Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thị Ánh
Mặc định
Lớn hơn
Viên nang cứng không chỉ đơn giản là một vỏ bọc cho dược chất bên trong mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, kiểm soát giải phóng thuốc và tăng tính tiện dụng khi sử dụng. Chính vì những ưu điểm này, viên nang cứng ngày càng được sử dụng rộng rãi.
Viên nang cứng là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe, mang lại nhiều lợi ích về tính tiện lợi, độ chính xác trong liều lượng và khả năng bảo vệ dược chất. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, viên nang cứng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sản phẩm an toàn, thân thiện với sức khỏe và môi trường.
Viên nang cứng là một dạng bào chế phổ biến được sử dụng rộng rãi để cung cấp thuốc, vitamin, khoáng chất và các thành phần bổ sung khác cho cơ thể thông qua đường uống. Đây là một dạng đóng gói tiện lợi giúp đảm bảo liều lượng chính xác, dễ dàng mang theo và giúp người dùng tuân thủ đúng liệu trình điều trị hoặc bổ sung dinh dưỡng.
Cấu trúc của viên nang cứng bao gồm hai phần chính có hình trụ, mỗi phần được đóng kín ở một đầu.
Phần trên, được gọi là nắp, có đường kính lớn hơn một chút so với phần dưới, gọi là thân. Khi hai phần này được ghép lại với nhau, chúng tạo thành một khối kín bảo vệ các thành phần bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài như độ ẩm, ánh sáng và không khí.
Nhờ vào thiết kế này, viên nang cứng giúp bảo quản dược chất một cách hiệu quả, đồng thời ngăn chặn sự phân hủy của các thành phần hoạt tính trước khi chúng được đưa vào cơ thể.
Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ dược chất cũng như kiểm soát thời gian hòa tan trong cơ thể, vỏ nang của viên nang cứng được chế tạo từ nhiều thành phần khác nhau. Thành phần chính của vỏ nang cứng là gelatin, nhưng ngoài ra còn có các chất hóa dẻo, chất tạo màu, chất làm mờ và chất bảo quản giúp tối ưu hóa đặc tính vật lý và chất lượng của viên nang.
Gelatin là thành phần quan trọng nhất trong vỏ nang cứng, được sử dụng phổ biến vì khả năng tạo màng mỏng, trong suốt, dễ hòa tan và an toàn khi sử dụng trong cơ thể. Gelatin là một loại protein tinh khiết được chiết xuất từ collagen trong da, mô liên kết màu trắng và xương của động vật.
Có hai loại gelatin chính được sử dụng trong sản xuất viên nang cứng, đó là gelatin loại A và gelatin loại B. Gelatin loại A được chiết xuất từ da heo thông qua quá trình thủy phân bằng axit, có điểm đẳng điện từ 7,0 đến 9,0, giúp tạo ra vỏ nang có độ trong suốt cao.
Trong khi đó, gelatin loại B được sản xuất từ xương bò thông qua quá trình thủy phân kiềm, có điểm đẳng điện từ 4,8 đến 5,0, giúp tăng độ cứng của vỏ nang. Do sự khác biệt về đặc tính vật lý và hóa học, các nhà sản xuất thường kết hợp cả hai loại gelatin để tối ưu hóa độ dẻo, độ cứng và tính bền vững của viên nang. Gelatin khô có độ ổn định cao trong không khí, nhưng khi có độ ẩm cao, nó dễ bị vi khuẩn và vi sinh vật phân hủy.
Phối hợp chất hóa dẻo được thêm vào gelatin để giảm độ cứng của vỏ nang, giúp vỏ nang trở nên mềm dẻo hơn, dễ dàng đóng gói và bảo quản. Các chất hóa dẻo phổ biến bao gồm glycerine và rượu polyhydric, giúp điều chỉnh độ đàn hồi của gelatin để vỏ nang không bị quá giòn hoặc quá mềm. Nước cũng đóng vai trò như một chất hóa dẻo tự nhiên, giúp duy trì độ dẻo dai của vỏ nang, với hàm lượng nước chiếm khoảng 12 - 16% khối lượng của viên nang.
Bên cạnh đó, chất tạo màu được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ cho viên nang cũng như giúp phân biệt giữa các loại thuốc khác nhau. Màu sắc của viên nang có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện sản phẩm, giúp bệnh nhân dễ dàng xác định loại thuốc cần sử dụng.
Trong một số trường hợp, viên nang cần có tính chất mờ đục để bảo vệ thành phần bên trong khỏi tác động của ánh sáng hoặc để che giấu nội dung thuốc nhằm mục đích thẩm mỹ. Chất làm mờ phổ biến nhất được sử dụng trong viên nang cứng là titan dioxit (TiO₂), giúp làm giảm độ trong suốt của vỏ nang và tăng khả năng bảo vệ dược chất bên trong.
Cuối cùng, chất bảo quản được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong quá trình sản xuất và bảo quản viên nang. Trước đây, paraben este là một trong những chất bảo quản phổ biến được sử dụng để hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn.
Tuy nhiên, trong viên nang thành phẩm, hàm lượng nước được kiểm soát ở mức 12 - 16% w/v, đủ để đảm bảo rằng hoạt độ nước không hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn. Điều này giúp duy trì độ an toàn của sản phẩm mà không cần sử dụng quá nhiều chất bảo quản, giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
Không chỉ giúp bảo vệ dược chất bên trong, viên nang còn hỗ trợ quá trình sử dụng thuốc trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt đối với những người gặp khó khăn trong việc nuốt.
So với viên nén, viên nang cứng có hình dạng thuôn dài, bề mặt trơn mịn và mềm dẻo hơn, giúp quá trình nuốt trở nên dễ dàng. Đặc biệt, vỏ nang có khả năng trơn trượt nhanh chóng trong hệ tiêu hóa, hạn chế tình trạng mắc kẹt trong cổ họng, điều này rất hữu ích đối với những người gặp khó khăn khi nuốt như người cao tuổi, trẻ em hoặc bệnh nhân sau phẫu thuật.
Mặt khác, nhiều loại thuốc có vị đắng hoặc mùi khó chịu khiến người dùng cảm thấy khó khăn khi sử dụng, đặc biệt là trẻ em và những người nhạy cảm với mùi vị. Viên nang cứng có vỏ bọc bao quanh dược chất giúp che giấu mùi vị khó chịu, giúp người dùng uống thuốc mà không cảm thấy khó chịu hay buồn nôn.
Một trong những lợi ích quan trọng của viên nang cứng là khả năng định lượng chính xác dược chất trong từng viên. Điều này giúp đảm bảo mỗi lần uống thuốc, người dùng nhận được đúng liều lượng cần thiết mà không bị sai số.
Viên nang cứng mang lại nhiều lợi ích trong việc sử dụng và bảo quản thuốc, giúp quá trình uống thuốc trở nên dễ dàng, bảo vệ dược chất khỏi tác động của môi trường, đảm bảo tính chính xác trong liều lượng và hỗ trợ phát triển nhiều công thức bào chế linh hoạt. Nhờ vào những ưu điểm này, viên nang cứng được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả điều trị tối ưu cho người dùng.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...