Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Quỳnh Loan
Mặc định
Lớn hơn
Phẫu thuật cổ chân thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng bị cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật, gây khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục. Điều này đặt ra lo ngại về mức độ nguy hiểm cũng như các giải pháp khắc phục để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Khớp cổ chân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và di chuyển. Sau phẫu thuật, sự hạn chế vận động có thể do nhiều nguyên nhân như mô sẹo, viêm nhiễm hoặc tổn thương dây thần kinh. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Vậy cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật là gì, nguyên nhân do đâu và phương pháp nào giúp cải thiện hiệu quả?
Cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật là tình trạng khớp cổ chân bị giảm hoặc mất khả năng vận động, bao gồm các động tác như gấp duỗi hay nghiêng trong nghiêng ngoài. Tình trạng này thường xảy ra do các yếu tố liên quan đến quá trình phẫu thuật hoặc giai đoạn hồi phục. Những nguyên nhân phổ biến có thể bao gồm xơ hóa mô mềm, dính khớp, tổn thương sụn hoặc bao khớp và viêm khớp hậu phẫu.
Biểu hiện của bị cứng khớp cổ chân không chỉ gây đau đớn mà còn làm hạn chế khả năng di chuyển, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hằng ngày. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể kéo dài và làm giảm hiệu quả phục hồi. Vì vậy, bác sĩ thường khuyến khích bệnh nhân thực hiện các bài tập vật lý trị liệu kết hợp với các biện pháp y khoa phù hợp để cải thiện chức năng khớp và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Bị cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật là một biến chứng khá phổ biến, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động của người bệnh. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân liên quan đến quá trình phẫu thuật và giai đoạn phục hồi. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
Sau phẫu thuật, cơ thể kích hoạt quá trình lành vết thương bằng cách hình thành mô sẹo hoặc mô xơ quanh khớp. Sự tích tụ của mô xơ có thể làm cản trở chuyển động của khớp và gây hạn chế vận động.
Dính khớp xảy ra khi các bề mặt khớp hoặc mô xung quanh liền bất thường sau phẫu thuật. Điều này có thể do phẫu thuật không bảo tồn tốt bề mặt khớp hoặc do bệnh nhân không vận động sớm sau mổ.
Viêm khớp có thể xảy ra do phản ứng viêm kéo dài tại vùng phẫu thuật, tổn thương mô hoặc nhiễm trùng. Nếu viêm không được kiểm soát có thể làm tổn thương sụn khớp, gây đau đớn và hạn chế vận động.
Sau phẫu thuật, một số nhóm cơ quanh khớp có thể bị yếu đi hoặc co rút quá mức, dẫn đến mất cân bằng lực tác động lên khớp cổ chân. Điều này làm hạn chế khả năng vận động tự nhiên của khớp.
Nếu khớp cổ chân bị cố định quá lâu để tránh tổn thương sau phẫu thuật, các mô mềm có thể co rút, làm giảm đáng kể biên độ vận động của khớp.
Phẫu thuật có thể gây tổn thương không cần thiết đến mô mềm hoặc cấu trúc khớp. Ngoài ra, việc cố định xương không chính xác hoặc sử dụng vật liệu cấy ghép không phù hợp cũng có thể làm biến dạng khớp và dẫn đến cứng khớp.
Tuổi tác cao
Quá trình lành thương chậm hơn, dễ hình thành mô xơ.
Bệnh lý nền
Tiểu đường, viêm khớp dạng thấp hoặc loãng xương làm tăng nguy cơ biến chứng hậu phẫu.
Tuân thủ kém
Nếu bệnh nhân không tuân thủ liệu trình vật lý trị liệu, khả năng phục hồi vận động sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Việc hiểu rõ nguyên nhân gây ra tình trạng bị cứng khớp cổ chân giúp bệnh nhân và bác sĩ có hướng điều trị phù hợp, cải thiện chức năng vận động và chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bị cứng khớp cổ chân giúp bệnh nhân có hướng điều trị kịp thời, hạn chế ảnh hưởng lâu dài.
Hạn chế biên độ vận động
Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các động tác gấp (đưa bàn chân lên) hoặc duỗi (đưa bàn chân xuống).
Giới hạn khả năng nghiêng trong/ngoài
Sự linh hoạt của khớp cổ chân bị suy giảm, làm ảnh hưởng đến các hoạt động như đi bộ trên bề mặt không bằng phẳng hoặc xoay bàn chân khi thay đổi hướng di chuyển.
Đau khi vận động
Cảm giác đau tăng lên khi bệnh nhân cố gắng di chuyển hoặc chịu tải trọng, đặc biệt khi bước đi hoặc đứng lâu.
Đau khu trú hoặc lan tỏa
Đau có thể tập trung tại vùng phẫu thuật hoặc lan sang các khu vực lân cận như bàn chân và cẳng chân, gây khó chịu kéo dài.
Sưng quanh khớp
Tình trạng sưng nề thường kèm theo cảm giác căng cứng, đặc biệt rõ ràng sau khi nghỉ ngơi lâu hoặc vào buổi sáng sau khi thức dậy.
Giảm dần trong ngày
Các triệu chứng có thể giảm nhẹ khi khớp được vận động nhẹ nhàng hoặc xoa bóp.
Người bệnh có thể cảm nhận hoặc nghe thấy tiếng lạo xạo, lách cách khi di chuyển khớp. Điều này thường xảy ra do tình trạng dính khớp hoặc do bề mặt khớp bị tổn thương, không còn trơn tru như bình thường.
Tư thế bất thường
Cổ chân có thể bị lệch, mất cân đối hoặc có sự thay đổi về trục khớp do dính khớp hoặc xơ hóa mô mềm.
Thay đổi dáng đi
Người bệnh thường đi khập khiễng hoặc mất khả năng đứng vững trên một chân, gây khó khăn trong việc di chuyển hàng ngày.
Suy giảm lực cơ
Hạn chế vận động kéo dài có thể khiến các nhóm cơ quanh cổ chân yếu đi, dẫn đến khó khăn khi đứng lên, leo cầu thang hoặc mang vác đồ nặng.
Giảm phản xạ và sức bền
Cơ bắp không được sử dụng thường xuyên sẽ mất đi độ dẻo dai khiến bệnh nhân dễ mất thăng bằng.
Cứng khớp liên tục
Người bệnh có cảm giác khớp luôn căng cứng ngay cả khi không vận động, gây khó chịu kéo dài.
Cứng khớp buổi sáng hoặc sau khi bất động lâu
Tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn sau thời gian nghỉ ngơi hoặc không vận động, làm chậm quá trình phục hồi chức năng.
Giảm khả năng đi lại
Các hoạt động như đi bộ, chạy hoặc leo cầu thang trở nên khó khăn khiến người bệnh bị hạn chế trong sinh hoạt hàng ngày.
Khó khăn trong công việc và giải trí
Cứng khớp cổ chân có thể làm giảm khả năng tham gia các hoạt động yêu cầu tính linh hoạt như thể thao, đạp xe hoặc đứng lâu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Phẫu thuật cổ chân là một phương pháp điều trị quan trọng nhằm khôi phục chức năng vận động sau chấn thương hoặc bệnh lý. Tuy nhiên, một trong những biến chứng phổ biến nhất sau phẫu thuật là tình trạng bị cứng khớp cổ chân. Đây là vấn đề gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, làm giảm khả năng di chuyển và kéo dài quá trình hồi phục. Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ là điều cần thiết để phòng ngừa biến chứng này và tối ưu hóa kết quả điều trị.
Dưới đây là những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật.
Kỹ thuật phẫu thuật chưa tối ưu
Tổn thương mô mềm hoặc bao khớp trong quá trình mổ có thể làm tăng nguy cơ xơ hóa, dính khớp và hạn chế vận động.
Cố định sai lệch
Sử dụng vật liệu cấy ghép không phù hợp hoặc cố định xương không chính xác có thể gây cản trở sự hồi phục tự nhiên của khớp.
Thời gian phẫu thuật kéo dài
Các ca mổ diễn ra trong thời gian dài làm tăng nguy cơ viêm, phù nề mô và tổn thương cấu trúc khớp.
Phẫu thuật tái phát
Việc phải can thiệp phẫu thuật nhiều lần tại cùng một vị trí có thể dẫn đến hình thành mô xơ và giảm khả năng phục hồi của khớp.
Bất động kéo dài
Việc không vận động khớp sớm sau mổ có thể gây co rút mô mềm, làm giảm biên độ vận động và gia tăng nguy cơ dính khớp.
Thiếu vật lý trị liệu
Không thực hiện hoặc thực hiện sai cách các bài tập phục hồi chức năng làm giảm hiệu quả phục hồi.
Nhiễm trùng hậu phẫu
Nhiễm trùng làm tăng nguy cơ viêm mạn tính, gây tổn thương cấu trúc khớp và làm chậm quá trình lành thương.
Viêm khớp dạng thấp
Đây là bệnh lý gây viêm và xơ hóa mô quanh khớp, làm hạn chế vận động sau phẫu thuật.
Tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường có tốc độ lành thương chậm và nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
Loãng xương
Ảnh hưởng đến quá trình cố định xương, làm tăng nguy cơ gãy xương thứ phát và kéo dài thời gian hồi phục.
Tuổi cao
Người lớn tuổi có tốc độ phục hồi chậm hơn do sự suy giảm của hệ thống tuần hoàn và miễn dịch.
Thoái hóa khớp tự nhiên
Theo thời gian, cấu trúc khớp và dây chằng bị suy giảm, làm tăng nguy cơ cứng khớp sau phẫu thuật.
Cơ địa xơ hóa
Một số người có xu hướng phát triển mô xơ quá mức trong quá trình lành thương, làm tăng nguy cơ dính khớp.
Không tuân thủ điều trị
Việc bỏ qua các hướng dẫn phục hồi chức năng, ngừng vật lý trị liệu sớm hoặc thiếu kiên trì trong quá trình luyện tập có thể dẫn đến hạn chế vận động lâu dài.
Hoạt động quá mức sớm
Việc chịu tải lên khớp quá sớm sau phẫu thuật có thể gây tổn thương mô, làm tăng nguy cơ xơ hóa và cứng khớp.
Phẫu thuật phức tạp hoặc chấn thương nặng
Các trường hợp gãy xương nghiêm trọng hoặc tổn thương đa mô có nguy cơ cao bị cứng khớp.
Thiếu chăm sóc và theo dõi y tế đầy đủ
Việc không kiểm soát tốt các biến chứng sớm như sưng, viêm hoặc đau có thể làm gia tăng nguy cơ dính khớp.
Nhận diện các yếu tố nguy cơ này sẽ giúp bệnh nhân và bác sĩ có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả, từ đó cải thiện quá trình phục hồi sau phẫu thuật cổ chân. Kết hợp điều trị y khoa với chế độ phục hồi chức năng hợp lý sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ cứng khớp và đảm bảo khả năng vận động tối ưu cho bệnh nhân.
Sau phẫu thuật cổ chân, việc thực hiện các bài tập phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc lấy lại sự linh hoạt và cải thiện khả năng vận động. Bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh áp dụng một số bài tập dưới đây để hỗ trợ quá trình phục hồi:
Người bệnh duỗi thẳng chân với ngón chân hướng lên trên, sau đó từ từ xoay tròn cổ chân theo chiều kim đồng hồ và ngược lại. Bài tập này giúp cải thiện biên độ vận động và giảm tình trạng cứng khớp.
Giữ chân thẳng với ngón chân hướng lên, sau đó từ từ duỗi mũi bàn chân về phía trước rồi kéo về vị trí ban đầu. Động tác này hỗ trợ khớp cổ chân lấy lại sự linh hoạt và giúp giảm căng cơ.
Người bệnh đứng với tư thế một chân trước một chân sau, từ từ cong cả hai đầu gối hướng về phía trước. Nên sử dụng ghế hoặc bề mặt cố định để làm điểm tựa, giúp kiểm soát động tác và giữ thăng bằng tốt hơn.
Đứng với tư thế chân trước chân sau, từ từ cong đầu gối chân trước về phía trước trong khi giữ thẳng đầu gối chân sau. Bài tập này có tác dụng kéo giãn bắp chân và cải thiện sức mạnh cơ bắp quanh khớp cổ chân.
Người bệnh sử dụng ghế làm điểm tựa, đứng thẳng người rồi từ từ nhón chân lên cao sau đó hạ xuống một cách có kiểm soát. Động tác này giúp tăng cường sức mạnh cơ chân và hỗ trợ khả năng chịu lực của cổ chân sau phẫu thuật.
Thực hiện đều đặn các bài tập trên không chỉ giúp cải thiện biên độ vận động mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác động tiêu cực đến khớp cổ chân trong giai đoạn phục hồi.
Tóm lại, bị cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật là một biến chứng thường gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tình trạng này có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, từ giảm biên độ vận động đến đau nhức và biến dạng khớp. Nhận biết sớm các triệu chứng cứng khớp cổ chân sau phẫu thuật giúp bệnh nhân có biện pháp can thiệp kịp thời, tránh để tình trạng tiến triển nặng hơn. Việc kết hợp điều trị y khoa với vật lý trị liệu đúng cách sẽ hỗ trợ cải thiện vận động và phục hồi chức năng khớp hiệu quả.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.