Những ai nên làm xét nghiệm đông máu? Một số thông tin về chỉ số D-dimer trong xét nghiệm đông máu
Ngày 18/12/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Xét nghiệm đông máu là một bước quan trọng trong việc đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, giúp bác sĩ phát hiện sớm các rối loạn liên quan. Vậy ai nên làm xét nghiệm đông máu? Việc xác định đúng đối tượng sẽ giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn và cải thiện hiệu quả điều trị.
Xét nghiệm đông máu là một bước quan trọng trong việc phát hiện và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến rối loạn đông máu. Đây không chỉ là công cụ hữu ích trong chẩn đoán bệnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho những người chuẩn bị phẫu thuật hoặc điều trị y tế đặc biệt. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để có đáp án ai nên làm xét nghiệm đông máu?
Ai nên làm xét nghiệm đông máu?
Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của cơ thể. Vậy ai nên làm xét nghiệm đông máu?
Khi bị xuất hiện tình trạng chảy máu kéo dài không kiểm soát hoặc có các vết bầm không rõ nguyên nhân trên da.
Đánh giá hiệu quả của thuốc chống đông máu như Warfarin để điều chỉnh liều dùng phù hợp.
Kiểm tra sự thiếu hụt vitamin K, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu.
Trước khi phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được tiến hành để xác định cơ thể đáp ứng đủ điều kiện thực hiện phẫu thuật không.
Để xác định chức năng của gan, nơi sản xuất các yếu tố đông máu quan trọng.
Phát hiện tình trạng cơ thể tạo ra quá nhiều cục máu đông.
Xác định chính xác các vấn đề rối loạn đông máu, từ mức độ, tiến triển đến các hướng điều trị phù hợp.
Người không dùng thuốc chống đông nhưng xuất hiện dấu hiệu bất thường như chảy máu cam, máu trong phân, nước tiểu hoặc chảy máu lợi, khớp.
Nhiều người băn khoăn rằng ai nên làm xét nghiệm đông máu?
Chỉ số D-dimer là gì?
Xét nghiệm D-dimer là một phương pháp đơn giản để xác định sự tồn tại của tình trạng đông máu bất thường trong cơ thể. Khi bạn bị chảy máu do vết thương, cơ thể kích hoạt một quá trình tạo sợi fibrin - một loại protein giúp hình thành mạng lưới giữ cục máu đông cố định tại vị trí tổn thương. Các cục máu đông này có thể quan sát được dưới dạng vảy trên da hoặc các vết bầm dưới da.
Khi vết thương phục hồi, cơ thể sản sinh enzyme plasmin để phá vỡ các cục máu đông thành những phần tử nhỏ hơn, gọi là sản phẩm thoái hóa fibrin (trong đó có D-dimer). D-dimer thường tồn tại trong máu chỉ trong một khoảng thời gian ngắn và sẽ biến mất khi quá trình hồi phục kết. Tuy nhiên, nồng độ D-dimer cao trong máu có thể chỉ ra tình trạng tăng đông máu, làm tăng nguy cơ hình thành các huyết khối không cần thiết bên trong cơ thể.
D-dimer thường tồn tại trong máu chỉ trong một khoảng thời gian ngắn và sẽ biến mất khi quá trình hồi phục kết
Mục đích định lượng D-dimer máu là gì?
Ai nên làm xét nghiệm đông máu đã được giải đáp, vậy mục đích định lượng D-dimer máu là gì? Xét nghiệm D-dimer là công cụ hữu ích để xác định xem người bệnh có gặp vấn đề liên quan đến rối loạn đông máu hay không. Các rối loạn này bao gồm:
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Đây là tình trạng hình thành cục máu đông sâu trong tĩnh mạch, thường xảy ra ở chân hoặc tay, nhưng cũng có thể xuất hiện ở những khu vực khác.
Thuyên tắc phổi (PE): Là sự tắc nghẽn trong động mạch phổi, thường do cục máu đông từ các vị trí khác (như trong DVT) di chuyển lên phổi, gây nguy hiểm cho tính mạng.
Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC): Một tình trạng nghiêm trọng khi cơ thể tạo ra quá nhiều cục máu đông, dẫn đến tổn thương các cơ quan nội tạng hoặc biến chứng nguy hiểm. Nguyên nhân có thể xuất phát từ nhiễm trùng nặng, ung thư hoặc chấn thương lớn.
Đột quỵ: Đây là hậu quả của sự tắc nghẽn máu lưu thông lên não, thường do cục máu đông gây ra, dẫn đến thiếu máu não đột ngột.
Xét nghiệm D-dimer là công cụ hữu ích để xác định xem người bệnh có gặp vấn đề liên quan đến rối loạn đông máu hay không
Ý nghĩa kết quả xét nghiệm D-dimer
Kết quả xét nghiệm D-dimer giúp xác định nồng độ chất này trong máu là bình thường, thấp (âm tính) hay cao (dương tính).
Kết quả âm tính: Cho thấy khả năng không có cục máu đông trong mạch máu.
Kết quả dương tính: Báo hiệu có tình trạng đông máu, tuy nhiên, xét nghiệm này không cho biết chính xác vị trí cục máu đông. Vì vậy, bác sĩ thường chỉ định thêm các xét nghiệm máu khác hoặc chẩn đoán hình ảnh để xác định cụ thể.
Một số trường hợp có mức D-dimer cao nhưng không mắc bệnh đông máu (kết quả dương tính giả), có thể do:
Thai kỳ, bệnh lý tim mạch hoặc các chấn thương gần đây.
Người cao tuổi cũng thường có nồng độ D-dimer cao hơn mức trung bình.
Thai kỳ có mức D-dimer cao hơn bình thường
Xét nghiệm đông máu đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị các rối loạn liên quan đến quá trình đông máu, giúp đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người bệnh. Hiểu rõ ai nên làm xét nghiệm đông máu và thực hiện đúng thời điểm sẽ giúp phát hiện sớm những nguy cơ tiềm ẩn và hỗ trợ quá trình điều trị đạt hiệu quả cao nhất. Vì vậy, nếu bạn có những dấu hiệu bất thường hoặc cần thực hiện các thủ thuật y tế, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và xét nghiệm kịp thời.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.