Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Rối loạn khớp thái dương là gì? Nguyên nhân và cách điều trị rối loạn khớp thái dương

Ngày 07/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Rối loạn khớp thái dương (Temporomandibular Joint Disorders) là tình trạng ảnh hưởng đến khớp hàm, các cơ và dây chằng xung quanh. Nó có thể do chấn thương, khớp cắn không đúng cách, viêm khớp hoặc hao mòn. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau hàm, đau đầu, đau tai và đau mặt.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Rối loạn khớp thái dương hàm là gì?

Rối loạn khớp thái dương xảy ra khi các cơ và dây chằng xung quanh khớp hàm bị viêm hoặc kích thích. Tình trạng này có thể là cấp tính hoặc mãn tính và kết quả là cơn đau có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn khớp thái dương hàm

Một số triệu chứng của rối loạn khớp thái dương phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau hàm;

  • Nhức đầu;

  • Đau tai;

  • Đau ở cổ hoặc vai;

  • Khó mở miệng rộng;

  • Hàm "khóa" ở vị trí mở hoặc ngậm;

  • Âm thanh lách cách, lộp cộp hoặc nghiến răng trong khớp hàm khi mở hoặc đóng miệng;

  • Khó nhai;

  • Ù tai;

  • Răng bị lệch không khớp với nhau.

  • Sưng ở một bên trên mặt;

  • Đau răng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến rối loạn khớp thái dương hàm

Rối loạn khớp thái dương có thể do chấn thương khớp hàm hoặc các mô xung quanh. Các nguyên nhân khác bao gồm:

  • Nghiến răng;

  • Trật đĩa đệm giữa bóng và khớp ổ;

  • Viêm khớp thái dương;

  • Căng thẳng;

  • Chấn thương cấp tính;

  • Cắn không đúng cách.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc rối loạn khớp thái dương hàm?

Rối loạn chức năng khớp thái dương phổ biến nhất ở những người từ 20 đến 40 tuổi và phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải rối loạn khớp thái dương

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rối loạn khớp thái dương, bao gồm:

  • Các động tác mở to hàm quá mức như ngáp quá mức, mở to hàm khi ăn…

  • Nghiến răng, lệch hàm.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rối loạn khớp thái dương

Rối loạn chức năng khớp thái dương được chẩn đoán khi khám răng. Nha sĩ sẽ:

Quan sát chuyển động khi mở và đóng miệng.

Ấn vào mặt và hàm để xác định các khu vực khó chịu.

Cảm nhận xung quanh các khớp hàm khi mở và đóng miệng.

Ngoài ra, có thể chụp X-quang để xem khớp hàm và xác định mức độ tổn thương. Chúng có thể bao gồm:

Chụp X-quang toàn cảnh: Loại hình chụp X-quang này cho thấy một cái nhìn tổng thể về răng, xương hàm và các rối loạn khớp.

Quét CBCT: Chụp cắt lớp vi tính chùm tia hình nón (CBCT) chụp hàng nghìn hình ảnh về răng, hàm, xương mặt và xoang. Sau đó, những hình ảnh này được ghép lại với nhau để có hình ảnh 3-D chi tiết. 

Chụp MRI: Trong một số trường hợp, chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để xem các mô mềm trong và xung quanh khớp hàm. Những hình ảnh này cho thấy vị trí của đĩa đệm, tình trạng viêm nhiễm và khả năng có thể bị khóa hàm. 

Phương pháp điều trị rối loạn khớp thái dương hiệu quả

Các phương pháp điều trị bao gồm thực hành tự chăm sóc đơn giản và điều trị bảo tồn đến tiêm và phẫu thuật mở. Hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng việc điều trị nên bắt đầu bằng các liệu pháp điều trị bảo tồn, không phẫu thuật, với phương pháp cuối cùng là phẫu thuật. 

Biện pháp không phẫu thuật

Chườm nóng ẩm hoặc chườm lạnh

Chườm một túi đá vào một bên mặt và vùng thái dương trong khoảng 10 phút đối với những cơn đau cấp tính. Thực hiện một kéo giãn đơn giản cho hàm (theo hướng dẫn của bác sĩ). Sau đó, đắp khăn ấm lên mặt trong khoảng năm phút. Làm điều này một vài lần mỗi ngày.

Dùng thuốc

Để giảm đau và sưng tấy, có thể dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen hoặc naproxen; thuốc giãn cơ, đặc biệt đối với những người nghiến răng, có thể giúp thư giãn các cơ hàm đang căng; thuốc chống lo âu có thể giúp giảm căng thẳng; liều thấp của thuốc chống trầm cảm cũng có thể giúp giảm hoặc kiểm soát cơn đau. Thuốc giãn cơ, thuốc chống lo âu và thuốc chống trầm cảm chỉ được bán theo đơn.

Mang nẹp hoặc dụng cụ bảo vệ ban đêm

Nẹp và miếng bảo vệ ban đêm là những miếng đệm miệng vừa khít với răng trên hoặc dưới. Khi bị mòn, các miếng ngậm tạo ra các điểm tiếp xúc răng ổn định trong quá trình đóng. Khi đeo, miếng bảo vệ miệng cũng điều chỉnh khớp cắn bằng cách đặt hàm ở vị trí thuận lợi hơn. 

Thực hiện các phương pháp điều trị nha khoa khắc phục

Những phương pháp điều trị này bao gồm thay thế răng bị mất hoặc sử dụng mão, cầu răng hoặc niềng răng để đưa khớp cắn về trạng thái cân đối và thẳng hàng. Ví dụ như tránh cử động hàm quá mức (ngáp và nhai ở mức tối thiểu), không tựa cằm vào tay hoặc giữ điện thoại giữa vai và tai, thực hành tư thế tốt để giảm đau cổ và mặt, giữ các răng hơi cách nhau thường xuyên để giảm áp lực lên hàm, để kiểm soát tình trạng nghiến trong ngày, hãy đặt lưỡi lên vòm miệng phía sau răng cửa trên.

Một số phương pháp khác

Kích thích dây thần kinh điện qua da (TENS) sử dụng dòng điện mức độ thấp để giảm đau bằng cách thư giãn khớp hàm và cơ mặt; siêu âm để giảm đau nhức hoặc cải thiện chuyển động của khớp; tiêm điểm kích hoạt bằng thuốc giảm đau hoặc thuốc gây mê để giảm đau; liệu pháp sóng vô tuyến tạo ra kích thích điện mức độ thấp đến khớp làm tăng lưu lượng máu và giảm rối loạn khớp thái dương; tiêm Botulinum Toxin giúp giảm khối lượng cơ và viêm nhiễm.

Biện pháp phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ nên được xem xét sau khi tất cả các phương pháp điều trị khác đã được thử và vẫn còn đau nặng. Mặc dù phẫu thuật là lựa chọn tốt nhất cho nhiều người, nhưng điều quan trọng là phải cân nhắc các lựa chọn và đưa ra quyết định sáng suốt.

Có ba loại phẫu thuật TMJ: Chọc dò khớp, nội soi khớp và phẫu thuật mở khớp. Loại phẫu thuật cần thiết phụ thuộc vào các triệu chứng và mức độ phức tạp của vấn đề.

Chọc dò khớp

Thủ thuật thường được khuyến nghị khi hàm đột ngột khóa ở vị trí đóng. Nó cũng có thể giúp giảm viêm trong TMJ. 

Nội soi khớp

Thủ thuật này được thực hiện thông qua gây mê toàn thân, có thể loại bỏ mô bị viêm hoặc sắp xếp lại đĩa đệm hoặc một vùng khác của rối loạn . Vì phẫu thuật nội soi khớp được thực hiện thông qua các vết mổ siêu nhỏ nên ít để lại sẹo, thời gian hồi phục ngắn hơn, ít khó chịu và ít biến chứng hơn so với phẫu thuật mở khớp.

Phẫu thuật mở khớp

Nếu phẫu thuật mở khớp sẽ được gây mê toàn thân. Không giống như nội soi khớp, phẫu thuật mở là một thủ thuật truyền thống, trong đó một vết rạch dài được thực hiện để đưa dụng cụ vào. Phẫu thuật mở khớp có thể cần thiết nếu: Các cấu trúc xương tạo nên khớp thái dương hàm đang bị mài mòn, có khối u trong hoặc xung quanh khớp thái dương, có sẹo nghiêm trọng hoặc các mảnh xương trong khớp. So với chọc dò khớp và nội soi khớp, phẫu thuật mở khớp dẫn đến thời gian lành thương lâu hơn cộng với khả năng sẹo mô và tổn thương dây thần kinh cao hơn. Tuy nhiên, có những trường hợp phẫu thuật mở khớp là giải pháp tốt nhất. 

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rối loạn khớp thái dương hàm

Chế độ sinh hoạt:

  • Tuân thủ điều trị và thăm khám định kỳ để theo dõi và có hướng điều trị phù hợp.

  • Bệnh nhân cần giữ tâm lý lạc quan tích cực, hạn chế căng thẳng, lo âu.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn thức ăn mềm: Để giữ cho hàm không phải làm việc quá giờ, hãy ăn những thức ăn mềm như sữa chua, khoai tây nghiền, pho mát, súp, trứng bác, cá, trái cây và rau nấu chín, đậu và ngũ cốc. Tránh thức ăn cứng và giòn (như cuộn cứng, bánh quy, cà rốt sống) và thức ăn dai (như caramen và khoai tây chiên). 

  • Không nên nhai kẹo cao su.

Phương pháp phòng ngừa rối loạn khớp thái dương hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Hạn chế nghiến răng.

  • Đeo dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi các môn thể thao.

Nguồn tham khảo
  1. Clevelandclinic: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/15066-temporomandibular-disorders-tmd-overview 

  2. Mayoclinic: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/tmj/diagnosis-treatment/drc-20350945

Các bệnh liên quan

  1. Viêm lợi

  2. U xơ vòm mũi họng

  3. Ung thư nướu răng

  4. Nghiến răng khi ngủ

  5. Hội chứng mắt mèo

  6. Sâu răng

  7. Hôi miệng

  8. Sưng nướu

  9. Khô miệng

  10. Viêm, đau răng