Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Chẩn đoán u xương ác tính nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Ngày 31/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U xương ác tính là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất ở xương. Chẩn đoán u xương bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính giúp ngăn chặn sớm tình trạng này.

Khối u xương ác tính là tình trạng phát triển bất thường trong tế bào xương. Khối u không chỉ ảnh hưởng đến chức năng vận động mà còn khiến người bệnh tàn phế suốt đời. Việc chẩn đoán sớm bệnh nhờ kỹ thuật sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính giúp ngăn chặn những biến chứng xấu xảy ra. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về kỹ thuật sinh thiết trong bài viết dưới đây.

Dấu hiệu nhận biết bệnh u xương ác tính

Dấu hiệu nhận biết u xương ác tính thường biểu hiện qua các giai đoạn của bệnh:

  • Giai đoạn ban đầu: Trong giai đoạn này, dấu hiệu của bệnh thường không rõ ràng và dễ bị bỏ qua. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau xương, mệt mỏi và có sự giảm chất lượng vận động ở các khu vực bị ảnh hưởng.
  • Giai đoạn tiến triển của bệnh: Trong giai đoạn này, các dấu hiệu của u xương ác tính trở nên rõ ràng hơn: Cảm giác đau xương gia tăng, lan rộng ra các vùng lân cận. sưng tấy ở vùng bị đau, mệt mỏi hoặc sốt nhẹ, nguy cơ gãy xương tăng cao, khi sờ vào phần xương dài của chi, có thể cảm nhận được một khối u cứng và chắc chắn. Giai đoạn tiến triển khó có thể chẩn đoán bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính.
Chẩn đoán u xương ác tính nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1
Đau xương là triệu chứng cảnh báo u xương ác tính

Chẩn đoán u xương ác tính bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Quá trình sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính là một phương pháp y tế, trong đó một kim được đưa qua da và trực tiếp vào xương để thu thập một mẫu nhỏ từ cơ thể. Mẫu này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để phát hiện các bệnh lý như ung thư, nhiễm trùng và các tình trạng khác. Kết quả của quá trình này cung cấp thông tin quan trọng để giúp bác sĩ đưa ra quyết định về phương pháp điều trị cho bệnh nhân.

Sinh thiết xương thường được chỉ định cho những tổn thương xương cần được chẩn đoán, hoặc nghi ngờ về tổn thương u, viêm, hoặc lao. Có hai phương pháp chính để thu thập mẫu bệnh phẩm:

  • Sinh thiết mở: Thực hiện thông qua một phẫu thuật mở da để tiếp cận vùng xương cần lấy mẫu. Bệnh nhân thường được gây mê hoặc sử dụng thuốc giảm đau để giảm cảm giác đau.
  • Sinh thiết bằng kim dưới hướng dẫn của hình ảnh chụp X-quang hoặc CT scan: Sử dụng thuốc tê để làm tê cục bộ, sau đó đưa kim qua da và trực tiếp vào xương để lấy mẫu.

Trong số các phương pháp trên, sinh thiết xương dưới hướng dẫn của CT scan là một kỹ thuật hiện đại, có nhiều ưu điểm như ít xâm nhập, độ chính xác cao, vết chọc nhỏ và không gây ra tia X cho nhân viên y tế.

Chẩn đoán u xương ác tính nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 2
Phương pháp sinh thiết xương có xâm lấn

Quy trình thực hiện sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Quy trình sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính được thực hiện như sau:

  • Người bệnh được tiêm tê tại chỗ bằng lidocain 2%, với liều lượng từ 2 - 10ml, tùy thuộc vào vị trí cần sinh thiết.
  • Người bệnh được đặt lên bàn chụp cắt lớp vi tính và thiết lập đường truyền tĩnh mạch.
  • Tiến hành chụp hình để xác định vị trí xương cần sinh thiết, sau đó đánh dấu vị trí này bằng lá kim tiêm.
  • Chụp cắt lớp vi tính để xác định vị trí chính xác của kim chọc trên da, góc chọc và độ sâu cần chọc. Bác sĩ sẽ đánh dấu vị trí này trên da.
  • Vùng da cần chọc sẽ được sát khuẩn. Sau khi sát khuẩn, bác sĩ sẽ rửa tay, mặc áo, đeo găng và trải khăn vô khuẩn lên vị trí cần sinh thiết.
  • Sử dụng thuốc tê từng lớp để làm tê tại chỗ, sau đó chọc kim sinh thiết theo hướng đã dự kiến. Tiếp tục chụp cắt lớp vi tính để xác định đường đi và vị trí chính xác của kim chọc.
  • Khi kim chọc đạt đúng vị trí tổn thương, tiến hành cắt lấy mẫu bệnh phẩm. Sau khi lấy mẫu, rút kim và cố định mẫu bệnh phẩm để tiến hành xét nghiệm giải phẫu bệnh.
  • Trong quá trình này, người bệnh có thể cảm thấy một cảm giác áp lực hoặc đau nhẹ khi kim đâm vào xương, cũng như khi lấy mẫu mô xương. Sau khi quá trình sinh thiết kết thúc, người bệnh có thể gặp đau kéo dài trong khoảng một tuần.
Chẩn đoán u xương ác tính nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 3
Người bệnh cần được tiêm tê trước khi sinh thiết

Các phương pháp điều trị u xương ác tính

Các phương pháp điều trị u xương ác tính thường được điều chỉnh tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, tuổi của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe tổng thể, vị trí và kích thước của khối u. Dưới đây là các phương pháp chính:

Phẫu thuật

Mục tiêu của phương pháp này là loại bỏ hoàn toàn khối u cùng với một phần mô khỏe mạnh để ngăn chặn nguy cơ tái phát. Loại bỏ khối u là cần thiết để ngăn chặn nguy cơ tái phát và sự lan rộng của bệnh.

Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất loại bỏ phần của cơ thể bị ảnh hưởng bởi khối u để ngăn chặn các tác động tiêu cực. Sau khi loại bỏ phần này, để khôi phục khả năng vận động, người bệnh có thể được đề xuất sử dụng chi giả.

Xạ trị

Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt khối u. Phương pháp này có thể phá vỡ DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng. Tác dụng phụ của quá trình xạ trị có thể bao gồm mệt mỏi, rụng tóc, tiêu chảy, nôn mửa, vấn đề về tim hoặc tuyến giáp, mãn kinh sớm, thay đổi nội tiết tố và tăng nguy cơ phát triển các khối u ác tính khác.

Chẩn đoán u xương ác tính nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 4
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để diệt khối u

Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt khối u. Thường kết hợp với các liệu pháp khác như phẫu thuật, liệu pháp hormone hoặc xạ trị để tăng hiệu quả. Do hóa trị ảnh hưởng toàn thân, nên có thể gây ra tác dụng phụ như rụng tóc, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và sốt không rõ nguyên nhân.

Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là quan trọng để cải thiện tiên lượng sống của bệnh nhân. Khi có các dấu hiệu kể trên, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín, làm sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính để ngăn ngừa u xương ác tính xảy ra.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm