1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Cao răng có mấy cấp độ? Cách xử lý cao răng hiệu quả

Thu Hương

22/11/2024
Kích thước chữ

Cao răng có mấy độ và mức độ ảnh hưởng từng độ như thế nào đến sức khỏe răng miệng? Tìm hiểu ngay các cấp độ cao răng và phương pháp xử lý hiệu quả để bảo vệ hàm răng chắc khỏe, ngăn ngừa bệnh lý nha khoa nhe.

Bạn đã biết cao răng có mấy độ chưa? Cao răng nhẹ, trung bình hay nặng đều cần xử lý đúng cách để tránh biến chứng. Khám phá ngay cách chăm sóc răng miệng phù hợp với từng cấp độ cao răng!

Cao răng là gì?

Cao răng (hay vôi răng) là một dạng mảng bám cứng đầu được hình thành từ cặn thức ăn, vi khuẩn và khoáng chất trong nước bọt. Khi mảng bám không được làm sạch đúng cách, chúng sẽ kết hợp với các khoáng chất trong miệng và dần dần cứng lại, bám chắc vào bề mặt răng, đặc biệt ở viền nướu và kẽ răng.

Cao răng có mấy cấp độ? Cách xử lý cao răng hiệu quả 1
Cao răng là một dạng mảng bám cứng đầu được hình thành từ cặn thức ăn, vi khuẩn

Cao răng có thể có màu trắng ngà, vàng, nâu hoặc đen tùy thuộc vào thời gian tồn tại, thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng. Không chỉ gây mất thẩm mỹ, cao răng còn là nguyên nhân hàng đầu gây viêm nướu, sâu răng và các bệnh lý nha chu nghiêm trọng.

Tìm hiểu cao răng có mấy độ?

Cao răng có 4 mức độ, mỗi mức phản ánh mức độ tích tụ mảng bám khác nhau.

Cao răng nhẹ (Độ 1)

Cao răng nhẹ thường xuất hiện ở viền nướu, với màu sắc trắng ngà hoặc hơi vàng. Ở giai đoạn này, cao răng chưa bám chặt vào bề mặt răng nên dễ dàng được loại bỏ thông qua việc lấy cao răng định kỳ. Tuy nhiên, nếu không xử lý, cao răng có thể tích tụ thêm, gây hôi miệng hoặc kích thích nướu dẫn đến viêm nướu nhẹ.

Cao răng trung bình (Độ 2)

Ở độ 2, cao răng đã trở nên cứng và bám chặt vào bề mặt răng, đặc biệt là ở các vùng khó vệ sinh như mặt trong của răng cửa dưới hoặc vùng hàm trên. Màu sắc lúc này trở nên vàng đậm hoặc nâu nhạt, khiến hàm răng trông kém thẩm mỹ. Giai đoạn này có thể đi kèm các triệu chứng như chảy máu chân răng khi đánh răng, hơi thở có mùi và viêm nướu. Việc loại bỏ cao răng lúc này cần sự can thiệp của nha sĩ.

Cao răng có mấy cấp độ? Cách xử lý cao răng hiệu quả 2
Cao răng bám chắc vào cổ răng và lan rộng hơn

Cao răng nặng (Độ 3)

Cao răng nặng thường có màu nâu đậm hoặc đen, bám dày và cứng chắc không chỉ ở cổ răng mà còn lan xuống dưới nướu. Tình trạng này gây viêm nha chu, tụt nướu và làm lộ chân răng. Răng có thể bắt đầu lung lay và mất đi sự ổn định. Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ mất răng và đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Cao răng rất nặng (Độ 4)

Ở mức độ rất nặng, cao răng chiếm phần lớn bề mặt răng và vùng nướu, bám cực kỳ chắc và gây tổn thương nghiêm trọng. Viêm nha chu mạn tính, áp xe nướu, đau nhức và mất răng hàng loạt là những hậu quả phổ biến ở giai đoạn này. Điều trị ở mức độ này không chỉ đơn giản là lấy cao răng mà có thể phải tiến hành các phương pháp điều trị nha chu chuyên sâu để khôi phục sức khỏe răng miệng.

Phương pháp xử lý cao răng hiệu quả với từng cấp độ

Đến đây chắc bạn đã biết được cao răng có mấy độ? Dưới đây là phương pháp xử lý hiệu quả phù hợp với từng cấp độ tích tụ cao răng:

Cao răng nhẹ (Độ 1)

Cách xử lý cao răng cấp độ nhẹ như sau:

  • Lấy cao răng bằng siêu âm: Sử dụng máy lấy cao răng siêu âm giúp loại bỏ mảng bám một cách nhẹ nhàng và an toàn.
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride và sử dụng chỉ nha khoa để ngăn ngừa tích tụ mảng bám.
  • Sử dụng nước súc miệng: Nước súc miệng chứa kháng khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn, giảm nguy cơ hình thành cao răng.

Cao răng trung bình (Độ 2)

Cao răng ở mức trung bình cần xử lý kỹ càng hơn để bảo vệ nướu và hạn chế viêm nhiễm:

Cao răng có mấy cấp độ? Cách xử lý cao răng hiệu quả 3
Cao răng ở mức trung bình cần xử lý kỹ
  • Lấy cao răng chuyên sâu: Nha sĩ sử dụng máy siêu âm hoặc dụng cụ chuyên dụng để làm sạch toàn bộ cao răng bám ở cổ răng và viền nướu.
  • Kết hợp đánh bóng răng: Sau khi lấy cao răng, nha sĩ sẽ đánh bóng răng để giảm độ bám dính của mảng bám mới.
  • Chăm sóc tại nhà kỹ lưỡng: Ngoài việc chải răng và dùng chỉ nha khoa, nên sử dụng bàn chải lông mềm để tránh tổn thương nướu.

Cao răng nặng (Độ 3)

Ở mức độ nặng, cần sự can thiệp chuyên sâu từ nha sĩ để xử lý triệt để cao răng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Cạo vôi và làm sạch dưới nướu: Cao răng ở dưới nướu được lấy sạch bằng dụng cụ nha khoa chuyên biệt để ngăn ngừa viêm nha chu.
  • Điều trị viêm nha chu (nếu cần): Nha sĩ có thể chỉ định dùng thuốc kháng sinh, nước súc miệng chứa chlorhexidine, hoặc tiến hành thủ thuật điều trị nha chu sâu hơn.
  • Theo dõi định kỳ: Cần thăm khám nha sĩ thường xuyên để kiểm tra và làm sạch cao răng định kỳ 3 – 6 tháng/lần.

Cao răng rất nặng (Độ 4)

Ở cấp độ nghiêm trọng, cần phương pháp điều trị nha khoa chuyên sâu để bảo vệ răng miệng:

  • Điều trị nha chu chuyên sâu: Phẫu thuật nha chu hoặc cạo vôi dưới nướu sâu để loại bỏ cao răng và mảng bám nặng.
  • Ghép nướu (nếu cần): Nếu tụt nướu nghiêm trọng, nha sĩ có thể đề xuất phẫu thuật ghép nướu để bảo vệ chân răng.
  • Loại bỏ răng bị hư hỏng (nếu cần): Trong trường hợp răng bị tổn thương quá nặng, việc nhổ răng có thể được thực hiện để ngăn chặn lây lan viêm nhiễm.
  • Chăm sóc sau điều trị: Tuân thủ hướng dẫn của nha sĩ, giữ vệ sinh răng miệng thật tốt và khám nha khoa định kỳ để duy trì kết quả điều trị.

Cao răng không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp của nụ cười mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe răng miệng nếu không được xử lý kịp thời. Hiểu rõ cao răng có mấy độ và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp với từng mức độ sẽ giúp bạn bảo vệ răng miệng hiệu quả, duy trì sự tự tin và sức khỏe dài lâu.

Xem thêm: Chọn kem đánh răng trị vôi răng hiệu quả: Những lưu ý không nên bỏ qua

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

Xem thêm thông tin