1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Virus viêm gan A: Đặc điểm, cơ chế lây lan và phòng ngừa

Khánh Vy

07/09/2025

Kích thước chữ

Virus viêm gan A (HAV) là một trong những tác nhân gây viêm gan phổ biến nhất trên thế giới. Khác với viêm gan B hay C, HAV không gây mạn tính nhưng có thể dẫn đến những đợt bùng phát dịch lớn, đặc biệt ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Hiểu rõ về đặc điểm virus, cơ chế lây truyền và cách phòng ngừa sẽ giúp cộng đồng chủ động bảo vệ sức khỏe.

Bài viết này tập trung phân tích chi tiết các thông tin liên quan đến virus viêm gan A: Cấu trúc sinh học, đường lây, tác động trong cơ thể, cũng như chiến lược phòng chống hiệu quả. Đây là nguồn tham khảo hữu ích cho cả người dân và nhân viên y tế trong việc nâng cao nhận thức và kiểm soát bệnh.

Giới thiệu chung về virus viêm gan A

Virus viêm gan A (HAV) là một trong năm loại virus viêm gan phổ biến hiện nay, bên cạnh HBV, HCV, HDV và HEV. Khác với viêm gan B hay C, HAV không gây viêm gan mạn tính, nhưng có thể tạo ra các đợt bùng phát dịch đáng kể trong cộng đồng. Bệnh thường lây lan qua đường phân - miệng, chủ yếu do nguồn nước và thực phẩm bị ô nhiễm.

Việc tìm hiểu về đặc điểm của virus viêm gan A không chỉ giúp hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, mà còn là cơ sở để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

Virus viêm gan A: Đặc điểm, cơ chế lây lan và phòng ngừa 1
Virus viêm gan A là một trong năm loại virus viêm gan phổ biến

Đặc điểm sinh học của virus viêm gan A

HAV là thành viên thuộc họ Picornaviridae, giống Hepatovirus. Đây là một virus RNA sợi đơn, có những đặc điểm sinh học nổi bật:

  • Cấu trúc: HAV có kích thước nhỏ (27 - 32 nm), không có màng bao lipid, giúp virus bền vững trong môi trường bên ngoài.
  • Bộ gen: chứa RNA sợi đơn, đóng vai trò vừa là vật chất di truyền vừa tham gia quá trình dịch mã để tổng hợp protein virus.
  • Sức đề kháng: HAV có khả năng tồn tại lâu trong môi trường, đặc biệt trong nước hoặc thực phẩm. Virus chịu được môi trường acid, do đó có thể vượt qua dạ dày và đến gan qua đường tiêu hóa.
  • Tính sinh miễn dịch: khi xâm nhập vào cơ thể, HAV kích hoạt hệ miễn dịch tạo kháng thể chống lại. Một khi đã nhiễm hoặc được tiêm vắc xin, cơ thể thường tạo được miễn dịch lâu dài.

Đặc điểm cấu trúc bền vững của HAV giải thích tại sao virus này có thể gây ra nhiều đợt bùng phát dịch, đặc biệt ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém.

Cơ chế lây nhiễm của virus viêm gan A

HAV lây truyền chủ yếu qua đường phân - miệng. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với HBV và HCV, vốn lây qua máu và tình dục:

  • Nguồn lây: Phân của người nhiễm bệnh.
  • Đường lây chính: Thực phẩm, nước uống hoặc dụng cụ ăn uống bị ô nhiễm.

Các yếu tố nguy cơ:

  • Ăn hải sản sống hoặc chưa được nấu chín kỹ (đặc biệt là sò, hàu).
  • Sống trong môi trường vệ sinh kém, dùng chung nguồn nước không an toàn.
  • Lây trong tập thể đông người: Nhà trẻ, trường học, trại lính.
  • Tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm mà không rửa tay đúng cách.

HAV không phổ biến lây qua máu, tình dục hay kim tiêm như HBV, nhưng trong một số trường hợp quan hệ tình dục đường hậu môn, nguy cơ lây HAV cũng có thể xảy ra.

Virus viêm gan A: Đặc điểm, cơ chế lây lan và phòng ngừa 2
Virus viêm gan A lây truyền chủ yếu qua đường phân - miệng

Vòng đời virus viêm gan A trong cơ thể người

Sau khi xâm nhập qua đường tiêu hóa, HAV đi theo máu đến gan - cơ quan đích. Virus nhân lên trong tế bào gan (hepatocytes) và gây tổn thương chủ yếu thông qua đáp ứng miễn dịch của cơ thể.

  • Ủ bệnh: Từ 15 - 50 ngày (trung bình 28 ngày).
  • Tổn thương gan: Do tế bào miễn dịch tấn công các tế bào gan bị nhiễm virus, dẫn đến viêm gan cấp.
  • Thải virus: HAV được đào thải qua mật rồi theo phân ra ngoài, làm tăng nguy cơ lây lan cộng đồng.

Điểm khác biệt quan trọng là HAV không tích hợp vào bộ gen tế bào gan, do đó không tạo tình trạng mang virus mạn tính như HBV hoặc HCV.

Biểu hiện lâm sàng khi nhiễm virus viêm gan A

Biểu hiện lâm sàng khi nhiễm virus viêm gan A thường là:

  • Không triệu chứng: Rất phổ biến, đặc biệt ở trẻ em.
  • Triệu chứng điển hình: Mệt mỏi, chán ăn, sốt nhẹ, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu.
  • Tiến triển: Đa số hồi phục hoàn toàn sau vài tuần đến vài tháng.
  • Biến chứng hiếm: Viêm gan tối cấp, có thể đe dọa tính mạng.
Virus viêm gan A: Đặc điểm, cơ chế lây lan và phòng ngừa 3
Biểu hiện lâm sàng khi nhiễm virus viêm gan A là mệt mỏi, chán ăn, vàng da,...

Chẩn đoán nhiễm virus viêm gan A

Chẩn đoán HAV chủ yếu dựa trên xét nghiệm huyết thanh học:

  • Anti-HAV IgM dương tính: Cho thấy nhiễm cấp tính.
  • Anti-HAV IgG dương tính: Cho thấy đã từng nhiễm hoặc đã tiêm vắc xin, có miễn dịch bảo vệ.
  • Các xét nghiệm men gan (ALT, AST) thường tăng cao trong giai đoạn cấp.

Dịch tễ học và gánh nặng y tế từ virus viêm gan A

HAV phổ biến trên toàn thế giới, nhưng tỷ lệ mắc khác nhau tùy vùng.

  • Khu vực lưu hành cao: Đông Nam Á, châu Phi, Nam Á, Mỹ Latin - nơi điều kiện vệ sinh và an toàn thực phẩm còn hạn chế.
  • Khu vực lưu hành thấp: Châu Âu, Bắc Mỹ, Úc - nơi đa số trẻ em không tiếp xúc sớm với HAV. Tuy nhiên, điều này cũng khiến người lớn dễ mắc bệnh nặng hơn nếu nhiễm virus.

WHO ước tính hàng chục triệu ca nhiễm HAV mỗi năm, gây ra gánh nặng y tế và kinh tế đáng kể, đặc biệt ở những quốc gia có dịch bùng phát theo chu kỳ.

Phòng ngừa virus viêm gan A

Đây là phần quan trọng nhất trong kiểm soát dịch bệnh:

Tiêm vắc xin phòng viêm gan A:

  • Vắc xin bất hoạt (inactivated HAV vaccine) hiện được sử dụng rộng rãi.
  • Lịch tiêm: 2 mũi, cách nhau 6 tháng.
  • Hiệu quả bảo vệ: Cao, miễn dịch có thể kéo dài ≥20 năm, thậm chí suốt đời.
Virus viêm gan A: Đặc điểm, cơ chế lây lan và phòng ngừa 3
Tiêm vắc xin phòng viêm gan A là biện pháp hiệu quả

Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là một trong những hệ thống cung cấp dịch vụ tiêm chủng mở rộng tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu phòng ngừa nhiều loại bệnh truyền nhiễm cho cả trẻ em và người lớn. Trung tâm triển khai đa dạng các loại vắc xin theo khuyến cáo của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đồng thời chú trọng quy trình an toàn trong bảo quản, tư vấn và thực hành tiêm chủng. Với đội ngũ nhân viên y tế được đào tạo chuyên môn, Long Châu hướng đến việc nâng cao tỷ lệ bao phủ vắc xin và góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Biện pháp vệ sinh cá nhân và cộng đồng:

  • Rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn.
  • Đảm bảo nguồn nước sạch.
  • Tránh ăn thực phẩm sống, đặc biệt hải sản từ vùng nước ô nhiễm.

Quản lý ca bệnh:

  • Cách ly tương đối người bệnh trong giai đoạn lây lan.
  • Giáo dục cộng đồng về nguy cơ lây qua phân - miệng.

Điều trị nhiễm virus viêm gan A

Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho HAV. Điều trị chủ yếu là:

  • Nghỉ ngơi, dinh dưỡng đầy đủ, uống đủ nước.
  • Tránh rượu bia và các thuốc độc gan.
  • Theo dõi biến chứng nặng (viêm gan tối cấp, suy gan cấp).

Đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn và có miễn dịch suốt đời sau nhiễm bệnh.

Virus viêm gan A (HAV) là tác nhân gây viêm gan cấp tính, lây qua đường phân - miệng và có khả năng gây bùng phát dịch lớn. Với đặc điểm bền vững trong môi trường và khả năng lây lan nhanh, HAV vẫn là một mối quan ngại y tế công cộng ở nhiều quốc gia.

Điểm tích cực là HAV không gây bệnh mạn tính và có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin cùng với cải thiện vệ sinh cá nhân - môi trường. Chủ động tiêm phòng và duy trì lối sống an toàn chính là chìa khóa để kiểm soát căn bệnh này.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin
Chủ đề:Viêm gan avirus