Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Dây chằng nhân tạo là vật liệu thay thế các dây chằng đã bị đứt. Trải qua ba thế hệ, dây chằng nhân tạo đã được cải tiến rất nhiều để mang lại sự an tâm và rút ngắn thời gian phục hồi cho người bệnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Được phát triển với sự kết hợp của công nghệ cao và kiến thức y khoa, dây chằng nhân tạo không chỉ mở ra những khả năng mới trong điều trị chấn thương mà còn đặt ra những thách thức và triển vọng đầy mới mẻ. Hãy cùng khám phá chủ đề này qua bài dưới đây.
Dây chằng nhân tạo (Ligament Augmentation Reconstruction System – LARS) được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới, đặc biệt là trong giới chơi thể thao, sự xuất hiện của dây chằng nhân tạo đã mang lại những đổi mới trong lĩnh vực y học. Tại Úc, từ năm 2004 đến 2021, đã có đến 23.000 trường hợp người bệnh phải thay dây chằng nhân tạo, chủ yếu là các vận động viên và cầu thủ.
Dây chằng nhân tạo đã trải qua ba thế hệ phát triển tích cực để nâng cao hiệu suất và độ bền:
Sự tiến bộ trong cấu trúc sợi dây chằng thế hệ thứ ba không chỉ giảm nguy cơ đứt, mà còn tối ưu hóa quá trình phục hồi của cơ thể. Khu vực đầu trong đường hầm xương được cải tiến giúp xương mọc nhanh hơn và tăng khả năng linh động của khớp gối. Điều này hứa hẹn mở ra những triển vọng mới trong việc điều trị và phục hồi chấn thương.
90% người bệnh mắc chấn thương đứt dây chằng đều có thể được xem xét để áp dụng phương pháp thay thế bằng dây chằng nhân tạo. Tuy nhiên, bác sĩ có thể quyết định không chỉ định phương pháp này trong các trường hợp sau:
Quyết định về việc sử dụng dây chằng nhân tạo thường phụ thuộc vào đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ về tình trạng cụ thể của bệnh nhân và điều kiện của dây chằng bị đứt.
Dây chằng nhân tạo có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể. Khi được đặt vào cơ thể, dây chằng nhân tạo có chức năng như một cầu nối, tạo điều kiện cho các mô xơ bám vào và hình thành một cấu trúc giống như dây chằng tự nhiên. Cụ thể, sau 8 tuần kể từ khi phẫu thuật, các tế bào xương sẽ tự hình thành men theo và liên kết với dây chằng nhân tạo. Đến 14 tuần, các tế bào collagen xuất hiện và tiếp tục tạo men theo dây chằng nhân tạo, hình thành một dây chằng hoàn chỉnh.
Trước đây, việc sử dụng gân tự thân là phương pháp phổ biến nhất để điều trị đứt dây chằng. Theo đó, mẫu gân từ các nguồn như bánh chè hay chân ngỗng sẽ được ghép vào vùng đứt dây chằng. Tuy rằng phương pháp này có thể tái tạo dây chằng đã bị đứt, nhưng cơ thể lại phải trải qua một quá trình tổn thương kép, khiến vị trí lấy gân trở nên yếu và khả năng phục hồi của khớp không hoàn toàn. Ngược lại, việc sử dụng dây chằng nhân tạo giúp khắc phục hoàn toàn nhược điểm này mà không làm tổn thương thêm.
Thời gian phục hồi tương đối nhanh, chỉ sau 1 - 2 ngày từ khi phẫu thuật tái tạo dây chằng, người bệnh đã có thể di chuyển, sau 2 tháng có thể chạy và sau 6 tháng có thể trở lại hoạt động thể thao. Điều này giúp tránh được tình trạng teo cơ sau phẫu thuật và hỗ trợ người bệnh nhanh chóng hồi phục và quay trở lại hoạt động thường ngày, thậm chí là hoạt động thể thao chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý đảm bảo an toàn phòng ngừa chấn thương khi chơi thể thao và vận động để tránh đứt dây chằng trở lại.
Như bất kỳ phương pháp điều trị nào khác, việc sử dụng dây chằng nhân tạo cũng có thể phát sinh một số biến chứng như đứt ở vị trí neo cố định nơi hai đầu xương, mòn ở các vị trí neo cố định, viêm màng hoạt dịch, tiêu xương và tràn dịch mạn tính. Tuy nhiên, những biến chứng này rất hiếm khi xảy ra và tỷ lệ tương đương với phương pháp sử dụng gân tự thân.
Dây chằng nhân tạo mang lại cơ hội phục nhanh chóng và tái lập hoạt động hằng ngày cho người bệnh, đặc biệt là trong lĩnh vực hoạt động thể thao. Như mọi phương pháp điều trị khác, phương pháp cũng tồn tại những ưu điểm và nhược điểm đặc trưng. Do đó, quyết định sử dụng sẽ phụ thuộc vào sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ, dựa trên nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân, mức độ tổn thương và khả năng chi trả cho phương pháp điều trị.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...