Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Khánh Vy
07/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan C là phương pháp chẩn đoán hiện đại giúp phát hiện sớm sự tồn tại và mức độ nhân lên của virus trong máu. Với độ chính xác cao, xét nghiệm này hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị viêm gan C kịp thời và hiệu quả.
Viêm gan C là bệnh lý nguy hiểm có thể dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan nếu không được phát hiện kịp thời. Do đó, việc thực hiện xét nghiệm định lượng virus viêm gan C có vai trò quan trọng trong chẩn đoán, xác định tải lượng virus, đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi nguy cơ tái phát. Lựa chọn cơ sở y tế uy tín để tiến hành xét nghiệm không chỉ giúp đảm bảo kết quả chính xác mà còn hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, nâng cao khả năng khỏi bệnh.
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan C (HCV RNA quantitative test) là kỹ thuật nhằm đo lường số lượng bản sao RNA của virus có trong máu người bệnh. Xét nghiệm này được thực hiện trên mẫu huyết thanh, sau khi máu được lấy và xử lý trong phòng xét nghiệm.
Kỹ thuật định lượng HCV RNA dựa trên sự kết hợp của hai công nghệ chính: DNA phân nhánh (bDNA) và phản ứng chuỗi polymerase (PCR). Nhờ đó, xét nghiệm có khả năng phát hiện và định lượng chính xác tải lượng virus ngay cả ở mức rất thấp, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh.
So với các xét nghiệm kháng thể thông thường, xét nghiệm định lượng HCV RNA vượt trội hơn bởi:
Điều này giúp bác sĩ rút ngắn đáng kể thời gian chẩn đoán, từ đó sớm đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan C có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:
Việc có mặt RNA HCV trong máu chứng tỏ virus đang tồn tại và nhân lên, tức là người bệnh đang nhiễm HCV thể hoạt động, có khả năng lây truyền sang người khác.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có kết quả dương tính giả với viêm gan tự miễn hoặc các bệnh lý gan khác. Xét nghiệm HCV RNA định lượng giúp bác sĩ khẳng định chẩn đoán, tránh nhầm lẫn trong điều trị.
Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ xác định kiểu gen virus, khả năng kháng thuốc, mức độ đáp ứng điều trị cũng như thời gian điều trị thích hợp. Đây là yếu tố then chốt trong cá thể hóa phác đồ cho từng bệnh nhân.
Trong suốt quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm định lượng HCV RNA nhiều lần để theo dõi sự giảm tải lượng virus. Nếu tải lượng giảm mạnh hoặc biến mất, điều này chứng tỏ liệu trình điều trị đang phát huy tác dụng. Ngược lại, nếu tải lượng virus vẫn cao, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ.
Ngay cả khi đã kết thúc điều trị, xét nghiệm vẫn cần thiết để kiểm tra khả năng tái phát bệnh hoặc sự xuất hiện của chủng virus đột biến có khả năng kháng thuốc.
Kết quả dương tính nghĩa là trong máu bệnh nhân tồn tại một lượng RNA HCV đáng kể. Khi đó, người bệnh cần:
Dựa trên tổng hợp kết quả, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, thường bao gồm thuốc kháng virus nhằm giảm tải lượng HCV đến khi biến mất hoàn toàn.
Trong nhiều năm, liệu pháp điều trị viêm gan C chủ yếu dựa vào Pegylated Interferon (Peg-IFN). Đây là loại thuốc có hai dạng chính là Interferon alpha-2a và alpha-2b. Peg-IFN hoạt động bằng cách bắt chước phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp nhận diện và tiêu diệt virus.
Trong quá trình sử dụng Peg-IFN, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ nhằm:
Hiện nay, ngoài Peg-IFN, các thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAAs) cũng đang được ứng dụng rộng rãi và cho hiệu quả cao, rút ngắn thời gian điều trị cũng như tăng tỷ lệ khỏi bệnh.
Viêm gan C chủ yếu lây truyền qua đường máu và một phần qua quan hệ tình dục không an toàn. Người bệnh cần chủ động phòng ngừa bằng cách:
Việc tuân thủ các biện pháp này không chỉ bảo vệ cộng đồng mà còn giúp giảm nguy cơ tái nhiễm chéo hoặc biến chứng cho chính bệnh nhân.
Xét nghiệm định lượng HCV RNA không chỉ đóng vai trò trong chẩn đoán và theo dõi điều trị mà còn mang ý nghĩa lớn trong chiến lược phòng chống bệnh viêm gan C toàn cầu. Nhờ có kỹ thuật này, bác sĩ có thể:
Viêm gan C là bệnh lý nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều biến chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong đó, xét nghiệm định lượng virus viêm gan C đóng vai trò không thể thay thế trong việc chẩn đoán, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị. Người bệnh nên tuân thủ thực hiện xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ và lựa chọn cơ sở y tế uy tín để đảm bảo độ chính xác. Bên cạnh đó, việc tuân thủ điều trị kết hợp với thay đổi lối sống, phòng tránh lây nhiễm là chìa khóa giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.