Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Chảy máu não nguy hiểm thế nào?

Ngày 17/01/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Chảy máu não là tình trạng mà máu chảy từ một mạch máu bên trong nhu mô não, tạo thành một ổ máu. Nguyên nhân thường gặp nhất của chảy máu não là tăng huyết áp gây nên sự nứt hoặc vỡ của các mạch máu trong não. Khi máu rò rỉ hoặc chảy vào các khu vực xung quanh, nó có thể gây áp lực lên các cấu trúc não và gây hậu quả nặng nề.

Triệu chứng của chảy máu não có thể bao gồm đau đầu đột ngột, buồn nôn, thiếu sót chức năng thần kinh, mất ý thức, và trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến tử vong.

Chảy máu não là gì?

Chảy máu não là hiện tượng máu chảy từ một mạch máu trong mô não, tạo thành một ổ máu. Tình trạng này thường được gây ra do tăng huyết áp. Triệu chứng chảy máu não thường bao gồm đau đầu đột ngột, buồn nôn, và suy giảm chức năng thần kinh khu trú, có thể đi kèm với sự suy giảm ý thức.

chay-mau-nao-nguy-hiem-the-nao 1.jpg
Chảy máu não thường đau đầu đột ngột

Khi máu chảy từ ổ máu trong não, nó có thể tạo ra một khối máu tích tụ và gây áp lực vào các mô não lân cận, gây ra sự rối loạn chức năng thần kinh. Các khối máu lớn có thể tăng áp lực nội sọ. Áp lực này có thể dẫn đến thoát vị não xuyên lều, ép vào thân não, và thường gây chảy máu thứ phát ở trung não và cầu não. Nếu khối máu tụ vỡ vào hệ thống não thất, được biết đến là chảy máu não thất, máu có thể tràn vào các khoang dịch não, gây ra trạng thái tràn dịch não cấp. Các khối máu tụ tại vị trí tiểu não có thể lan rộng và tạo ra tắc nghẽn não thất thứ tư, đồng thời có thể dẫn đến trạng thái tràn dịch não cấp hoặc máu xâm nhập vào thân não. Những khối máu tụ có kích thước lớn (> 3cm) ở tiểu não có thể tạo ra chuyển dịch giữa các cấu trúc não hoặc gây thoát vị não.

Các tình trạng như chảy máu cầu não hoặc trung não, chảy máu não thất, thoát vị não, tràn dịch não cấp hoặc máu xâm nhập vào thân não đều có thể mang lại nguy hiểm cho sức khỏe của bệnh nhân, gây suy giảm ý thức, hôn mê và thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn và duy trì tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Dấu hiệu chảy máu não

Chảy máu não thường là hậu quả của xơ vữa động mạch, dẫn đến vỡ một động mạch nhỏ, đặc biệt là do tăng huyết áp động mạch mạn tính. Tình trạng này thường tiến triển thành một ổ máu lớn, gây ra những hậu quả nặng nề. Các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng chảy máu não do tăng huyết áp xơ vữa mạch bao gồm:

  • Hút thuốc lá.
  • Béo phì.
  • Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa thành năng lượng.
  • Sử dụng cocaine.
  • Một số loại thuốc giao cảm có thể gây tăng huyết áp và dẫn đến chảy máu não.
chay-mau-nao-nguy-hiem-the-nao 2.jpg
Một số loại thuốc giao cảm gây tăng huyết áp và dẫn đến chảy máu não

Ngoài ra, có những nguyên nhân ít phổ biến hơn có thể gây chảy máu não, bao gồm:

  • Phình động mạch từ bẩm sinh.
  • Dị dạng động tĩnh mạch hoặc dị dạng mạch máu khác.
  • Phình động mạch hình nấm.
  • Nhồi máu não.
  • Khối u não nguyên phát hoặc di căn.
  • Quá liều thuốc chống đông máu.
  • Bất thường tế bào máu.
  • Tách động mạch trong sọ.
  • Bệnh moyamoya.
  • Bệnh lý viêm mạch.
  • Bệnh lý chảy máu..

Chẩn đoán và điều trị kịp thời là quan trọng để ngăn chặn những nguy cơ và hậu quả tiềm ẩn, giúp bảo vệ sức khỏe toàn diện của bệnh nhân.

Chảy máu não nguy hiểm thế nào?

Chảy máu não có thể xuất hiện với nhiều triệu chứng đặc trưng, gồm:

Cơn đau đầu: Thường bắt đầu bằng cơn đau đầu đột ngột, thường xảy ra trong khi hoạt động. Đối với người cao tuổi, đau đầu có thể nhẹ hoặc kèm theo cảm giác chóng mặt.

Mất ý thức: Thường xảy ra nhanh chóng, chỉ trong vài giây hoặc phút.

Buồn nôn và nôn: Triệu chứng này thường đi kèm với chảy máu não.

Mê sảng: Người bệnh có thể trải qua tình trạng mê sảng, mất khả năng tập trung.

Cơn co giật: Có thể xảy ra cục bộ hoặc toàn bộ cơ thể.

chay-mau-nao-nguy-hiem-the-nao 3.jpg
Chảy máu não có thể gây cơn co giật xảy ra cục bộ hoặc toàn bộ cơ thể

Thiếu sót chức năng thần kinh của thân não hoặc tiểu não: Thường đột ngột và tiến triển từ nhẹ đến nặng. Chảy máu ở bán cầu có thể gây liệt nửa người, trong khi ở vị trí hố sau có thể gây ra thiếu sót chức năng thần kinh của thân não hoặc tiểu não. Các biểu hiện bao gồm mắt nhìn lệch về một hướng, liệt vận nhãn, đồng tử co nhỏ, thở ngáy, hoặc hôn mê.

Ngoài ra, chảy máu não có thể dẫn đến tử vong trong vài ngày, chiếm khoảng một nửa số bệnh nhân. Các bệnh nhân sống sót có thể phục hồi ý thức và chức năng thần kinh với mức độ khác nhau khi khối máu tụ được hấp thụ từ từ. Một số bệnh nhân có thể có tiến triển tích cực hơn, chỉ có một vài thiếu sót chức năng thần kinh nhẹ do chảy máu gây ít hủy hoại mô não hơn so với nhồi máu.

Phương pháp chẩn đoán bệnh nhân chảy máu não

Chẩn đoán chảy máu não não thường được đề xuất khi xuất hiện các triệu chứng khởi phát đột ngột như nhức đầu, thiếu sót chức năng thần kinh khu trú và suy giảm ý thức, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ. Các phương pháp chẩn đoán chảy máu não bao gồm chụp CT hoặc MRI, các kỹ thuật hình ảnh thần kinh mà thường đủ để đưa ra đánh giá chính xác.

Chụp CT hay MRI thường được thực hiện để xác định và đánh giá mức độ và vị trí chảy máu. Hình ảnh thần kinh từ các phương pháp này thường đủ để đưa ra chẩn đoán. Trong trường hợp hình ảnh không cung cấp đủ thông tin, hoặc nếu nghi ngờ vẫn còn sau các xét nghiệm hình ảnh, phương pháp chọc dịch não tủy có thể được thực hiện.

Chụp mạch CT thường được tiến hành trong vòng vài giờ sau khi xuất hiện triệu chứng chảy máu, cho phép thu được hình ảnh của thuốc cản quang thoát mạch vào trong khối máu tụ, được gọi là dấu hiệu điểm chấm. Dấu hiệu này cho thấy rằng chảy máu não vẫn đang diễn ra và có thể dự đoán khối máu tụ sẽ lan rộng, tiên lượng của bệnh nhân thường không lạc quan.

Chảy máu não cần phải được phân biệt với các bệnh lý khác như đột quỵ thiếu máu não cục bộ, chảy máu dưới nhện, và các nguyên nhân khác của thiếu sót thần kinh cấp tính như động kinh hay hạ đường máu. Đo đường máu ngay tại giường cũng là một bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán.

Phương pháp điều trị bệnh nhân chảy máu não

Các phương pháp điều trị chảy máu não bao gồm việc kiểm soát tình trạng tăng huyết áp, các biện pháp hỗ trợ, và phương pháp phẫu thuật lấy khối máu tụ. Phẫu thuật lấy khối máu tụ thường được thực hiện đối với các khối máu tụ có kích thước lớn hơn 3cm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chống đông và thuốc chống tiểu cầu có thể bị chống chỉ định ở những bệnh nhân chảy máu não. Trong trường hợp này, các phương pháp như huyết tương tươi đông lạnh, phức hợp prothrombin cô đặc, vitamin K, hoặc truyền tiểu cầu có thể được áp dụng.

chay-mau-nao-nguy-hiem-the-nao 4.jpg
Phẫu thuật lấy khối máu tụ

Hiện nay, phương pháp lọc máu có thể giúp loại bỏ khoảng 60% dabigatran, một loại thuốc chống đông. Việc điều trị tăng huyết áp cũng đóng vai trò quan trọng, và theo khuyến cáo, huyết áp tâm thu có thể được giảm xuống mức an toàn là 140 mmHg ở những trường hợp có huyết áp tâm thu từ 150 mmHg đến 220 mmHg. Nếu huyết áp tâm thu vượt quá 220mmHg, cần thực hiện truyền tĩnh mạch liên tục để kiểm soát huyết áp.

Phẫu thuật lấy khối máu tụ thường là lựa chọn khi khối máu tụ có bán kính lớn hơn 1,5cm ở bán cầu tiểu não, đặc biệt khi có nguy cơ chuyển dịch đường giữa hoặc thoát vị não. Tuy nhiên, phẫu thuật này có thể gặp biến chứng như chảy máu tái phát và tăng nguy cơ thiếu sót chức năng thần kinh. Phẫu thuật lấy khối máu tụ ở sâu bên trong não hiếm khi được chỉ định do tỷ lệ tử vong cao và biến chứng nặng.

Thuốc chống co giật thường không được sử dụng để dự phòng, chỉ được áp dụng khi bệnh nhân trải qua cơn động kinh. Tóm lại, chảy máu não là một tình trạng nguy hiểm, thường xuất hiện đột ngột với các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, và suy giảm ý thức. Việc đánh giá và điều trị sớm là quan trọng để giảm nguy cơ tử vong và tối thiểu hóa biến chứng. Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, bạn nên gọi cấp cứu và tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Chủ đề:Cơ thể người