về triệu chứng.
Viêm ruột thừa nếu không điều trị sớm có thể dẫn tới thủng ruột thừa, viêm phúc mạc toàn thể hoặc áp xe quanh ruột thừa, gây nguy hiểm đến tính mạng. Bệnh túi mật nếu không được xử lý kịp thời có thể gây áp xe túi mật, viêm lan rộng, tắc nghẽn đường mật hoặc nhiễm trùng huyết. Các dấu hiệu cảnh báo như sốt cao kéo dài, đau dữ dội không giảm, vàng da hoặc bụng chướng cứng cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.
Chẩn đoán chính xác dựa trên triệu chứng lâm sàng, kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho viêm ruột thừa và bệnh túi mật.
Chẩn đoán viêm ruột thừa và bệnh túi mật thường dựa vào siêu âm bụng, xét nghiệm máu và các kỹ thuật hình ảnh khác như CT scan. Siêu âm giúp phát hiện viêm, áp xe hoặc các biến chứng ở ruột thừa hoặc túi mật. Xét nghiệm máu có thể thấy tăng bạch cầu, dấu hiệu viêm. CT scan giúp đánh giá chính xác vị trí tổn thương, đặc biệt trong trường hợp triệu chứng không điển hình. Việc phối hợp các phương pháp này giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán phân biệt hai bệnh.
Điều trị viêm ruột thừa chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa (appendectomy) càng sớm càng tốt nhằm ngăn ngừa biến chứng. Trong một số trường hợp viêm ruột thừa không biến chứng, có thể áp dụng điều trị nội khoa bằng kháng sinh. Tuy nhiên, phẫu thuật vẫn là biện pháp tiêu chuẩn. Việc chăm sóc sau mổ bao gồm theo dõi dấu hiệu viêm, phòng ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ hồi phục chức năng tiêu hóa.
Điều trị bệnh túi mật phụ thuộc vào mức độ viêm và biến chứng. Với viêm túi mật cấp, có thể dùng kháng sinh, giảm đau và theo dõi sát. Trong trường hợp sỏi mật gây tắc nghẽn hoặc biến chứng nặng, phẫu thuật cắt túi mật (cholecystectomy) thường được chỉ định. Ngoài ra, thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường chất xơ và kiểm soát cân nặng cũng là các biện pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả lâu dài. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên khoa.
Phân biệt viêm ruột thừa và bệnh túi mật là bước quan trọng để chẩn đoán và điều trị chính xác, bởi dù đều gây đau bụng cấp, hai bệnh này có nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng khác nhau. Sự khác biệt có thể nhận biết qua vị trí đau, triệu chứng kèm theo và kết quả các phương pháp cận lâm sàng. Khi xuất hiện dấu hiệu đau bụng cấp, người bệnh nên nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và xử trí kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.