Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Viêm gan virus và những thông tin cần biết

Ngày 27/09/2023
Kích thước chữ

Viêm gan virus là một trong những bệnh lây nhiễm đang gia tăng trong thời gian gần đây do sự chủ quan của người dân. Vậy viêm gan virus là gì, nguy hiểm như thế nào?

Trong thế giới y học, viêm gan virus là một vấn đề quan trọng và đang ngày càng được quan tâm rộng rãi. Bệnh này ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe của họ. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa viêm gan virus.

Viêm gan virus là gì?

Viêm gan virus là bệnh truyền nhiễm do các loại virus gây ra, thường không biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu và chỉ được phát hiện khi đã tiến triển nặng. Các virus gây viêm gan bao gồm A, B, C, D, E và G. Việc thiếu triệu chứng sớm làm tăng nguy cơ phát hiện bệnh muộn, khi đã có tổn thương gan đáng kể.

Ngoài ra, có một số tình trạng mà virus xâm nhập toàn bộ cơ thể và gây tổn thương gan, được gọi là viêm gan virus thứ phát. Một số ví dụ về virus gây ra tình trạng này bao gồm CMV (Cytomegalovirus), Dengue virus, Herpes simplex virus, Rubella, Varicella và nhiều loại khác.

Viêm gan virus và những thông tin cần biết 1
Sự tổn thương các tế bào gan do virus dẫn đến viêm gan virus

Các loại Virus viêm gan

Viêm gan A (HAV)

Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Hepatitis A gây ra. Virus này lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa, khi ăn phải thực phẩm hoặc uống nước bị ô nhiễm. Triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, vàng da, đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy. Bệnh thường tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu, nhưng có vaccine phòng ngừa hiệu quả.

Viêm gan B (HBV)

Viêm gan B là một trong những dạng viêm gan nguy hiểm nhất, có thể chuyển sang mạn tính, gây xơ gan và ung thư gan. Virus HBV lây lan qua tiếp xúc với máu hoặc các dịch cơ thể nhiễm bệnh, bao gồm qua đường tình dục và từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Có vaccine phòng viêm gan B, và điều trị có thể bao gồm thuốc kháng virus để kiểm soát virus và ngăn ngừa tổn thương gan.

Viêm gan C (HCV)

Viêm gan C thường không có triệu chứng trong nhiều năm cho đến khi gan bị tổn thương nghiêm trọng. Virus HCV chủ yếu lây qua tiếp xúc trực tiếp với máu nhiễm bệnh, như qua sử dụng chung kim tiêm. Không có vaccine ngừa HCV, nhưng các phương pháp điều trị hiện đại có thể loại bỏ virus ra khỏi cơ thể và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Viêm gan D (HDV)

Viêm gan D chỉ xảy ra ở những người đã bị nhiễm HBV vì nó cần HBV để phát triển. Virus HDV lây lan qua các con đường tương tự như HBV, nhưng thường làm tăng mức độ nặng của bệnh. Không có điều trị đặc hiệu cho HDV, và phòng ngừa bao gồm việc ngăn chặn nhiễm HBV.

Viêm gan E (HEV)

Viêm gan E gây ra bệnh cấp tính tương tự như viêm gan A và lây qua đường tiêu hóa. Mặc dù ít gặp hơn ở các nước phát triển, HEV có thể gây tử vong đặc biệt ở phụ nữ có thai. Hiện không có vaccine được phê duyệt rộng rãi để phòng ngừa HEV.

Xem thêm: Viêm gan lây qua đường nào và các biện pháp phòng ngừa

Nguyên nhân gây bệnh viêm gan virus

Bệnh viêm gan virus được gây ra bởi các loại virus viêm gan khác nhau, mỗi loại có con đường lây nhiễm và cơ chế gây bệnh riêng. Dưới đây là nguyên nhân chính gây ra các loại viêm gan virus:

Viêm gan A (HAV)

  • Nguyên nhân: Lây qua đường tiêu hóa, chủ yếu từ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.
  • Lây nhiễm: Khi ăn phải hoặc uống nước đã bị ô nhiễm bởi phân của người bệnh.

Viêm gan B (HBV)

  • Nguyên nhân: Lây qua tiếp xúc với máu hoặc các dịch cơ thể khác như tinh dịch và dịch âm đạo của người nhiễm bệnh.
  • Lây nhiễm: Quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung kim tiêm, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, và tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể nhiễm bệnh.

Viêm gan C (HCV)

  • Nguyên nhân: Lây chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với máu nhiễm bệnh.
  • Lây nhiễm: Sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xâm lấn bị ô nhiễm, truyền máu và các sản phẩm máu không được kiểm tra an toàn.

Viêm gan D (HDV)

  • Nguyên nhân: Lây nhiễm cùng với HBV hoặc ở những người đã mắc HBV.
  • Lây nhiễm: Các con đường lây truyền giống như HBV, bao gồm tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể hoặc máu của người nhiễm bệnh.

Viêm gan E (HEV)

  • Nguyên nhân: Lây qua đường tiêu hóa, tương tự như HAV.
  • Lây nhiễm: Ăn phải thực phẩm hoặc uống nước bị ô nhiễm, đặc biệt là ở các khu vực vệ sinh kém.

Chẩn đoán viêm gan virus cấp

Viêm gan virus cấp có thể chẩn đoán dựa vào triệu chứng lâm sàng hoặc các xét nghiệm.

Triệu chứng lâm sàng

Trong viêm gan siêu vi cấp, biểu hiện lâm sàng thường thay đổi đáng kể và có thể xuất hiện hoặc không xuất hiện triệu chứng, phần lớn là do sự khác biệt giữa các loại virus gây bệnh.

Dựa vào triệu chứng lâm sàng, việc xác định loại viêm gan virus cấp thường được thực hiện và phân thành bốn giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Virus bắt đầu nhân lên mà người bệnh không có triệu chứng rõ ràng (thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng).
  • Giai đoạn khởi phát: Triệu chứng không đặc trưng như mệt mỏi, sự chán ăn, buồn nôn, đau bên hạ sườn phải và các triệu chứng tương tự.
  • Giai đoạn toàn phát: Nước tiểu có màu sắc biến đổi, vàng da, vàng mắt, và các triệu chứng toàn thân ban đầu biến mất; gan có thể trở nên to nhẹ và căng tức (thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần).
  • Giai đoạn hồi phục: Cảm giác ngon miệng trở lại, biểu hiện vàng da giảm đi và nước tiểu trở nên bình thường.

Thường thì viêm virus cấp sẽ tự khỏi sau khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần sau khi xuất hiện triệu chứng khởi phát. Đồng thời, cũng có nhiều trường hợp bệnh nhân không phát triển triệu chứng vàng da, mà biểu hiện giống như cảm lạnh.

Viêm gan virus và những thông tin cần biết 2
Vàng da xuất hiện từ giai đoạn viêm toàn phát

Xét nghiệm lâm sàng

Dưới đây là mô tả kết quả của các xét nghiệm và các yếu tố đặc trưng trong quá trình chẩn đoán viêm gan virus cấp:

  • Xét nghiệm công thức máu: Tiểu cầu và bạch cầu trong giới hạn bình thường.
  • Xét nghiệm theo dõi chức năng gan: AST và ALT tăng cao, có thể tăng đến gấp 5 lần so với giới hạn bình thường, thậm chí lên đến hàng nghìn IU/L. Bilirubin trong máu cũng có mức tăng cao.
  • Xét nghiệm huyết thanh: Phát hiện các kháng thể tương ứng với các kháng nguyên như IgM anti HAV (viêm gan A), anti HCV (viêm gan C), anti HBV (viêm gan B), IgM anti HEV (viêm gan E).
  • Siêu âm gan: Không có sự tổn thương khu trú nào được phát hiện.

Nếu bất kỳ xét nghiệm nào cho kết quả dương tính, cần thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung để phân biệt viêm gan cấp hoặc viêm gan mạn. Hơn nữa, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm khác để thực hiện chẩn đoán phân biệt với các bệnh khác như nhiễm trùng huyết, sốt rét nặng biến chứng, nhiễm trùng đường mật do sỏi, hoặc viêm gan cấp do các loại virus khác.

Các phương pháp điều trị viêm gan virus cấp tính

Viêm gan virus cấp tính thông thường

Hiện vẫn chưa có các loại thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh nhân nhiễm virus viêm gan A, B, D, E. Phương pháp chính để quản lý là điều trị triệu chứng và tạo điều kiện nghỉ ngơi cho bệnh nhân. Riêng đối với viêm gan cấp do virus HCV, có sẵn các loại thuốc đặc hiệu.

Bệnh nhân cần duy trì chế độ nghỉ ngơi và cung cấp đủ dinh dưỡng, bao gồm ăn thức ăn giàu chất dinh dưỡng, uống đường glucose, tiêu thụ nhiều hoa quả và uống nước có tính mát. Đồng thời, người bệnh cần hạn chế hoạt động vận động quá sức.

Viêm gan virus và những thông tin cần biết 3
Có thể điều trị viêm gan virus cấp bằng truyền dịch

Trường hợp viêm gan cấp nặng

Sử dụng các loại thuốc điều trị không đặc hiệu, tương tự như cách điều trị viêm gan virus cấp thường gặp.

Bên cạnh đó, cần thực hiện các biện pháp cấp cứu tim phổi và cứu sống bệnh nhân.

Một số biện pháp phòng ngừa viêm gan virus cấp

Viêm gan siêu vi cấp là một bệnh truyền nhiễm, do đó việc chủ động trong việc phòng ngừa bệnh là một trong những cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh. Dựa vào các con đường lây truyền, có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa như sau:

  • Tiêm phòng vắc xin là biện pháp phổ biến cho hầu hết các loại virus (tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có vắc xin phòng cho virus HCV).
  • Đối với viêm gan A và viêm gan E, mà lây truyền qua đường tiêu hóa, việc duy trì vệ sinh ăn uống là quan trọng.
  • Đối với viêm gan B và C, mà lây truyền qua đường máu, cần kiểm tra máu trước khi tiêm truyền và tránh sử dụng chung bơm kim tiêm. Đối với viêm gan B, cần thực hiện quan hệ tình dục an toàn bằng cách sử dụng bao cao su.
  • Đối với viêm gan D, bệnh chỉ xảy ra khi bệnh nhân cũng mắc viêm gan B. Do đó, việc phòng ngừa viêm gan B cũng đồng thời giúp phòng ngừa viêm gan D.
Viêm gan virus và những thông tin cần biết 4
Đảm bảo ăn uống vệ sinh giúp phòng ngừa viêm gan virus cấp

Viêm gan virus hoàn toàn có thể phòng tránh được nếu người dân nâng cao ý thức bảo vệ bản thân, gia đình và xã hội. Hy vọng bài viết đã đem lại những thông tin hữu ích giúp người đọc trang bị thêm kiến thức phòng ngừa được bệnh lý phổ biến này.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin