Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Viêm tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh

Ngày 16/12/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Viêm tĩnh mạch là gì và nó có thể gây ra những hậu quả nào cho sức khỏe của bạn? Viêm tĩnh mạch là một bệnh lý thường gặp ở tay hoặc chân, khiến tĩnh mạch bị sưng, đỏ và đau. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm tĩnh mạch có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc động mạch phổi hay nhiễm trùng máu. Vậy làm thế nào để phòng ngừa và điều trị viêm tĩnh mạch hiệu quả? Hãy cùng đọc và tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết sau đây.

Viêm tĩnh mạch là tình trạng viêm trong tĩnh mạch, là những mạch máu dẫn máu từ các cơ quan và tứ chi trở về tim. Đây là một bệnh lý có thể gây ra nhiều vấn đề nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời. Trong bài viết dưới đây, Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông tin cần thiết về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị của bệnh viêm tĩnh mạch.

Các loại viêm tĩnh mạch

Viêm tĩnh mạch được chia làm hai loại chính là viêm tĩnh mạch nông và viêm tĩnh mạch sâu.

Viêm tĩnh mạch nông là một bệnh lý thường gặp, ảnh hưởng đến các tĩnh mạch nằm gần bề mặt da. Đây là loại viêm tĩnh mạch thường không nghiêm trọng, có thể tự thuyên giảm khi ngưng tác động gây viêm. Viêm tĩnh mạch nông thường do đặt ống thông tĩnh mạch, tiêm thuốc kích thích vào tĩnh mạch, một cục máu đông nhỏ hay nhiễm trùng.

Viêm tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 1
Viêm tĩnh mạch gây đau đớn, sưng phù ở người bệnh

Viêm tĩnh mạch sâu là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như huyết khối phổi, suy tim hoặc tử vong. Viêm tĩnh mạch sâu xảy ra khi một hoặc nhiều cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch ở phần dưới của cơ thể, thường là ở chân hoặc đùi. Các cục máu đông này có thể gây ra viêm, sưng, đau và tím tái ở vùng bị ảnh hưởng. Viêm tĩnh mạch sâu thường do kích thích hoặc chấn thương tĩnh mạch sâu, máu chảy chậm, máu tăng đông hay một số loại ung thư.

Những triệu chứng của bệnh viêm tĩnh mạch

Các triệu chứng của viêm tĩnh mạch thường ảnh hưởng đến tay hoặc chân bị bệnh, bao gồm:

  • Tấy đỏ;
  • Sưng phù;
  • Tay hoặc chân ấm;
  • Có các vệt đỏ trên tay hoặc ở trên chân;
  • Nhạy cảm với cơn đau.

Viêm tĩnh mạch nông có thể gây nhiễm trùng da và thậm chí nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến nhiễm trùng máu. Khi cục máu đông trong tĩnh mạch nông đủ lớn, ảnh hưởng đến tĩnh mạch sâu có thể dẫn đến tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu.

Khoảng 50% số người mắc bệnh có các biểu hiện của viêm tĩnh mạch huyết khối sâu như: Đau ở bắp chân hoặc đùi, cơn đau sẽ gia tăng khi đi bộ hoặc gập chân. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời, viêm tĩnh mạch huyết khối sâu có thể gây ra biến chứng thuyên tắc động mạch phổi, một tình trạng đe dọa tính mạng khi cục máu đông bị rơi xuống phổi và gây tắc nghẽn trong dòng máu đến phổi. Triệu chứng của thuyên tắc động mạch phổi bao gồm: Khó thở, đau ngực, ho có máu, đau khi thở sâu hay thở nhanh, cảm thấy choáng váng hoặc mệt mỏi, nhịp tim tăng nhanh.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của viêm tĩnh mạch

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của viêm tĩnh mạch có thể khác nhau tùy theo loại viêm tĩnh mạch.

Đối với viêm tĩnh mạch nông, nguyên nhân chủ yếu là do: Đặt ống thông tĩnh mạch, tiêm thuốc kích thích vào tĩnh mạch, một cục máu đông nhỏ, đứng hoặc ngồi lâu một chỗ, hoặc do thiếu vận động, nhiễm trùng da hoặc mô dưới da, bệnh lý mạch máu, bệnh lý da, bệnh lý hệ miễn dịch…

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của viêm tĩnh mạch sâu bao gồm: Kích thích hoặc chấn thương tĩnh mạch sâu, máu chảy chậm, máu tăng đông, một số loại ung thư, rối loạn đông máu, liệu pháp nội tiết tố hoặc thuốc tránh thai, không vận động trong thời gian dài, mắc một số loại bệnh lý mạch máu, mang thai, thừa cân hoặc béo phì, hút thuốc lá, lạm dụng rượu, trên 60 tuổi.

Viêm tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 2
Người già có nguy cơ cao mắc bệnh viêm tĩnh mạch

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm tĩnh mạch

Cách chẩn đoán và điều trị viêm tĩnh mạch phụ thuộc vào loại viêm tĩnh mạch, mức độ nghiêm trọng và các biến chứng có thể xảy ra.

Để chẩn đoán viêm tĩnh mạch, bác sĩ sẽ khám lâm sàng, hỏi về triệu chứng, lịch sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ của bạn. Bạn có thể sẽ cần làm một số xét nghiệm như: Xét nghiệm máu, siêu âm Doppler, chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp phóng xạ.

Để điều trị viêm tĩnh mạch, bác sĩ có thể kê đơn cho bạn một số loại thuốc như: Thuốc chống viêm, thuốc chống đông máu, thuốc chống nhiễm trùng, thuốc giảm đau. Bạn cũng nên tuân theo các hướng dẫn của bác sĩ về cách chăm sóc vết thương, vận động nhẹ nhàng, nâng cao tay hoặc chân bị bệnh, mặc vớ y tế hoặc băng ép tĩnh mạch. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông, cắt bỏ tĩnh mạch bị viêm hoặc cấy ghép tĩnh mạch.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh, có thể áp dụng các phương thức điều trị khác nhau, từ việc thay đổi lối sống đến việc sử dụng thuốc hoặc thậm chí là phẫu thuật. Quan trọng nhất, việc tư vấn và theo dõi sự phát triển của bệnh lý này cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo điều trị hiệu quả và ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn.

Viêm tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 3
Điều trị bệnh theo sự hướng dẫn của bác sĩ có chuyên môn

Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm tĩnh mạch hiệu quả

Để ngăn ngừa bệnh viêm tĩnh mạch, bạn nên thực hiện những biện pháp sau:

  • Thay đổi thói quen sinh hoạt: Hạn chế đứng hay ngồi lâu một tư thế, nâng cao chân khi nằm, tập thể dục thường xuyên, giảm cân nếu thừa cân, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.
  • Mang vớ tĩnh mạch: Vớ tĩnh mạch có tác dụng ép nhẹ tĩnh mạch, giúp máu chảy tốt hơn, ngăn ngừa sưng phù và huyết khối. Nên mang vớ tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt khi đi du lịch, phẫu thuật hoặc có nguy cơ cao bị viêm tĩnh mạch.
  • Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ: Thuốc làm loãng máu có thể giảm nguy cơ hình thành huyết khối và ngăn chặn huyết khối tăng kích thước. Nên dùng thuốc đúng liều lượng, thời gian và kiểm tra định kỳ độ đông máu. Ngoài ra, nên tránh dùng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp nội tiết tố nếu có nguy cơ mắc bệnh.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu có các yếu tố nguy cơ, triệu chứng hoặc đã từng bị viêm tĩnh mạch, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp. Nên thực hiện các xét nghiệm và siêu âm theo hướng dẫn của bác sĩ để phát hiện sớm và ngăn chặn các biến chứng của bệnh.
Viêm tĩnh mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh 4
Mang vớ chun giúp phòng ngừa viêm tĩnh mạch hiệu quả

Viêm tĩnh mạch là một bệnh lý có thể gây ra nhiều phiền toái và nguy hiểm cho sức khỏe. Bạn nên phòng ngừa viêm tĩnh mạch bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ, chăm sóc sức khỏe tốt, kiểm tra định kỳ và điều trị kịp thời nếu có triệu chứng. Mong rằng, bài viết trên của Nhà thuốc Long Châu đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích về bệnh viêm tĩnh mạch.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm