Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Phác đồ điều trị rung nhĩ như thế nào? Những lưu ý người bệnh cần nắm

Ngày 03/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Rung nhĩ, một loại rối loạn nhịp tim phổ biến, thường dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng có thể gây tử vong hoặc tàn phế vĩnh viễn cho bệnh nhân. Nó cũng có thể đóng vai trò là nguyên nhân gây ra khoảng 5% các trường hợp đột quỵ. Vậy có phương pháp nào điều trị nào cho bệnh rung nhĩ? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu phác đồ điều trị rung nhĩ qua bài viết dưới đây.

Rung nhĩ là mối đe dọa đem lại sự nguy hiểm cho sức khỏe tim mạch chúng ta. Vậy rung nhĩ có triệu chứng như thế nào? Phác đồ điều trị ra sao? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu phác đồ điều trị rung nhĩ qua bài viết dưới đây.

Rung nhĩ là gì?

Tìm hiểu về bệnh rung nhĩ là điều cần thiết đối với tất cả những ai có nguy cơ mắc bệnh.

Khái niệm

Rung nhĩ là một loại bệnh lý rối loạn nhịp tim, nơi các hoạt động điện trong tâm nhĩ không đồng bộ, thay vào đó là các hoạt động điện hỗn loạn. Điều này dẫn đến sự co bóp không đồng bộ và giãn tâm nhĩ. Xung điện được tạo ra một cách rất nhanh và không có sự đều đặn trong tần số hoặc nhịp độ. Rung nhĩ là một trong những loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất ở người trưởng thành, chiếm tỷ lệ 2 - 4%, ước chừng khoảng 43,6 triệu người trên toàn cầu vào năm 2016. Rung nhĩ có xu hướng gia tăng theo độ tuổi. Gần 10% người trên 80 tuổi mắc rung nhĩ, tỷ lệ này cao gấp 10 lần so với nhóm từ 65 tuổi trở lên.

Khi bị rung nhĩ, hai buồng tâm nhĩ không còn co bóp nhịp nhàng mà "rung lên", gây ra một trạng thái không đồng nhất và không hiệu quả trong việc bơm máu. Đồng thời, sự hỗn loạn trong việc hình thành các xung điện khiến cho đáp ứng co bóp của các buồng tim trở nên không đều, không có trật tự. Ở một số bệnh nhân, có thể xảy ra đáp ứng tần số tim rất nhanh, đây có thể là một trong những nguyên nhân thúc đẩy quá trình suy giảm chức năng tim.

Hoạt động điện học rối loạn và co bóp yếu ớt của tâm nhĩ là nguyên nhân chủ yếu tạo thành các cục máu đông trong buồng tim. Các cục máu đông này có thể lưu thông trong dòng máu và gây tắc nghẽn các mạch máu của cơ quan. Biến chứng phổ biến nhất của tình trạng này là tắc nghẽn các mạch máu của não, gây ra đột quỵ do thiếu máu não, để lại nhiều hậu quả nặng nề cho người bệnh. 

Phác đồ điều trị rung nhĩ như thế nào? Những lưu ý người bệnh cần nắm 1
Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim

Phân loại

Có ba loại rung nhĩ chính:

  • Rung nhĩ kịch phát: Loại rung nhĩ xuất hiện và biến mất một cách bất ngờ. Các đợt rung nhĩ kịch phát có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, hoặc thậm chí vài ngày. Hầu hết các trường hợp rung nhĩ kịch phát đều tự khỏi, nhưng đôi khi cần dùng thuốc để điều trị.
  • Rung nhĩ dai dẳng: Loại rung nhĩ này kéo dài hơn 7 ngày. Rung nhĩ dai dẳng thường không tự khỏi và cần điều trị bằng thuốc hoặc thủ thuật.
  • Rung nhĩ vĩnh viễn: Loại rung nhĩ này là vĩnh viễn. Rung nhĩ vĩnh viễn thường được điều trị bằng thuốc để kiểm soát nhịp tim và giảm nguy cơ đột quỵ.

Nguyên nhân gây bệnh

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rung nhĩ, bao gồm:

  • Tuổi tác: Rung nhĩ thường gặp ở người cao tuổi.
  • Bệnh tim mạch: Các bệnh tim mạch như cao huyết áp, suy tim, bệnh van tim có thể dẫn đến rung nhĩ.
  • Bệnh phổi: Một số bệnh phổi như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể dẫn đến rung nhĩ.
  • Cường giáp: Cường giáp có thể dẫn đến rung nhĩ.
  • Tiêu thụ rượu bia quá mức: Uống nhiều rượu bia có thể dẫn đến rung nhĩ.
  • Béo phì: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc rung nhĩ.

Triệu chứng mắc phải

Nhiều người mắc rung nhĩ không có bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải các triệu chứng như sau:

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của rung nhĩ.
  • Đánh trống ngực: Đây là cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến khác của rung nhĩ.
  • Khó thở: Khó thở có thể xảy ra khi rung nhĩ làm giảm lượng máu bơm lên não và cơ thể.
  • Choáng váng hoặc ngất xỉu: Rung nhĩ có thể làm giảm lượng máu bơm lên não, dẫn đến choáng váng hoặc ngất xỉu.
Phác đồ điều trị rung nhĩ như thế nào? Những lưu ý người bệnh cần nắm 2
Hoạt động điện khi tim bình thường và khi tim bị rung nhĩ

Phác đồ điều trị rung nhĩ

Thông tin về phác đồ điều trị rung nhĩ dưới đây tham khảo từ Dự án phòng, chống bệnh tim mạch - Chương trình mục tiêu Quốc gia về y tế. Lưu ý rằng những thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế chỉ định điều trị từ bác sĩ.

Nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật, ngày nay các phương pháp chẩn đoán rung nhĩ ngày càng tiên tiến, giúp bác sĩ có thể xác định chính xác nguyên nhân và mức độ của bệnh. Tại các cơ sở tim mạch chuyên khoa, người bệnh có thể được thực hiện các xét nghiệm máu chuyên sâu, điện tâm đồ, siêu âm tim để chẩn đoán bệnh. Trong trường hợp rung nhĩ xảy ra ngắn, ít và không thường xuyên, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi điện tim trong thời gian dài bằng kỹ thuật ghi điện tim 24 giờ hoặc cấy máy theo dõi nhịp tim liên tục (thời gian theo dõi lên tới 3 - 4 năm).

Quá trình điều trị rung nhĩ cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị rung nhĩ và quy trình theo dõi của bác sĩ. Mục tiêu điều trị hướng đến 3 vấn đề chính:

  • Phòng ngừa đột quỵ do tắc mạch: Sử dụng thuốc chống đông nếu cần thiết.
  • Giảm triệu chứng: Áp dụng các phương pháp kiểm soát nhịp tim và chuyển nhịp, bao gồm thuốc hoặc các biện pháp khác.
  • Điều trị các bệnh lý đi kèm: Giải quyết các vấn đề sức khỏe khác góp phần gây ra rung nhĩ hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi rung nhĩ.

Phòng ngừa đột quỵ do tắc mạch máu

Điều trị dự phòng đột quỵ do tắc mạch là một trong những phương pháp quan trọng và cơ bản nhất để giảm biến chứng của rung nhĩ, đặc biệt là đột quỵ não. Trước khi quyết định sử dụng thuốc chống đông, người bệnh cần được đánh giá nguy cơ tắc mạch. 

Phác đồ điều trị rung nhĩ như thế nào? Những lưu ý người bệnh cần nắm 3
Trước khi cho bệnh nhân dùng thuốc, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng tổng quát

Bác sĩ lâm sàng sẽ xác định liệu người bệnh cần sử dụng thuốc chống đông hay không, dựa vào nguy cơ tắc mạch của họ. Việc sử dụng thuốc chống đông đường uống cần được duy trì một cách liên tục và theo dõi định kỳ, đặc biệt trong trường hợp sử dụng thuốc kháng Vitamin K để hạn chế tối đa các tác dụng phụ của thuốc trong đông huyết khi sử dụng lâu dài, đặc biệt là các biến chứng liên quan đến chảy máu.

Hiện nay, các thuốc chống đông đường uống mới đã được chứng minh hiệu quả tương đương hoặc cao hơn thuốc chống đông kháng Vitamin K trong việc dự phòng tắc mạch, và chúng có nhiều ưu điểm khác nhau. Do đó, chúng đang được sử dụng phổ biến hơn trong thực hành lâm sàng.

Trong trường hợp người bệnh không thể sử dụng thuốc chống đông, có thể áp dụng các biện pháp dự phòng huyết khối thay thế như bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ hoặc phẫu thuật nội soi khâu, thắt tiểu nhĩ trái, và các biện pháp khác.

Kiểm soát tần số tim

Kiểm soát tần số tim có nghĩa là điều chỉnh nhịp tim ở mức cho phép bằng thuốc nhằm giảm các triệu chứng liên quan đến nhịp tim nhanh do rung nhĩ gây ra. Trong khi đó, kiểm soát nhịp là đưa nhịp trở về bình thường bằng các phương pháp khác nhau như sốc điện chuyển nhịp, chuyển nhịp bằng thuốc, và gần đây nhất là các phương pháp triệt đốt rung nhĩ bằng sóng có tần số Radio, bằng bóng áp lạnh (cryoballon), laser... Những phương pháp này đã được chứng minh hiệu quả cao trong việc chuyển nhịp và duy trì nhịp tim bình thường cho người bệnh.

Ngoài ra, các phương pháp triệt đốt cũng đã chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện tiên lượng cho những người bệnh suy tim kèm theo rung nhĩ. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến rung nhĩ và suy tim.

Phác đồ điều trị rung nhĩ như thế nào? Những lưu ý người bệnh cần nắm 4
Kiểm soát tần số tim là một trong các mục tiêu điều trị chính của phác đồ điều trị rung nhĩ

Điều trị các bệnh lý liên quan

Kiểm soát chặt chẽ các bệnh lý đi kèm như bệnh van tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, suy tim, bệnh mạch vành, bệnh phổi mạn tính đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ chung của rung nhĩ, cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống, đồng thời hạn chế biến chứng và nguy cơ tái phát.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh rung nhĩ

Có một số biện pháp phòng ngừa rung nhĩ mà bạn có thể thực hiện để giảm thiểu nguy cơ hoặc ngăn chặn tình trạng này. Dưới đây là một số biện pháp cơ bản:

  • Tránh sử dụng chất kích thích: Tránh sử dụng chất kích thích như caffeine, thuốc lá, và rượu bia, vì chúng có thể gây ra rung nhĩ hoặc làm tăng tần số rung nhĩ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Điều chỉnh chế độ ăn uống để bao gồm các thực phẩm giàu omega-3, chất chống oxy hóa và chất chống vi khuẩn. Thực hành thể dục đều đặn cũng là một phần quan trọng của việc duy trì một trái tim khỏe mạnh.
  • Quản lý căng thẳng: Học cách giảm căng thẳng và áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc hít thở sâu.
  • Kiểm soát bệnh lý liên quan: Nếu bạn có các bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp, hoặc bệnh về tuyến giáp, duy trì kiểm soát chúng có thể giúp giảm nguy cơ rung nhĩ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và thảo luận với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng hoặc lo ngại nào về rung nhĩ hoặc các vấn đề tim mạch khác.
  • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Nếu bạn đã được chẩn đoán với các tình trạng y tế như bệnh tăng nhịp hoặc suy tim, tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để kiểm soát tình trạng và giảm nguy cơ rung nhĩ.
Phác đồ điều trị rung nhĩ như thế nào? Những lưu ý người bệnh cần nắm 5
Tập thể dục đều đặn giúp bạn duy trì một trái tim khỏe mạnh

Bài viết trên là những chia sẻ của Nhà thuốc Long Châu về phác đồ điều trị rung nhĩ. Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào của rung nhĩ, hãy đến gặp bác sĩ chuyên môn, bác sĩ sẽ giúp bạn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng của bạn. Lưu ý rằng việc đưa ra phác đồ điều trị và chỉ định dùng thuốc phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, người bệnh không được tự ý dùng thuốc hoặc thực hiện bất kỳ phương pháp chữa bệnh nào nếu không được bác sĩ cho phép.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm