Tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội - chuyên môn Dược lâm sàng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hội chứng lối thoát ngực (TOS) chỉ một nhóm hội chứng biểu hiện lâm sàng gây ảnh hưởng tới cấu trúc chi trên. Hội chứng này có thể gây đau, tê bì cánh tay cùng nhiều triệu chứng khác. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về hội chứng này nhé!
Hội chứng lối thoát ngực (TOS) gây ra bởi sự chèn ép cấu trúc đám rối thần kinh cánh tay, mạch máu dưới đòn khi chúng đi qua khe ngực trên. Đau chi trên sẽ là triệu chứng điển hình nhất, thường đi kèm dị cảm như buồn rát, tê bì. Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ cần kết hợp thăm khám lâm sàng với các kỹ thuật thăm dò hình ảnh.
Hội chứng lối thoát ngực (TOS) là một tình trạng y tế phức tạp, xuất phát từ sự chèn ép lên các dây thần kinh hoặc mạch máu ở lối thoát ngực, không gian giữa hố thượng đòn và hố nách. Điều này thường xảy ra khi có sự tác động lên cấu trúc này bởi các xương sườn, xương đòn hoặc cơ cổ ở đầu lối thoát.
Đau là triệu chứng chính của TOS và thường lan rộng từ cổ, vai đến cánh tay. Dị cảm như cảm giác tê, nhức hay buồn rát thường đi kèm theo biểu hiện đau do đám rối thần kinh cánh tay, có thể cả mạch thượng đòn bị chèn ép.
Phác đồ chữa trị hội chứng này thường bao gồm liệu pháp vật lý kết hợp điều trị nội khoa như dùng thuốc chống viêm, thuốc giảm đau hoặc trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật để giảm áp lực lên các cấu trúc bị chèn ép được cân nhắc giúp giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Dựa trên cơ chế bệnh sinh, chuyên gia đã phân loại hội chứng lối thoát ngực (TOS) thành ba loại chính dựa trên thành phần như dây thần kinh, động mạch hay tĩnh mạch bị chèn ép trong lồng ngực, bao gồm nTOS, vTOS và aTOS.
Bên cạnh đó, hội chứng lối thoát ngực do động mạch và tĩnh mạch có thể kết hợp nên được gộp chung, gọi là hội chứng đầu ra lồng ngực mạch máu.
Sự hiểu biết về biểu hiện lâm sàng của hội chứng lối thoát ngực (TOS) không chỉ giúp xác định chính xác bệnh mà còn quyết định đến liệu pháp chữa trị, phòng ngừa biến chứng hợp lý.
TOS thần kinh chiếm tỷ lệ lớn nhất (90 - 95%) trong số các trường hợp. Chèn ép đám rối thần kinh cánh tay dẫn đến những triệu chứng đau, dị cảm và tê chi trên. Việc nhận biết kịp thời sự chèn ép này có thể giúp ngăn chặn hoặc giảm nhẹ các biến chứng như tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
TOS tĩnh mạch là dạng phổ biến thứ hai, với chèn ép tĩnh mạch dưới đòn có thể gây sưng và đau chi trên. Trong trường hợp nghiêm trọng, người bệnh dễ xuất hiện huyết khối tĩnh mạch, dẫn đến hội chứng Paget-Schroetter. Việc nhận biết sớm giúp ngăn chặn sự phát triển của huyết khối cũng như giảm nguy cơ biến chứng.
TOS động mạch, dạng hiếm nhất, khiến động mạch dưới đòn bị chèn ép, gây thiếu máu cục bộ với các triệu chứng như lạnh chi, đau, dị cảm và giảm mạch chi trên. Việc nhận diện kịp thời giúp ngăn ngừa những tổn thương cục bộ do thiếu máu.
Các triệu chứng tổn thương bó mạch thần kinh có thể xuất hiện đồng thời trở nên nghiêm trọng hơn dựa vào vị trí và thao tác của cánh tay, đặc biệt với các động tác giơ tay cao lên trên đầu.
Nhận diện các triệu chứng sớm qua thăm khám lâm sàng giúp chuyên gia hướng dẫn người bệnh điều chỉnh sinh hoạt hàng ngày hoặc hạn chế những hoạt động làm tăng áp lực, chèn ép mạch máu, thần kinh.
Hội chứng lối thoát lồng ngực (TOS) yêu cầu quy trình chẩn đoán chính xác, đầy đủ để xác định loại hội chứng, giúp người bệnh tiếp cận điều trị kịp thời. Phương pháp chẩn đoán bao gồm cả thăm khám lâm sàng kết hợp các kỹ thuật hình ảnh, nhằm đánh giá các biến thể giải phẫu bao gồm động mạch, tĩnh mạch và đám rối thần kinh.
Thăm khám lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá triệu chứng bất thường về cấu trúc cơ bản. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện hơn về bệnh lý, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được áp dụng.
Siêu âm Doppler mạch máu là một phương pháp không xâm lấn với chi phí thấp, thường được chọn làm xét nghiệm hình ảnh ban đầu cho TOS mạch máu. Phương pháp này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp đánh giá các biến thể, biến chứng bệnh ở động mạch và tĩnh mạch như hẹp tắc, huyết khối, phình/giả phình động mạch.
Người bệnh thường được chỉ định thêm X quang cổ - lồng ngực. Đây là phương pháp đơn giản được sử dụng để đánh giá biến thể giải phẫu của xương vùng nền cổ, cung cấp thông tin về cấu trúc xương và bất thường động mạch, tĩnh mạch. Tuy nhiên, để có hình ảnh chi tiết hơn cũng như đánh giá chính xác mô mềm, CT (chụp cắt lớp vi tính) và MRI (chụp cộng hưởng từ) với thuốc tương phản được sử dụng.
CT với thuốc tương phản hữu ích để đánh giá bất thường của khung xương lồng ngực, phát hiện các vấn đề liên quan đến động mạch và tĩnh mạch. Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh về cấu trúc bàng hệ, giúp lập kế hoạch phẫu thuật khi cần thiết.
MRI đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có hội chứng TOS thần kinh với kết quả chụp cung cấp thông tin chi tiết về đám rối thần kinh cánh tay cùng các cấu trúc xung quanh. Đồng thời, kỹ thuật này có thể đánh giá tình trạng mất mỡ quanh đám rối thần kinh cánh tay ở các tư thế khác nhau, cung cấp cái nhìn đa chiều về vấn đề.
Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin gửi tới quý độc giả thông tin về hội chứng lối thoát ngực (TOS). Mong bạn đọc đã có được kiến thức cần thiết về hội chứng này. Hiểu được bản chất bệnh cũng như những dấu hiệu của TOS sẽ giúp người bệnh sớm được chẩn đoán, điều trị, tránh nguy cơ biến chứng.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNguyễn Chí Chương
Tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội - chuyên môn Dược lâm sàng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.