Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Quế rất giàu chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi khác. Một số nghiên cứu cho thấy rằng quế có thể giúp hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, bảo vệ chống lại bệnh tim và giảm viêm.
Quế là một loại gia vị được đánh giá cao về đặc tính chữa bệnh trong hàng ngàn năm qua. Trong những năm gần đây, khoa học hiện đại đã bắt đầu xác nhận nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng liên quan đến quế.
Dưới đây là 10 lợi ích sức khỏe của quế được chứng minh bởi nghiên cứu khoa học.
Quế là một loại gia vị được làm từ vỏ bên trong của loài cây có tên khoa học là Cinnamomum. Quế có từ thời Ai Cập cổ đại, từng rất hiếm và có giá trị và được coi là một món quà thích hợp cho các vị vua.
Ngày nay, quế có giá cả phải chăng và được bán rộng rãi ở khắp nơi. Nó cũng được tìm thấy trong các loại thực phẩm và công thức nấu ăn khác nhau.
Có hai loại quế chính:
Quế được làm bằng cách cắt thân cây quế. Vỏ cây bên trong sau đó được chiết xuất và loại bỏ các phần gỗ. Khi khô, nó tạo thành các dải cuộn lại thành cuộn, được gọi là quế thanh. Những que này có thể được nghiền thành bột quế.
Mùi và vị riêng biệt của quế là do phần dầu, có hàm lượng rất cao hợp chất cinnamaldehyde.
Các nhà khoa học tin rằng hợp chất này đóng vai trò quan trọng với sức khỏe và quá trình trao đổi chất.
Chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể khỏi tác hại oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Quế chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bao gồm cả polyphenol.
Một nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung quế có thể làm tăng đáng kể mức độ chống oxy hóa trong máu đồng thời giảm mức độ của các dấu hiệu được sử dụng để đo lường tình trạng viêm như CPR.
Trên thực tế, tác dụng chống oxy hóa của quế mạnh đến mức thậm chí có thể được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm tự nhiên.
Chứng viêm là vô cùng quan trọng, vì nó giúp cơ thể bạn phản ứng với nhiễm trùng và sửa chữa tổn thương mô. Tuy nhiên, chứng viêm có thể trở thành một vấn đề khi nó trở thành mãn tính và trực tiếp chống lại các mô của cơ thể bạn.
Các nghiên cứu cho thấy quế và chất chống oxy hóa của nó có đặc tính chống viêm mạnh.
Quế có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu.
Theo một đánh giá, bổ sung ít nhất 1,5g, hoặc khoảng 3/4 thìa cà phê quế mỗi ngày có thể làm giảm mức chất béo trung tính, cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (có hại) và lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh chuyển hóa.
Quế cũng đã được chứng minh là có tác dụng giảm huyết áp khi tiêu thụ liên tục trong ít nhất 8 tuần.
Khi kết hợp lại, tất cả những yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Insulin là một trong những hormone quan trọng điều chỉnh quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Nó cũng cần thiết để vận chuyển lượng đường trong máu từ máu đến các tế bào.
Tuy nhiên, một số người kháng lại tác dụng của insulin. Đây được gọi là tình trạng kháng insulin, một dấu hiệu đặc trưng của hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường loại 2.
Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng một số nghiên cứu cho thấy quế có thể làm giảm tình trạng kháng insulin. Bằng cách tăng độ nhạy insulin, quế có thể làm giảm lượng đường trong máu và hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn.
Quế nổi tiếng với đặc tính hạ đường huyết. Ngoài những tác dụng có lợi đối với tình trạng kháng insulin, quế có thể làm giảm lượng đường trong máu thông qua một số cơ chế khác.
Thứ nhất, quế làm giảm lượng đường đi vào máu sau bữa ăn bằng cách can thiệp vào nhiều enzym tiêu hóa, làm chậm quá trình phân hủy carbohydrate trong đường tiêu hóa.
Thứ hai, một hợp chất trong quế có thể bắt chước tác dụng của insulin để cải thiện quá trình hấp thụ đường vào tế bào.
Nhiều nghiên cứu trên người đã xác nhận tác dụng có lợi của quế, có thể làm giảm lượng đường trong máu lúc đói và cải thiện huyết sắc tố A1c, một dấu hiệu kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài.
Liều hiệu quả thường là 1 - 6 g, hoặc khoảng 0,5 - 2 muỗng cà phê quế mỗi ngày.
Các bệnh thoái hóa thần kinh được đặc trưng bởi sự mất dần cấu trúc hoặc chức năng của các tế bào thần kinh. Bệnh Alzheimer và Parkinson là hai loại phổ biến nhất.
Một số hợp chất được tìm thấy trong quế có tác dụng ức chế sự tích tụ của một loại protein gọi là tau trong não, đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer.
Tuy nhiên, những ảnh hưởng này cần được nghiên cứu thêm ở người.
Quế đã được nghiên cứu rộng rãi về khả năng sử dụng tiềm năng của nó trong phòng ngừa và điều trị ung thư. Nhìn chung, bằng chứng chỉ giới hạn trong các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm, cho thấy chiết xuất quế có thể bảo vệ chống ung thư.
Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá tác dụng chống ung thư của quế ở người.
Cinnamaldehyde, một trong những thành phần hoạt động chính của quế, có lợi trong việc chống lại các loại nhiễm trùng. Các nghiên cứu về ống nghiệm cho thấy rằng dầu quế có thể giúp tiêu diệt một số loại nấm gây nhiễm trùng đường hô hấp. Nó cũng có thể ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn, bao gồm Listeria và Salmonella.
Ngoài ra, tác dụng kháng khuẩn của quế cũng có thể giúp ngăn ngừa sâu răng và giảm mùi hôi miệng.
Tuy nhiên, bằng chứng chủ yếu chỉ giới hạn ở các nghiên cứu trong ống nghiệm, vì vậy cần nhiều nghiên cứu hơn ở người.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng quế có thể giúp bảo vệ chống lại một số loại virus. Ví dụ, quế chiết xuất từ giống Cassia được cho là có tác dụng chống lại HIV-1, chủng HIV phổ biến nhất ở người.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng quế cũng có thể bảo vệ chống lại các loại virus khác, bao gồm cúm và sốt xuất huyết, một bệnh nhiễm virus do muỗi truyền.
Tuy nhiên, các thử nghiệm bổ sung trên người là cần thiết để xác nhận những tác động này.
Quế là một loại gia vị đa năng có liên quan đến một danh sách dài các lợi ích sức khỏe. Nhờ chứa nhiều hợp chất có lợi, nó có thể giúp giảm lượng đường trong máu, giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim và giảm viêm.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...