Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Phương pháp xạ trị SBRT là một phương pháp điều trị tiên tiến trong lĩnh vực ung thư. Với khả năng nhắm mục tiêu chính xác và hiệu quả vào khối u, SBRT mang lại nhiều hy vọng cho bệnh nhân và bác sĩ. Hãy cùng tìm hiểu về phương pháp này trong bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu.
Trong những năm gần đây, xạ trị thân định vị lập thể (SBRT) đã trở thành một lựa chọn quan trọng trong điều trị ung thư, đặc biệt là đối với các khối u nhỏ và khó tiếp cận. SBRT không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị mà còn mang lại lợi ích vượt trội về độ chính xác và thời gian điều trị ngắn. Dưới đây là những thông tin chi tiết về phương pháp xạ trị SBRT, mời bạn đọc theo dõi.
Xạ phẫu định vị thân (SBRT) là một phương pháp xạ trị tiên tiến, sử dụng nhiều chùm tia để cung cấp một liều bức xạ cao cho khu vực mục tiêu, đồng thời giảm thiểu liều cho các mô xung quanh. Kỹ thuật này nổi bật với độ chính xác cao, từ việc đặt tư thế và cố định bệnh nhân cho đến quá trình cấp liều. Liều phóng xạ cao, thường lớn hơn hoặc bằng 5Gy cho mỗi phân liều, sẽ được đưa vào cơ thể bệnh nhân từ bên ngoài thông qua máy xạ trị. Thời gian điều trị được rút ngắn bằng cách sử dụng ít phân liều hơn, thường chỉ từ 1 đến 5 phân liều trong toàn bộ liệu trình điều trị.
Kỹ thuật xạ phẫu định vị thân (SBRT) yêu cầu độ chính xác rất cao, đến từng milimet, do đó cần phải sử dụng hình ảnh xác minh hàng ngày ngay trước khi thực hiện chiếu xạ, bao gồm cả ảnh X-quang hai chiều và ảnh ba chiều CBCT. Đồng thời, kỹ thuật này cũng đòi hỏi các thiết bị và bộ công cụ chuyên dụng để cố định bệnh nhân.
Thành công của SBRT phụ thuộc vào việc cố định chính xác bệnh nhân, định vị đúng khối u và quản lý sự di động của khối u trong suốt quá trình điều trị, nhằm đảm bảo rằng liều điều trị được cung cấp một cách chính xác và hiệu quả. Một số kỹ thuật quản lý sự di động của khối u thường được sử dụng bao gồm ép bụng, nhịn thở sau khi hít vào hoặc thở ra tối đa, đồng bộ hóa nhịp thở, 4D-CT và theo dõi khối u theo thời gian thực. Việc lựa chọn phương pháp quản lý di động này phụ thuộc vào cơ sở vật chất có sẵn của từng bệnh viện.
Kỹ thuật Breath Hold là một phương pháp quản lý di động khối u thông qua việc sử dụng các hệ thống kiểm soát nhịp thở của bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn để thực hiện việc nhịn thở trong một khoảng thời gian nhất định sau mỗi lần hít vào hoặc thở ra tối đa. Trong khoảng thời gian này, khối u sẽ chỉ di động rất ít và có thể xem như không di chuyển.
Xạ phẫu định vị thân (SBRT) được chỉ định cho những bệnh nhân có khối u ngoài sọ, bao gồm các vị trí như phổi, gan, tụy, tiền liệt tuyến và u cạnh cột sống. Tại Vinmec Times City, chúng tôi đã áp dụng thành công kỹ thuật SBRT một cách an toàn và hiệu quả cho các khối u ở phổi, gan và những khối u di căn đơn độc tại nhiều vị trí. Quy trình điều trị được thực hiện theo các hướng dẫn của những quốc gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực SBRT, chẳng hạn như JCOG 0403, RTOG 1112, RTOG 0813 và 0915.
Một số ưu và nhược điểm của phương pháp xạ trị SBRT
Kỹ thuật xạ phẫu định vị thân (SBRT) mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đầu tiên, đây là một phương pháp không cần phẫu thuật, không xâm lấn và hoàn toàn không gây đau đớn cho bệnh nhân. Kỹ thuật này rất phù hợp cho những khối u khó tiếp cận và nằm gần các cơ quan quan trọng trong cơ thể. Đặc biệt, SBRT tăng cường khả năng tiêu diệt khối u với tỷ lệ thành công lên tới khoảng 90% cho nhiều vị trí bệnh khác nhau. Thêm vào đó, phương pháp này cho phép điều trị ngoại trú, giúp bệnh nhân không cần phải nằm viện lâu. Thời gian điều trị cũng được rút ngắn, chỉ từ 1 đến 2 tuần, ngắn hơn nhiều so với liệu trình xạ trị thông thường, thường kéo dài từ 3 đến 7 tuần.
Tuy nhiên, xạ phẫu định vị thân cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Việc cố định bệnh nhân và quản lý sự chuyển động của mục tiêu điều trị có thể gặp khó khăn, đặc biệt là khi có sự chuyển động do hô hấp. Hơn nữa, kỹ thuật này đòi hỏi đội ngũ nhân lực xạ trị có trình độ cao và giàu kinh nghiệm, cùng với trang thiết bị máy xạ và các công cụ dụng cụ hiện đại để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là quy trình thực hiện phương pháp xạ trị SBRT:
Đầu tiên, việc chỉ định xạ trị sẽ được thực hiện thông qua Hội đồng ung thư đa chuyên khoa, nơi tập hợp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực như xạ trị ung thư, nội khoa ung thư, ngoại khoa, chẩn đoán hình ảnh, và giải phẫu bệnh. Các chuyên gia sẽ hội chẩn và xem xét kỹ lưỡng để quyết định xem bệnh nhân có phù hợp để chỉ định SBRT hay không.
Tiếp theo, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá mức độ di động của khối u và thực hiện chụp CT mô phỏng xạ trị. Dựa trên thể trạng của bệnh nhân, vị trí khối u, biên độ di động và khả năng hợp tác trong việc kiểm soát nhịp thở, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp chụp CT mô phỏng và kỹ thuật xạ trị thích hợp nhất.
Sau khi thực hiện chụp CT mô phỏng, bước tiếp theo là lập kế hoạch xạ trị SBRT và tiến hành đánh giá kế hoạch đã thiết lập.
Trước khi bắt đầu xạ trị, kế hoạch sẽ được kiểm tra chất lượng bằng cách thực hiện chiếu xạ kế hoạch lên phantom. Quá trình này bao gồm đo liều thực tế và so sánh với liều tính toán trên kế hoạch để đảm bảo rằng kế hoạch xạ trị đạt yêu cầu chất lượng.
Trong bước này, xạ trị SBRT sẽ được thực hiện hàng ngày. Bệnh nhân sẽ được cố định và đặt tư thế giống như trong quá trình chụp CT mô phỏng. Trước khi bắt đầu chiếu xạ theo kế hoạch, một lần chụp xác minh sẽ được thực hiện để kiểm tra các mốc xương và đánh giá độ chính xác của kỹ thuật.
Cuối cùng, bệnh nhân sẽ được theo dõi và đánh giá trước, trong và sau các buổi xạ trị SBRT. Sau mỗi buổi điều trị, bệnh nhân sẽ được kiểm tra lâm sàng và chụp MRI hoặc CT mỗi tháng một lần để đánh giá tình trạng sức khỏe và hiệu quả của quá trình điều trị.
Như vậy bài viết về chủ đề phương pháp xạ trị SBRT đã khép lại. Hy vọng bạn đọc đã có những thông tin hữu ích. Đừng quên theo dõi website Long Châu để cập nhật những bài viết sức khỏe mới nhất nhé!
Xem thêm:
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.