Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Mức độ urobilinogen trong nước tiểu thường được đo để đánh giá chức năng gan và sự hiện diện của các bệnh gan. Vậy chỉ số Uro trong nước tiểu cho phép ở ngưỡng bao nhiêu?
Chỉ số Uro trong nước tiểu là chỉ số Urobilinogen, đo lường mức độ của chất urobilinogen có trong nước tiểu. Urobilinogen là một sản phẩm của quá trình phân hủy bilirubin trong gan và ruột. Khi gan phân hủy bilirubin, một phần được chuyển thành urobilinogen và sau đó được tiết ra qua thận và xuất hiện trong nước tiểu.
Xét nghiệm nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong việc khám sức khỏe định kỳ. Ngoài ra, các bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm nước tiểu khi có nghi ngờ về các bệnh lý liên quan đến gan, thận, tiểu đường, các vấn đề về đường tiểu, rối loạn trao đổi chất, và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Mục tiêu của việc xét nghiệm nước tiểu thường bao gồm:
Xét nghiệm nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, từ các vấn đề phổ biến như nhiễm trùng tiết niệu đến các bệnh lý nghiêm trọng như tiểu đường và bệnh gan.
Ý nghĩa của một số chỉ số trong xét nghiệm sinh hóa nước tiểu và những lưu ý khi xét nghiệm không chỉ giúp chẩn đoán bệnh mà còn hỗ trợ trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của cơ thể. Dưới đây là một số chỉ số cần chú ý trong xét nghiệm sinh hóa nước tiểu:
LEU (Leukocytes)
LEU hoặc tế bào bạch cầu, là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự hiện diện của vi khuẩn hoặc nhiễm nấm trong đường tiểu. Mức độ bình thường của LEU trong nước tiểu thường dao động từ 10 đến 25 LEU/UL. Sự tăng cao của LEU có thể cho biết về sự tồn tại của nhiễm trùng đường tiểu, điều này thường đi kèm với các triệu chứng như tiểu đau rát, tiểu buốt và tăng tần suất tiểu.
NIT (Nitrate)
Chỉ số NIT thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn trong đường tiểu. Mức độ bình thường của NIT trong nước tiểu là từ 0.05 đến 0.1 mg/dL. Sự tăng cao của NIT thường phản ánh một trạng thái nhiễm trùng đường tiểu. Khi vi khuẩn gây nhiễm trùng tồn tại, chúng có khả năng chuyển đổi nitrate thành nitrite, dẫn đến kết quả xét nghiệm dương tính. Điều này thường xuất hiện trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu do vi khuẩn E.Coli.
UBG (Urobilinogen)
UBG là một chỉ số có thể phản ánh sự tổn thương gan hoặc túi mật. Mức độ bình thường của Urobilinogen trong nước tiểu là từ 0.2 đến 1.0 mg/dL. Khi Urobilinogen vượt quá mức bình thường, có thể liên quan đến các vấn đề như tắc nghẽn túi mật hoặc tổn thương gan. Urobilinogen được tạo ra từ quá trình thoái hóa của Bilirubin, vì vậy mức độ tăng cao có thể cho biết về các vấn đề liên quan đến gan hoặc túi mật.
BIL (Bilirubin)
Chỉ số Bilirubin thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan và túi mật. Mức độ bình thường của Bilirubin trong nước tiểu là từ 0.4 đến 0.8 mg/dL. Sự hiện diện của Bilirubin trong nước tiểu có thể chỉ ra vấn đề về túi mật hoặc gan, đặc biệt là trong trường hợp tắc nghẽn túi mật hoặc tổn thương gan.
Pro (Protein)
Chỉ số Protein trong nước tiểu thường duy trì ở mức 7.5 - 20mg/dL (0.075-0.2g/L), nhưng sự vượt quá ngưỡng này có thể cho thấy tổn thương đến chức năng thận. Đối với phụ nữ mang thai, nếu kết quả xét nghiệm sinh hóa nước tiểu cho thấy việc vượt quá mức chỉ số này, và đồng thời có sự hiện diện của albumin, có thể gợi ý về nguy cơ mắc bệnh tiểu đường hoặc nhiễm độc thai nghén.
Chỉ số pH
Chỉ số pH đánh giá tính axit hoặc tính bazơ của nước tiểu. Nếu pH = 4, nước tiểu có tính axit; pH = 9, nước tiểu có tính bazơ; pH = 7, nước tiểu trung tính.
BLD (Blood)
Mức độ Blood trong nước tiểu ở người bình thường thường duy trì ở khoảng 0.015 - 0.062 mg/dL (5 - 10 Ery/UL). Tuy nhiên, sự tăng cao của chỉ số này có thể cho thấy các vấn đề như sỏi thận, nhiễm trùng đường tiểu, xuất huyết trong thận hoặc bàng quang,...
SG (Specific Gravity)
SG là chỉ số tỷ trọng chung của các thành phần trong nước tiểu. Kết quả của chỉ số này có thể cung cấp thông tin bổ sung cho các chẩn đoán khác khi bác sĩ phát hiện các biểu hiện bất thường trong nước tiểu.
KET (Ketone)
Mức độ Ketone bình thường trong nước tiểu thường duy trì ở khoảng 2.5 - 5mg/dL (0.25 - 0.5 mmol/L). Ketone thường được tiết ra qua nước tiểu, vì vậy sự tăng cao của chỉ số này có thể phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng, tiểu đường, nhiễm trùng đường tiểu,...
Glu (Glucose)
Nước tiểu bình thường không chứa Glucose hoặc chứa với lượng cực ít. Do đó, nếu kết quả xét nghiệm sinh hóa nước tiểu cho thấy mức độ Glucose vượt quá ngưỡng bình thường, có thể gợi ý về bệnh tăng đường huyết, tổn thương thận hoặc mắc bệnh lý tại thận.
Chỉ số Uro (Urobilinogen) trong nước tiểu là một chỉ số đo lường mức độ của urobilinogen, một chất tồn tại trong nước tiểu. Urobilinogen được tạo ra từ quá trình phân hủy bilirubin, một chất màu vàng được tạo ra từ sự phân hủy của huyết thanh cũng như các tế bào đỏ cũ trong gan. Đường tiểu thường chứa một lượng nhỏ urobilinogen, nhưng nếu mức độ này tăng cao hoặc giảm đột ngột, có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe, bao gồm tổn thương gan, xơ gan, hoặc bệnh lý đường tiểu. Do đó, việc kiểm tra chỉ số Uro trong nước tiểu có thể cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của gan và hệ tiết niệu.
Chỉ số Uro trong nước tiểu thường được cho phép ở ngưỡng từ 0.2 đến 1.0 mg/dL (milligram trên decilitre) hoặc từ 3.5 đến 17 mmol/L (milimol trên lít).
Để đảm bảo kết quả xét nghiệm sinh hóa nước tiểu phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe hiện tại, trước khi lấy mẫu xét nghiệm, người bệnh cần tuân thủ các quy tắc sau:
Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại nào về chỉ số Uro trong nước tiểu liên quan đến triệu chứng mà bạn đang gặp phải, hãy thảo luận với bác sĩ để được giải đáp và tư vấn chi tiết về chỉ số này. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình xét nghiệm và giải tỏa các mối bận tâm về sức khỏe của bạn từ đó có phương pháp điều trị hiệu quả.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.