Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Sứt môi và hở hàm ếch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ngày 30/10/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Sứt môi và hở hàm ếch là những lỗ hở ở môi trên hoặc vòm miệng của trẻ. Chúng là những dị tật bẩm sinh hình thành khi thai nhi còn phát triển trong bụng mẹ. Cần phải được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng cho trẻ.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Sứt môi và hở hàm ếch là gì?

Sứt môi và hở hàm ếch là những lỗ hở ở môi trên hoặc vòm miệng của trẻ. Chúng là những dị tật bẩm sinh hình thành khi thai nhi phát triển trong tử cung. Sứt môi và hở hàm ếch xảy ra khi các mô của môi trên và vòm miệng không khớp với nhau đúng cách trong quá trình phát triển của thai nhi.

Môi của chúng ta hình thành từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 7 của thai kỳ. Các mô từ mỗi bên đầu của chúng ta kết hợp với nhau ở giữa khuôn mặt để tạo thành môi và miệng. Sứt môi xảy ra khi các mô tạo nên môi không khớp hoàn toàn. Kết quả là tạo thành một khe hở hoặc khoảng trống giữa hai bên môi trên. Khe hở có thể từ một vết lõm nhỏ đến một khe hở lớn đến mũi. Sự tách đôi này có thể ảnh hưởng đến cả nướu hoặc vòm miệng.

Vòm miệng hình thành từ tuần thứ 6 đến tuần thứ 9 của thai kỳ. Hở hàm ếch là một vết nứt hoặc hở trên vòm miệng hình thành trong quá trình phát triển của thai nhi. Hở hàm ếch có thể bao gồm vòm miệng cứng (phần xương phía trước của vòm miệng) hoặc vòm miệng mềm (phần phía sau của vòm miệng).

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của sứt môi và hở hàm ếch

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh sứt môi và hở hàm ếch có thể là một vết nứt ở môi chỉ xuất hiện dưới dạng một đường nhỏ trên môi hoặc nặng hơn có thể kéo dài từ môi qua nướu và vòm miệng đến tận đáy mũi.

Trong những trường hợp ít phổ biến hơn, sứt môi chỉ xảy ra ở các cơ của vòm miệng mềm (hở hàm ếch dưới niêm mạc), nằm ở phía sau miệng và được bao phủ bởi niêm mạc miệng. Loại hở hàm ếch này thường không được chú ý khi mới sinh và có thể không được chẩn đoán cho đến khi các dấu hiệu phát triển sau này. Các dấu hiệu và triệu chứng của hở hàm ếch dưới niêm mạc có thể bao gồm:

  • Khó khăn khi cho ăn và bú sữa;
  • Khó nuốt;
  • Giọng mũi;
  • Nhiễm trùng tai;
Sứt môi và hở hàm ếch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 1
Triệu chứng của bệnh sứt môi và hở hàm ếch

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sứt môi và hở hàm ếch

Các biến chứng có thể gặp khi mắc sứt môi và hở hàm ếch bao gồm:

  • Khó ăn và bú sữa;
  • Nhiễm trùng tai và mất thính giác;
  • Vấn đề về răng: Nếu khe hở kéo dài qua nướu trên thì sự phát triển của răng có thể bị ảnh hưởng;
  • Khó nói;
  • Trẻ bị sứt môi có thể phải đối mặt với các vấn đề về xã hội, cảm xúc và hành vi như trầm cảm, lo âu, tự ti do sự khác biệt về ngoại hình.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Sứt môi và hở hàm ếch thường được phát hiện khi mới sinh và bác sĩ có thể bắt đầu điều trị ngay vào thời điểm đó. Nếu bạn có bất cứ lo lắng gì về sứt môi và hở hàm ếch hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến sứt môi và hở hàm ếch

Hầu hết các nhà khoa học tin rằng sứt môi và hở hàm ếch là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Trong một số trường hợp, có thể không tìm ra nguyên nhân rõ ràng.

Một nguyên nhân khác gây ra sứt môi hoặc hở hàm ếch có thể liên quan đến thuốc mà cha mẹ sinh con đã dùng trong thời kỳ mang thai. Điều này bao gồm thuốc chống động kinh, một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị ung thư, viêm khớp và bệnh vảy nến như Methotrexate.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải sứt môi và hở hàm ếch?

Nếu gia đình có người mắc bệnh sứt môi và hở hàm ếch thì trẻ sinh ra cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sứt môi và hở hàm ếch

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc sứt môi và hở hàm ếch bao gồm:

  • Thiếu vitamin (folic acid);
  • Béo phì;
  • Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc môi trường có người hút thuốc lá trong khi mang thai;
  • Sử dụng chất gây nghiện;
  • Rối loạn sinh sản như hội chứng DiGeorge hoặc hội chứng Pierre Robin;
  • Tình trạng này cũng có thể xảy ra do tiếp xúc với virus hoặc hóa chất trong khi thai nhi còn trong bụng mẹ.
Sứt môi và hở hàm ếch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 2
Mẹ hút thuốc lá hoặc tiếp xúc môi trường có người hút thuốc lá trong khi mang thai gây tăng nguy cơ sứt môi và hở hàm ếch của trẻ

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm sứt môi và hở hàm ếch

Sứt môi và hở hàm ếch thường được phát hiện trong quá trình siêu âm khám thai định kỳ ở tuần thứ 20 khi bạn mang thai. Không phải tất cả sứt môi và hở hàm ếch đều được phát hiện rõ ràng trên siêu âm.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị chọc ối để kiểm tra các rối loạn di truyền. Chọc ối là một thủ thuật lấy nước ối ra khỏi túi ối để tiến hành xét nghiệm. Nó giúp chẩn đoán các rối loạn bẩm sinh khác.

Sứt môi và hở hàm ếch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Chọc ối lấy nước ối xét nghiệm trong các trường hợp nghi ngờ trẻ mắc sứt môi và hở hàm ếch

Điều trị sứt môi và hở hàm ếch

Nội khoa

Sứt môi và hở hàm ếch có thể chữa được. Tuy nhiên, loại điều trị phụ thuộc vào tình trạng của trẻ và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Mục đích của việc điều trị là cải thiện khả năng ăn, nói và nghe bình thường của trẻ cũng như đạt được khuôn mặt bình thường.

Phương pháp điều trị chính hiện nay là phẫu thuật giúp sửa chữa những khiếm khuyết đó của trẻ.

Ngoại khoa

Phẫu thuật điều trị sứt môi và hở hàm ếch tùy theo tình trạng cụ thể của con bạn. Sau lần phẫu thuật đầu tiên, bác sĩ có thể đề nghị các cuộc phẫu thuật tiếp theo để cải thiện khả năng nói hoặc cải thiện vẻ ngoài của môi và mũi.

Phẫu thuật thường được thực hiện theo thứ tự sau:

  • Phẫu thuật sứt môi: Trong vòng 12 tháng đầu đời;
  • Phẫu thuật hở hàm ếch: Trước 18 tháng tuổi hoặc sớm hơn nếu có thể;
  • Phẫu thuật thẩm mỹ có thể được tiến hành bổ sung sau đó để cải thiện ngoại hình của trẻ.

Phẫu thuật sứt môi và hở hàm ếch diễn ra tại bệnh viện. Một số kỹ thuật và quy trình phẫu thuật khác nhau được sử dụng để sửa chữa sứt môi và hở hàm ếch, tái tạo lại các chỗ bị ảnh hưởng và ngăn ngừa hoặc điều trị các biến chứng liên quan.

Phẫu thuật có thể cải thiện đáng kể ngoại hình, chất lượng cuộc sống và khả năng ăn, thở và nói của trẻ. Những rủi ro có thể xảy ra của phẫu thuật bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, sẹo và tổn thương tạm thời hoặc vĩnh viễn đối với dây thần kinh, mạch máu hoặc các cấu trúc khác.

Sứt môi và hở hàm ếch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị4
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu để điều trị sứt môi và hở hàm ếch

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của sứt môi và hở hàm ếch

Chế độ sinh hoạt:

Để hạn chế diễn tiến của sứt môi và hở hàm ếch, bạn có thể tham khảo các việc làm sau:

  • Tái khám đầy đủ và tuân thủ điều trị của bác sĩ;
  • Tự theo dõi các triệu chứng, nếu xuất hiện các triệu chứng mới hoặc có bất kỳ lo lắng nào về tình trạng của trẻ hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Chế độ dinh dưỡng:

Không có chế độ dinh dưỡng cụ thể nào cho tình trạng sứt môi và hở hàm ếch, việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ là cần thiết cho sức khỏe chung của trẻ.

Phòng ngừa sứt môi và hở hàm ếch

Một số biện pháp thể giảm nguy cơ trẻ mắc sứt môi và hở hàm ếch bao gồm:

  • Hãy cân nhắc tư vấn di truyền: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh sứt môi và hở hàm ếch, hãy báo cho bác sĩ trước khi bạn mang thai. Bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến một cố vấn di truyền, người có thể giúp xác định nguy cơ sinh con bị sứt môi và hở hàm ếch.
  • Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất trước và trong khi mang thai.
  • Không sử dụng thuốc lá hoặc rượu bia: Sử dụng rượu bia hoặc thuốc lá khi mang thai làm tăng nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh.
Sứt môi và hở hàm ếch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Không hút thuốc lá trong thời kỳ mang thai

Các câu hỏi thường gặp về sứt môi và hở hàm ếch

Sứt môi và hở hàm ếch sẽ ảnh hưởng đến trẻ như thế nào?

Trẻ sinh ra bị sứt môi hoặc hở hàm ếch có thể gặp khó khăn khi ăn và bú sữa (cả bú mẹ và bú bình). Trẻ cũng có thể gặp khó khăn khi nói và có thể ảnh hưởng đến thính giác. Tùy từng trường hợp, một số còn có vấn đề về răng.

Sứt môi hở hàm ếch có di truyền không?

Một số nghiên cứu cho thấy sứt môi và hở hàm ếch có yếu tố di truyền. Nếu bạn hoặc bạn đời của bạn sinh ra đã bị sứt môi hoặc hở hàm ếch thì khả năng sinh con bị sứt môi là khoảng 2% đến 8%. Nếu bạn đã có một đứa con bị sứt môi hoặc hở hàm ếch thì khả năng bạn có một đứa con khác mắc bệnh này sẽ cao hơn.

Những phương pháp điều trị không phẫu thuật nào giúp điều trị sứt môi và hở hàm ếch?

Trẻ em thường cần điều trị ngoài phẫu thuật sứt môi và hở hàm hết. Một số phương pháp điều trị khác mà bác sĩ có thể sử dụng là liệu pháp ngôn ngữ và điều trị chỉnh nha.

Ở độ tuổi nào thì sứt môi, hở hàm ếch được phẫu thuật?

Hầu hết các ca phẫu thuật để điều trị sứt môi thực hiện trong vòng 12 tháng tuổi của trẻ sơ sinh. Phẫu thuật để điều trị hở hàm ếch thường xảy ra trong vòng 18 tháng đầu tiên. Một số trẻ cần phẫu thuật bổ sung để phẫu thuật thẩm mỹ cho các khu vực đó hoặc khắc phục các vấn đề về hô hấp, thính giác hoặc lời nói.

Làm thế nào để bạn ngăn ngừa sứt môi và hở hàm ếch ở trẻ sơ sinh?

Bạn có thể làm những việc để giảm nguy cơ mắc bệnh như tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia và một số loại thuốc. Hãy gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sứt môi hoặc hở hàm ếch.

Nguồn tham khảo
  1. Cleft lip and cleft palate: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cleft-palate/symptoms-causes/syc-20370985
  2. Facts about Cleft Lip and Cleft Palate: https://www.cdc.gov/ncbddd/birthdefects/cleftlip.html.
  3. Cleft lip and palate: https://www.nhs.uk/conditions/cleft-lip-and-palate/
  4. Cleft Lip & Cleft Palate: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/10947-cleft-lip-cleft-palate
  5. Cleft Lip and Cleft Palate: https://www.webmd.com/oral-health/cleft-lip-cleft-palate 

Các bệnh liên quan

  1. U màng ống nội tủy

  2. Đau đầu vận mạch

  3. Rối loạn nhân cách né tránh

  4. liệt dây thần kinh số 3

  5. Lú lẫn

  6. Bệnh thần kinh

  7. viêm não tự miễn

  8. Viêm giác mạc chấm nông

  9. Viêm xoang trán

  10. Rối loạn ý thức