Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Tuệ Nghi
Mặc định
Lớn hơn
Bệnh viêm não mô cầu là một trong những bệnh lý nguy hiểm đối với trẻ em. Căn bệnh này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em sẽ giúp các bậc phụ huynh nhận diện sớm triệu chứng và chủ động phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe cho con em mình.
Thực tế cho thấy, căn bệnh viêm não mô cầu có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào nhưng trẻ em là nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn cả. Với tốc độ lây lan nhanh và hậu quả nghiêm trọng, đây là một trong những mối quan ngại lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em.
Viêm não mô cầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra. Vi khuẩn này tấn công màng não và não bộ và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng. Đây là một bệnh lý nguy hiểm bởi căn bệnh này có thể tiến triển rất nhanh, gây ra các triệu chứng như sốt cao đột ngột, co giật, đau đầu dữ dội và nôn mửa. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề như suy đa cơ quan, viêm màng tim, tổn thương thần kinh vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong.
Theo các nghiên cứu y khoa, bệnh viêm não mô cầu thường xuất hiện dưới hai dạng chính bao gồm viêm màng não mô cầu (ảnh hưởng đến màng bao quanh não và tủy sống) và nhiễm khuẩn huyết mô cầu (vi khuẩn lan vào máu, gây nguy cơ sốc nhiễm trùng). Cả hai dạng đều đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em do tốc độ tiến triển nhanh và khả năng gây tử vong cao nếu không điều trị sớm.
Trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 5 tuổi là nhóm đối tượng dễ mắc bệnh viêm não mô cầu nhất. Nguyên nhân chính là do hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Trong giai đoạn đầu đời, cơ thể trẻ vẫn đang hình thành khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn Neisseria meningitidis. Điều này khiến trẻ dễ bị tấn công hơn so với người lớn.
Bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em chủ yếu do vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra. Đây là một loại vi khuẩn gram âm, thường trú ngụ trong mũi và họng của con người mà không gây triệu chứng (được gọi là người mang mầm bệnh không triệu chứng). Tuy nhiên, khi vi khuẩn này xâm nhập sâu vào máu hoặc màng não, nó có thể gây ra bệnh lý nghiêm trọng.
Vi khuẩn não mô cầu Neisseria meningitidis lây lan chủ yếu qua các giọt dịch hô hấp, chẳng hạn như khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện ở khoảng cách gần. Ngoài ra, việc tiếp xúc trực tiếp với chất tiết từ cơ thể người bệnh như nước bọt khi dùng chung thìa, cốc hoặc dịch mũi họng cũng là con đường lây truyền phổ biến. Điều đáng chú ý là không phải tất cả trẻ em tiếp xúc với vi khuẩn đều phát bệnh nhưng những trẻ có hệ miễn dịch yếu hoặc sống trong điều kiện vệ sinh kém sẽ có nguy cơ cao hơn.
Ngoài nguyên nhân trực tiếp từ vi khuẩn, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng trẻ mắc bệnh viêm não mô cầu, bao gồm:
Nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh viêm não mô cầu là yếu tố vô cùng quan trọng. Các triệu chứng phổ biến của bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em bao gồm:
Ở trẻ sơ sinh, các triệu chứng có thể khó nhận biết hơn, bao gồm khóc liên tục, bỏ bú, thóp phồng (ở trẻ dưới 1 tuổi) và cơ thể mềm nhũn. Vì vậy, cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở trẻ.
Thực tế cho thấy, viêm não mô cầu dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm màng não do virus, cúm nặng, hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn khác. Tuy nhiên, dấu hiệu phát ban đỏ không mờ khi ấn là một đặc điểm quan trọng để phân biệt viêm não mô cầu với các bệnh khác. Nếu trẻ có sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ kèm phát ban, phụ huynh cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác qua xét nghiệm dịch não tủy hoặc xét nghiệm máu.
Khi trẻ được chẩn đoán mắc bệnh viêm não mô cầu, điều trị cần được tiến hành khẩn cấp tại bệnh viện. Các biện pháp điều trị bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em có thể kể đến như:
Điều trị viêm não mô cầu đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Phụ huynh không nên tự ý dùng thuốc tại nhà mà cần tuân thủ phác đồ của y tế. Sau điều trị, trẻ cần được tái khám để đánh giá nguy cơ di chứng như tổn thương thần kinh hoặc mất thính lực.
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh và với viêm não mô cầu, các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh cho trẻ. Một số biện pháp phòng ngừa bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em bao gồm:
Vắc xin là “lá chắn” hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ khỏi vi khuẩn Neisseria meningitidis. Hiện nay, có nhiều loại vắc xin phòng viêm não mô cầu như vắc xin nhóm A, C, Y, W-135 hoặc vắc xin nhóm B, tùy thuộc vào độ tuổi và khu vực địa lý. Tại Việt Nam, việc tiêm vắc xin viêm não mô cầu thường được khuyến cáo cho trẻ từ 1 tuổi trở lên, với liều nhắc lại theo lịch của bác sĩ. Phụ huynh nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để lựa chọn loại vắc xin phù hợp cho con mình.
Hướng dẫn trẻ rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi chơi đùa, đeo khẩu trang khi đến nơi đông người hoặc trong mùa dịch cũng là cách giảm nguy cơ lây nhiễm. Tránh trẻ tiếp xúc gần với người có triệu chứng ho, sốt hoặc viêm họng cũng là biện pháp phòng bệnh viêm não mô cầu.
Bạn cần vệ sinh nhà cửa, lau chùi đồ chơi, đồ dùng cá nhân của trẻ thường xuyên để loại bỏ vi khuẩn. Ngoài ra, bạn cũng cần đảm bảo không gian sống thông thoáng, tránh ẩm mốc để góp phần hạn chế sự phát triển của mầm bệnh.
Bệnh viêm não mô cầu ở trẻ em là một mối đe dọa nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu phụ huynh chủ động hành động. Từ việc tiêm vắc xin, duy trì vệ sinh đến nhận biết sớm triệu chứng, mỗi bước đều góp phần bảo vệ sức khỏe cho trẻ. Hãy luôn theo dõi sát sao tình trạng của con em mình và đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ để đảm bảo an toàn tối đa.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.