• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Xét nghiệm nước tiểu gồm những gì? Những điều cần biết

Ngọc Vân

05/11/2025

Kích thước chữ

Xét nghiệm nước tiểu là một trong những phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng phổ biến, giúp bác sĩ đánh giá chức năng thận, gan, hệ tiết niệu và phát hiện sớm nhiều bệnh lý chuyển hóa. Thông qua việc phân tích các thành phần có trong nước tiểu như protein, glucose, hồng cầu hay bạch cầu… xét nghiệm này mang lại nhiều thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe tổng quát.

Không chỉ đơn giản là một xét nghiệm thường quy, xét nghiệm nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng tiết niệu hay bệnh lý thận gan. Dựa trên các chỉ số được phân tích từ mẫu nước tiểu, bác sĩ có thể đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ xét nghiệm nước tiểu gồm những gì và những điều cần biết để chuẩn bị đúng cách trước khi thực hiện.

Xét nghiệm nước tiểu là gì?

Xét nghiệm nước tiểu là một phương pháp cận lâm sàng quan trọng, được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe tổng quát. Thông qua việc phân tích các thành phần hóa học, vật lý và vi thể của nước tiểu, bác sĩ có thể phát hiện sớm các bất thường liên quan đến thận, gan, đường tiết niệu, nội tiết và chuyển hóa.

Xét nghiệm nước tiểu là gì?
Xét nghiệm nước tiểu là gì?

Mẫu nước tiểu được thu thập sẽ được kiểm tra các chỉ số như pH, protein, glucose, hồng cầu, bạch cầu, ceton, bilirubin… Mỗi thông số phản ánh một khía cạnh khác nhau của sức khỏe. Chẳng hạn, sự xuất hiện của protein có thể gợi ý bệnh lý thận, trong khi glucose dương tính có thể liên quan đến tiểu đường.

Xét nghiệm nước tiểu không chỉ được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ bệnh lý mà còn là nội dung bắt buộc trong khám sức khỏe định kỳ, theo dõi điều trị bệnh mạn tính, hoặc khám thai. Nhờ tính đơn giản, chi phí thấp nhưng độ tin cậy cao, xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng cơ quan, phát hiện sớm rối loạn chuyển hóa và hỗ trợ chẩn đoán y khoa chính xác.

Xét nghiệm nước tiểu gồm những gì?

Kết quả xét nghiệm nước tiểu được biểu thị bằng nhiều chỉ số khác nhau, mỗi chỉ số phản ánh một khía cạnh cụ thể của sức khỏe. Hiểu rõ ý nghĩa của các thông số trong xét nghiệm nước tiểu giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe của mình.

LEU (Leukocytes - Bạch cầu trong nước tiểu)

LEU là chỉ số thể hiện số lượng bạch cầu có trong nước tiểu. Ở người khỏe mạnh, chỉ số này nằm trong khoảng 10 - 25 LEU/µL. Khi giá trị tăng cao, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu, thường kèm theo các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần.

LEU là chỉ số thể hiện số lượng bạch cầu có trong nước tiểu
LEU là chỉ số thể hiện số lượng bạch cầu có trong nước tiểu

NIT (Nitrite - Nitrat trong nước tiểu)

Chỉ số NIT bình thường dao động từ 0.05 - 0.1 mg/dL. Khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, chúng chuyển hóa nitrate thành nitrite, làm tăng giá trị NIT. Vì vậy, NIT dương tính là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm khuẩn đường tiết niệu, thường gặp nhất là do vi khuẩn E.Coli.

UBG (Urobilinogen - Sản phẩm thoái hóa của Bilirubin)

Nồng độ UBG bình thường khoảng 0.2 - 1.0 mg/dL. Khi chỉ số này tăng, có thể liên quan đến tắc mật, viêm gan hoặc xơ gan, vì urobilinogen tăng phản ánh sự rối loạn chuyển hóa bilirubin.

BIL (Bilirubin)

Chỉ số Bilirubin trong nước tiểu thường rất thấp (0.4 - 0.8 mg/dL). Nếu xuất hiện bilirubin trong nước tiểu, điều đó gợi ý tổn thương gan hoặc tắc nghẽn đường mật.

PRO (Protein)

Ở người bình thường, nồng độ protein trong nước tiểu dao động từ 7.5 - 20 mg/dL. Khi vượt ngưỡng, đây có thể là dấu hiệu sớm của tổn thương thận. Ở phụ nữ mang thai, nếu protein tăng kèm albumin, bác sĩ sẽ cần theo dõi nguy cơ tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ.

pH (Độ axit - bazơ của nước tiểu)

Chỉ số pH giúp xác định tính chất của nước tiểu:

  • pH < 7: Nước tiểu có tính axit (thường gặp khi ăn nhiều đạm, mất nước, hoặc nhiễm toan).
  • pH = 7: Nước tiểu trung tính.
  • pH > 7: Nước tiểu có tính kiềm, thường gặp khi nhiễm khuẩn tiết niệu hoặc chế độ ăn nhiều rau xanh.

BLD (Blood - Hồng cầu trong nước tiểu)

Chỉ số bình thường: 0.015 - 0.062 mg/dL. Khi tăng, đây là dấu hiệu cảnh báo sỏi thận, nhiễm trùng niệu, u bàng quang hoặc xuất huyết đường tiết niệu.

SG (Specific Gravity - Tỷ trọng nước tiểu)

SG phản ánh khả năng cô đặc của thận. Khi SG tăng, có thể do mất nước hoặc protein niệu cao; ngược lại, SG thấp có thể liên quan đến suy thận hoặc đái tháo nhạt.

KET (Ketone - Thể ceton)

Nồng độ bình thường: 2.5 - 5 mg/dL. Khi tăng, đây là dấu hiệu của rối loạn chuyển hóa năng lượng, thường gặp ở người tiểu đường không kiểm soát tốt, nhịn ăn lâu, hoặc nhiễm trùng nặng.

GLU (Glucose - Đường trong nước tiểu)

Bình thường, nước tiểu không chứa hoặc chứa rất ít glucose. Nếu chỉ số GLU tăng, điều này cho thấy đường huyết cao bất thường hoặc rối loạn tái hấp thu tại ống thận, thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường.

Nếu chỉ số GLU tăng, điều này cho thấy đường huyết cao bất thường hoặc rối loạn tái hấp thu tại ống thận
Nếu chỉ số GLU tăng, điều này cho thấy đường huyết cao bất thường hoặc rối loạn tái hấp thu tại ống thận

Xét nghiệm nước tiểu biết được những bệnh gì​?

Bằng cách phân tích các thành phần hóa học, tế bào và vi sinh vật trong nước tiểu, xét nghiệm này cho phép phát hiện rối loạn chức năng ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Dưới đây là một số bệnh lý có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm nước tiểu:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Sự xuất hiện của bạch cầu (LEU) và nitrite (NIT) trong nước tiểu cho thấy có vi khuẩn xâm nhập hệ tiết niệu, thường gặp ở niệu đạo, bàng quang hoặc thận.
  • Bệnh lý thận: Chỉ số protein, hồng cầu (BLD) hoặc pH bất thường có thể phản ánh tổn thương cầu thận, sỏi thận hoặc suy thận mạn tính.
  • Rối loạn chức năng bàng quang: Nước tiểu có máu, mủ hoặc vi khuẩn là dấu hiệu gợi ý viêm bàng quang, u bàng quang hoặc tổn thương niêm mạc đường tiết niệu.
  • Bệnh gan và mật: Các chỉ số UBG (Urobilinogen) và BIL (Bilirubin) tăng cao có thể liên quan đến viêm gan, xơ gan hoặc tắc mật.
  • Đái tháo đường: Khi glucose (GLU) hoặc ketone (KET) xuất hiện trong nước tiểu, đó là dấu hiệu cảnh báo rối loạn chuyển hóa đường và thiếu insulin.
  • Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu và Chlamydia có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm nước tiểu chuyên biệt sử dụng kỹ thuật khuếch đại acid nucleic (NAATs), ngay cả khi chưa có triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, xét nghiệm nước tiểu thông thường không có giá trị chẩn đoán các bệnh này và không được sử dụng để phát hiện giang mai, vốn cần các xét nghiệm huyết thanh học đặc hiệu như VDRL, RPR hoặc TPHA.
Xét nghiệm nước tiểu cho phép phát hiện rối loạn chức năng ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể
Xét nghiệm nước tiểu cho phép phát hiện rối loạn chức năng ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn xét nghiệm nước tiểu và ý nghĩa của các chỉ số thường gặp trong kết quả xét nghiệm. Đây là một trong những phương pháp cận lâm sàng đơn giản nhưng có giá trị lớn trong việc phát hiện sớm các bệnh lý về gan, thận, tiểu đường hay rối loạn chuyển hóa. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm đáng tin cậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn lấy mẫu đúng cách và lựa chọn cơ sở y tế uy tín khi tiến hành kiểm tra.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin