1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Viêm gan siêu vi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa

Khánh Vy

06/09/2025

Kích thước chữ

Viêm gan siêu vi là một trong những bệnh lý truyền nhiễm quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới. Đây là tình trạng viêm gan do virus gây nên, có thể tiến triển từ cấp tính đến mạn tính, dẫn đến những biến chứng nặng nề như suy gan, xơ gan hoặc ung thư gan.

Các loại virus thường gặp gây viêm gan là virus viêm gan A (HAV), B (HBV), C (HCV), D (HDV), E (HEV) và đôi khi cả virus G (HGV). Bên cạnh đó, gan cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều loại siêu vi khác như Adenovirus, Cytomegalovirus, Epstein-Barr virus, Herpes simplex virus và virus Dengue. Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bản chất của viêm gan siêu vi.

Bệnh viêm gan siêu vi là gì?

Gan là cơ quan quan trọng trong cơ thể, đảm nhiệm nhiều chức năng sống còn như chuyển hóa, giải độc, dự trữ năng lượng và sản xuất protein cần thiết. Khi bị virus tấn công, tế bào gan bị hủy hoại, gây ra phản ứng viêm. Quá trình viêm này kéo dài sẽ làm suy giảm chức năng gan và mở đường cho nhiều biến chứng nguy hiểm.

Viêm gan siêu vi có thể diễn tiến theo hai dạng:

  • Viêm gan siêu vi cấp tính: Xuất hiện đột ngột, triệu chứng rầm rộ nhưng có khả năng hồi phục hoàn toàn.
  • Viêm gan siêu vi mạn tính: Kéo dài trên 6 tháng, âm thầm phá hủy gan và có nguy cơ cao dẫn đến xơ gan, ung thư gan.
Viêm gan siêu vi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa 1
Viêm gan siêu vi là tình trạng gan bị tấn công bởi virus gây viêm

Triệu chứng của viêm gan siêu vi

Bệnh viêm gan siêu vi không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ rệt, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, diễn biến bệnh thường trải qua bốn giai đoạn đặc trưng:

Thời kỳ ủ bệnh

Thời gian ủ bệnh phụ thuộc vào từng loại virus.

  • Viêm gan A: Từ 1 đến 6 tuần.
  • Viêm gan B và C: Từ 1 đến 6 tháng.
  • Viêm gan D và E: Khoảng 1 đến 3 tháng.

Trong giai đoạn này, người bệnh chưa có triệu chứng nhưng virus đã bắt đầu nhân lên trong gan.

Thời kỳ khởi phát

Biểu hiện thường mơ hồ, dễ nhầm lẫn với cảm cúm hoặc rối loạn tiêu hóa. Người bệnh có thể gặp:

  • Mệt mỏi, chán ăn.
  • Đau cơ, đau khớp.
  • Nghẹt mũi, viêm họng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Đau âm ỉ vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị.
  • Sốt nhẹ đến vừa, đôi khi cao đến 39,5°C.

Giai đoạn toàn phát

Lúc này các triệu chứng điển hình của viêm gan xuất hiện rõ rệt:

  • Vàng da, vàng mắt.
  • Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.
  • Gan to, đôi khi kèm lách to.
  • Ngứa da do lắng đọng bilirubin.
  • Mệt mỏi, chán ăn tăng dần.

Xét nghiệm thường cho thấy men gan (AST, ALT) tăng cao, bilirubin tăng, thời gian đông máu kéo dài.

Giai đoạn thoái lui và hồi phục

Bệnh nhân bắt đầu cải thiện: Tiểu nhiều, vàng da giảm dần, sức khỏe hồi phục. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể tiến triển sang viêm gan mạn tính hoặc biến chứng nặng.

Viêm gan siêu vi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa 2
Bệnh nhân viêm gan siêu vi sẽ trải qua nhiều giai đoạn của bệnh

Nguyên nhân và đường lây truyền viêm gan siêu vi

Tùy thuộc vào từng loại virus, đường lây truyền của viêm gan siêu vi sẽ khác nhau:

  • Viêm gan A và E: Lây qua đường tiêu hóa, thường do ăn uống thực phẩm hoặc nước bị nhiễm virus.
  • Viêm gan B, C và D: Lây qua đường máu, tình dục hoặc từ mẹ sang con. Nguy cơ cao gặp ở người dùng chung kim tiêm, nhận máu chưa được sàng lọc, quan hệ tình dục không an toàn hoặc sử dụng chung vật dụng cá nhân có dính máu.

Đối tượng nguy cơ

Một số nhóm có nguy cơ cao mắc viêm gan siêu vi:

  • Người có người thân mắc viêm gan.
  • Người quan hệ tình dục không an toàn.
  • Người sử dụng chung bơm kim tiêm.
  • Người thực hiện các thủ thuật xuyên da (xăm hình, cắt móng, phẫu thuật).
  • Người từng truyền máu trong vòng 2 tuần đến 6 tháng trước khi xuất hiện triệu chứng.

Chẩn đoán viêm gan siêu vi

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường kết hợp khai thác triệu chứng lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm chuyên biệt.

Xét nghiệm men gan

Khi tế bào gan bị tổn thương, men gan (AST, ALT) thoát ra máu, làm nồng độ tăng cao. Đây là chỉ số nhạy để đánh giá mức độ viêm gan.

Xét nghiệm kháng thể và kháng nguyên virus

Các xét nghiệm này giúp xác định loại virus gây bệnh. Ví dụ:

  • Anti-HAV: Xác định nhiễm virus viêm gan A.
  • HBsAg, HBeAg, Anti-HBc: Đánh giá tình trạng nhiễm HBV.
  • RNA-HCV: Phát hiện viêm gan C.

Xét nghiệm chất liệu di truyền

Tìm DNA hoặc RNA của virus trong máu, giúp xác định hoạt động nhân lên của virus.

Ngoài ra, siêu âm ổ bụng cũng được chỉ định nhằm đánh giá gan và loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự.

Viêm gan siêu vi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa 3
Bác sĩ sẽ chỉ định nhiều phương pháp để chẩn đoán bệnh

Điều trị viêm gan siêu vi

Viêm gan siêu vi cấp

Chủ yếu điều trị hỗ trợ và chăm sóc:

  • Nghỉ ngơi hợp lý.
  • Tránh rượu bia và thuốc gây hại gan (như paracetamol liều cao).
  • Dùng thuốc trợ gan nếu cần.

Hầu hết các trường hợp viêm gan cấp có thể hồi phục hoàn toàn nếu được chăm sóc đúng cách.

Viêm gan siêu vi mạn

Cần điều trị lâu dài bằng thuốc kháng virus:

  • Viêm gan B, C và D: Có các phác đồ kháng virus giúp kiểm soát tải lượng virus, giảm nguy cơ xơ gan và ung thư gan.
  • Theo dõi định kỳ để đánh giá chức năng gan và hiệu quả điều trị.

Phòng ngừa viêm gan siêu vi

Phòng bệnh luôn quan trọng hơn điều trị, đặc biệt với các loại viêm gan mạn tính. Các biện pháp bao gồm:

Vắc xin ngừa viêm gan

Tiêm vắc xin:

  • Viêm gan A: Tiêm cho trẻ từ 1 tuổi và người lớn chưa từng mắc bệnh.
  • Viêm gan B: Tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh, sau đó tiêm nhắc lại theo lịch 2, 3 và 4 tháng tuổi. Người trưởng thành chưa nhiễm cũng có thể tiêm đủ 3 mũi.

Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ uy tín, cung cấp đa dạng các loại vắc xin phòng bệnh, trong đó có vắc xin viêm gan A và viêm gan B. Với đội ngũ nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, quy trình tiêm chủng an toàn và hệ thống theo dõi sau tiêm khoa học, Trung tâm mang đến sự an tâm cho người dân trong việc chủ động phòng ngừa viêm gan siêu vi cũng như nhiều bệnh truyền nhiễm khác.

Viêm gan siêu vi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa 4
Vắc xin là phương pháp phòng ngừa viêm gan siêu vi hiệu quả

Phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con

Phụ nữ mang thai có tải lượng virus HBV cao được điều trị thuốc kháng virus từ 3 tháng cuối thai kỳ. Trẻ sơ sinh sẽ được tiêm vắc xin và huyết thanh kháng HBV trong vòng 12 giờ sau sinh.

Biện pháp vệ sinh và an toàn

Tham khảo những biện pháp phòng ngừa viêm gan siêu vi sau:

  • Ăn chín, uống sôi, rửa tay thường xuyên để ngừa viêm gan A và E.
  • Không dùng chung bơm kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng.
  • Sàng lọc máu trước truyền.
  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ để ngăn viêm gan B, C và D.

Viêm gan siêu vi là một bệnh lý phổ biến và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, hiểu rõ đường lây truyền, thực hiện chẩn đoán chính xác và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để kiểm soát căn bệnh này.

Tiêm phòng đầy đủ, duy trì lối sống lành mạnh, giữ vệ sinh an toàn thực phẩm và quan hệ tình dục an toàn chính là những bước quan trọng giúp mỗi người bảo vệ lá gan của mình.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin