Răng khôn mọc lệch: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý an toàn
11/07/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Răng khôn mọc lệch là tình trạng phổ biến gây ra nhiều khó chịu và biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, cũng như phương pháp điều trị hiệu quả nhất.
Khi răng khôn mọc lệch, nó có thể gây đau nhức, viêm nhiễm và thậm chí ảnh hưởng đến các răng lân cận. Hiểu rõ về tình trạng răng khôn mọc lệch không chỉ giúp bạn phòng ngừa biến chứng mà còn đưa ra quyết định đúng đắn về việc nhổ bỏ hay bảo tồn.
Răng khôn mọc lệch là gì?
Răng khôn mọc lệch là hiện tượng răng số 8 (wisdom tooth) không có đủ khoảng trống để mọc thẳng, khiến chúng đâm vào răng bên cạnh hoặc mô mềm, dẫn đến đau nhức, viêm nhiễm, và các vấn đề răng miệng khác.
Răng khôn mọc lệch là hiện tượng răng số 8 không có đủ khoảng trống để mọc thẳng, khiến chúng đâm vào răng bên cạnh hoặc mô mềm
Theo các chuyên gia nha khoa, răng khôn thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25, khi cung hàm đã phát triển đầy đủ, nhưng không phải ai cũng có đủ không gian cho răng khôn mọc đúng vị trí. Tình trạng này phổ biến đến mức, theo thống kê từ Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương, khoảng 70% người trưởng thành gặp phải ít nhất một răng khôn mọc lệch cần can thiệp.
Hiểu rõ bản chất của răng khôn mọc lệch là bước đầu tiên để nhận diện và xử lý vấn đề một cách hiệu quả. Vậy làm thế nào để biết bạn đang gặp phải tình trạng này? Hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu cụ thể dưới đây.
Dấu hiệu nhận biết răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch thường đi kèm với các triệu chứng rõ ràng, giúp bạn nhận biết vấn đề sớm. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:
Đau nhức dữ dội ở vùng răng hàm dưới: Cơn đau có thể lan tỏa đến tai hoặc cổ, đặc biệt khi nhai hoặc mở miệng.
Sưng nướu và khó mở miệng: Nướu quanh răng khôn mọc lệch thường sưng đỏ, đôi khi gây khó khăn khi ăn uống hoặc nói chuyện.
Hôi miệng hoặc xuất hiện dịch mủ: Viêm nhiễm do răng khôn mọc lệch có thể gây mùi hôi miệng hoặc mủ quanh vùng răng bị ảnh hưởng.
Những dấu hiệu này không chỉ gây khó chịu mà còn là lời cảnh báo về các biến chứng tiềm ẩn. Việc nhận biết sớm sẽ giúp bạn chủ động thăm khám và điều trị kịp thời.
Các kiểu răng khôn mọc lệch
Không phải trường hợp răng khôn mọc lệch nào cũng giống nhau. Tùy thuộc vào vị trí và góc độ mọc, răng khôn mọc lệch được phân loại như sau:
Răng khôn mọc lệch về phía gần
Đây là dạng mọc lệch phổ biến nhất, khi răng khôn có trục nghiêng về phía răng số 7 (răng hàm thứ hai). Sự nghiêng này làm cho bề mặt của răng khôn tì đè lên mặt xa của răng số 7, gây ra:
Áp lực cơ học liên tục, dẫn đến tiêu chân răng hoặc tiêu men ở răng số 7.
Tăng nguy cơ sâu răng kẽ do tích tụ mảng bám và khó vệ sinh.
Răng khôn mọc lệch về phía gần là dạng mọc lệch phổ biến nhất, khi răng khôn có trục nghiêng về phía răng số 7
Răng khôn mọc lệch theo chiều thẳng đứng
Ở dạng này, trục của răng khôn gần như thẳng đứng, tương tự các răng khác, nhưng không đủ không gian để mọc trồi hoàn toàn. Hậu quả bao gồm:
Chèn ép mô mềm, gây viêm nướu hoặc loét nướu vùng lân cận.
Gây đau âm ỉ hoặc cảm giác căng tức trong vùng góc hàm.
Trong một số trường hợp, răng khôn mọc thẳng đứng nhưng chỉ được phát hiện khi chụp X-quang do bị mô nướu hoặc xương phủ che.
Răng khôn mọc lệch nghiêng về phía sau
Răng khôn mọc nghiêng ra phía sau, hướng về vùng hầu họng. Đây là dạng ít gặp hơn nhưng có thể dẫn đến:
Tổn thương niêm mạc vùng sau hàm do sự cọ sát hoặc đè ép.
Khó khăn trong việc vệ sinh, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm mô mềm.
Cảm giác vướng víu hoặc đau lan ra vùng họng và tai.
Răng khôn mọc lệch nằm ngang
Đây là dạng nghiêm trọng nhất, khi trục của răng khôn song song với mặt phẳng nhai và toàn bộ thân răng nằm ngang trong xương hàm. Biểu hiện lâm sàng có thể bao gồm:
Gây áp lực mạnh lên chân răng số 7, làm tiêu chân răng hoặc gây di lệch răng lân cận.
Nguy cơ cao hình thành nang chân răng hoặc u nang thân răng quanh răng khôn.
Đau dữ dội kèm theo sưng nề vùng góc hàm.
Răng khôn mọc lệch trong niêm mạc miệng
Trong trường hợp này, răng khôn đã xuyên qua mô nướu nhưng không trồi hoàn toàn khỏi bề mặt niêm mạc, khiến một phần thân răng bị che phủ bởi lợi. Hậu quả thường gặp:
Viêm lợi trùm với triệu chứng sưng, đỏ, đau và chảy mủ.
Nhiễm trùng tái phát, đôi khi lan rộng gây viêm mô tế bào vùng mặt.
Khó khăn khi há miệng (trismus) và nuốt.
Răng khôn mọc lệch trong xương hàm
Răng khôn mọc lệch trong xương hàm là tình trạng răng khôn bị bao phủ hoàn toàn bởi xương hàm, không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Thông thường, nó chỉ được phát hiện tình cờ qua hình ảnh X-quang. Dù không gây triệu chứng ngay lập tức, nhưng về lâu dài có thể dẫn đến:
Hình thành u nang quanh thân răng (dentigerous cyst).
Tiêu xương vùng lân cận hoặc thay đổi hình dạng xương hàm.
Răng khôn mọc lệch trong xương hàm là tình trạng răng khôn bị bao phủ hoàn toàn bởi xương hàm
Mỗi kiểu mọc lệch đều có những ảnh hưởng riêng, đòi hỏi cách tiếp cận điều trị khác nhau. Để hiểu rõ hơn lý do tại sao răng khôn mọc lệch, hãy cùng khám phá các nguyên nhân chính.
Nguyên nhân gây ra răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả cấu trúc cơ thể và thói quen sinh hoạt. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
Thiếu chỗ trên cung hàm: Cung hàm của con người hiện đại thường nhỏ hơn so với tổ tiên, không đủ không gian cho răng khôn mọc thẳng.
Răng số 7 cản trở: Răng số 7 (răng cối lớn thứ hai) có thể chiếm không gian, khiến răng khôn không thể mọc đúng hướng.
Thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng kém: Chế độ ăn nhiều thực phẩm mềm, ít nhai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hàm, trong khi vệ sinh không đúng cách làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Hiểu được nguyên nhân sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Vậy khi nào cần nhổ răng khôn mọc lệch?
Răng khôn mọc lệch có nên nhổ không?
Hầu hết các trường hợp răng khôn mọc lệch đều được bác sĩ khuyến cáo nhổ bỏ để tránh biến chứng lâu dài. Tuy nhiên, quyết định nhổ hay không cần dựa trên thăm khám lâm sàng và chụp X-quang để đánh giá mức độ lệch, vị trí răng, và nguy cơ biến chứng. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nếu răng khôn mọc lệch không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và có thể vệ sinh tốt, bác sĩ có thể đề xuất giữ lại và theo dõi.
Quyết định nhổ hay không cần dựa trên thăm khám lâm sàng và chụp X-quang
Khi nào thì nên nhổ bỏ răng khôn?
Nhổ răng khôn là giải pháp tối ưu trong các trường hợp sau:
Đau nhức và viêm nướu tái phát: Răng khôn mọc lệch gây đau kéo dài hoặc viêm nướu lặp lại nhiều lần.
Đe dọa răng bên cạnh: Răng khôn đâm vào răng số 7, gây nguy cơ sâu răng hoặc xô lệch hàm.
Áp xe hoặc nhiễm trùng: Dấu hiệu mủ, sưng to hoặc nhiễm trùng vùng miệng đòi hỏi can thiệp ngay.
Nhổ răng khôn mọc lệch không chỉ giảm đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Vậy những biến chứng này là gì?
Răng khôn mọc lệch gây biến chứng gì?
Răng khôn mọc lệch nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và toàn cơ thể:
Viêm chân răng
Răng khôn mọc lệch một phần (bán mọc) dễ khiến nướu phủ lên phần thân răng (lợi trùm) bị viêm do mảng bám, thức ăn và vi khuẩn tích tụ. Viêm quanh thân răng biểu hiện với:
Sưng nề, đỏ và đau vùng lợi quanh răng khôn.
Tiết dịch mủ, có mùi hôi khó chịu.
Khó khăn khi há miệng (há miệng hạn chế) và đau lan ra tai, hàm hoặc hạch cổ.
Nếu không được điều trị, tình trạng viêm này có thể lan rộng xuống các mô quanh chóp răng (viêm quanh chóp), vào xương hàm (viêm xương tủy), hoặc thậm chí gây viêm mô tế bào vùng hàm mặt, đe dọa đến tính mạng.
Ảnh hưởng răng bên cạnh
Răng khôn mọc lệch, đặc biệt là mọc lệch về phía gần hoặc nằm ngang, thường tạo ra lực tì đè lên mặt xa của răng hàm thứ hai (răng số 7). Hậu quả là:
Tiêu men và ngà răng ở răng số 7 do áp lực cơ học kéo dài.
Tăng nguy cơ sâu răng kẽ giữa răng số 7 và răng khôn vì khó vệ sinh.
Có thể gây lung lay hoặc mất răng số 7 nếu tổn thương nghiêm trọng.
Sâu răng
Vị trí của răng khôn ở cuối cung hàm khiến việc vệ sinh gặp nhiều khó khăn. Thức ăn và vi khuẩn dễ tích tụ trong các khe hẹp giữa răng khôn và răng kế cận, dẫn đến:
Sâu răng trên răng khôn hoặc lan sang răng số 7.
Tình trạng sâu tiến triển nhanh do khu vực này khó tiếp cận khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
Răng khôn mọc lệch có thể gây sâu răng trên răng khôn hoặc lan sang răng số 7
Xô lệch hàm
Trong một số trường hợp, răng khôn mọc lệch gây áp lực đẩy các răng lân cận về phía trước, dẫn đến:
Chen chúc răng cửa, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng.
Rối loạn khớp cắn, ảnh hưởng đến chức năng nhai và phát âm.
Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần điều chỉnh bằng khí cụ chỉnh nha sau khi loại bỏ răng khôn.
Đau nhức và khít hàm
Răng khôn mọc lệch thường gây ra đau âm ỉ hoặc đau cấp tính ở vùng góc hàm, lan sang tai hoặc vùng thái dương. Kèm theo đó, bệnh nhân có thể gặp:
Cứng hàm, khó há miệng (do viêm mô mềm và co thắt cơ).
Đau khi ăn nhai, nói chuyện hoặc nuốt.
Tổn thương dây thần kinh
Đây là biến chứng nghiêm trọng nhưng ít gặp, thường liên quan đến các răng khôn mọc lệch sâu trong xương hàm dưới, gần ống thần kinh hàm dưới (inferior alveolar nerve). Các nguy cơ bao gồm:
Gây tê bì, mất cảm giác vùng môi dưới, cằm hoặc lưỡi nếu răng khôn chèn ép hoặc trong quá trình phẫu thuật lấy răng có tổn thương thần kinh.
Trong một số trường hợp, cảm giác có thể không hồi phục hoàn toàn, gây khó chịu kéo dài cho bệnh nhân.
Tổn thương dây thần kinh thường liên quan đến các răng khôn mọc lệch sâu trong xương hàm dưới
Các phương pháp nhổ răng khôn mọc lệch
Nhổ răng khôn mọc lệch thường là một thủ thuật nha khoa phổ biến, với các phương pháp hiện đại giúp giảm đau và rút ngắn thời gian hồi phục:
Nhổ răng phẫu thuật (tiểu phẫu): Áp dụng cho răng khôn mọc lệch nằm ngang hoặc trong xương hàm. Bác sĩ sẽ rạch nướu, loại bỏ răng và khâu lại.
Công nghệ siêu âm Piezotome: Sử dụng sóng siêu âm để cắt răng và mô xương một cách chính xác, giảm đau và sưng nề sau phẫu thuật.
Nhổ từng phần với răng mọc ngầm sâu: Đối với răng khôn nằm sâu trong xương, bác sĩ sẽ chia nhỏ răng để loại bỏ từng phần, đảm bảo an toàn.
Sau khi nhổ răng, việc chăm sóc đúng cách là yếu tố then chốt để vết thương lành nhanh và không bị nhiễm trùng.
Lưu ý sau khi nhổ răng khôn mọc lệch
Sau khi nhổ răng khôn, việc chăm sóc đúng cách là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình lành thương, giảm đau và phòng ngừa biến chứng. Hướng dẫn dưới đây được áp dụng cho hầu hết các trường hợp nhổ răng khôn thông thường.
Giai đoạn 24 giờ đầu sau nhổ răng
Ngay sau khi nhổ răng, bác sĩ thường đặt một miếng gạc vô trùng lên vị trí vết thương và yêu cầu bệnh nhân cắn chặt trong khoảng 30 đến 45 phút để cầm máu. Nếu máu vẫn rỉ sau thời gian này, bệnh nhân có thể thay gạc mới và tiếp tục cắn thêm 30 phút. Trong 4 đến 6 giờ đầu, nên chườm lạnh bên ngoài vùng má tương ứng với vị trí nhổ răng. Mỗi lần chườm khoảng 15 phút, nghỉ 15 phút và lặp lại, giúp giảm sưng và đau. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh và kê cao đầu khi nằm để hạn chế sưng nề.
Trong ngày đầu tiên sau nhổ răng, bệnh nhân không nên súc miệng mạnh, không khạc nhổ nhiều lần vì những hành động này có thể làm bật cục máu đông hình thành trong ổ răng. Ngoài ra, không nên chạm tay hoặc lưỡi vào vết nhổ để tránh nhiễm trùng. Việc ăn uống cũng cần thận trọng, tránh thực phẩm quá nóng, cay hoặc giòn, đồng thời không hút thuốc lá hay uống rượu vì những chất này có thể cản trở quá trình lành thương.
Chăm sóc từ ngày thứ hai đến ngày thứ bảy
Từ ngày thứ hai, bệnh nhân có thể vệ sinh răng miệng như bình thường nhưng cần tránh chạm vào vùng vết thương. Sử dụng bàn chải mềm và đánh răng nhẹ nhàng. Có thể súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý ấm hoặc dung dịch sát khuẩn theo chỉ định của bác sĩ, bắt đầu sau 24 giờ.
Về chế độ ăn, nên ưu tiên thực phẩm mềm, lỏng và dễ nuốt như cháo, súp, sữa chua, uống nhiều nước để tránh khô miệng nhưng không sử dụng ống hút để uống. Tránh các món ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ hoặc các loại thực phẩm giòn cứng có thể gây tổn thương vùng nhổ răng.
Dấu hiệu cần theo dõi và khi nào nên tái khám
Sau nhổ răng, việc sưng nhẹ và đau âm ỉ trong 2 đến 3 ngày đầu là bình thường. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân nhận thấy các dấu hiệu như chảy máu nhiều không cầm được sau 2 đến 3 giờ, đau nhói tăng dần sau ngày thứ ba, hơi thở có mùi hôi, đau lan lên tai, sốt từ 38 độ C trở lên hoặc có mủ chảy từ vết nhổ, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của viêm ổ răng hoặc nhiễm trùng.
Thông thường, bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám sau 7 ngày để kiểm tra vết thương và cắt chỉ nếu có sử dụng chỉ khâu không tiêu. Trong trường hợp chỉ tự tiêu, việc tái khám vẫn cần thiết nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xảy ra.
Nên đến gặp bác sĩ nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến về răng khôn mọc lệch:
Răng khôn mọc lệch không nhổ có sao không?
Nếu không nhổ, răng khôn mọc lệch có thể gây viêm nhiễm, sâu răng, hoặc làm hỏng răng kế cận. Ngay cả khi không đau, nguy cơ biến chứng vẫn tồn tại, nên cần thăm khám định kỳ.
Răng khôn mọc lệch nhưng không đau có nên nhổ?
Dù không đau, răng khôn mọc lệch vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây hại lâu dài. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và chụp X-quang để đánh giá mức độ cần thiết của việc nhổ bỏ.
Răng khôn mọc lệch là tình trạng không thể xem nhẹ vì những biến chứng nguy hiểm đi kèm. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và chủ động thăm khám sẽ giúp bạn đưa ra quyết định điều trị phù hợp, đặc biệt là nhổ bỏ khi cần thiết. Hãy đến các cơ sở nha khoa uy tín để được tư vấn và xử lý răng khôn mọc lệch an toàn, bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.