Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Cẩm Ly
11/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Viêm gan B là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt đáng lo khi mẹ bị viêm gan B trong thai kỳ. Việc phòng ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe cho trẻ sơ sinh. Vậy mẹ bị viêm gan B làm sao để con không bị?
Khi mẹ bị viêm gan B, nguy cơ lây truyền cho con có thể lên tới 90% nếu không có biện pháp dự phòng đúng cách. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong y học, việc ngăn chặn truyền virus từ mẹ sang con hoàn toàn có thể thực hiện được bằng cách kết hợp sàng lọc, điều trị và tiêm chủng cho trẻ đúng thời điểm. Cùng tìm hiểu mẹ bị viêm gan B làm sao để con không bị nhé.
Viêm gan B (HBV) là một bệnh lý truyền nhiễm do virus viêm gan B gây ra, có khả năng lây truyền từ mẹ sang con trong suốt thai kỳ, khi sinh hoặc qua sữa mẹ. Nếu không có biện pháp can thiệp phù hợp, nguy cơ trẻ sơ sinh nhiễm HBV từ mẹ có thể lên tới 90% và phần lớn những trẻ này sẽ phát triển viêm gan B mạn tính, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm về gan sau này. Do đó, việc nhận biết sớm tình trạng của mẹ và thực hiện các biện pháp dự phòng là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ.
Những biện pháp chính để ngăn truyền từ mẹ sang con:
Bước đầu tiên để ngăn ngừa lây truyền HBV là sàng lọc mẹ bầu ngay khi có thai. Mẹ mang thai nên được xét nghiệm HBsAg - kháng nguyên bề mặt viêm gan B để xác định có nhiễm virus hay không. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm bổ sung như đo tải lượng virus HBV DNA và xác định tình trạng HBeAg.
Những mẹ có HBV DNA cao hoặc HBeAg dương tính thường có nguy cơ lây truyền cho con cao hơn so với mẹ có tải lượng virus thấp. Việc xác định sớm tình trạng này giúp bác sĩ lên kế hoạch dự phòng thích hợp, từ đó giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị nhiễm virus ngay từ khi chào đời.

Đối với những mẹ có tải lượng virus HBV cao (≥200.000 IU/mL) hoặc HBeAg dương tính, việc sử dụng thuốc kháng virus từ tuần 28 - 32 của thai kỳ là cần thiết. Tenofovir là loại thuốc thường được chỉ định vì hiệu quả cao, an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Thuốc giúp giảm đáng kể tải lượng virus trong cơ thể mẹ, từ đó giảm nguy cơ truyền HBV trong quá trình sinh nở.
Việc điều trị dự phòng cần có sự phối hợp giữa bác sĩ chuyên khoa gan - mật và bác sĩ sản khoa để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Không phải tất cả các mẹ nhiễm HBV đều cần dùng thuốc kháng virus; chỉ những trường hợp tải lượng virus cao mới thực sự cần can thiệp y tế. Việc này giúp tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa mà vẫn bảo vệ sức khỏe của mẹ.
Ngay sau khi sinh, trẻ sơ sinh cần được tiêm mũi vắc xin viêm gan B đầu tiên càng sớm càng tốt, ưu tiên trong vòng 12 - 24 giờ sau sinh. Mũi tiêm này giúp trẻ tạo miễn dịch chủ động, là bước đầu tiên trong việc bảo vệ trẻ khỏi virus.
Trong một số trường hợp có điều kiện, trẻ còn được tiêm thêm HBIG (Hepatitis B Immunoglobulin) ngay sau sinh để cung cấp miễn dịch thụ động. HBIG là kháng thể đặc hiệu giúp trung hòa virus trước khi cơ thể bé kịp phản ứng. Tuy nhiên, việc tiếp cận HBIG ở một số địa phương có thể khó khăn do chi phí hoặc nguồn cung hạn chế.
Sau đó, trẻ cần hoàn tất các mũi tiếp theo của vắc xin viêm gan B theo lịch tiêm chủng, thường là tổng cộng 3 - 4 mũi, nhằm đảm bảo miễn dịch lâu dài. Việc tiêm chủng đầy đủ giúp trẻ đạt hiệu quả phòng ngừa tối đa, giảm nguy cơ mắc viêm gan B mạn tính và các biến chứng liên quan.

Nhiều mẹ bầu lo lắng việc cho con bú có thể lây truyền HBV. Theo các nghiên cứu và khuyến cáo y tế, việc cho con bú không bị chống chỉ định nếu mẹ đã thực hiện đầy đủ các biện pháp dự phòng cho trẻ. Miễn là núm vú của mẹ không bị nứt, chảy máu hay tổn thương hở, virus không thể lây truyền qua sữa mẹ.
Tuy nhiên, mẹ cần thông báo với bác sĩ để được theo dõi định kỳ. Đồng thời, vệ sinh núm vú sạch sẽ trước và sau mỗi lần cho con bú, giữ da đầu vú khô ráo, tránh nứt nẻ là những biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
Sau khi hoàn tất lịch tiêm chủng, trẻ nên được xét nghiệm để kiểm tra tình trạng miễn dịch và xác định xem có bị nhiễm HBV hay không. Thời điểm phù hợp để xét nghiệm là khi trẻ từ 9 - 12 tháng tuổi. Xét nghiệm này giúp cha mẹ và bác sĩ biết được hiệu quả của các biện pháp dự phòng và có hướng xử lý nếu trẻ có nguy cơ nhiễm bệnh.
Mẹ cũng cần tiếp tục theo dõi sức khỏe gan sau sinh, đặc biệt nếu đang sử dụng thuốc kháng virus hoặc có bệnh lý gan kèm theo. Việc kiểm tra định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị giúp bảo vệ sức khỏe mẹ lâu dài và tránh lây truyền virus trong các trường hợp khác, chẳng hạn qua quan hệ tình dục hoặc dùng chung vật dụng có máu.

Mẹ bầu mắc viêm gan B vẫn có thể sinh thường nếu sức khỏe ổn định và được bác sĩ sản khoa đồng ý. Tuy nhiên, việc lựa chọn sinh thường hay sinh mổ sẽ được quyết định dựa trên tình trạng bệnh và sức khỏe của cả mẹ và bé.
Mẹ có thể sinh thường nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Khi đáp ứng đủ các tiêu chí trên, bác sĩ có thể cho phép mẹ sinh thường như những sản phụ khỏe mạnh khác.

Dưới đây là một số điều mẹ bầu cần lưu ý:

Mẹ bị viêm gan B hoàn toàn có thể sinh con khỏe mạnh nếu được phát hiện và dự phòng đúng cách. Việc xét nghiệm sớm, điều trị kháng virus khi cần, tiêm vắc xin và HBIG cho trẻ ngay sau sinh là những bước quan trọng giúp ngăn chặn nguy cơ lây nhiễm. Chủ động chăm sóc và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ bảo vệ cả mẹ lẫn con an toàn trước virus viêm gan B.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...