Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Ca++ là gì? Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Ngày 19/09/2024
Kích thước chữ

Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu cung cấp những thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe. Trong đó, Ca++ là một chỉ số đáng chú ý, liên quan đến nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Vậy Ca++ là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Đi khám bệnh và làm xét nghiệm máu là việc làm quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa của các chỉ số trong kết quả xét nghiệm. Ca++ là một trong những chỉ số quan trọng, liên quan đến nhiều chức năng của cơ thể. Vậy Ca++ là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Cùng tìm hiểu Ca++ là gì và ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu qua bài viết dưới đây.

Xét nghiệm sinh hóa máu là gì?

Xét nghiệm sinh hóa máu là một phương pháp quan trọng trong y học nhằm phân tích và đo lường nồng độ của các chất hóa học trong thành phần máu. Quy trình này cung cấp thông tin về hoạt động chức năng của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể, từ đó giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và chẩn đoán nhiều loại bệnh.

ca-la-gi-y-nghia-cac-chi-so-xet-nghiem-sinh-hoa-mau 1
Xét nghiệm sinh hóa máu nhằm phân tích các thành phần hóa học trong máu

Xét nghiệm sinh hóa máu chủ yếu nhằm xác định nồng độ của các chất như glucose, cholesterol, triglyceride, protein, enzyme và các ion như natri, kali, canxi trong máu. Mỗi chất này có thể phản ánh hoạt động của các cơ quan khác nhau. 

Các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Dưới đây là các chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu cơ bản và ý nghĩa của chúng trong việc đánh giá sức khỏe:

Ure máu

Ure là sản phẩm phân hủy của protein trong cơ thể, được lọc qua cầu thận và bài tiết qua nước tiểu. Xét nghiệm ure máu giúp đánh giá chức năng thận, theo dõi các bệnh lý về thận và đánh giá mức cung cấp protein từ chế độ ăn uống. Giá trị bình thường của ure máu là từ 2,5 đến 7,5 mmol/L.

Creatinin huyết thanh

Creatinin là sản phẩm phân hủy của creatinin phosphat từ cơ, được thận lọc hoàn toàn và không được tái hấp thu. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận. Giá trị bình thường của creatinin huyết thanh là từ 62 đến 120 µmol/L ở nam và từ 53 đến 100 µmol/L ở nữ.

  • Creatinin huyết thanh tăng: Có thể do bệnh suy thận, suy tim mất bù, gout, cường giáp hoặc đái tháo đường.
  • Creatinin huyết thanh giảm: Thường gặp ở phụ nữ có thai, người bị teo cơ hoặc khi sử dụng thuốc chống động kinh.

AST (SGOT), ALT (SGPT), GGT

Các chỉ số AST, ALT, và GGT thường được dùng để đánh giá chức năng gan và phát hiện tổn thương gan. Giá trị bình thường của các chỉ số này là dưới 35 U/L đối với nữ và dưới 50 U/L đối với nam.

AST (SGOT) và ALT (SGPT) tăng cao có thể chỉ ra viêm gan cấp hoặc mạn, tổn thương nhu mô gan do viêm gan siêu vi, viêm gan do rượu.

GGT tăng có thể liên quan đến bệnh lý gan mật, tắc mật và thường được sử dụng để phát hiện tiêu thụ rượu hoặc các thuốc gây tổn thương gan.

ALP

ALP (phosphatase kiềm) có mặt chủ yếu ở gan và xương. Xét nghiệm ALP giúp đánh giá các bệnh lý về gan và xương. Giá trị bình thường của ALP là dưới 120 U/L.

ALP tăng có thể do bệnh lý gan mật như tắc ống mật hoặc bệnh về xương như rối loạn chuyển hóa xương, còi xương, nhuyễn xương.

Bilirubin

Bilirubin là sản phẩm phân hủy của hemoglobin trong hồng cầu và có vai trò quan trọng trong chẩn đoán vàng da bệnh lý. Có ba loại bilirubin được đo: Billirubin toàn phần, trực tiếp và gián tiếp. Giá trị bình thường của bilirubin toàn phần là dưới 21 µmol/L.

Albumin

Albumin là protein chính trong huyết thanh, tổng hợp chủ yếu tại gan. Albumin có chức năng tạo áp lực thẩm thấu, vận chuyển các chất như ion kim loại, bilirubin, acid béo tự do và hormon. Giá trị bình thường của albumin là từ 35 đến 50 g/L.

ca-la-gi-y-nghia-cac-chi-so-xet-nghiem-sinh-hoa-mau 2
Xét nghiệm nồng độ Albumin giúp đánh giá chức năng gan

Chỉ số xét nghiệm đường huyết

Bao gồm xét nghiệm glucose máu và HbA1C, được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi điều trị đái tháo đường. Giá trị bình thường của glucose máu là từ 3,9 đến 6,4 mmol/L và HbA1C từ 4 đến 5,9%.

Chỉ số xét nghiệm mỡ máu

Bao gồm các chỉ số cholesterol toàn phần, HDL-C, LDL-C, triglycerid, giúp đánh giá tình trạng lipid máu và nguy cơ bệnh tim mạch.

  • Cholesterol toàn phần: Giá trị bình thường là từ 3,9 đến 5,2 mmol/L.
  • HDL-C: Cholesterol tốt, bình thường từ 0,9 mmol/L trở lên.
  • LDL-C: Cholesterol xấu, bình thường từ 3,4 mmol/L trở xuống.
  • Triglycerid: Giá trị bình thường từ 0,46 đến 1,88 mmol/L.

Xét nghiệm Ion đồ

Bao gồm các chỉ số Na+, K+, Cl-, và Ca++, đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng điện giải và chức năng cơ thể.

  • Na+: Nồng độ bình thường từ 135 đến 145 mmol/L.
  • K+: Nồng độ bình thường từ 3,5 đến 5,0 mmol/L.
  • Cl-: Nồng độ bình thường từ 98 đến 106 mmol/L.
  • Ca++: Nồng độ bình thường từ 4,2 đến 5,2 mEq/L.

Xét nghiệm axit uric

Được dùng để chẩn đoán bệnh gout và theo dõi tình trạng thận. Giá trị bình thường của acid uric là từ 180 đến 420 µmol/L ở nam và từ 150 đến 360 µmol/L ở nữ.

Ca++ là gì? Ca++ đóng vai trò gì đối với sức khỏe?

Ca++ là gì? là câu hỏi phổ biến khi mọi người xét nghiệm sinh hóa máu. Vậy Ca++ là gì? Ca++ (ion canxi) không chỉ là một trong những khoáng chất chủ yếu trong cơ thể mà còn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh lý.

ca-la-gi-y-nghia-cac-chi-so-xet-nghiem-sinh-hoa-mau 3
Ca++ là gì?

Nồng độ canxi trong máu được duy trì trong khoảng 4,2 - 5,2 mEq/L (2,1 – 2,6 mmol/L). Sự tăng cao hay giảm thấp của nồng độ Ca++ có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe.

  • Tăng Ca++ có thể do cường cận giáp, nhiễm độc vitamin D hoặc bệnh Paget.
  • Giảm Ca++ có thể do thiếu vitamin D, nhược cận giáp hoặc bệnh thận nặng.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu hơn về Ca++ là gì, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích về các chỉ số xét nghiệm sinh hóa khác. Mặc dù bài viết cung cấp những thông tin cơ bản, nhưng việc tự chẩn đoán dựa trên kết quả xét nghiệm là không nên. Để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và được tư vấn cụ thể, bạn nên mang kết quả xét nghiệm đến gặp bác sĩ.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin