Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Ung thư trực tràng giai đoạn 0 là giai đoạn đầu của bệnh ung thư trực tràng, khi khối u chỉ mới xuất hiện tại lớp niêm mạc của trực tràng và chưa lan rộng ra các lớp sâu hơn. Mặc dù đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư, việc nhận diện và hiểu rõ các đặc điểm của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 0 rất quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Ung thư trực tràng là loại ung thư xuất phát từ trực tràng, phần cuối của đại tràng. Bệnh này thường được chia thành năm giai đoạn, từ 0 đến 4. Tuy nhiên, bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 0 thường rất khó phát hiện, và hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở trong các giai đoạn sau.
Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng là khoảng 1 trong 23 nam giới và 1 trong 25 phụ nữ trong suốt cuộc đời của họ. Khi được chẩn đoán mắc ung thư trực tràng, việc xác định giai đoạn bệnh là một trong những bước đầu tiên quan trọng mà bác sĩ thực hiện.
Giai đoạn ung thư trực tràng phản ánh mức độ lan rộng của tế bào ung thư và đóng vai trò quyết định trong việc chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp. Để phân chia giai đoạn bệnh, các bác sĩ thường sử dụng hệ thống phân giai đoạn TNM, được thiết lập bởi Ủy ban Hỗn hợp về Ung thư Hoa Kỳ.
Hệ thống phân giai đoạn TNM đánh giá ung thư dựa trên ba yếu tố chính:
Bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn 0 thường không có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nào rõ ràng. Đây là một trong những lý do chính tại sao việc tầm soát ung thư lại vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.
Tầm soát ung thư là quá trình kiểm tra nhằm phát hiện sớm các tế bào bất thường trước khi chúng biểu hiện triệu chứng rõ rệt. Nếu chỉ thực hiện các xét nghiệm khi đã xuất hiện triệu chứng, đó không được coi là tầm soát. Tầm soát sớm giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu, từ đó tăng cơ hội điều trị hiệu quả và cải thiện tỷ lệ sống sót.
Các đối tượng nên thực hiện tầm soát ung thư đại tràng bao gồm:
Người từ 45 tuổi trở lên: Đây là nhóm có nguy cơ cao và cần bắt đầu tầm soát định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư.
Những người có sức khỏe tốt và tuổi thọ dự kiến trên 10 năm: Nên tiếp tục thực hiện các xét nghiệm tầm soát định kỳ cho đến khi 75 tuổi để đảm bảo phát hiện kịp thời bất kỳ vấn đề nào.
Người từ 76 đến 85 tuổi: Quyết định về việc tầm soát nên dựa vào tình trạng sức khỏe tổng thể, tuổi thọ dự kiến và lịch sử tầm soát trước đó. Việc sàng lọc có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố này.
Người trên 85 tuổi: Thường không cần tiếp tục tầm soát ung thư đại tràng do tuổi tác và sức khỏe tổng thể.
Ung thư đại tràng giai đoạn 0, khi chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc đại tràng và chưa xâm lấn sâu hơn, thường được điều trị bằng phương pháp phẫu thuật. Do đặc điểm này, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và có thể là lựa chọn duy nhất.
Trong phần lớn các trường hợp, phẫu thuật được thực hiện thông qua các phương pháp nội soi để loại bỏ khối u. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
Cắt polyp: Đây là phương pháp cắt bỏ các polyp có chứa ung thư ở giai đoạn sớm. Nếu ung thư chỉ mới phát triển ở lớp niêm mạc mà chưa xâm lấn sâu, cắt polyp đơn thuần hoặc cắt niêm mạc qua nội soi (Mucosectomy) thường đủ để loại bỏ tổn thương.
Cắt đoạn đại tràng: Nếu tổn thương rộng hơn hoặc khó xác định rõ ràng mức độ xâm lấn, có thể cần phải cắt một đoạn đại tràng và nối lại.
Các tác dụng phụ thường gặp sau phẫu thuật bao gồm đau và khó chịu tại vùng phẫu thuật, cũng như các vấn đề tiêu hóa tạm thời. Tuy nhiên, những triệu chứng này thường giảm dần theo thời gian. Để hỗ trợ quá trình hồi phục, bệnh nhân nên điều chỉnh chế độ ăn uống và thực hiện các bài tập chức năng ruột sau mổ.
Trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật, người bệnh nên hạn chế ăn thực phẩm giàu chất xơ để tránh làm tình trạng tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn. Sau khi hồi phục ổn định, có thể từ từ tăng cường lượng chất xơ trong chế độ ăn. Bên cạnh đó, cần tránh các thực phẩm lên men như dưa, cà, và các loại thực phẩm có vị chua như tôm, cá, đồng thời hạn chế ăn mặn và tránh nước ngọt, bia, rượu.
Sau khi phẫu thuật, việc theo dõi và thăm khám định kỳ là rất quan trọng. Nội soi đại tràng nên được thực hiện trong vòng một năm sau phẫu thuật để kiểm tra tình trạng tái phát. Các lần nội soi tiếp theo nên được thực hiện cách nhau ba năm.
Để phát hiện sớm dấu hiệu tái phát, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm định kỳ như đánh giá nồng độ CEA huyết thanh mỗi 3 - 6 tháng trong hai năm đầu sau phẫu thuật, sau đó mỗi 6 tháng trong ba đến năm năm tiếp theo. Các nghiên cứu hình ảnh như CT hoặc MRI cũng thường được khuyến cáo hàng năm, đặc biệt là khi có bất thường trong khám lâm sàng hoặc xét nghiệm máu.
Bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 0 mặc dù là giai đoạn đầu và chưa có triệu chứng rõ ràng, vẫn đòi hỏi sự theo dõi và kiểm soát sức khỏe để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa nguy cơ bệnh phát triển. Việc nhận diện các đặc điểm của bệnh nhân ở giai đoạn này giúp các bác sĩ đề xuất kế hoạch điều trị chính xác và phù hợp, đồng thời tạo điều kiện cho bệnh nhân tiếp cận với các phương pháp điều trị phù hợp. Đặc biệt, việc tầm soát sớm và theo dõi định kỳ là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng ung thư được kiểm soát hiệu quả và bệnh nhân có cơ hội tốt nhất để phục hồi hoàn toàn.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.