Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Sốt là triệu chứng thường gặp của nhiều bệnh lý hô hấp. Vậy viêm phổi có sốt không? Trường hợp nào người bệnh có triệu chứng sốt và trường hợp nào không sốt? Trong bài viết này, Long Châu sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết.
Sốt xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng lại với vi khuẩn hoặc virus xâm nhập phổi, tạo ra phản ứng viêm toàn thân. Đây vốn được xem là dấu hiệu điển hình của viêm nhiễm đường hô hấp. Khi gặp các triệu chứng hô hấp bất thường, nhiều người thường nghĩ ngay đến bệnh viêm phổi và tự hỏi “viêm phổi có sốt không?”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trường hợp nào viêm phổi có sốt, trường hợp nào không sốt.
Trong hầu hết các trường hợp, viêm phổi thường có sốt. Sốt là một phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể khi phát hiện sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus hoặc nấm. Khi xảy ra nhiễm trùng tại nhu mô phổi, hệ miễn dịch sẽ giải phóng các chất trung gian viêm (như interleukin, prostaglandin…). Chúng làm tăng nhiệt độ cơ thể, gây sốt để ức chế sự nhân lên của tác nhân gây bệnh và hỗ trợ các tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn. Tuy nhiên, không phải tất cả người mắc viêm phổi đều xuất hiện triệu chứng sốt rõ ràng.
Chính vì vậy, việc đánh giá viêm phổi không thể chỉ dựa vào việc bệnh nhân có sốt hay không. Bác sĩ cần xem xét thêm các biểu hiện lâm sáng khác như ho kéo dài, khó thở, đau tức ngực, mệt mỏi hoặc thở nhanh bất thường và kết quả của các xét nghiệm cận lâm sàng. Chụp X-quang phổi và xét nghiệm máu là công cụ hỗ trợ quan trọng trong chẩn đoán viêm phổi, kể cả trong trường hợp không sốt.
Các trường hợp viêm phổi có biểu hiện sốt như:
Người bệnh thường sốt ở mức từ 38°C trở lên, có khi lên đến 39 - 40°C nếu viêm lan rộng hoặc nhiễm trùng nặng. Sốt có thể đi kèm với các biểu hiện toàn thân như ớn lạnh, rét run, vã mồ hôi, nhức đầu và đau tức ngực khi ho hoặc hít sâu.
Sốt xuất hiện sớm trong quá trình viêm phổi giúp bác sĩ định hướng nhanh đến khả năng nhiễm trùng cấp tính ở nhu mô phổi. Từ đó bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang phổi hoặc CT ngực. Ngoài ra, sốt cũng là tiêu chí lâm sàng quan trọng để đánh giá mức độ tiến triển và đáp ứng điều trị trong quá trình theo dõi bệnh.
Viêm phổi có sốt không? Trên thực tế, viêm phổi hoàn toàn có thể diễn ra mà không có sốt. Điển hình là một số trường hợp như:
Không có triệu chứng sốt khiến viêm phổi dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường như cảm lạnh, viêm họng nhẹ, hoặc mệt mỏi do thời tiết. Bệnh có xu hướng diễn tiến âm thầm, khó phát hiện sớm và dễ bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo ban đầu. Viêm phổi không sốt thường chỉ được phát hiện khi đã bước vào giai đoạn tiến triển. Người bệnh có biểu hiện nặng như khó thở, tím môi, suy hô hấp, hoặc nhiễm trùng lan rộng. Khi đó, khả năng phục hồi của phổi sau tổn thương muộn cũng kém hơn, dễ để lại di chứng như xơ phổi, giảm chức năng hô hấp kéo dài.
Trong không ít trường hợp, viêm phổi không sốt tiềm ẩn nhiều nguy cơ hơn viêm phổi có sốt. Vì vậy, việc nhận diện các triệu chứng điển hình khác là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những dấu hiệu viêm phổi cần cảnh giác dù không có triệu chứng sốt:
Khi xuất hiện những dấu hiệu này, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Dù không có sốt, viêm phổi vẫn cần được điều trị kịp thời và đúng cách để tránh biến chứng.
Trong điều trị viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kháng sinh phối hợp thuộc nhóm beta-lactam, chẳng hạn như amoxicillin kết hợp với acid clavulanic. Dạng bào chế hỗn dịch uống của phối hợp này thường được dùng cho trẻ nhỏ, với liều lượng tính theo cân nặng và mức độ nhiễm khuẩn. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ hướng dẫn cụ thể về liều, thời gian dùng và theo dõi tác dụng phụ. Đây là một trong các lựa chọn phổ biến trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ, khi cần mở rộng phổ tác dụng lên các chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase.
Khi nghi ngờ tác nhân gây bệnh là vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae hoặc Chlamydophila pneumoniae, nhóm macrolid (ví dụ: azithromycin, clarithromycin) thường được lựa chọn do có phổ tác dụng phù hợp.
Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị kháng thuốc hoặc tình trạng viêm phổi diễn tiến nặng, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng các kháng sinh nhóm fluoroquinolon đường uống như levofloxacin hoặc moxifloxacin.
Việc sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn điều trị của bác sĩ, dựa trên chẩn đoán xác định và đánh giá lâm sàng cụ thể. Nếu người bệnh tự ý dùng kháng sinh có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc nguy hiểm và giảm hiệu quả điều trị.
Ngoài ra, trong trường hợp viêm phổi do virus, thuốc kháng virus sẽ được chỉ định khi xác định rõ tác nhân. Tuy nhiên, đa số các trường hợp viêm phổi virus nhẹ có thể tự hồi phục với chăm sóc hỗ trợ. Trường hợp viêm phổi do nấm hoặc các tác nhân đặc biệt khác sẽ cần dùng thuốc chuyên biệt theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian và theo dõi sát sao để tránh biến chứng và tình trạng kháng thuốc.
Song song với việc dùng thuốc, bệnh nhân cần nghỉ ngơi hợp lý, tránh gắng sức quá mức, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn, bệnh nhân cần tái khám ngay để được đánh giá lại. Trong trường hợp xuất hiện biến chứng hoặc không đáp ứng điều trị, bệnh nhân sẽ được nhập viện để chăm sóc chuyên sâu.
Viêm phổi có sốt không? Câu trả lời là viêm phổi thường có sốt nhưng không phải lúc nào cũng xuất hiện triệu chứng này. Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng nghi ngờ viêm phổi dù không sốt, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.