• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

    1. /
    2. Góc sức khỏe/
    3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
    4. Kiến thức y khoa

    Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào? Triệu chứng và cách điều trị cúm

    Cẩm Ly

    13/11/2025

    Kích thước chữ

    Cúm A và cúm B là hai loại virus cúm phổ biến gây bệnh cho hàng triệu người mỗi năm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cúm A và cúm B khác nhau như thế nào, loại nào nguy hiểm hơn và cách phòng ngừa ra sao để bảo vệ sức khỏe trong mùa cúm.

    Mỗi mùa cúm đến, cụm từ “cúm A” hay “cúm B” lại xuất hiện dày đặc trên các bản tin y tế và mạng xã hội. Nhiều người lầm tưởng hai loại cúm này giống nhau vì đều có triệu chứng sốt, ho, đau họng và mệt mỏi. Thực tế, virus cúm A và cúm B khác biệt đáng kể về cấu trúc, mức độ lây lan và khả năng gây biến chứng. Vậy cúm A và cúm B khác nhau như thế nào, loại cúm nào dễ bùng phát thành dịch và cách nhận biết để xử lý đúng?

    Tổng quát về cúm A và cúm B

    Cúm là bệnh truyền nhiễm do virus cúm tấn công vào niêm mạc đường hô hấp (mũi, họng, phổi) thông qua các giọt bắn, dịch tiết hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bệnh. Có tổng cộng 4 loại virus cúm gồm A, B, C và D; trong đó chỉ cúm A, B và C gây bệnh ở người, còn virus cúm D chủ yếu ảnh hưởng đến gia súc.

    • Virus cúm A: Là loại virus RNA có vỏ bọc, thuộc họ Orthomyxoviridae, có khả năng lây lan mạnh và gây đại dịch toàn cầu. Trong lịch sử, cúm A từng gây ra nhiều đại dịch nghiêm trọng như cúm Tây Ban Nha (H1N1 - năm 1918), cúm Hồng Kông (H3N2 - năm 1968) và cúm gia cầm (H5N1 - năm 2004).
    • Virus cúm B: Cũng thuộc họ Orthomyxoviridae, có cấu trúc tương tự cúm A nhưng chỉ lây nhiễm ở người, đột biến chậm hơn và ít có khả năng gây đại dịch. Cúm B thường gây ra các đợt bùng phát cục bộ theo mùa, đặc biệt vào mùa đông - xuân.

    Theo thống kê y học, cúm A và B là hai tác nhân gây bệnh chính, chiếm hơn 20% số ca cúm mỗi năm trên toàn cầu. Virus cúm C gây bệnh nhẹ, còn cúm D hầu như không ảnh hưởng đến con người.

    Cúm là bệnh truyền nhiễm do virus cúm tấn công vào niêm mạc đường hô hấp
    Cúm là bệnh truyền nhiễm do virus cúm tấn công vào niêm mạc đường hô hấp

    Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào?

    Phân biệt cúm A và cúm B dựa trên nguồn gốc

    • Cúm A: Có nguồn gốc từ nhiều loài động vật, đặc biệt là chim hoang dã, gia cầm và lợn - được xem là ổ chứa tự nhiên. Virus cúm A có thể lây từ động vật sang người, gây ra những biến chủng mới khó kiểm soát.
    • Cúm B: Chỉ xuất hiện ở người và một số loài hải cẩu, không có sự lây truyền giữa các loài, nên khả năng biến đổi di truyền và gây đại dịch thấp hơn.

    Các chủng virus cúm A và cúm B

    Cúm A được chia thành nhiều phân nhóm dựa trên hai protein bề mặt: Hemagglutinin (H) - có 18 loại (H1 - H18), Neuraminidase (N) - có 11 loại (N1 - N11), tạo nên các tổ hợp như H1N1, H3N2, H5N1, H7N9...

    Cúm B không có phân nhóm H/N mà được chia thành hai dòng chính là: B/Yamagata, B/Victoria. Hai dòng này luân phiên lưu hành theo từng mùa cúm.

    Khả năng lây nhiễm

    Cúm A: Lây nhiễm mạnh và nhanh, có thể truyền từ người sang người và hiếm hơn là từ động vật sang người. Virus cúm A dễ dàng thích nghi, tạo điều kiện gây đại dịch toàn cầu.

    Cúm B: Lây chủ yếu từ người sang người qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt chứa virus. Virus có thể sống trên bề mặt cứng (như thép, nhựa) từ 24 - 48 giờ, và trên vải, giấy khoảng 8 - 12 giờ.

    Cúm a và cúm b khác nhau như thế nào là thắc mắc của nhiều người
    Cúm a và cúm b khác nhau như thế nào là thắc mắc của nhiều người

    Khác nhau về triệu chứng cúm A, cúm B

    Cả cúm A và cúm B đều là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm gây ra, tuy nhiên các triệu chứng có phần khác biệt về mức độ và tốc độ tiến triển.

    Cúm A thường khởi phát đột ngột và dữ dội hơn. Người bệnh có thể sốt cao trên 39°C, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi toàn thân, đau cơ rõ rệt, đặc biệt là ở vùng lưng và chân. Triệu chứng viêm hô hấp như ho khan, nghẹt mũi, đau họng xuất hiện sớm, kèm cảm giác kiệt sức, ăn uống kém. Một số trường hợp có thể buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

    Trong khi đó, cúm B thường tiến triển nhẹ hơn và chậm hơn. Người bệnh vẫn có sốt, đau họng, ho, nhưng hiếm khi sốt quá cao. Cảm giác đau nhức người hoặc mệt mỏi cũng ít nghiêm trọng hơn. Đa phần các triệu chứng tập trung ở đường hô hấp trên và thường tự cải thiện sau vài ngày nghỉ ngơi, uống đủ nước và hạ sốt.

    Khác nhau về đối tượng bị bệnh

    Cúm A: Xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt nguy hiểm với người già, phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và người có bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường, suy giảm miễn dịch.

    Cúm B: Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, người lớn ít mắc hơn do đã có miễn dịch sau nhiều lần phơi nhiễm.

    Khác nhau về mức độ nghiêm trọng, biến chứng

    Cúm A: Gây bệnh cảnh nặng hơn, dễ tiến triển thành viêm phổi, viêm não, viêm cơ tim hoặc suy hô hấp cấp tính.Một số chủng như H5N1, H7N9 có tỷ lệ tử vong cao.

    Cúm B: Thường diễn tiến nhẹ, nhưng ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch vẫn có thể gây biến chứng tai - mũi - họng hoặc viêm phổi thứ phát.

    Cúm A gây bệnh cảnh nặng hơn, dễ tiến triển thành viêm phổi
    Cúm A gây bệnh cảnh nặng hơn, dễ tiến triển thành viêm phổi

    Thời điểm mắc bệnh

    Cúm A: Thường bùng phát đầu mùa cúm, từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau.

    Cúm B: Xuất hiện muộn hơn, cuối mùa đông đến đầu mùa xuân.
    Tại Việt Nam, vùng khí hậu nhiệt đới cả hai loại cúm có thể lưu hành quanh năm, cao điểm từ tháng 9 đến tháng 3.

    Khả năng đột biến gen

    Cúm A: Có tốc độ đột biến rất cao, thường xuyên thay đổi cấu trúc kháng nguyên, khiến vắc xin cần được cập nhật hàng năm.

    Cúm B: Đột biến chậm, ít thay đổi kháng nguyên nên vắc xin duy trì hiệu quả lâu hơn.

    Cách chẩn đoán chính xác loại cúm A hay cúm B

    Để xác định bệnh nhân mắc cúm loại nào, bác sĩ thường chỉ định:

    • Xét nghiệm nhanh cúm (RIDT): Phát hiện kháng nguyên virus cúm A hoặc B trong dịch ngoáy mũi, cho kết quả trong 10 - 15 phút.
    • Xét nghiệm RT-PCR: Kiểm tra vật liệu di truyền của virus, phân biệt chính xác cúm A hay cúm B.
    • Phân lập virus: Dùng trong nghiên cứu, giúp xác định chủng và theo dõi sự biến đổi virus.
    • Miễn dịch huỳnh quang: Phát hiện kháng nguyên virus trong mẫu dịch hô hấp.
    Phân lập virus giúp xác định chủng và theo dõi sự biến đổi virus
    Phân lập virus giúp xác định chủng và theo dõi sự biến đổi virus

    Chẩn đoán đúng loại cúm giúp điều trị phù hợp, tránh biến chứng nặng.

    Cách điều trị cúm A và cúm B

    Việc điều trị cúm A và cúm B nhìn chung tương tự nhau, gồm chăm sóc tại nhà và dùng thuốc kháng virus khi cần.

    Điều trị tại nhà:

    • Nghỉ ngơi nhiều, giữ ấm cơ thể.
    • Uống đủ nước, súp ấm hoặc nước trái cây để bù dịch.
    • Súc miệng nước muối loãng, xông hơi bằng lá sả hoặc bạc hà để giảm nghẹt mũi.
    • Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, tránh rượu bia, cà phê, thuốc lá.
    • Giữ không gian thông thoáng, tránh lây cho người khác bằng cách đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.

    Dùng thuốc theo chỉ định:

    • Thuốc kháng virus: Oseltamivir (Tamiflu) hoặc Zanamivir, hiệu quả khi dùng trong 48 giờ đầu.
    • Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol hoặc Ibuprofen giúp giảm sốt, đau đầu.
    • Thuốc giảm ho, long đờm: Dùng khi có triệu chứng ho, khó thở.

    Tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh, vì cúm là bệnh do virus, kháng sinh không có tác dụng.

    Cách phòng ngừa bệnh cúm A và cúm B

    Để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi cúm mùa, đặc biệt trong giai đoạn giao mùa, cần áp dụng đồng thời nhiều biện pháp sau:

    • Tiêm vắc xin cúm hằng năm: Bảo vệ chống lại cả cúm A và cúm B. Vắc xin được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)cập nhật hằng năm để phù hợp với chủng virus lưu hành mới nhất.
    • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
    • Che miệng khi ho, hắt hơi, tránh dùng chung đồ cá nhân với người bệnh.
    • Vệ sinh nhà cửa, khử khuẩn tay nắm cửa, điện thoại, bàn phím.
    • Ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn để tăng cường miễn dịch.
    • Khi có triệu chứng cúm, nên ở nhà ít nhất 24 giờ sau khi hết sốt, tránh lây cho người khác.
    Tiêm vắc xin cúm hằng năm để bảo vệ sức khoẻ
    Tiêm vắc xin cúm hằng năm để bảo vệ sức khoẻ

    Qua những phân tích trên, có thể thấy rõ cúm A và cúm B khác nhau như thế nào không chỉ ở nguồn gốc và mức độ nguy hiểm, mà còn ở khả năng lây lan và biến chứng. Dù là cúm A hay cúm B, việc tiêm vắc xin phòng cúm định kỳ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và chăm sóc sức khỏe hợp lý vẫn là biện pháp hiệu quả nhất giúp bạn và gia đình an toàn trong mùa cúm.

    Xem thêm: Cúm A có lây không? Cúm A lây qua đường nào?

    Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

    Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

    Đã kiểm duyệt nội dung

    Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

    Xem thêm thông tin