Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Khi sử dụng vitamin, nhiều người thường không chú ý đến khả năng tương tác giữa vitamin và thuốc điều trị. Một số loại vitamin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, hoặc thậm chí gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến 6 loại vitamin cần lưu ý khi dùng cùng thuốc trị bệnh, giúp bạn có những lựa chọn an toàn và hợp lý khi bổ sung dinh dưỡng trong quá trình điều trị.
Vitamin là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ các quá trình sinh học và giúp duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại vitamin đều an toàn khi kết hợp với thuốc. Trong một số trường hợp, chúng có thể gây ra tương tác bất lợi, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nguy hiểm. Dưới đây là 6 loại vitamin cần lưu ý khi dùng cùng thuốc trị bệnh để tránh những rủi ro không mong muốn.
Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt, da và hệ thống miễn dịch. Bạn có thể tìm thấy vitamin A trong các thực phẩm như cà rốt, khoai lang, và rau xanh.
Tuy nhiên, khi dùng vitamin A cùng với các sản phẩm retinoids (như isotretinoin và acitretin) - thường được kê đơn để điều trị mụn trứng cá và bệnh vẩy nến, có thể dẫn đến nguy cơ thừa vitamin A. Quá nhiều vitamin A có thể gây ngộ độc, với các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt và thị lực mờ. Điều này đòi hỏi người bệnh cần thận trọng khi bổ sung vitamin A cùng các thuốc điều trị mụn và các bệnh da liễu.
Nếu bạn đang dùng các sản phẩm retinoids, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin A.
Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước, có vai trò hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein và sản xuất tế bào hồng cầu. Thực phẩm chứa nhiều vitamin B6 bao gồm thịt, ngũ cốc nguyên hạt và rau quả.
Tuy nhiên, vitamin B6 có thể tương tác với một số thuốc, chẳng hạn như phenytoin (thuốc chống co giật) và levodopa (thuốc điều trị Parkinson). Ở những liều cao hơn (trên 200 mg/ngày), pyridoxine có thể làm giảm nồng độ phenytoin trong máu, từ đó làm giảm hiệu quả của thuốc. Đặc biệt, nếu bệnh nhân dùng levodopa mà không có carbidopa (một loại thuốc giúp bảo vệ levodopa khỏi bị phân hủy trước khi nó đến não), pyridoxine có thể làm giảm tác dụng của levodopa.
Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo, được sử dụng rộng rãi để chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do gốc tự do. Nó có thể được tìm thấy trong các loại hạt, dầu thực vật và rau xanh.
Tuy nhiên, khi dùng cùng với thuốc warfarin (thuốc chống đông máu), vitamin E có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi sử dụng liều cao (trên 800 IU/ngày). Vitamin E có thể làm giảm khả năng đông máu của cơ thể, làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng ở những bệnh nhân đang điều trị bằng warfarin.
Người dùng warfarin nên hạn chế sử dụng vitamin E liều cao, thay vào đó chỉ bổ sung thông qua chế độ ăn uống hoặc dùng vitamin tổng hợp với liều nhỏ hơn.
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình đông máu. Nó giúp cơ thể sản xuất các yếu tố đông máu để ngăn ngừa chảy máu quá mức. Thực phẩm chứa vitamin K bao gồm rau xanh như cải bó xôi, bông cải xanh, và các loại rau lá màu xanh đậm.
Tuy nhiên, vitamin K có thể đối kháng với tác dụng của warfarin, làm giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ đông máu. Sự không đồng nhất trong việc bổ sung vitamin K hoặc thay đổi chế độ ăn chứa nhiều rau xanh có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của warfarin, dẫn đến các biến chứng như huyết khối hoặc xuất huyết.
Niacin, hay còn gọi là vitamin B3, là một loại vitamin quan trọng giúp hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe của hệ tim mạch. Niacin thường được sử dụng để giảm cholesterol máu và điều trị bệnh tăng lipid máu.
Tuy nhiên, khi kết hợp niacin với các loại thuốc statin (thuốc hạ lipid máu), có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về cơ như tiêu cơ vân. Đây là một tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến tổn thương thận và đe dọa tính mạng.
Lời khuyên: Việc sử dụng niacin với statin chỉ nên thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, và cần theo dõi sát sao để tránh nguy cơ tiêu cơ vân.
Axit folic là một loại vitamin B, thường được dùng để phòng ngừa và điều trị thiếu hụt axit folic, và cũng được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Tuy nhiên, khi sử dụng cùng với methotrexate (thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp và một số loại ung thư), axit folic có thể làm giảm độc tính của methotrexate mà không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc trong viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến. Tuy nhiên, đối với điều trị ung thư, một số bằng chứng cho thấy axit folic có thể làm giảm hiệu quả của methotrexate.
Bệnh nhân dùng methotrexate cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ về việc bổ sung axit folic để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, nhưng khi dùng cùng với các loại thuốc, chúng có thể gây ra những tương tác không mong muốn. Điều quan trọng là phải luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin, đặc biệt khi đang điều trị bằng các loại thuốc quan trọng, để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình điều trị.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...